I. Tổng Quan Về Quỹ Phát Triển Xã Vai Trò Tại Đắk Hà
Với mục tiêu phát triển rừng gắn với phát triển kinh tế vùng Tây Nguyên, giảm nghèo, tạo việc làm, cải thiện sinh kế cho đồng bào dân tộc thiểu số, Dự án FLITCH ra đời. Dự án tập trung vào tăng cường năng lực quản lý rừng, giải quyết nhu cầu hạ tầng và cải thiện sinh kế. Quỹ phát triển xã là một phần quan trọng của dự án, hoạt động như một tài khoản dự án tại cấp xã, tiếp nhận vốn giải ngân và các khoản đóng góp từ người hưởng lợi. Quỹ hỗ trợ tăng thu nhập và cải thiện điều kiện sống thông qua cải thiện sản xuất, sức khỏe, giáo dục và phát triển văn hóa địa phương. Sau hơn 6 năm hoạt động, quỹ đã góp phần hỗ trợ người nghèo tiếp cận vốn và đầu tư sản xuất. Nghiên cứu này đánh giá đóng góp của Quỹ phát triển xã trong phát triển giảm nghèo, cung cấp kinh nghiệm cho các tổ chức phát triển và kiến nghị cho dự án. Đề tài tập trung vào "Đánh giá tác động của Quỹ phát triển xã thuộc dự án FLITCH tới đời sống người dân trên địa bàn huyện Đắk Hà, tỉnh Kon Tum".
1.1. Mục tiêu và Phạm vi Nghiên cứu Quỹ Xã Hội tại Đắk Hà
Nghiên cứu này nhằm đánh giá tác động của Quỹ phát triển xã đến đời sống người dân, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng quỹ tại huyện Đắk Hà. Mục tiêu cụ thể bao gồm hệ thống hóa cơ sở lý luận của quỹ tín dụng, đánh giá thực trạng triển khai và tác động của Quỹ phát triển xã dự án FLITCH, và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng quỹ. Đối tượng nghiên cứu là tác động của Quỹ phát triển xã thuộc dự án FLITCH trên địa bàn huyện Đắk Hà, tỉnh Kon Tum. Phạm vi nghiên cứu bao gồm không gian (huyện Đắk Hà, tập trung vào 4 xã: Đắk Pxi, Đắk Hring, Ngọc Réo và Đắk Uy) và thời gian (giai đoạn 2010-2016 cho số liệu thứ cấp và năm 2017 cho số liệu sơ cấp).
1.2. Nội dung và Kết cấu Báo Cáo Nghiên Cứu về Quỹ tại Đắk Hà
Nội dung nghiên cứu bao gồm cơ sở lý luận và thực tiễn của vấn đề nghiên cứu, thực trạng hoạt động của quỹ phát triển xã trên địa bàn nghiên cứu, các nhân tố ảnh hưởng tới tác động của quỹ, và giải pháp nâng cao đời sống người dân nhờ quỹ. Luận văn có kết cấu gồm phần mở đầu, nội dung nghiên cứu (Chương 1: Cơ sở lý luận và thực tiễn, Chương 2: Đặc điểm địa bàn và phương pháp nghiên cứu, Chương 3: Kết quả nghiên cứu), và kết luận.
II. Cơ Sở Lý Luận Về Quỹ Phát Triển Xã Tổng Quan Chi Tiết
Tín dụng là quan hệ vay mượn giữa bên cho vay và bên đi vay, trong đó bên cho vay chuyển giao tài sản cho bên đi vay sử dụng trong một thời gian nhất định theo thỏa thuận. Bên đi vay có trách nhiệm hoàn trả vốn gốc và lãi. Quỹ tín dụng là loại hình tổ chức tín dụng hợp tác hoạt động theo nguyên tắc tự nguyện, tự chủ, tự chịu trách nhiệm, thực hiện mục tiêu tương trợ giữa các thành viên. Quỹ tín dụng cơ sở là tổ chức tín dụng hợp tác do các thành viên trong địa bàn tự nguyện thành lập. Quỹ tín dụng được lập ra để thu hút tiền gửi và cho vay đối với các thành viên, kèm theo yêu cầu thế chấp. Quỹ hoạt động dưới sự quản lý của Ngân hàng nhà nước, lãi suất linh hoạt. Thành viên của quỹ là các cá nhân, pháp nhân. Trong điều kiện kinh tế thị trường cạnh tranh, hoạt động của quỹ tín dụng quy mô nhỏ sẽ khó khăn. Trên thế giới, quỹ tín dụng xuất hiện từ thế kỷ 17-18. Quỹ tín dụng nhân dân là cầu nối giữa người thừa vốn và người thiếu vốn.
2.1. Nguyên Tắc Tổ Chức và Hoạt Động của Quỹ Phát Triển Xã
Các nguyên tắc tổ chức và hoạt động của Quỹ tín dụng bao gồm tự nguyện gia nhập và ra khỏi quỹ, quản lý dân chủ và bình đẳng, tự chịu trách nhiệm và cùng có lợi, chia lãi bảo đảm kết hợp lợi ích của thành viên và sự phát triển của quỹ, hợp tác và phát triển cộng đồng. Thành viên có quyền tham gia quản lý, kiểm tra, giám sát quỹ và có quyền ngang nhau trong biểu quyết. Quỹ tự chịu trách nhiệm về kết quả hoạt động, tự quyết định về phân phối thu nhập, bảo đảm quỹ và thành viên cùng có lợi.
2.2. Tác Động của Quỹ Tín Dụng Đến Phát Triển Nông Thôn Đắk Hà
Quỹ tín dụng góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp, nông thôn, thúc đẩy sản xuất hàng hoá phát triển, tăng quy mô sản xuất. Nhờ đó, các chủ thể có thể đẩy nhanh tốc độ sản xuất và tiêu thụ sản phẩm. Quỹ tín dụng có vai trò trung gian thu hút vốn và tài trợ vốn, cung cấp vốn trong việc sản xuất nông nghiệp, tiết kiệm chi phí giao dịch và giảm chi phí nguồn vốn. Các nguồn vốn tín dụng được cung ứng luôn đi kèm với những điều kiện để hạn chế rủi ro, buộc người vay phải quan tâm đến hiệu quả sử dụng vốn.
III. Quỹ Phát Triển Xã Dự Án FLITCH Chi Tiết Về Hoạt Động
Quỹ phát triển xã là một hạng mục thuộc hợp phần Cải thiện sinh kế của dự án FLITCH, được thực hiện tại 60 xã thuộc 22 huyện của 6 tỉnh vùng dự án nhằm hỗ trợ các hoạt động sản xuất, tạo thu nhập, cải thiện đời sống, xây dựng và bảo dưỡng các công trình phúc lợi xã hội. Việc thiết lập Quỹ phát triển xã trong dự án được coi như tạo một cơ chế tự quản lý vốn nhằm nâng cao quyền tự chủ của Ban phát triển xã, đảm bảo cho Ban phát triển xã có thể duy trì các hoạt động đầu tư cho thôn bản, cộng đồng và người hưởng lợi ngay cả khi đầu tư của dự án đã kết thúc. Dự án sẽ hỗ trợ các hoạt động tăng thu nhập và cải thiện điều kiện sống của người dân thông qua Quỹ phát triển xã bao gồm cải thiện điều kiện sản xuất, sức khoẻ, giáo dục, y tế cộng đồng và phát triển văn hoá thông tin liên lạc địa phương.
3.1. Nguồn Vốn và Nguyên Tắc Hoạt Động của Quỹ Phát Triển Xã
Quỹ phát triển xã được hình thành từ nguồn tài trợ ban đầu cho mỗi xã là 20.000 USD, các khoản thu từ hộ gia đình, cộng đồng dân cư thôn/bản khi khai thác rừng sản xuất được hỗ trợ từ dự án bằng tiền Việt Nam tương đương với 150USD/ha. Ngoài ra, quỹ còn có thể huy động vốn từ các khoản viện trợ không hoàn lại, hỗ trợ từ ngân sách địa phương, đóng góp tự nguyện, tiền lãi từ tài khoản tiền gửi ngân hàng, tiền lãi từ hoạt động cho cộng đồng vay vốn và các khoản thu khác. Quỹ do Ban quản lý Quỹ quản lý và sử dụng hỗ trợ thực hiện hoạt động với mục đích cải thiện sinh kế cộng đồng, phát triển và quản lý tài nguyên rừng bền vững.
3.2. Nguyên Tắc Quản Lý và Sử Dụng Quỹ Phát Triển Xã
Quỹ hỗ trợ các hoạt động ưu tiên của cộng đồng thôn bản được cấp có thẩm quyền phê duyệt, không trùng lặp với các hoạt động đã được nhà tài trợ bởi các chương trình, dự án khác hoặc trong kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội của xã. Trường hợp Quỹ tiếp nhận các khoản hỗ trợ/tài trợ không hoàn lại từ các tổ chức cá nhân trong và ngoài nước có kèm theo thoả thuận riêng thì thực hiện theo thoả thuận nhưng không được trái với mục đích và nguyên tắc hoạt động của Quỹ. Quản lý Quỹ đảm bảo dân chủ, công khai theo quy định tại Pháp lệnh thực hiện dân chủ ở xã, phường, thị trấn.
IV. Vốn ODA và Chính Sách Phát Triển Xã Hội Khái Niệm Hình Thức
Thuật ngữ hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) xuất hiện từ sau chiến tranh Thế giới II và gắn liền với yếu tố chính trị. Sau chiến Thế giới lần thứ II, cả Châu Âu và Châu Á đều đứng trước cảnh đổ nát, hoang tàn, chỉ có Châu Mỹ nói chung và nước Mỹ nói riêng là không bị ảnh hưởng mà ngược lại, nước Mỹ nhờ chiến tranh trở nên giàu có. Trước tình hình đó, Mỹ thực hiện viện trợ ồ ạt cho Tây Âu nhằm ngăn chặn sự ảnh hưởng của Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa. Kế hoạch viện trợ này được gọi là "Hỗ trợ phát triển chính thức" thông qua Ngân hàng Thế giới. Đến nay, thuật ngữ ODA được sử dụng khá phổ biến. Tùy theo từng cách tiếp cận, có nhiều cách hiểu khác nhau về ODA.
4.1. Định Nghĩa và Đặc Điểm của Vốn ODA trong Phát Triển Kinh Tế Xã Hội
Theo tổ chức hợp tác kinh tế và phát triển (OECD) thì “Nguồn hỗ trợ phát triển chính thức là những nguồn tài chính do các Chính phủ hoặc các Tổ chức liên chính phủ hoặc liên quốc gia viện trợ cho một quốc gia nhằm thúc đẩy sự phát triển kinh tế và phúc lợi của quốc gia đó”. Theo Ngân hàng thế giới thì “nguồn hỗ trợ phát triển chính thức là một bộ phận của tài chính phát triển chính thức, trong đó các khoản vay cần đạt ít nhất 25% yếu tố cho không”. ODA là tên gọi viết tắt của ba từ tiếng Anh: Official Development Assistance, được dịch là Hỗ trợ phát triển chính thức hay còn gọi là Viện trợ phát triển chính thức.
4.2. Các Hình Thức Vốn ODA và Vai Trò trong Phát Triển Nông Thôn Mới
Theo Nghị định 131, ODA được phân ra làm 3 hình thức dưới đây: ODA không hoàn lại: là hình thức cung cấp ODA không phải hoàn trả lại cho nhà tài trợ. ODA vay ưu đãi hoặc tín dụng ưu đãi: là khoản vay có lãi suất thấp hơn lãi suất thị trường, thời gian trả nợ dài hơn so với các khoản vay thông thường và có yếu tố không hoàn lại đạt ít nhất 25%. ODA hỗn hợp: là hình thức kết hợp giữa ODA không hoàn lại và ODA vay ưu đãi.
V. Đánh Giá Tác Động Quỹ Phát Triển Xã Tại Huyện Đắk Hà
Đánh giá tác động của Quỹ phát triển xã trên địa bàn huyện Đắk Hà là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự phân tích kỹ lưỡng về cả mặt kinh tế và xã hội. Quỹ này được kỳ vọng sẽ mang lại những thay đổi tích cực cho đời sống của người dân, đặc biệt là những hộ nghèo và đồng bào dân tộc thiểu số. Tuy nhiên, để đánh giá chính xác hiệu quả của quỹ, cần xem xét nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm cả những tác động trực tiếp và gián tiếp, cũng như những yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng đến kết quả.
5.1. Tác Động Kinh Tế Của Quỹ Phát Triển Xã Đến Người Dân Đắk Hà
Tác động kinh tế của Quỹ phát triển xã có thể được đánh giá thông qua các chỉ số như tăng thu nhập, tạo việc làm, cải thiện năng suất lao động và đa dạng hóa nguồn thu nhập. Cần xem xét liệu quỹ có giúp người dân tiếp cận được với các nguồn vốn vay ưu đãi, từ đó đầu tư vào sản xuất kinh doanh, nâng cao hiệu quả sử dụng đất đai và tài nguyên, và mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm hay không.
5.2. Tác Động Xã Hội Của Quỹ Phát Triển Xã Đến Cộng Đồng Địa Phương
Tác động xã hội của Quỹ phát triển xã có thể được đánh giá thông qua các chỉ số như cải thiện điều kiện sống, nâng cao trình độ dân trí, tăng cường sự tham gia của cộng đồng vào các hoạt động phát triển, và giảm thiểu các tệ nạn xã hội. Cần xem xét liệu quỹ có góp phần vào việc xây dựng cơ sở hạ tầng, cải thiện dịch vụ y tế và giáo dục, bảo tồn văn hóa truyền thống, và tăng cường sự đoàn kết trong cộng đồng hay không.
VI. Giải Pháp Nâng Cao Hiệu Quả Quỹ Phát Triển Xã Tại Đắk Hà
Để nâng cao hiệu quả hoạt động của Quỹ phát triển xã tại huyện Đắk Hà, cần có những giải pháp đồng bộ và toàn diện, tập trung vào việc cải thiện cơ chế quản lý, tăng cường năng lực cho cán bộ và người dân, và tạo ra môi trường thuận lợi cho sự phát triển kinh tế - xã hội của địa phương. Các giải pháp này cần được xây dựng dựa trên những đánh giá khách quan về thực trạng hoạt động của quỹ, cũng như những nhu cầu và mong muốn của người dân.
6.1. Giải Pháp Về Cơ Chế Chính Sách Để Quản Lý Quỹ Phát Triển
Cần rà soát và điều chỉnh các quy định hiện hành về quản lý và sử dụng Quỹ phát triển xã, đảm bảo tính minh bạch, công khai và hiệu quả. Cần có cơ chế kiểm tra, giám sát chặt chẽ, ngăn ngừa các hành vi tiêu cực, tham nhũng, lãng phí. Đồng thời, cần tạo điều kiện thuận lợi cho sự tham gia của cộng đồng vào quá trình quản lý và giám sát quỹ.
6.2. Giải Pháp Về Nâng Cao Năng Lực Cho Cán Bộ Và Người Dân Đắk Hà
Cần tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn cho cán bộ quản lý quỹ và người dân về các kiến thức và kỹ năng cần thiết để quản lý và sử dụng vốn hiệu quả. Cần tăng cường công tác tuyên truyền, vận động, nâng cao nhận thức của người dân về vai trò và lợi ích của Quỹ phát triển xã, cũng như trách nhiệm của họ trong việc bảo vệ và phát triển quỹ.