I. Tổng Quan Về Bệnh Lậu Nguyên Nhân Triệu Chứng Dịch Tễ
Bệnh lậu là một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra, lây truyền chủ yếu qua đường tình dục. Đây là một trong những bệnh lây truyền qua đường tình dục (LTQĐTD) phổ biến ở Việt Nam và trên thế giới. Mặc dù không gây tử vong, nếu không được điều trị kịp thời, bệnh lậu có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như viêm cổ tử cung, viêm phần phụ, viêm tiểu khung, thậm chí vô sinh. Việc điều trị bệnh lậu chủ yếu dựa vào kháng sinh, tuy nhiên, tình trạng kháng kháng sinh của vi khuẩn lậu đang ngày càng trở nên đáng lo ngại. Theo nghiên cứu của Nguyễn Hoa Lan năm 2017, việc giám sát sự kháng kháng sinh của vi khuẩn lậu là rất cần thiết để xây dựng mô hình điều trị bằng kháng sinh hợp lý, giảm chi phí và thời gian điều trị cho bệnh nhân, đồng thời giảm thiểu nguồn lây cho cộng đồng.
1.1. Lịch Sử Phát Triển Của Bệnh Lậu Qua Các Thời Kỳ
Bệnh lậu đã được mô tả từ thời Ai Cập cổ đại (1550 trước Công nguyên). Đến thế kỷ XIII, bệnh được biết đến là lây qua quan hệ tình dục. Hippocrates (thế kỷ IV-V trước Công nguyên) đã viết nhiều về bệnh lậu, gọi là “chứng đái són đau”. Năm 1879, Neisser mô tả vi khuẩn lậu và đặt tên là Neisseria gonorrhoeae. Năm 1882, Leistikow và Löffler nuôi cấy thành công vi khuẩn lậu trên môi trường nhân tạo. Đến thế kỷ XX, việc điều trị bệnh lậu có những bước phát triển quan trọng, từ sử dụng dung dịch sát khuẩn đến các sulfamid và kháng sinh. Môi trường Thayer-Martin (1962) tạo điều kiện thuận lợi cho chẩn đoán bệnh lậu.
1.2. Tình Hình Dịch Tễ Bệnh Lậu Trên Thế Giới Và Tại Việt Nam
Bệnh lậu gặp ở cả hai giới, tỷ lệ nam/nữ khoảng 1,5/1. Tuy nhiên, bệnh nhân nữ thường không có triệu chứng rõ ràng. Bệnh gặp ở mọi lứa tuổi, tăng cao ở lứa tuổi hoạt động tình dục mạnh. Theo WHO (2011), hàng năm trên thế giới có khoảng 88 triệu ca mắc bệnh lậu mới. Tỷ lệ bệnh lậu khác nhau ở mỗi nước. Tại Việt Nam, sau giải phóng miền Nam, số lượng gái mại dâm tăng lên, kéo theo sự gia tăng của các bệnh LTQĐTD, trong đó có bệnh lậu. Thống kê từ 2011-2016 cho thấy tỷ lệ mắc bệnh lậu trên tổng số bệnh LTQĐTD dao động từ 1,64% đến 2,17%.
II. Triệu Chứng Lâm Sàng Bệnh Lậu Cách Nhận Biết Sớm Nhất
Các triệu chứng lâm sàng, tiến triển và biến chứng của viêm niệu đạo do lậu ở nam và nữ rất khác nhau. Biểu hiện bệnh ở nam giới thường rõ ràng, rầm rộ, còn ở nữ giới thường kín đáo, triệu chứng không rõ hoặc không có triệu chứng. Ở nam giới, lậu cấp tính có thời gian ủ bệnh từ 1-14 ngày, xuất hiện đái buốt, đau, ra mủ ở đầu miệng sáo. Lậu mạn tính thường do lậu cấp không được điều trị hoặc điều trị không đúng. Ở nữ giới, triệu chứng thường kín đáo, khó phát hiện, biểu hiện như khí hư nhiều, tiểu khó, ra máu giữa kỳ kinh. Bệnh lậu ở trẻ nhỏ thường do lạm dụng tình dục hoặc lây từ người lớn do vệ sinh kém.
2.1. Triệu Chứng Bệnh Lậu Ở Nam Giới Dấu Hiệu Cần Lưu Ý
Ở nam giới, lậu cấp tính có thời gian ủ bệnh từ 1-14 ngày, nhưng có khi lên tới 30 ngày. Xuất hiện đái buốt, thậm chí rất đau khiến bệnh nhân sợ đi tiểu. Ra mủ ở đầu miệng sáo, mủ vàng, xanh hoặc trắng số lượng thường nhiều. Toàn thân có thể sốt, mệt mỏi. Lậu mạn tính thường do lậu cấp không được điều trị hoặc điều trị không đúng. Biểu hiện lâm sàng khó nhận biết: bệnh nhân cảm giác nóng rát dọc niệu đạo, đái dắt, hoặc có giọt mủ buổi sáng, có thể có biến chứng như viêm tinh hoàn, túi tinh, tiền liệt tuyến.
2.2. Triệu Chứng Bệnh Lậu Ở Nữ Giới Khí Hư Tiểu Khó Ra Máu
Triệu chứng thường kín đáo, khó phát hiện. Thời gian ủ bệnh khoảng 10 ngày sau đó biểu hiện: khí hư nhiều, tiểu khó, ra máu giữa kỳ kinh, rong kinh. Khám thấy: cổ tử cung ra mủ hoặc mủ nhầy, đỏ phù nề vùng ngoài cổ tử cung và khi chạm vào dễ chảy máu. Mủ ở lỗ niệu đạo, tuyến Bartholin, tuyến Skene. Bệnh nhân có thể có đơn độc một triệu chứng hoặc có nhiều triệu chứng.
2.3. Bệnh Lậu Ngoài Vùng Sinh Dục Hậu Môn Họng Da
Nhiễm trùng hậu môn trực tràng do lậu: hay gặp ở phụ nữ có quan hệ đường hậu môn hoặc người quan hệ đồng giới nam. Xuất hiện ngứa hậu môn, chảy dịch mủ nhầy ở hậu môn. Khám thấy hậu môn đỏ, có mủ nhầy, phù nề, niêm mạc dễ chảy máu. Nhiễm trùng hầu họng: gặp trong những trường hợp quan hệ tình dục miệng sinh dục (oral sex) biểu hiện viêm hầu họng, viêm amida cấp, có thể có sốt, sưng hạch vùng cổ. Nhiễm trùng da tiên phát do lậu: biểu hiện thường là vết loét ở sinh dục, tầng sinh môn, đùi, ngón tay.
III. Đặc Điểm Sinh Học Vi Khuẩn Lậu Cấu Trúc Khả Năng Sống Sót
Vi khuẩn lậu (Neisseria gonorrhoeae) thuộc lớp Betaproteobacteria, họ Neisseriaceae, chi Neisseria. Trong chi Neisseria, có loài gây bệnh, có loài hoại sinh, chúng khác biệt nhau về một số tính chất sinh vật hóa học. Vi khuẩn lậu bắt màu Gram âm, hình hạt cà phê, đứng thành đôi quay mặt dẹt vào nhau. Vi khuẩn lậu là vi khuẩn nội bào (khi ở trong bạch cầu đa nhân trung tính thì không có vi khuẩn nào khác sống trong tế bào). Vi khuẩn lậu không di động, không tạo nha bào. Vi khuẩn lậu gây bệnh ở người và lây truyền qua đường quan hệ tình dục không an toàn.
3.1. Hình Thái Và Cấu Trúc Của Vi Khuẩn Lậu Dưới Kính Hiển Vi
Trên tiêu bản bệnh phẩm lấy từ bệnh nhân bị bệnh lậu và nhuộm soi Gram thấy vi khuẩn lậu bắt màu Gram âm, hình hạt cà phê, đứng thành đôi quay mặt dẹt vào nhau, có kích thước 0,6µm x 0,8µm. Vi khuẩn lậu là vi khuẩn nội bào (khi ở trong bạch cầu đa nhân trung tính thì không có vi khuẩn nào khác sống trong tế bào). Vi khuẩn lậu không di động, không tạo nha bào. Trong trường hợp lậu cấp, vi khuẩn lậu đứng thành đôi trong bạch cầu đa nhân trung tính thoái hóa. Lậu mạn, vi khuẩn lậu đứng chủ yếu ngoài bạch cầu và rất ít trong tế bào.
3.2. Khả Năng Đề Kháng Của Vi Khuẩn Lậu Trong Môi Trường
Khi ra khỏi cơ thể người vi khuẩn lậu rất dễ chết. Sức đề kháng kém, ở điều kiện ngoại cảnh dễ bị bất hoạt, chúng ký sinh bắt buộc ở vật chủ là người, vi khuẩn lậu chết nhanh ở nhiệt độ 55 độ C sau 5 phút, ở điều kiện khô và giàu oxy vi khuẩn chết sau 1-2 giờ. Với dung dịch sát khuẩn như phenol 1%, mercuri cloride 0,01%, formol 0,1%, sublime 0,1%, vi khuẩn chết sau 1-5 phút tiếp xúc.
3.3. Tính Chất Nuôi Cấy Vi Khuẩn Lậu Trong Phòng Thí Nghiệm
Vi khuẩn lậu khó nuôi cấy, chúng đòi hỏi môi trường nhiều chất dinh dưỡng như máu, huyết thanh và các dưỡng chất khác. Nhiệt độ sinh trưởng là 36-37 độ C, độ ẩm trên 70%, khí trường CO2 từ 3 - 10%, pH 7,3. Môi trường thường được dùng để nuôi cấy vi khuẩn lậu là môi trường Thayer - Martin có chất tăng sinh Isovitalex là chất bao gồm nhiều acid amin kích thích sự sinh trưởng và phát triển của vi khuẩn, kèm theo chất ức chế là V-C-N (Vancomycin, Colistin, Nystatin) để ức chế sự phát triển của cầu khuẩn Gram dương, trực khuẩn Gram âm và nấm không ảnh hưởng đến sự phát triển vi khuẩn lậu.
IV. Cơ Chế Xâm Nhập Của Vi Khuẩn Lậu Cách Vi Khuẩn Tấn Công
Nghiên cứu mảnh sinh thiết từ bệnh nhân bị bệnh lậu cho thấy, vi khuẩn lậu chui một phần vào trong bề mặt tế bào. Cũng có thể thấy vi khuẩn lậu trong các tế bào biểu mô, đôi khi bị bao quanh bởi màng tế bào. Shaw và Falkow đã sử dụng kỹ thuật nuôi cấy liên tục một tế bào ung thư biểu mô nội mạc tử cung của người để nghiên cứu những biến cố ảnh hưởng tới sự xâm nhập của vi khuẩn lậu trên in vitro và thấy rằng, sự xâm nhập tăng lên khi vi khuẩn lậu được nuôi cấy trong môi trường có bổ sung sắt. Nghiên cứu trên ống dẫn trứng của người trong nuôi cấy nội tạng đã góp phần đáng kể vào việc tìm hiểu cơ chế của sự bám dính và xâm nhập.
4.1. Quá Trình Bám Dính Và Xâm Nhập Tế Bào Biểu Mô
Vi khuẩn lậu bám dính chọn lọc vào tế bào tiết nhầy không có nhung mao của ống dẫn trứng và dần dần được nhấn chìm vào tế bào biểu mô theo cơ chế ẩm bào. Vi khuẩn lậu nhân lên và phân chia trong tế bào, mặc dù chúng không xâm nhập giữa các tế bào. Cuối cùng, một số vi khuẩn lậu đi ra từ bề mặt đáy của tế bào nhờ một quá trình gọi là xuất bào ra khỏi tế bào.
4.2. Vai Trò Của Sắt Trong Quá Trình Xâm Nhập Của Vi Khuẩn Lậu
Sự xâm nhập của vi khuẩn lậu vào tế bào biểu mô tăng lên khi vi khuẩn được nuôi cấy trong môi trường có bổ sung sắt. Điều này cho thấy sắt đóng vai trò quan trọng trong quá trình xâm nhập và gây bệnh của vi khuẩn lậu.
4.3. Miễn Dịch Và Khả Năng Sống Sót Của Vi Khuẩn Lậu Trong Tế Bào
Khi đã ở trong tế bào biểu mô, vi khuẩn lậu không bị tấn công của kháng thể, bổ thể, bạch cầu trung tính; khả năng sống sót ở một mức độ nhất định trong tế bào biểu mô cho thấy có thể xem chúng như những “ký sinh nội bào”.
V. Nghiên Cứu Kháng Kháng Sinh Vi Khuẩn Lậu Tại Bệnh Viện Da Liễu
Nghiên cứu của Nguyễn Hoa Lan (2017) tại Bệnh viện Da Liễu Trung ương đã xác định tỷ lệ và sự phân bố của vi khuẩn lậu ở bệnh nhân mắc hội chứng tiết dịch niệu đạo, âm đạo đến khám bệnh từ tháng 1 đến tháng 10 năm 2017. Nghiên cứu cũng mô tả mức độ kháng kháng sinh của các chủng vi khuẩn lậu được phân lập tại bệnh viện. Kết quả nghiên cứu cung cấp thông tin quan trọng về tình hình kháng kháng sinh của vi khuẩn lậu tại Việt Nam, giúp các bác sĩ lâm sàng xây dựng mô hình điều trị bằng kháng sinh hợp lý.
5.1. Tỷ Lệ Và Sự Phân Bố Vi Khuẩn Lậu Ở Bệnh Nhân Có Hội Chứng Tiết Dịch
Nghiên cứu đã xác định tỷ lệ và sự phân bố của vi khuẩn lậu ở bệnh nhân mắc hội chứng tiết dịch niệu đạo, âm đạo đến khám bệnh tại Bệnh viện Da Liễu Trung ương từ tháng 1 đến tháng 10 năm 2017. Kết quả cho thấy tỷ lệ nhiễm vi khuẩn lậu ở nhóm bệnh nhân này là đáng kể.
5.2. Mức Độ Kháng Kháng Sinh Của Các Chủng Vi Khuẩn Lậu Phân Lập
Nghiên cứu đã mô tả mức độ kháng kháng sinh của các chủng vi khuẩn lậu được phân lập tại Bệnh viện Da Liễu Trung ương. Kết quả cho thấy tình trạng kháng kháng sinh của vi khuẩn lậu đối với một số loại kháng sinh phổ biến là đáng lo ngại.
5.3. Ý Nghĩa Của Nghiên Cứu Trong Điều Trị Bệnh Lậu Hiện Nay
Kết quả nghiên cứu cung cấp thông tin quan trọng về tình hình kháng kháng sinh của vi khuẩn lậu tại Việt Nam, giúp các bác sĩ lâm sàng xây dựng mô hình điều trị bằng kháng sinh hợp lý, giảm chi phí và thời gian điều trị cho bệnh nhân, đồng thời giảm thiểu nguồn lây cho cộng đồng.
VI. Kết Luận Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo Về Bệnh Lậu
Nghiên cứu về tình hình kháng kháng sinh của vi khuẩn lậu tại Bệnh viện Da Liễu Trung ương năm 2017 đã cung cấp những thông tin quan trọng về tình hình bệnh lậu tại Việt Nam. Tuy nhiên, cần có thêm nhiều nghiên cứu khác để hiểu rõ hơn về cơ chế kháng kháng sinh của vi khuẩn lậu, cũng như tìm ra các phương pháp điều trị mới hiệu quả hơn. Việc giám sát liên tục tình hình kháng kháng sinh của vi khuẩn lậu là rất cần thiết để đối phó với tình trạng kháng kháng sinh ngày càng gia tăng.
6.1. Tóm Tắt Kết Quả Nghiên Cứu Về Kháng Kháng Sinh Vi Khuẩn Lậu
Nghiên cứu đã chỉ ra tình trạng kháng kháng sinh của vi khuẩn lậu đối với một số loại kháng sinh phổ biến tại Bệnh viện Da Liễu Trung ương năm 2017. Điều này đặt ra thách thức lớn trong việc điều trị bệnh lậu hiện nay.
6.2. Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo Về Cơ Chế Kháng Kháng Sinh
Cần có thêm nhiều nghiên cứu để hiểu rõ hơn về cơ chế kháng kháng sinh của vi khuẩn lậu, từ đó tìm ra các phương pháp điều trị mới hiệu quả hơn. Các nghiên cứu về gen kháng kháng sinh và các yếu tố liên quan đến sự lây lan của vi khuẩn lậu kháng kháng sinh là rất cần thiết.
6.3. Tầm Quan Trọng Của Giám Sát Liên Tục Tình Hình Kháng Kháng Sinh
Việc giám sát liên tục tình hình kháng kháng sinh của vi khuẩn lậu là rất cần thiết để đối phó với tình trạng kháng kháng sinh ngày càng gia tăng. Thông tin từ giám sát sẽ giúp các bác sĩ lâm sàng lựa chọn kháng sinh phù hợp và điều chỉnh phác đồ điều trị kịp thời.