Trường đại học
Trường Đại học Sư phạm Hà NộiChuyên ngành
Hóa họcNgười đăng
Ẩn danhThể loại
luận án2020
Phí lưu trữ
30.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
Phản ứng hydrogen hóa CO là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng, tập trung vào việc chuyển đổi carbon monoxide (CO) thành các sản phẩm có giá trị như methanol, methane, và các hydrocarbon khác. Quá trình này sử dụng các xúc tác kim loại, đặc biệt là các hệ xúc tác Ni-Cu, để tăng tốc độ phản ứng và cải thiện hiệu suất. Syngas, hỗn hợp của CO và H2, có thể được tạo ra từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm than đá, khí tự nhiên, sinh khối và chất thải hữu cơ. Việc nghiên cứu cơ chế phản ứng hydrogen hóa CO trên các xúc tác Ni-Cu là rất quan trọng để tối ưu hóa quá trình và phát triển các ứng dụng công nghiệp hiệu quả hơn. Các nghiên cứu gần đây tập trung vào việc cải thiện hoạt tính xúc tác và tính chọn lọc xúc tác của các vật liệu này.
Phản ứng hydrogen hóa CO đóng vai trò quan trọng trong nhiều quy trình công nghiệp, bao gồm sản xuất nhiên liệu, hóa chất và các sản phẩm trung gian. Việc chuyển đổi syngas thành các alcohol mạch cao (HAS) có ý nghĩa đặc biệt trong ngành công nghiệp hóa chất và năng lượng. Các alcohol mạch cao có nhiều ưu điểm như phân tử khối và nhiệt độ nóng chảy cao, áp suất hơi thấp, khả năng hòa tan tốt với các hydrocarbon và khả năng chịu nước tốt. Chúng có thể được sử dụng như một nguồn nhiên liệu hoặc chất phụ gia cho nhiên liệu để làm tăng chỉ số octane, hoặc sử dụng như một nguồn nguyên liệu trong sản xuất hóa chất.
Tổng hợp alcohol cao trực tiếp từ syngas lần đầu tiên được phát hiện bởi hai nhà khoa học người Đức là Frans Fischer và Hans Tropsch năm 1923. Quá trình này được xúc tiến bởi nhiều loại xúc tác khác nhau và hiện nay có rất nhiều công trình nghiên cứu về cơ chế phản ứng đã được thực hiện để tìm ra loại xúc tác thích hợp, có độ chọn lọc alcohol cao. Chuyển hóa xúc tác syngas thành alcohol có nhiều ưu điểm do quá trình có thể sử dụng cả nguồn carbon tái tạo và không tái tạo.
Mặc dù có nhiều tiềm năng, quá trình tổng hợp alcohol cao từ syngas vẫn còn là một thách thức và cho đến nay vẫn chưa được thương mại hóa rộng rãi do hiệu suất chuyển hóa thấp và độ chọn lọc sản phẩm mong muốn chưa cao. Do độ bền nhiệt động cao của phân tử CO, mà việc tìm kiếm và thiết kế các hệ xúc tác mới hiệu năng cao vẫn là một yêu cầu cấp thiết. Các chất xúc tác cho quá trình chuyển hóa syngas tạo ra ethanol và alcohol mạch cao có thể được chia thành các loại sau: (i) Xúc tác trên cơ sở Cu, (ii) Xúc tác dựa trên cơ sở Rh, (iii) Xúc tác Fischer - Tropsch biến thể và (iv) Xúc tác dựa trên Mo.
Các hệ xúc tác trên cơ sở các kim loại quý như Rh cho hiệu suất và độ chọn lọc tốt, tuy nhiên, do giá thành vật liệu cao nên ít được sử dụng trong công nghiệp. Các hệ xúc tác trên cơ sở các kim loại chuyển tiếp như Cu, Co, … được quan tâm do giá thành thấp hơn, đồng thời, có hiệu suất và độ chọn lọc các sản phẩm tương đối cao. Trong số các kim loại chuyển tiếp được sử dụng phổ biến trong chuyển hóa syngas, xúc tác trên cơ sở Ni và Co có xu hướng tạo thành sản phẩm methane và các hydrocarbon, trong khi các xúc tác trên cơ sở Cu có thể tạo ra sản phẩm là ethanol và alcohol mạch cao (isopropanol, butanol) hoặc các sản phẩm chứa oxyen như acetaldehyde với hiệu suất và độ chọn lọc tương đối cao.
Một hệ xúc tác trên cơ sở Cu thường bao gồm kim loại hoạt động (Cu) và chất trợ xúc tác (promoter) được đưa lên một chất mang. Hợp phần xúc tác sử dụng cho quá trình chuyển hóa syngas thành nhiên liệu không chỉ chứa thuần túy kim loại hoạt động mà các kim loại này phải được phân tán trên các dạng chất mang khác nhau. Các chất mang điển hình như than hoạt tính, các oxide kim loại: Al2O3, zirconium. đã được dùng làm chất mang trong tổng hợp alcohol mạch thẳng bậc cao.
Tỷ lệ H2/CO trong syngas có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất và độ chọn lọc của phản ứng. Việc điều chỉnh tỷ lệ này có thể giúp tối ưu hóa quá trình chuyển đổi và đạt được sản phẩm mong muốn. Các nghiên cứu thường tập trung vào việc xác định tỷ lệ tối ưu để đạt được hiệu suất cao nhất và giảm thiểu sự hình thành các sản phẩm phụ không mong muốn.
Nghiên cứu lý thuyết về phản ứng chuyển hóa syngas trên các hệ xúc tác lưỡng kim loại có thể được tiến hành bằng các phương pháp hóa học tính toán. Qua đó, có thể thu được các thông tin về cấu trúc hình học, cấu trúc electron, năng lượng, tính chất, vai trò của các chất, sản phẩm trung gian, trạng thái chuyển tiếp cũng như tương tác giữa chúng. Phương pháp phiếm hàm mật độ (DFT) là một công cụ mạnh mẽ để mô phỏng và hiểu rõ các quá trình phản ứng trên bề mặt xúc tác.
Phương pháp DFT cho phép tính toán năng lượng, cấu trúc và các tính chất khác của các phân tử và bề mặt xúc tác. Điều này giúp các nhà nghiên cứu hiểu rõ hơn về cơ chế phản ứng, xác định các trạng thái chuyển tiếp và dự đoán hiệu suất của xúc tác. Các tính toán DFT có thể cung cấp thông tin chi tiết về sự hấp phụ của CO và H2 trên bề mặt xúc tác, cũng như các bước phản ứng tiếp theo.
Phương pháp CI-NEB (Climbing Image Nudged Elastic Band) được sử dụng để xác định trạng thái chuyển tiếp của các phản ứng. Phương pháp này giúp tìm ra con đường phản ứng năng lượng thấp nhất và xác định năng lượng hoạt hóa của phản ứng. Việc xác định chính xác trạng thái chuyển tiếp là rất quan trọng để hiểu rõ kinetics phản ứng và tối ưu hóa điều kiện phản ứng.
Các phương pháp phân tích bề mặt như phổ hấp thụ tia X (XAS) và nhiễu xạ tia X (XRD) được sử dụng để xác định cấu trúc và thành phần của bề mặt xúc tác. Các kỹ thuật này cung cấp thông tin về kích thước hạt nano, sự phân tán kim loại và tương tác giữa kim loại và chất mang. Thông tin này rất quan trọng để hiểu rõ ảnh hưởng của thành phần Ni-Cu đến hoạt tính xúc tác.
Nghiên cứu về phản ứng hydrogen hóa CO trên các hệ xúc tác cluster (đám, cụm…) kim loại chuyển tiếp Ni, Cu, các hệ xúc tác lưỡng kim loại NiCu, CoCu và các hệ xúc tác cluster mang trên chất mang than hoạt tính (AC), oxide kim loại: MgO và Al2O3; so sánh hoạt tính xúc tác và tính chọn lọc xúc tác của các hệ xúc tác khác nhau.
Than hoạt tính (AC) có bề mặt riêng lớn, tương tác với các pha hoạt tính không quá mạnh và thường không có tính chọn lọc với các hydrocarbon. Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng xúc tác Ni-Cu trên than hoạt tính có hoạt tính xúc tác tốt cho phản ứng hydrogen hóa CO, nhưng độ chọn lọc có thể cần được cải thiện.
Magnesium oxide (MgO) là một chất mang oxide kim loại có tính bazơ, có thể ảnh hưởng đến cơ chế phản ứng và độ chọn lọc của xúc tác. Nghiên cứu cho thấy rằng xúc tác Ni-Cu trên MgO có thể tạo ra các sản phẩm khác nhau so với xúc tác trên than hoạt tính, tùy thuộc vào điều kiện phản ứng.
Nhôm oxide (Al2O3) là một chất mang oxide kim loại phổ biến, có tính axit và có thể tương tác mạnh với các kim loại xúc tác. Nghiên cứu cho thấy rằng xúc tác Ni-Cu trên Al2O3 có thể có hoạt tính xúc tác và độ chọn lọc khác nhau so với các chất mang khác, do sự khác biệt trong tương tác giữa kim loại và chất mang.
Các nghiên cứu về xúc tác Ni-Cu không chỉ có giá trị về mặt học thuật mà còn có nhiều ứng dụng thực tiễn trong lĩnh vực chuyển hóa năng lượng. Việc phát triển các xúc tác hiệu quả cho phản ứng hydrogen hóa CO có thể giúp giảm phát thải khí nhà kính và tạo ra các nguồn nhiên liệu sạch hơn.
Việc chuyển đổi CO thành các sản phẩm có giá trị như methanol và hydrocarbon có thể giúp giảm lượng CO2 thải ra từ các quy trình công nghiệp. Xúc tác Ni-Cu có thể đóng vai trò quan trọng trong việc giảm phát thải khí nhà kính và bảo vệ môi trường.
Syngas có thể được tạo ra từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm sinh khối và chất thải hữu cơ. Việc sử dụng xúc tác Ni-Cu để chuyển đổi syngas thành nhiên liệu sạch có thể giúp giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và tạo ra các nguồn năng lượng bền vững hơn.
Việc tối ưu hóa xúc tác Ni-Cu có thể giúp tăng hiệu quả của các quy trình chuyển hóa năng lượng. Các nghiên cứu tập trung vào việc cải thiện hoạt tính xúc tác, tính chọn lọc xúc tác và độ bền xúc tác để đạt được hiệu quả cao nhất.
Nghiên cứu về phản ứng hydrogen hóa CO trên hệ xúc tác Ni-Cu đã đạt được nhiều tiến bộ đáng kể. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức và cơ hội để cải thiện hoạt tính xúc tác, tính chọn lọc xúc tác và độ bền xúc tác của các vật liệu này. Các nghiên cứu trong tương lai có thể tập trung vào việc phát triển các phương pháp điều chế xúc tác Ni-Cu mới, khám phá các chất mang khác nhau và tối ưu hóa điều kiện phản ứng.
Độ bền của xúc tác là một yếu tố quan trọng trong các ứng dụng công nghiệp. Các nghiên cứu trong tương lai có thể tập trung vào việc phát triển các xúc tác Ni-Cu có tuổi thọ xúc tác cao và khả năng chống lại sự ngộ độc xúc tác.
Hiểu rõ cơ chế phản ứng là rất quan trọng để tối ưu hóa xúc tác. Các nghiên cứu trong tương lai có thể sử dụng các phương pháp hóa học tính toán và phân tích bề mặt tiên tiến để khám phá cơ chế phản ứng chi tiết hơn và xác định các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hoạt tính xúc tác.
Trí tuệ nhân tạo (AI) có thể được sử dụng để thiết kế các xúc tác mới với hoạt tính xúc tác và tính chọn lọc xúc tác cao. Các thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu từ các nghiên cứu trước đây và dự đoán các vật liệu xúc tác tiềm năng.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Nghiên cứu phản ứng hydrogen hóa co bằng các hệ xúc tác lưỡng kim loại ni cu co cu phân tán trên các chất mang than hoạt tính mgo al2o3 theo phương pháp phiếm hàm mật độ
Tài liệu "Nghiên Cứu Về Phản Ứng Hydrogen Hóa CO Trên Hệ Xúc Tác Ni-Cu" cung cấp cái nhìn sâu sắc về quá trình hydrogen hóa carbon monoxide (CO) sử dụng hệ xúc tác nickel-copper (Ni-Cu). Nghiên cứu này không chỉ làm rõ cơ chế phản ứng mà còn chỉ ra các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất của hệ xúc tác, từ đó mở ra hướng đi mới cho việc tối ưu hóa quy trình sản xuất nhiên liệu sạch. Độc giả sẽ tìm thấy những thông tin quý giá về ứng dụng của xúc tác Ni-Cu trong ngành công nghiệp hóa chất, cũng như tiềm năng của nó trong việc giảm thiểu khí thải độc hại.
Để mở rộng kiến thức của bạn về các chủ đề liên quan, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Nghiên ứu tổng hợp xúc tác hệ oxit fe cu dùng cho phản ứng chuyển hóa co ở nhiệt độ thấp bằng phương pháp đồng kết tủa, nơi khám phá các hệ xúc tác khác cho phản ứng chuyển hóa CO. Ngoài ra, tài liệu Nghiên ứu ảnh hưởng ủa hàm lượng oxit sắt trên á hất mang khá nhau đến hoạt tính xú tá oxitive raking phân đoạn dầu nặng cũng sẽ cung cấp thêm thông tin về ảnh hưởng của các oxit kim loại đến hoạt tính xúc tác. Cuối cùng, bạn có thể tìm hiểu về Nghiên ứu phản ứng oxi hoá hoàn toàn toluen trên hệ xú tá oxit vanadizeolit, một nghiên cứu khác liên quan đến xúc tác và phản ứng hóa học. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về lĩnh vực nghiên cứu xúc tác và ứng dụng của nó trong công nghiệp.