Tổng quan nghiên cứu
Việc phát triển kỹ năng viết tiếng Anh luôn là một thách thức lớn đối với học sinh, đặc biệt trong bối cảnh học tiếng Anh như ngoại ngữ tại Việt Nam. Theo ước tính, nhiều học sinh lớp 11 gặp khó khăn trong việc tạo lập bài viết do hạn chế về ngữ pháp, từ vựng và cấu trúc bài viết. Việc sử dụng phản hồi sửa lỗi viết (Written Corrective Feedback - WCF) được xem là một trong những phương pháp hiệu quả giúp cải thiện kỹ năng viết của học sinh. Tuy nhiên, mức độ tương tác của học sinh với phản hồi này, bao gồm các khía cạnh nhận thức, cảm xúc và hành vi, cũng như ảnh hưởng của sự tương tác đó đến sự tiến bộ trong viết vẫn còn ít được nghiên cứu, đặc biệt trong môi trường học tập tại Việt Nam.
Nghiên cứu được thực hiện với 42 học sinh lớp 11 tại một trường trung học phổ thông ở Hà Nội trong học kỳ đầu tiên năm học 2023-2024. Mục tiêu chính của nghiên cứu là khám phá mức độ tương tác của học sinh với phản hồi sửa lỗi viết của giáo viên và đánh giá mối quan hệ giữa mức độ tương tác này với sự cải thiện kỹ năng viết, tập trung vào độ chính xác ngữ pháp. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học giúp giáo viên điều chỉnh phương pháp giảng dạy, đồng thời hỗ trợ học sinh nâng cao hiệu quả học tập kỹ năng viết tiếng Anh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về phản hồi trong giảng dạy ngôn ngữ và sự tương tác của người học với phản hồi. Theo Hattie và Timperley (2007), phản hồi là thông tin cung cấp về hiệu suất học tập nhằm giúp người học nhận biết điểm mạnh, điểm yếu và hướng cải thiện. Sadler (1989) nhấn mạnh vai trò của sự tương tác tích cực của người học với phản hồi để thu hẹp khoảng cách giữa kết quả hiện tại và mục tiêu học tập.
Phản hồi sửa lỗi viết (WCF) được phân loại theo Ellis (2008) thành các loại: trực tiếp, gián tiếp, metalinguistic, tập trung và không tập trung. Mỗi loại có đặc điểm và tác động khác nhau đến sự nhận thức và hành vi của học sinh. Khái niệm tương tác của học sinh với phản hồi được phân tích qua ba khía cạnh: nhận thức (cognitive engagement), cảm xúc (affective engagement) và hành vi (behavioral engagement) (Zhang & Hyland, 2018). Sự tương tác này được xem là yếu tố trung gian quan trọng ảnh hưởng đến sự tiến bộ trong kỹ năng viết.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát khám phá (exploratory survey) kết hợp phân tích định lượng và định tính. Dữ liệu được thu thập từ bảng câu hỏi khảo sát mức độ tương tác của học sinh với phản hồi sửa lỗi viết và các bài viết của học sinh trước và sau khi nhận phản hồi. Cỡ mẫu gồm 42 học sinh lớp 11 tại một trường THPT ở Hà Nội, trong đó 23 học sinh hoàn thành đầy đủ bài viết và bảng câu hỏi.
Phương pháp chọn mẫu là thuận tiện (convenience sampling) do nghiên cứu được thực hiện trong lớp học của giáo viên nghiên cứu. Phân tích dữ liệu bao gồm thống kê mô tả tỷ lệ phần trăm các mức độ tương tác và so sánh số lượng lỗi ngữ pháp trong bài viết trước và sau khi nhận phản hồi. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong một học kỳ, tích hợp vào các hoạt động giảng dạy thường xuyên.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ tương tác cảm xúc (Affective engagement):
- 100% học sinh thích các loại phản hồi trực tiếp, tập trung và không tập trung.
- Phản hồi gián tiếp và metalinguistic nhận được tỷ lệ thích thấp hơn, lần lượt là 83% và 60%.
Mức độ tương tác nhận thức (Cognitive engagement):
- 100% học sinh nhận biết được lỗi khi nhận phản hồi trực tiếp, tập trung và không tập trung.
- Tỷ lệ này giảm xuống còn 67% với phản hồi gián tiếp và 80% với metalinguistic.
- Khả năng tự sửa lỗi đạt 100% với nhóm phản hồi trực tiếp, tập trung và không tập trung, nhưng chỉ 50% và 40% với phản hồi gián tiếp và metalinguistic.
Mức độ tương tác hành vi (Behavioral engagement):
- Chỉ 33% học sinh thực sự xem xét và sửa lỗi khi nhận phản hồi trực tiếp, tập trung và không tập trung, trong khi 67% chỉ xem qua mà không sửa.
- Ngược lại, với phản hồi gián tiếp và metalinguistic, 83% và 80% học sinh chủ động xem xét và sửa lỗi.
Mối quan hệ giữa tương tác và cải thiện kỹ năng viết:
- Nhóm nhận phản hồi gián tiếp và metalinguistic có 82% học sinh cải thiện đáng kể, trong khi nhóm phản hồi trực tiếp, tập trung và không tập trung chỉ có 17% học sinh cải thiện đáng kể.
- Sự cải thiện chủ yếu phụ thuộc vào mức độ tương tác hành vi, tức là việc học sinh chủ động sửa lỗi.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy phản hồi trực tiếp, tập trung và không tập trung giúp học sinh dễ dàng nhận biết và hiểu lỗi, từ đó tạo ra sự tương tác nhận thức và cảm xúc cao. Tuy nhiên, do được cung cấp sẵn cách sửa lỗi, học sinh có xu hướng thụ động, ít nỗ lực tự sửa, dẫn đến mức độ cải thiện hạn chế. Ngược lại, phản hồi gián tiếp và metalinguistic mặc dù gây khó khăn trong việc hiểu và tự sửa lỗi, nhưng lại kích thích học sinh chủ động suy nghĩ và tìm cách sửa lỗi, từ đó nâng cao sự tương tác hành vi và cải thiện kỹ năng viết rõ rệt hơn.
So với các nghiên cứu trước đây, kết quả này tương đồng với quan điểm của Guenette (2007) về vai trò quan trọng của sự cam kết của học sinh trong việc sử dụng phản hồi để cải thiện kỹ năng. Tuy nhiên, khác biệt với một số nghiên cứu cho thấy học sinh ưu tiên phản hồi gián tiếp, nghiên cứu này cho thấy học sinh Việt Nam có xu hướng thích phản hồi trực tiếp hơn về mặt cảm xúc nhưng lại cải thiện nhiều hơn khi được phản hồi gián tiếp hoặc metalinguistic.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ phần trăm các mức độ tương tác theo từng loại phản hồi và biểu đồ đường so sánh số lỗi trung bình trước và sau khi nhận phản hồi.
Đề xuất và khuyến nghị
Đa dạng hóa hình thức phản hồi: Giáo viên nên kết hợp linh hoạt các loại phản hồi trực tiếp, gián tiếp, metalinguistic, tập trung và không tập trung để vừa giúp học sinh nhận biết lỗi dễ dàng, vừa khuyến khích sự chủ động sửa lỗi.
- Mục tiêu: Tăng cường tương tác nhận thức và hành vi.
- Thời gian: Áp dụng trong toàn bộ học kỳ.
- Chủ thể: Giáo viên bộ môn tiếng Anh.
Hướng dẫn và giải thích rõ ràng mã lỗi metalinguistic: Để giảm bớt sự bối rối và tăng khả năng tự sửa lỗi, giáo viên cần dành thời gian giải thích các mã lỗi và cách sử dụng chúng cho học sinh.
- Mục tiêu: Nâng cao sự hiểu biết và tự sửa lỗi của học sinh.
- Thời gian: Trong các tiết học viết và phản hồi.
- Chủ thể: Giáo viên và học sinh.
Khuyến khích học sinh chủ động sửa lỗi: Tạo môi trường học tập tích cực, khích lệ học sinh dành thời gian xem xét kỹ phản hồi và tự sửa lỗi thay vì chỉ đọc qua. Có thể áp dụng các hoạt động nhóm hoặc cá nhân để tăng tính tương tác.
- Mục tiêu: Tăng cường tương tác hành vi và cải thiện kỹ năng viết.
- Thời gian: Liên tục trong quá trình học.
- Chủ thể: Giáo viên và học sinh.
Đào tạo giáo viên về kỹ thuật phản hồi hiệu quả: Tổ chức các khóa bồi dưỡng giúp giáo viên hiểu rõ về các loại phản hồi và cách áp dụng phù hợp với đặc điểm học sinh.
- Mục tiêu: Nâng cao chất lượng phản hồi và hiệu quả giảng dạy.
- Thời gian: Hàng năm hoặc theo kế hoạch đào tạo.
- Chủ thể: Ban giám hiệu, tổ chuyên môn.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên tiếng Anh trung học phổ thông:
- Lợi ích: Hiểu rõ hơn về các loại phản hồi và cách tăng cường sự tương tác của học sinh với phản hồi để nâng cao kỹ năng viết.
- Use case: Điều chỉnh phương pháp giảng dạy và phản hồi phù hợp với học sinh.
Nhà nghiên cứu giáo dục ngôn ngữ:
- Lợi ích: Có thêm dữ liệu thực nghiệm về sự tương tác của học sinh với phản hồi sửa lỗi trong bối cảnh Việt Nam.
- Use case: Phát triển các nghiên cứu sâu hơn về hiệu quả của các loại phản hồi.
Chuyên viên phát triển chương trình đào tạo:
- Lợi ích: Tham khảo để thiết kế chương trình học và tài liệu giảng dạy phù hợp với nhu cầu và đặc điểm học sinh.
- Use case: Tích hợp các hoạt động phản hồi hiệu quả vào chương trình.
Học viên cao học và sinh viên ngành sư phạm tiếng Anh:
- Lợi ích: Học hỏi phương pháp nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn trong giảng dạy tiếng Anh.
- Use case: Tham khảo để thực hiện luận văn hoặc đề tài nghiên cứu liên quan.
Câu hỏi thường gặp
Phản hồi sửa lỗi viết là gì và tại sao quan trọng?
Phản hồi sửa lỗi viết (WCF) là các nhận xét hoặc chỉ dẫn của giáo viên nhằm giúp học sinh nhận biết và sửa lỗi trong bài viết. Nó quan trọng vì giúp học sinh cải thiện độ chính xác ngôn ngữ và phát triển kỹ năng viết hiệu quả hơn.Các loại phản hồi sửa lỗi viết phổ biến là gì?
Bao gồm phản hồi trực tiếp (cung cấp sửa lỗi), gián tiếp (chỉ ra lỗi nhưng không sửa), metalinguistic (dùng mã lỗi), tập trung (chỉ sửa một loại lỗi) và không tập trung (sửa nhiều loại lỗi). Mỗi loại có ưu nhược điểm riêng.Làm thế nào để học sinh tương tác tốt hơn với phản hồi?
Học sinh cần được hướng dẫn hiểu rõ phản hồi, khuyến khích tự sửa lỗi và dành thời gian xem xét kỹ các nhận xét. Giáo viên cũng nên tạo môi trường học tập tích cực và hỗ trợ kịp thời.Phản hồi trực tiếp và gián tiếp loại nào hiệu quả hơn?
Phản hồi trực tiếp giúp học sinh nhận biết lỗi nhanh và dễ sửa, nhưng có thể làm học sinh thụ động. Phản hồi gián tiếp kích thích học sinh suy nghĩ và tự sửa lỗi, giúp cải thiện lâu dài hơn nếu được hướng dẫn đúng cách.Nghiên cứu này có thể áp dụng cho những đối tượng nào ngoài học sinh lớp 11?
Có thể áp dụng cho học sinh các cấp khác, sinh viên học tiếng Anh như ngoại ngữ, cũng như giáo viên và nhà nghiên cứu quan tâm đến phương pháp giảng dạy và phản hồi trong học tập ngôn ngữ.
Kết luận
- Học sinh lớp 11 tại Hà Nội có mức độ tương tác khác nhau với các loại phản hồi sửa lỗi viết, trong đó phản hồi trực tiếp được yêu thích nhất về mặt cảm xúc.
- Mức độ tương tác nhận thức cao khi học sinh được cung cấp phản hồi rõ ràng, nhưng tương tác hành vi mới là yếu tố quyết định sự cải thiện kỹ năng viết.
- Phản hồi gián tiếp và metalinguistic tuy khó hiểu hơn nhưng thúc đẩy học sinh chủ động sửa lỗi và cải thiện đáng kể hơn.
- Giáo viên cần kết hợp đa dạng các loại phản hồi và hướng dẫn học sinh cách sử dụng hiệu quả để nâng cao kỹ năng viết.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo với quy mô lớn hơn và phương pháp đa dạng nhằm tối ưu hóa việc sử dụng phản hồi trong giảng dạy tiếng Anh.
Hãy áp dụng các giải pháp được đề xuất để nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập kỹ năng viết tiếng Anh ngay từ hôm nay!