Tổng quan nghiên cứu
Khu trung tâm di tích Cố đô Hoa Lư, tọa lạc tại xã Trường Yên, huyện Hoa Lư, tỉnh Ninh Bình, là kinh đô đầu tiên của nước Đại Việt thế kỷ X, đóng vai trò quan trọng trong lịch sử dựng nước và giữ nước của dân tộc Việt Nam. Với diện tích khoảng 300 ha, khu di tích bao gồm hai khu vực chính là Thành Nội và Thành Ngoại, được bao bọc bởi hệ thống núi đá vôi hiểm trở và các con sông lớn như sông Hoàng Long, sông Đáy, tạo nên thế phòng thủ tự nhiên kiên cố. Qua nhiều đợt khảo sát, thám sát và khai quật từ những năm 1960 đến nay, các nhà nghiên cứu đã phát hiện và thu thập được nhiều di vật, đặc biệt là vật liệu kiến trúc như gạch, ngói, đá, gỗ, góp phần làm sáng tỏ diện mạo kiến trúc và kỹ thuật xây dựng của kinh đô Hoa Lư thời Đinh - Tiền Lê.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là hệ thống hóa các loại vật liệu kiến trúc thời Đinh - Tiền Lê tại khu trung tâm di tích Cố đô Hoa Lư, đồng thời làm rõ đặc trưng và mối quan hệ giữa các nhóm vật liệu này trong bối cảnh lịch sử và văn hóa của thế kỷ X. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các di tích, di vật vật liệu kiến trúc đã xuất lộ trong khu vực trung tâm di tích, dựa trên các báo cáo khai quật, khảo sát và các tài liệu lịch sử, khảo cổ học liên quan. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo tồn, phục dựng và phát huy giá trị lịch sử - văn hóa của khu di tích, đồng thời góp phần bổ sung kiến thức về kỹ thuật xây dựng và nghệ thuật kiến trúc cổ Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết khảo cổ học về vật liệu kiến trúc và mô hình phân tích kỹ thuật xây dựng truyền thống trong lịch sử kiến trúc Việt Nam. Lý thuyết khảo cổ học giúp phân loại, xác định niên đại và chức năng của các loại vật liệu như gạch, ngói, đá, gỗ dựa trên đặc điểm vật lý và hoa văn trang trí. Mô hình phân tích kỹ thuật xây dựng truyền thống tập trung vào cấu trúc tường thành, móng, nền nhà và kỹ thuật lợp mái, nhằm hiểu rõ quy trình thi công và công năng của từng loại vật liệu trong tổng thể kiến trúc.
Các khái niệm chính được sử dụng bao gồm:
- Vật liệu kiến trúc đất nung: gạch và ngói với các đặc điểm về kích thước, màu sắc, độ nung và hoa văn trang trí.
- Kỹ thuật xây dựng tường thành: cấu tạo móng, thân tường, lớp gia cố bằng đất sét trộn lá cây và cọc gỗ.
- Trang trí kiến trúc: hoa văn bông sen, chim phượng trên gạch lát nền và đầu ngói ống.
- Niên đại vật liệu: phân biệt vật liệu thời Đinh - Tiền Lê và vật liệu tái sử dụng từ thời Bắc thuộc (thế kỷ VII - IX).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo cổ học truyền thống kết hợp với phương pháp phân tích so sánh. Nguồn dữ liệu chính bao gồm các báo cáo khai quật, thám sát khảo cổ học từ năm 1963 đến 2010, các hiện vật lưu giữ tại Bảo tàng Ninh Bình và các tài liệu lịch sử cổ đại như Đại Việt sử ký toàn thư. Cỡ mẫu khảo cổ gồm hàng nghìn mảnh gạch, ngói, đá và các dấu tích kiến trúc được khai quật tại nhiều hố thám sát và khai quật với tổng diện tích hơn 830 m².
Phương pháp phân tích bao gồm:
- Phân loại vật liệu dựa trên hình dạng, kích thước, màu sắc, độ nung và hoa văn.
- Xác định niên đại vật liệu qua đặc điểm kỹ thuật và so sánh với các vật liệu cùng loại ở các di tích khác.
- Phân tích cấu trúc tường thành, móng và nền kiến trúc qua các mặt cắt, bản vẽ khảo cổ.
- So sánh kỹ thuật xây dựng và vật liệu với các công trình kiến trúc thời kỳ trước và sau để làm rõ mối quan hệ lịch sử.
Timeline nghiên cứu kéo dài từ khảo sát ban đầu năm 1963, các đợt khai quật quan trọng năm 1969, 1977-1978, 1991, 1998, đến đợt khai quật lớn năm 2009-2010, cho phép tổng hợp và hệ thống hóa dữ liệu một cách toàn diện.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Phân loại và đặc điểm vật liệu gạch xây:
- Gạch hình khối chữ nhật là loại vật liệu phổ biến nhất, kích thước dao động từ 27-32 cm chiều dài, 15-20 cm chiều rộng, độ dày 3,5-5,5 cm.
- Có năm loại gạch chữ nhật, trong đó nhóm gạch in chữ “Đại Việt quốc quân thành chuyên” chiếm số lượng ít nhưng có giá trị nghiên cứu cao.
- Gạch có màu đỏ tươi, đỏ vàng chủ đạo, độ nung thấp nên dễ bị mềm, bở sau thời gian dài trong đất.
- Một số gạch niên đại thế kỷ VII-IX được tái sử dụng trong xây dựng thành Hoa Lư.
Kỹ thuật xây dựng tường thành và móng:
- Tường thành dày từ 8-10 m, gồm móng dày 2 m với nhiều lớp đất sét trộn lá cây và cọc gỗ gia cố, thân tường đắp đất sét mịn màu xám.
- Tường gạch xây dày khoảng 0,45 m, nghiêng vào trong khoảng 14°, xây rất chắc chắn với mạch vữa mỏng.
- Chiều cao tường thành nguyên vẹn ước tính 8-10 m, mặt thành rộng 3-4 m.
- Các đoạn tường gạch còn lại dài hàng trăm mét, kết hợp chặt với đất đắp thành tạo nên hệ thống phòng thủ kiên cố.
Vật liệu gạch lát nền và trang trí:
- Gạch lát nền có kích thước vuông 30-35 cm, dày 6 cm, trang trí hoa văn bông sen 16 cánh hoặc đôi chim phượng vờn nhau.
- Một số gạch lát nền hình chữ nhật lớn (74 x 47 cm) trang trí hoa sen kép được phát hiện trong nền kiến trúc quy mô lớn.
- Nền gạch lát được lát rất ngay ngắn, chia thành nhiều phần với các hàng gạch đặt nghiêng tạo rãnh thoát nước.
Vật liệu ngói và kỹ thuật lợp mái:
- Ngói bò nóc gồm hai loại: không cổ và có cổ, kích thước trung bình dài 34-36 cm, rộng 20-33 cm, độ nung cao.
- Ngói ống dùng lợp thân mái và diềm mái, nhiều viên ngói diềm mái trang trí hoa văn hoa sen nhiều cánh với 5 loại hoa văn khác nhau.
- Kỹ thuật lợp ngói úp chồng, tạo khớp nối chắc chắn, vừa có chức năng chống thấm vừa trang trí kiến trúc.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy vật liệu kiến trúc thời Đinh - Tiền Lê tại Hoa Lư có đặc trưng riêng biệt, phản ánh trình độ kỹ thuật xây dựng và mỹ thuật kiến trúc của thế kỷ X. Việc sử dụng gạch hình chữ nhật với kích thước đồng nhất, kết hợp với kỹ thuật xây tường nghiêng và gia cố móng bằng đất sét trộn lá cây và cọc gỗ cho thấy sự hiểu biết sâu sắc về kỹ thuật xây dựng nhằm đảm bảo độ bền vững và khả năng chống chịu thiên tai. Hoa văn trang trí trên gạch lát nền và ngói thể hiện sự phát triển của nghệ thuật trang trí kiến trúc, mang đậm nét văn hóa dân tộc.
So sánh với các nghiên cứu về vật liệu kiến trúc thời Bắc thuộc và thời Lý, có thể thấy Hoa Lư là giai đoạn chuyển tiếp quan trọng, vừa kế thừa vừa phát triển kỹ thuật và mỹ thuật kiến trúc. Việc tái sử dụng gạch thời Bắc thuộc trong xây dựng thành Hoa Lư cho thấy sự liên tục và thích nghi trong kỹ thuật xây dựng. Các phát hiện về nền gạch lát và móng tường cũng góp phần làm rõ quy mô và cấu trúc các công trình cung điện, đền miếu thời Đinh - Tiền Lê.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ phân bố kích thước gạch, bảng so sánh các loại gạch và ngói, cùng sơ đồ cấu tạo tường thành và mặt cắt móng để minh họa kỹ thuật xây dựng. Các hình ảnh phục dựng mẫu ngói trang trí và nền gạch lát cũng giúp trực quan hóa kết quả nghiên cứu.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường bảo tồn và phục dựng di tích:
- Áp dụng kỹ thuật bảo tồn hiện đại để giữ gìn các tường thành, nền móng và vật liệu gạch, ngói hiện có.
- Thời gian thực hiện: 3-5 năm. Chủ thể: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Ninh Bình phối hợp với Viện Khảo cổ học.
Xây dựng hệ thống trưng bày và giáo dục di sản:
- Thiết kế khu trưng bày hiện vật vật liệu kiến trúc với các mô hình phục dựng, bản vẽ và hình ảnh minh họa.
- Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể: Bảo tàng Ninh Bình và các đơn vị quản lý di tích.
Nghiên cứu chuyên sâu về kỹ thuật xây dựng truyền thống:
- Tiếp tục khai quật, phân tích vật liệu và kỹ thuật xây dựng để hoàn thiện hệ thống kiến thức về kiến trúc thời Đinh - Tiền Lê.
- Thời gian: liên tục. Chủ thể: Các viện nghiên cứu, trường đại học chuyên ngành khảo cổ học và lịch sử.
Phát triển du lịch văn hóa bền vững:
- Kết hợp bảo tồn di tích với phát triển du lịch, xây dựng các tuyến tham quan có hướng dẫn chuyên sâu về lịch sử và kiến trúc.
- Thời gian: 2-4 năm. Chủ thể: UBND tỉnh Ninh Bình, Sở Du lịch, các doanh nghiệp du lịch.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà nghiên cứu lịch sử và khảo cổ học:
- Luận văn cung cấp dữ liệu chi tiết về vật liệu kiến trúc và kỹ thuật xây dựng thời Đinh - Tiền Lê, hỗ trợ nghiên cứu chuyên sâu về lịch sử kiến trúc và văn hóa Việt Nam.
Quản lý và bảo tồn di tích:
- Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các phương án bảo tồn, phục dựng và phát huy giá trị di tích Cố đô Hoa Lư.
Giảng viên và sinh viên ngành lịch sử, khảo cổ học, kiến trúc:
- Là tài liệu tham khảo quý giá cho việc giảng dạy và học tập về lịch sử kiến trúc cổ Việt Nam và kỹ thuật xây dựng truyền thống.
Ngành du lịch và phát triển văn hóa:
- Giúp phát triển các sản phẩm du lịch văn hóa dựa trên giá trị lịch sử và kiến trúc của khu di tích, nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo tồn di sản.
Câu hỏi thường gặp
Vật liệu kiến trúc chính của kinh đô Hoa Lư là gì?
Vật liệu chính gồm gạch hình chữ nhật, gạch lát nền vuông và chữ nhật trang trí hoa văn, ngói ống và ngói bò nóc đất nung. Gạch có kích thước đồng nhất, màu đỏ tươi, độ nung thấp, thể hiện kỹ thuật xây dựng truyền thống.Kỹ thuật xây dựng tường thành Hoa Lư có điểm gì đặc biệt?
Tường thành được xây với móng dày 2 m gồm nhiều lớp đất sét trộn lá cây và cọc gỗ gia cố, thân tường đắp đất sét mịn, tường gạch nghiêng vào trong 14°, tạo độ bền vững và khả năng chống xói mòn cao.Hoa văn trang trí trên gạch lát nền có ý nghĩa gì?
Hoa văn bông sen và chim phượng thể hiện nghệ thuật trang trí đặc trưng của thời Đinh - Tiền Lê, mang ý nghĩa tâm linh và thẩm mỹ, đồng thời phản ánh trình độ mỹ thuật kiến trúc phát triển.Có phát hiện vật liệu nào tái sử dụng từ thời kỳ trước không?
Có, một số gạch hình chữ nhật và gạch múi bưởi niên đại thế kỷ VII-IX được tái sử dụng trong xây dựng thành Hoa Lư, cho thấy sự liên tục và thích nghi trong kỹ thuật xây dựng.Nghiên cứu này có ứng dụng thực tiễn nào?
Kết quả nghiên cứu hỗ trợ công tác bảo tồn, phục dựng di tích, phát triển du lịch văn hóa và giáo dục lịch sử, đồng thời cung cấp dữ liệu khoa học cho các nghiên cứu tiếp theo về kiến trúc cổ Việt Nam.
Kết luận
- Hệ thống hóa và phân loại chi tiết các loại vật liệu kiến trúc thời Đinh - Tiền Lê tại khu trung tâm di tích Cố đô Hoa Lư, bao gồm gạch xây, gạch lát nền và ngói lợp mái.
- Làm rõ kỹ thuật xây dựng tường thành, móng và nền kiến trúc với các lớp gia cố bằng đất sét trộn lá cây và cọc gỗ, thể hiện trình độ kỹ thuật xây dựng cao của thế kỷ X.
- Phân tích hoa văn trang trí trên vật liệu kiến trúc, góp phần làm sáng tỏ nghệ thuật kiến trúc và văn hóa thời kỳ này.
- Đề xuất các giải pháp bảo tồn, phục dựng và phát triển di tích gắn với phát triển du lịch văn hóa bền vững.
- Khuyến nghị tiếp tục nghiên cứu chuyên sâu và ứng dụng kết quả vào công tác quản lý, giáo dục và phát triển văn hóa.
Tiếp theo, cần triển khai các dự án bảo tồn và phục dựng theo kế hoạch đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu về các khu vực khác của di tích để hoàn thiện bức tranh lịch sử kiến trúc cổ Việt Nam. Đề nghị các nhà quản lý, nghiên cứu và cộng đồng cùng chung tay bảo vệ và phát huy giá trị di sản quý báu này.