Mặt Chủ Quan Của Tội Phạm Trong Luật Hình Sự Việt Nam: Nghiên Cứu Từ Thực Tiễn Đắk Lắk

2015

110
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Nghiên Cứu Mặt Chủ Quan Của Tội Phạm

Tội phạm là một hiện tượng xã hội, một mặt trái của sự phát triển. Loại bỏ tội phạm hoàn toàn là điều không thể, đi ngược lại quy luật tồn tại xã hội. Vì vậy, cần chú trọng phòng, chống tội phạm, hạn chế đến mức thấp nhất. Pháp luật hình sự ghi nhận và phản ánh tội phạm cụ thể. Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, luật hình sự có vị trí quan trọng, là công cụ sắc bén để đấu tranh phòng, chống tội phạm, bảo vệ các quan hệ xã hội, chế độ xã hội chủ nghĩa, quyền làm chủ của nhân dân, lợi ích của Nhà nước, quyền, lợi ích hợp pháp của công dân, tổ chức, trật tự pháp luật xã hội chủ nghĩa. Đảng và Nhà nước luôn quan tâm đặc biệt đến quá trình xây dựng pháp luật hình sự cùng với quá trình phát triển kinh tế – xã hội. BLHS Việt Nam đầu tiên năm 1985 ra đời cùng sự nghiệp đổi mới. Sự thay đổi các mặt của đời sống xã hội, đặc biệt là kinh tế, đòi hỏi sự thay đổi của pháp luật nói chung và luật hình sự nói riêng. BLHS năm 1985 xây dựng trên cơ sở kinh tế xã hội của nền kinh tế bao cấp và tình hình tội phạm thời kỳ đó, nên nhanh chóng trở nên không phù hợp. Để đáp ứng công cuộc đổi mới, BLHS năm 1999 ra đời, đánh dấu sự thay đổi tương đối toàn diện. Tuy nhiên, sự thay đổi này vẫn chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu. Hiện nay, cùng với sự phát triển của xã hội, hội nhập quốc tế, cải cách tư pháp và xây dựng nhà nước pháp quyền, Quốc hội đã thông qua Hiến pháp sửa đổi 2013, trong đó vấn đề quyền con người được đề cập và ghi nhận thiết thực, do đó BLHS năm 1999 sẽ gặp nhiều vướng mắc và hạn chế trong quá trình áp dụng thực tiễn.

1.1. Khái Niệm Cấu Thành Tội Phạm Yếu Tố Cốt Lõi

Tội phạm là hành vi nguy hiểm cho xã hội được nhà làm luật quy định trong BLHS với những dấu hiệu pháp lý cụ thể. Mỗi hành vi phạm tội khi thể hiện ra ngoài thế giới khách quan rất đa dạng nhưng đều được thực hiện trong những điều kiện nhất định (các yếu tố khách quan), và chịu sự chi phối của những đặc điểm đa dạng của cá nhân (các yếu tố chủ quan), làm cho các hành vi phạm tội đều có những đặc điểm chung nhất định của chúng. Đúc kết từ thực tiễn của nhiều trường hợp phạm tội cụ thể với những biểu hiện đa dạng về nhiều mặt khách quan và chủ quan, nhà làm luật đã khái quát hóa thành những dấu hiệu chung và điển hình của một loại tội phạm để xây dựng mô hình của tội phạm đó và quy định trong luật hình sự. Quá trình xây dựng cấu thành tội phạm là quá trình khái quát hóa thực tiễn đa dạng về biểu hiện của một loại tội phạm để từ đó rút ra những dấu hiệu chung của một loại tội phạm. Mặt khác, tuy có cùng một cấu trúc chung bao gồm bốn yếu tố: khách thể, mặt khách quan, chủ thể và mặt chủ quan, mỗi tội phạm đều có những dấu hiệu phản ánh được bản chất nguy hiểm cho xã hội của tội phạm đó với những nét điểm hình, đặc trưng riêng. Nhà làm luật lựa chọn những dấu hiệu đặc trưng trong bốn yếu tố của tội phạm để xây dựng mô hình pháp lý về tội phạm đó gọi là cấu thành tội phạm. Với tính chất là mô hình pháp lý của một tội phạm cụ thể được quy định trong Luật hình sự, là tổng hợp các dấu hiệu của một tội phạm, cấu thành tội phạm là căn cứ khoa học cho việc định tội danh.

1.2. Ý Nghĩa Của Cấu Thành Tội Phạm Trong Luật Hình Sự

Cấu thành tội phạm (CTTP) là một khái niệm quan trọng trong luật hình sự, mặc dù không được định nghĩa rõ ràng trong Bộ luật Hình sự (BLHS) hiện hành. Tuy nhiên, thuật ngữ này được sử dụng trong một số quy định của BLHS, ví dụ như khi xây dựng các quy định về trường hợp tự ý nửa chừng chấm dứt phạm tội, nhà làm luật đã đặt ra điều kiện để không miễn TNHS cho chủ thể và chủ thể vẫn phải chịu TNHS nếu “hành vi thực tế đã đủ yếu tố cấu thành một tội phạm khác” (Điều 19 BLHS). Điều này có nghĩa là hành vi trước đó của chủ thể đã thỏa mãn các dấu hiệu pháp lý của một tội phạm được quy định trong BLHS và được gọi là “cấu thành tội phạm”. Bên cạnh đó, các quy định khác có liên quan đến cấu thành tội phạm cũng được ghi nhận trong Bộ Luật tố tụng hình sự 2003. Khi quy định về căn cứ không khởi tố vụ án hình sự, trong đó có trường hợp “hành vi không cấu thành tội phạm” [29, Điều 107, khoản 2]. Như vậy, có thể thấy rằng dù chưa được ghi nhận một cách cụ thể, song CTTP là một căn cứ pháp lý quan trọng để truy cứu TNHS đối với người phạm tội, là căn cứ để định tội danh.

II. Các Dấu Hiệu Thuộc Mặt Chủ Quan Của Tội Phạm Phân Tích

Mặt chủ quan của tội phạm là một trong bốn yếu tố cấu thành tội phạm. Để chứng minh hành vi của một người là phạm tội thì cơ quan tiến hành tố tụng phải chứng minh đầy đủ các dấu hiệu thuộc mặt chủ quan của tội phạm, trong đó có các dấu hiệu thuộc mặt chủ quan của tội phạm. Các dấu hiệu thuộc mặt chủ quan của tội phạm không chỉ là dấu hiệu định tội mà trong một số trường hợp phạm tội cụ thể chúng còn là dấu hiệu để xác định tính chất nguy hiểm cho xã hội của hành vi phạm tội để quyết định hình phạt hay định khung hình phạt. Tuy nhiên, do nhiều nguyên nhân khách quan và chủ quan mà hiện nay việc quy định và xác định các dấu hiệu thuộc mặt chủ quan của tội phạm trong thực tiễn vẫn còn gặp nhiều khó khăn. Không ít các trường hợp xác định sai lỗi của người phạm tội dẫn đến việc xác định sai tội danh, thậm chí xác định sai các trường hợp đồng phạm, hoặc có những trường hợp không có căn cứ pháp lý để áp dụng chế định sai lầm trong luật hình sự dẫn đến hậu quả không thể truy cứu trách nhiệm hình sự đối với người thực hiện hành vi nguy hiểm cho xã hội.

2.1. Dấu Hiệu Lỗi Cố Ý Phạm Tội và Vô Ý Phạm Tội

Lỗi là trạng thái tâm lý của người phạm tội đối với hành vi nguy hiểm cho xã hội của mình và đối với hậu quả do hành vi đó gây ra. Lỗi là dấu hiệu bắt buộc của mặt chủ quan của tội phạm, trừ trường hợp phạm tội không có lỗi (sự kiện bất ngờ hoặc phòng vệ chính đáng vượt quá giới hạn). Có hai hình thức lỗi chính: cố ý và vô ý. Cố ý phạm tội là khi người phạm tội nhận thức rõ hành vi của mình là nguy hiểm cho xã hội, thấy trước hậu quả của hành vi đó và mong muốn hoặc để mặc cho hậu quả xảy ra. Vô ý phạm tội là khi người phạm tội không thấy trước hành vi của mình có thể gây ra hậu quả nguy hiểm cho xã hội, mặc dù phải thấy trước và có thể thấy trước, hoặc thấy trước hành vi của mình có thể gây ra hậu quả nguy hiểm cho xã hội, nhưng tin rằng hậu quả đó sẽ không xảy ra hoặc có thể ngăn ngừa được.

2.2. Động Cơ và Mục Đích Phạm Tội Yếu Tố Quan Trọng

Động cơ phạm tội là động lực thúc đẩy người phạm tội thực hiện hành vi phạm tội. Mục đích phạm tội là kết quả mà người phạm tội mong muốn đạt được khi thực hiện hành vi phạm tội. Động cơ và mục đích phạm tội không phải là dấu hiệu bắt buộc của mọi cấu thành tội phạm, nhưng trong một số trường hợp, chúng là dấu hiệu định tội hoặc định khung hình phạt. Ví dụ, tội giết người do vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng (Điều 126 BLHS) đòi hỏi phải có động cơ phòng vệ chính đáng, hoặc tội tham ô tài sản (Điều 353 BLHS) đòi hỏi phải có mục đích tư lợi.

III. Thực Tiễn Áp Dụng Quy Định Về Mặt Chủ Quan Của Tội Phạm

Việc áp dụng các quy định về mặt chủ quan của tội phạm trong thực tiễn xét xử gặp nhiều khó khăn do các quy định còn chung chung, chưa cụ thể, dẫn đến cách hiểu và áp dụng khác nhau. Việc xác định lỗi của người phạm tội, đặc biệt là trong các trường hợp vô ý phạm tội, đòi hỏi phải xem xét kỹ lưỡng các tình tiết của vụ án, đánh giá khả năng nhận thức và điều khiển hành vi của người phạm tội. Việc xác định động cơ và mục đích phạm tội cũng gặp nhiều khó khăn do chúng là những yếu tố thuộc về ý thức chủ quan của người phạm tội, khó chứng minh một cách trực tiếp. Các cơ quan tiến hành tố tụng thường phải dựa vào các chứng cứ gián tiếp, như lời khai của người phạm tội, lời khai của người làm chứng, kết quả khám nghiệm hiện trường, để suy đoán về động cơ và mục đích phạm tội.

3.1. Xác Định Dấu Hiệu Lỗi Trong Thực Tiễn Xét Xử

Trong thực tiễn xét xử, việc xác định dấu hiệu lỗi là một trong những vấn đề phức tạp nhất. Đặc biệt, việc phân biệt giữa cố ý gián tiếp và vô ý do quá tự tin, hoặc giữa vô ý do cẩu thả và sự kiện bất ngờ, đòi hỏi phải có sự phân tích kỹ lưỡng các tình tiết khách quan và chủ quan của vụ án. Sai sót trong việc xác định dấu hiệu lỗi có thể dẫn đến việc định tội danh không chính xác, ảnh hưởng đến quyền và lợi ích hợp pháp của người phạm tội.

3.2. Áp Dụng Quy Định Về Động Cơ Mục Đích Phạm Tội

Việc áp dụng các quy định về động cơ, mục đích phạm tội trong thực tiễn xét xử cũng gặp nhiều khó khăn. Trong nhiều trường hợp, động cơ và mục đích phạm tội không được thể hiện rõ ràng, hoặc người phạm tội cố tình che giấu động cơ và mục đích thực sự của mình. Các cơ quan tiến hành tố tụng phải sử dụng các biện pháp nghiệp vụ để thu thập chứng cứ, làm rõ động cơ và mục đích phạm tội, nhằm đảm bảo việc xét xử đúng người, đúng tội.

IV. Giải Pháp Hoàn Thiện Quy Định Về Mặt Chủ Quan Của Tội Phạm

Để nâng cao hiệu quả áp dụng các quy định về mặt chủ quan của tội phạm, cần có các giải pháp đồng bộ, bao gồm hoàn thiện các quy định của pháp luật, nâng cao năng lực của các cơ quan tiến hành tố tụng, tăng cường công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật. Cần cụ thể hóa các khái niệm về lỗi, động cơ, mục đích phạm tội, quy định rõ các dấu hiệu để phân biệt các hình thức lỗi khác nhau, các loại động cơ và mục đích phạm tội khác nhau. Cần tăng cường đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ cho các cán bộ làm công tác điều tra, truy tố, xét xử, nâng cao khả năng thu thập, đánh giá chứng cứ, phân tích các tình tiết của vụ án. Cần tăng cường công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật, nâng cao nhận thức của người dân về các quy định của pháp luật hình sự, góp phần phòng ngừa tội phạm.

4.1. Hoàn Thiện Các Quy Định Về Lỗi Trong Luật Hình Sự

Cần xây dựng khái niệm lỗi một cách rõ ràng, chính xác, phản ánh đúng bản chất của lỗi là trạng thái tâm lý của người phạm tội đối với hành vi nguy hiểm cho xã hội của mình và đối với hậu quả do hành vi đó gây ra. Cần quy định rõ các dấu hiệu để phân biệt giữa cố ý trực tiếp, cố ý gián tiếp, vô ý do quá tự tin, vô ý do cẩu thả, sự kiện bất ngờ, phòng vệ chính đáng vượt quá giới hạn.

4.2. Hoàn Thiện Quy Định Về Động Cơ Mục Đích Phạm Tội

Cần xây dựng khái niệm động cơ, mục đích phạm tội một cách rõ ràng, chính xác, phân biệt rõ giữa động cơ và mục đích phạm tội. Cần quy định rõ các loại động cơ, mục đích phạm tội có ý nghĩa định tội hoặc định khung hình phạt, ví dụ như động cơ đê hèn, động cơ chính trị, mục đích tư lợi, mục đích khủng bố.

4.3. Nâng Cao Năng Lực Của Cơ Quan Tố Tụng Hình Sự

Cần tăng cường đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ cho các cán bộ làm công tác điều tra, truy tố, xét xử, nâng cao khả năng thu thập, đánh giá chứng cứ, phân tích các tình tiết của vụ án, đặc biệt là các tình tiết liên quan đến mặt chủ quan của tội phạm. Cần trang bị cho các cơ quan tiến hành tố tụng các phương tiện kỹ thuật hiện đại để phục vụ công tác điều tra, thu thập chứng cứ.

V. Ứng Dụng Nghiên Cứu Về Mặt Chủ Quan Của Tội Phạm

Nghiên cứu về mặt chủ quan của tội phạm có ý nghĩa quan trọng trong việc hoàn thiện hệ thống pháp luật hình sự, nâng cao hiệu quả đấu tranh phòng, chống tội phạm. Kết quả nghiên cứu có thể được sử dụng để xây dựng các văn bản hướng dẫn áp dụng pháp luật, phục vụ công tác đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, tuyên truyền, phổ biến pháp luật. Nghiên cứu cũng có thể cung cấp các luận cứ khoa học cho việc xây dựng chính sách hình sự, chính sách phòng, chống tội phạm.

5.1. Ứng Dụng Trong Xây Dựng Văn Bản Hướng Dẫn

Kết quả nghiên cứu có thể được sử dụng để xây dựng các văn bản hướng dẫn áp dụng pháp luật, giải thích rõ các quy định về mặt chủ quan của tội phạm, giúp các cơ quan tiến hành tố tụng áp dụng pháp luật một cách thống nhất, chính xác.

5.2. Ứng Dụng Trong Đào Tạo Bồi Dưỡng Cán Bộ

Kết quả nghiên cứu có thể được sử dụng trong công tác đào tạo, bồi dưỡng cán bộ làm công tác điều tra, truy tố, xét xử, giúp họ nâng cao kiến thức, kỹ năng về mặt chủ quan của tội phạm, đáp ứng yêu cầu của công tác đấu tranh phòng, chống tội phạm.

VI. Kết Luận Về Nghiên Cứu Mặt Chủ Quan Của Tội Phạm

Nghiên cứu về mặt chủ quan của tội phạm là một vấn đề phức tạp, đòi hỏi sự nỗ lực của các nhà khoa học, các nhà làm luật, các cơ quan tiến hành tố tụng. Việc hoàn thiện các quy định về mặt chủ quan của tội phạm, nâng cao hiệu quả áp dụng pháp luật là một nhiệm vụ quan trọng, góp phần bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân, bảo đảm trật tự an toàn xã hội.

6.1. Tầm Quan Trọng Của Nghiên Cứu Mặt Chủ Quan

Nghiên cứu về mặt chủ quan của tội phạm có ý nghĩa lý luận và thực tiễn sâu sắc, góp phần làm sáng tỏ các vấn đề cơ bản của luật hình sự, nâng cao hiệu quả đấu tranh phòng, chống tội phạm.

6.2. Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo Về Tội Phạm Học

Cần tiếp tục nghiên cứu về mặt chủ quan của tội phạm, đặc biệt là trong bối cảnh tội phạm ngày càng diễn biến phức tạp, xuất hiện nhiều loại tội phạm mới, sử dụng công nghệ cao. Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các nhà khoa học, các nhà làm luật, các cơ quan tiến hành tố tụng để giải quyết các vấn đề đặt ra trong thực tiễn.

08/06/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận văn thạc sĩ mặt chủ quan của tội phạm trong luật hình sự việt nam trên cơ sở số liệu thực tiễn địa bàn tỉnh đắk lắk
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn thạc sĩ mặt chủ quan của tội phạm trong luật hình sự việt nam trên cơ sở số liệu thực tiễn địa bàn tỉnh đắk lắk

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Nghiên Cứu Về Mặt Chủ Quan Của Tội Phạm Trong Luật Hình Sự Việt Nam" cung cấp cái nhìn sâu sắc về khía cạnh chủ quan của tội phạm trong hệ thống pháp luật hình sự Việt Nam. Tác giả phân tích các yếu tố tâm lý và động cơ của người phạm tội, từ đó giúp người đọc hiểu rõ hơn về cách mà các yếu tố này ảnh hưởng đến việc xác định trách nhiệm hình sự. Bài viết không chỉ mang lại kiến thức lý thuyết mà còn có giá trị thực tiễn trong việc áp dụng luật pháp, từ đó nâng cao khả năng bảo vệ quyền lợi của cá nhân và xã hội.

Để mở rộng thêm kiến thức về lĩnh vực này, bạn có thể tham khảo các tài liệu liên quan như Luận văn thạc sĩ luật học thủ tục rút gọn trong tố tụng hình sự lý luận và thực tiễn áp dụng trên địa bàn thành phố hà nội, nơi cung cấp cái nhìn về quy trình tố tụng hình sự. Ngoài ra, tài liệu Bảo vệ quyền con người bằng chế định nhỏ về án tích trong luật hình sự việt nam trên cơ sở thực tiễn xét xử tại tỉnh hà giang giai đoạn 2018 2022 sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về mối liên hệ giữa quyền con người và luật hình sự. Cuối cùng, tài liệu Bảo vệ quyền con người bằng chế định lớn về tội phạm trong phần chung bộ luật hình sự việt nam trên cơ sở thực tiễn xét xử tại tỉnh hà giang giai đoạn 2018 2022 cũng là một nguồn tài liệu quý giá để tìm hiểu thêm về các quy định bảo vệ quyền con người trong luật hình sự. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các vấn đề liên quan đến tội phạm và luật hình sự tại Việt Nam.