Nghiên Cứu Vật Liệu TiO2 Trong Xử Lý Phẩm Màu Dưới 71 Tại Đại Học Quốc Gia Hà Nội

Trường đại học

Đại học Quốc gia Hà Nội

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận văn

2016

79
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Nghiên Cứu Vật Liệu TiO2 Xử Lý Phẩm Màu DB71

Trong vài thập kỷ gần đây, cùng với sự phát triển của công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, các loại chất thải từ các ngành công nghiệp, nông nghiệp thải ra ngày càng nhiều làm ảnh hưởng đến chất lượng môi trường sống đặc biệt là môi trường nước qua đó ảnh hưởng đến sức khỏe của con người. Trong số các chất gây ô nhiễm nguồn nước, đáng chú ý là những chất hữu cơ bền có khả năng tích lũy trong cơ thể sinh vật và gây nhiễm độc cấp tính, mãn tính cho con người như: phenol, các hợp chất của phenol, các loại thuốc nhuộm, hợp chất bảo vệ thực vật, kháng sinh. Nước thải dệt nhuộm, đặc biệt nước thải từ một số công đoạn như nhuộm, nấu, có độ ô nhiễm rất cao (chỉ số COD và độ màu cao gấp hàng chục lần so với tiêu chuẩn thải cho phép), chứa nhiều hợp chất hữu cơ mang màu, có cấu trúc bền, khó phân hủy sinh học và có độc tính cao đối với người và động, thực vật. Vì vậy, ô nhiễm nước thải trong ngành công nghiệp dệt nhuộm là một vấn đề cần quan tâm giải quyết, nhằm bảo vệ sức khỏe cộng đồng và cải thiện môi trường sinh thái. TiO2 là một trong những chất xúc tác quang bán dẫn được sử dụng nhiều để phân hủy các chất hữu cơ ô nhiễm trong môi trường nước và không khí bởi nó có tính oxy hóa mạnh và có độ bền cao, thân thiện với môi trường. Một nhược điểm của vật liệu TiO2 là do có kích thước nanomet nên khi đưa vào môi trường nước sẽ tạo dạng huyền phù, gây khó khăn khi thu hồi vật liệu. Để khắc phục nhược điểm trên, chúng tôi đã đưa thêm một tỉ lệ phù hợp bentonit hoặc graphene oxit vào để tạo dạng vật liệu composite của TiO2 trên chất mang.

1.1. Giới Thiệu Chung Về Vật Liệu TiO2 Nano

Titanium dioxide (TiO2) là chất rắn màu trắng, khi đun nóng có màu vàng, khi làm lạnh thì trở lại màu trắng. Tinh thể TiO2 có độ cứng cao, khó nóng chảy (Tnc = 1870°C). Ngoài dạng vô định hình, nó có ba dạng tinh thể là anatase, rutile và brookite. Rutile là dạng bền phổ biến nhất của TiO2, có mạng lưới tứ phương trong đó mỗi ion Ti4+ được ion O2- bao quanh kiểu bát diện, đây là kiến trúc điển hình của hợp chất có công thức MX2, anatase và brookite là các dạng giả bền và chuyển thành rutile khi nung nóng. Tất cả các dạng tinh thể đó của TiO2 tồn tại trong tự nhiên như là các khoáng, nhưng chỉ có rutile và anatase ở dạng đơn tinh thể là được tổng hợp ở nhiệt độ thấp. Cấu trúc mạng lưới tinh thể của rutile, anatase và brookite đều được xây dựng từ các đa diện phối trí tám mặt (octahedra) TiO6 nối với nhau qua cạnh hoặc qua đỉnh oxy chung. Mỗi ion Ti4+ được bao quanh bởi tám mặt tạo bởi sáu ion O2-.

1.2. Cơ Chế Phản Ứng Quang Xúc Tác Của TiO2

Năm 1930, khái niệm xúc tác quang ra đời. Trong hóa học nó dùng để nói đến những phản ứng xảy ra dưới tác dụng đồng thời của chất xúc tác và ánh sáng, hay nói cách khác, ánh sáng chính là nhân tố kích hoạt chất xúc tác, giúp cho phản ứng xảy ra. Nguyên lý cơ bản về khả năng quang xúc tác trên các chất bán dẫn là khi được kích thích bởi ánh sáng có năng lượng lớn hay bằng độ rộng vùng cấm của chất bán dẫn (thường là tia tử ngoại do độ rộng vùng cấm của nó khá lớn ~3.2 eV) sẽ tạo ra cặp electron - lỗ trống (e-, h+) ở vùng dẫn và vùng hóa trị. Những cặp electron – lỗ trống này sẽ di chuyển ra bề mặt để thực hiện phản ứng oxy hóa - khử. Các lỗ trống có thể tham gia trực tiếp vào phản ứng oxy hóa các chất độc hại, hoặc có thể tham gia vào giai đoạn trung gian tạo thành các gốc tự do hoạt động như OH•, O−•. Tương tự như thế các electron sẽ tham gia vào các quá trình khử tạo thành các gốc tự do. Các gốc tự do sẽ tiếp tục oxy hóa các chất hữu cơ bị hấp phụ trên bề mặt chất xúc tác thành sản phẩm cuối cùng không độc hại là CO2 và H2O.

II. Thách Thức Ô Nhiễm Phẩm Màu DB71 Giải Pháp TiO2

Ô nhiễm nguồn nước bởi phẩm màu công nghiệp, đặc biệt từ ngành dệt nhuộm, là một vấn đề môi trường nghiêm trọng. Các phẩm màu này thường có cấu trúc phức tạp, khó phân hủy sinh học và có thể gây hại cho sức khỏe con người và hệ sinh thái. TiO2 nổi lên như một giải pháp tiềm năng nhờ khả năng phân hủy quang xúc tác mạnh mẽ, có thể phá vỡ cấu trúc của các phân tử phẩm màu thành các chất vô hại. Tuy nhiên, hiệu quả của TiO2 còn hạn chế do vùng hoạt động chủ yếu trong vùng tử ngoại, trong khi ánh sáng mặt trời chủ yếu là ánh sáng khả kiến. Do đó, việc nghiên cứu và cải tiến vật liệu TiO2 để tăng cường khả năng hấp thụ ánh sáng khả kiến và nâng cao hiệu quả xử lý phẩm màu là vô cùng cần thiết.

2.1. Tác Hại Của Phẩm Màu Dệt Nhuộm Đến Môi Trường

Nước thải dệt nhuộm chứa nhiều hợp chất hữu cơ mang màu, có cấu trúc bền, khó phân hủy sinh học và có độc tính cao đối với người và động, thực vật. Ô nhiễm nước thải trong ngành công nghiệp dệt nhuộm là một vấn đề cần quan tâm giải quyết, nhằm bảo vệ sức khỏe cộng đồng và cải thiện môi trường sinh thái. Các phẩm màu này có thể gây ảnh hưởng đến hệ sinh thái nước, làm giảm độ trong của nước, cản trở quá trình quang hợp của thực vật thủy sinh, và gây ảnh hưởng đến sức khỏe của các loài sinh vật sống trong nước.

2.2. Hạn Chế Của TiO2 Trong Xử Lý Phẩm Màu DB71

Một yếu tố hạn chế của chất bán dẫn TiO2 là có năng lượng vùng cấm cao. Năng lượng vùng cấm của rutile là 3,0 eV; của anatase là 3,2 eV nên chỉ có tia UV với < 388 nm là có khả năng kích hoạt nano TiO2. Trong khi đó, ánh sáng mặt trời có lượng tia UV chỉ chiếm 3-5% nên việc ứng dụng khả năng xúc tác quang hóa TiO2 sử dụng nguồn năng lượng sạch là ánh sáng mặt trời hiện vẫn chưa được ứng dụng rộng rãi.

III. Phương Pháp Tổng Hợp Vật Liệu Composite TiO2 Bentonit

Nghiên cứu này tập trung vào việc tổng hợp vật liệu composite TiO2 trên chất mang bentonitgraphene oxit nhằm nâng cao hiệu quả xử lý phẩm màu DB71. Bentonit, với cấu trúc lớp và khả năng hấp phụ tốt, được sử dụng để phân tán TiO2 và tăng diện tích bề mặt tiếp xúc. Graphene oxit, với tính chất điện và quang học vượt trội, cũng được sử dụng để cải thiện khả năng hấp thụ ánh sáng và vận chuyển điện tích của TiO2. Quá trình tổng hợp bao gồm các bước chuẩn bị chất mang, phân tán TiO2 trên chất mang, và xử lý nhiệt để tạo thành vật liệu composite có cấu trúc và tính chất mong muốn.

3.1. Quy Trình Tổng Hợp Vật Liệu TiO2 Bentonit

Vật liệu bentonit được xử lý để loại bỏ tạp chất và tăng diện tích bề mặt. Sau đó, TiO2 được phân tán trên bentonit bằng phương pháp khuấy trộn hoặc siêu âm. Hỗn hợp được sấy khô và nung ở nhiệt độ cao để tạo thành vật liệu composite TiO2/bentonit.

3.2. Ứng Dụng Graphene Oxit Cải Thiện Tính Chất TiO2

Graphene oxit được thêm vào hỗn hợp TiO2bentonit để cải thiện khả năng hấp thụ ánh sáng và vận chuyển điện tích của vật liệu composite. Graphene oxit giúp tăng cường hiệu quả phân hủy quang xúc tác của TiO2 đối với phẩm màu DB71.

3.3. Phương Pháp Xác Định Đặc Trưng Cấu Trúc Vật Liệu

Các phương pháp như nhiễu xạ tia X (XRD), hiển vi điện tử quét (SEM), và phổ UV-Vis được sử dụng để xác định cấu trúc, hình thái, và tính chất quang học của vật liệu composite TiO2/bentonitTiO2/graphene oxit.

IV. Nghiên Cứu Ảnh Hưởng Tỉ Lệ Xúc Tác Fe TiO2 Bentonit Đến DB71

Nghiên cứu này tập trung vào việc nâng cao khả năng xử lý DB71 của vật liệu trong vùng khả kiến. Nghiên cứu ảnh hưởng của tỉ lệ xúc tác Fe-TiO2/Bentonit tới khả năng xử lý DB 71 của vật liệu Fe- TiO2/Bentonit. Khảo sát hoạt tính quang xúc tác của vật liệu Fe-TiO2/Bentonit. Khảo sát dung lượng hấp phụ cực đại của vật liệu Fe-TiO2/Bentonit. Phổ XRD của các vật liệu Fe-TiO2/Bentonit. Phổ UV-Vis của các vật liệu Fe-TiO2/Bentonit. Ảnh SEM của các vật liệu.

4.1. Khảo Sát Hoạt Tính Quang Xúc Tác Fe TiO2 Bentonit

Tiến hành khảo sát hoạt tính quang xúc tác của vật liệu Fe-TiO2/Bentonit dưới ánh sáng khả kiến. Đánh giá khả năng phân hủy phẩm màu DB71 của vật liệu trong điều kiện khác nhau.

4.2. Nghiên Cứu Dung Lượng Hấp Phụ Cực Đại Fe TiO2 Bentonit

Xác định dung lượng hấp phụ cực đại của vật liệu Fe-TiO2/Bentonit đối với phẩm màu DB71. Đánh giá khả năng hấp phụ của vật liệu và so sánh với các vật liệu khác.

4.3. Phân Tích Cấu Trúc Vật Liệu Fe TiO2 Bentonit Bằng XRD

Sử dụng phương pháp nhiễu xạ tia X (XRD) để phân tích cấu trúc tinh thể của vật liệu Fe-TiO2/Bentonit. Xác định các pha tinh thể có trong vật liệu và đánh giá ảnh hưởng của Fe đến cấu trúc của TiO2.

V. Ứng Dụng Thực Tế Vật Liệu TiO2 Trong Xử Lý Nước Thải

Vật liệu TiO2 và các vật liệu composite của nó có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong xử lý nước thải, đặc biệt là nước thải dệt nhuộm chứa phẩm màu. Các nghiên cứu đã chứng minh khả năng phân hủy hiệu quả các chất ô nhiễm hữu cơ của TiO2 dưới tác dụng của ánh sáng. Việc phát triển các vật liệu TiO2 có khả năng hoạt động trong vùng ánh sáng khả kiến và dễ dàng thu hồi sẽ mở ra cơ hội ứng dụng rộng rãi trong thực tế, góp phần bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.

5.1. Xử Lý Nước Thải Dệt Nhuộm Bằng Công Nghệ TiO2

Công nghệ TiO2 có thể được sử dụng để xử lý nước thải dệt nhuộm, loại bỏ các phẩm màu và các chất ô nhiễm hữu cơ khác. Quá trình xử lý có thể được thực hiện trong các hệ thống phản ứng quang xúc tác, sử dụng ánh sáng mặt trời hoặc đèn UV.

5.2. Tiềm Năng Ứng Dụng TiO2 Trong Xử Lý Nước Sinh Hoạt

TiO2 cũng có thể được sử dụng trong xử lý nước sinh hoạt để loại bỏ các chất ô nhiễm hữu cơ và vi khuẩn. Việc sử dụng TiO2 trong xử lý nước sinh hoạt có thể giúp cải thiện chất lượng nước và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

5.3. Đánh Giá Tính Khả Thi Kinh Tế Của Công Nghệ TiO2

Đánh giá chi phí và hiệu quả của công nghệ TiO2 trong xử lý nước thải và nước sinh hoạt. So sánh với các công nghệ xử lý nước khác để xác định tính khả thi kinh tế của công nghệ TiO2.

VI. Kết Luận Hướng Phát Triển Vật Liệu TiO2 Xử Lý DB71

Nghiên cứu về vật liệu TiO2 trong xử lý phẩm màu DB71 tại Đại học Quốc gia Hà Nội đã đạt được những kết quả đáng khích lệ. Việc tổng hợp và biến tính TiO2 trên các chất mang như bentonitgraphene oxit đã cải thiện đáng kể hiệu quả xử lý phẩm màu. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức cần vượt qua để ứng dụng rộng rãi công nghệ này trong thực tế. Các hướng nghiên cứu tiếp theo nên tập trung vào việc tối ưu hóa quy trình tổng hợp, nâng cao độ bền và khả năng tái sử dụng của vật liệu, và giảm chi phí sản xuất.

6.1. Tối Ưu Hóa Quy Trình Tổng Hợp Vật Liệu TiO2

Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình tổng hợp vật liệu TiO2vật liệu composite của nó. Tối ưu hóa các thông số như nhiệt độ, thời gian, và tỉ lệ các chất phản ứng để đạt được hiệu quả xử lý phẩm màu cao nhất.

6.2. Nâng Cao Độ Bền Khả Năng Tái Sử Dụng TiO2

Nghiên cứu các phương pháp để tăng độ bền và khả năng tái sử dụng của vật liệu TiO2. Điều này có thể bao gồm việc sử dụng các chất bảo vệ hoặc biến tính bề mặt vật liệu.

6.3. Nghiên Cứu Phát Triển Vật Liệu TiO2 Thế Hệ Mới

Nghiên cứu và phát triển các vật liệu TiO2 thế hệ mới với khả năng hấp thụ ánh sáng khả kiến tốt hơn và hiệu quả xử lý phẩm màu cao hơn. Điều này có thể bao gồm việc sử dụng các phương pháp doping hoặc tạo cấu trúc nano phức tạp.

05/06/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận văn thạc sĩ nghiên cứu tổng hợp và ứng dụng vật liệu composite của tio2 trên một số chất mang để xử lý phẩm màu db 71 trong môi trường nước vnu lvts08w
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn thạc sĩ nghiên cứu tổng hợp và ứng dụng vật liệu composite của tio2 trên một số chất mang để xử lý phẩm màu db 71 trong môi trường nước vnu lvts08w

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Nghiên Cứu Vật Liệu TiO2 Trong Xử Lý Phẩm Màu Dưới 71 Tại Đại Học Quốc Gia Hà Nội" trình bày một nghiên cứu sâu sắc về việc ứng dụng vật liệu TiO2 trong xử lý phẩm màu, một vấn đề quan trọng trong lĩnh vực môi trường. Nghiên cứu này không chỉ cung cấp cái nhìn tổng quan về tính chất và hiệu quả của TiO2 trong việc loại bỏ các chất ô nhiễm mà còn chỉ ra những lợi ích tiềm năng cho việc cải thiện chất lượng nước. Độc giả sẽ tìm thấy thông tin hữu ích về các phương pháp xử lý nước thải hiện đại, từ đó có thể áp dụng vào thực tiễn.

Để mở rộng thêm kiến thức về xử lý nước thải, bạn có thể tham khảo tài liệu Luận văn tính toán và thiết kế hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt cho phường 7 8 thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang, nơi cung cấp thông tin chi tiết về thiết kế hệ thống xử lý nước thải. Ngoài ra, tài liệu Luận văn nghiên cứu hiệu quả xử lý nước thải thủy sản bằng mô hình lọc sinh học hiếu khí sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các phương pháp xử lý nước thải trong ngành thủy sản. Cuối cùng, tài liệu Luận văn thạc sĩ quản lý môi trường nghiên cứu tiềm năng phát triển chứng chỉ giảm phát thải CERS từ xử lý nước thải chế biến thủy sản sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về việc giảm thiểu phát thải trong ngành chế biến thủy sản. Những tài liệu này sẽ là nguồn tài nguyên quý giá cho những ai quan tâm đến lĩnh vực xử lý nước thải và bảo vệ môi trường.