NGHIÊN CỨU TỔNG HỢP VẬT LIỆU TRÊN NỀN SILICA MAO QUẢN TRUNG BÌNH SBA-15 ĐỂ XỬ LÝ NƯỚC THẢI NHIỄM PHÓNG XẠ

Chuyên ngành

Hóa Học

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Luận án tiến sĩ

2024

164
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng quan về SBA 15 Vật liệu tiềm năng xử lý phóng xạ 55 ký tự

Năng lượng hạt nhân ngày càng được ứng dụng rộng rãi, kéo theo đó là vấn đề nước thải phóng xạ trở nên cấp thiết. Các sự cố hạt nhân như Fukushima năm 2011 gióng lên hồi chuông cảnh báo về tác động lâu dài đến sức khỏe con người và môi trường. Các nhân phóng xạ urani và thori với chu kỳ bán rã cực dài gây nguy hại lớn, thậm chí ở nồng độ rất thấp. Xử lý ô nhiễm phóng xạ trong nước đòi hỏi công nghệ hiệu quả, chi phí hợp lý. Các phương pháp hiện tại như kết tủa hóa học, trao đổi ion, thẩm thấu ngược còn nhiều hạn chế. Do đó, vật liệu hấp phụ với cấu trúc ổn định, khả năng hấp phụ cao đang được ưu tiên nghiên cứu, trong đó SBA-15 nổi lên như một ứng cử viên sáng giá. Theo [96], những tiến bộ trong vật liệu mở ra nhiều cơ hội trong xử lý nước thải phóng xạ.

1.1. Hiện trạng ô nhiễm nước bởi các nhân phóng xạ

Việc ứng dụng công nghệ hạt nhân vì mục đích hòa bình ngày càng phát triển, tuy nhiên, đi kèm với đó là sự gia tăng ô nhiễm từ các đổng vị phóng xạ. Các nguồn phát thải chính bao gồm thử nghiệm vũ khí hạt nhân, khai thác khoáng sản, nghiên cứu y tế và các sự cố hạt nhân. Urani và thori, với chu kỳ bán rã dài, tạo thành mối nguy hiểm tiềm tàng cho môi trường, ngay cả ở nồng độ thấp. Các nhân phóng xạ có thể gây ra tác động trực tiếp đến các tổ chức sinh học hoặc tương tác với các phân tử sinh học, dẫn đến nguy cơ phơi nhiễm phóng xạ và gây hại cho sức khỏe con người và hệ sinh thái. Do đó, việc phát triển các giải pháp hiệu quả để xử lý ô nhiễm phóng xạ trong nước là vô cùng quan trọng.

1.2. Yêu cầu và thách thức trong xử lý nước thải phóng xạ

Xử lý ô nhiễm phóng xạ trong nước đặt ra những thách thức đặc biệt do tính chất độc hại cao, nồng độ thấp và sự tồn tại đa dạng của các chất phóng xạ trong môi trường nước. Các chất phóng xạ có thể tồn tại ở dạng hòa tan, dạng keo, hoặc kết hợp với các hợp chất hữu cơ và vô cơ. Các phương pháp xử lý hiện tại như kết tủa hóa học, trao đổi ion, thẩm thấu ngược và chiết dung môi có những hạn chế nhất định về hiệu quả, chi phí và khả năng áp dụng. Do đó, cần có những phương pháp xử lý tiên tiến, hiệu quả và kinh tế hơn để loại bỏ các nhân phóng xạ khỏi nước thải. Vật liệu SBA-15 biến tính được xem là có tiềm năng để giải quyết các thách thức này, nhờ vào cấu trúc mao quản trật tự, diện tích bề mặt lớn và khả năng biến tính linh hoạt.

II. Vật liệu SBA 15 Cấu trúc tổng hợp và biến tính 59 ký tự

Vật liệu SBA-15vật liệu silica mesoporous có cấu trúc trật tự, kích thước mao quản đồng đều và diện tích bề mặt riêng lớn (lên đến 1200 m2/g). Điều này tạo ra tiềm năng lớn trong xử lý nước thải phóng xạ. Vật liệu này khắc phục nhược điểm của zeolit, cho phép chuyển hóa các phân tử kích thước lớn. Được tổng hợp thành công năm 1998, SBA-15 có cấu trúc đối xứng lục phương, đường kính mao quản 2-10 nm, tường mao quản dày (6 nm) và diện tích bề mặt 500-1000 m2/g. SBA-15 có thể được biến tính bằng kim loại, oxit kim loại hoặc nhóm chức hữu cơ để tăng khả năng hấp phụ, tách pha, độ chọn lọc và tốc độ hấp phụ chất ô nhiễm.

2.1. Cấu trúc và đặc tính nổi bật của vật liệu SBA 15

SBA-15 là một vật liệu silica mesoporous có cấu trúc trật tự, đồng đều về kích thước mao quản và diện tích bề mặt lớn. Cấu trúc này cho phép SBA-15 hấp phụ các phân tử có kích thước lớn hơn so với zeolit truyền thống. Diện tích bề mặt lớn cung cấp nhiều vị trí hấp phụ, tăng cường khả năng loại bỏ các chất ô nhiễm. Ngoài ra, SBA-15 có độ bền hóa học và nhiệt cao, cho phép sử dụng trong điều kiện khắc nghiệt. Cấu trúc và đặc tính độc đáo của SBA-15 làm cho nó trở thành một vật liệu hấp phụ đầy hứa hẹn cho nhiều ứng dụng, bao gồm xử lý nước thải phóng xạ. Việc biến tính vật liệu cho phép tối ưu hóa các đặc tính hấp phụ và tăng cường khả năng loại bỏ các nhân phóng xạ cụ thể.

2.2. Phương pháp tổng hợp vật liệu SBA 15 hiệu quả

Vật liệu SBA-15 thường được tổng hợp bằng phương pháp sol-gel, sử dụng các chất hoạt động bề mặt (surfactant) như Pluronic P123 để tạo cấu trúc mao quản. Quá trình tổng hợp bao gồm việc hòa tan surfactant trong dung môi, thêm nguồn silica (ví dụ như TEOS), điều chỉnh pH và nhiệt độ, sau đó thực hiện quá trình thủy nhiệt để hình thành cấu trúc SBA-15. Các thông số tổng hợp như loại surfactant, nồng độ, pH, nhiệt độ và thời gian phản ứng có ảnh hưởng lớn đến cấu trúc và đặc tính của vật liệu. Việc tối ưu hóa các thông số này là rất quan trọng để tạo ra vật liệu SBA-15 có cấu trúc và đặc tính phù hợp với ứng dụng xử lý nước thải phóng xạ. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc sử dụng thủy tinh lỏng nội địa và lò vi sóng có thể rút ngắn thời gian tổng hợp và giảm chi phí sản xuất.

2.3. Các phương pháp biến tính vật liệu SBA 15 phổ biến

Để tăng cường khả năng hấp phụ và độ chọn lọc của SBA-15 đối với các nhân phóng xạ, vật liệu này thường được biến tính bằng cách đưa vào các kim loại, oxit kim loại hoặc các nhóm chức hữu cơ. Các phương pháp biến tính phổ biến bao gồm: tẩm kim loại, ghép nhóm chức và tạo composite. Tẩm kim loại liên quan đến việc hấp phụ các ion kim loại lên bề mặt SBA-15, sau đó nung để tạo thành các oxit kim loại. Ghép nhóm chức liên quan đến việc gắn các nhóm chức hữu cơ có khả năng tương tác với các nhân phóng xạ lên bề mặt SBA-15. Tạo composite liên quan đến việc kết hợp SBA-15 với các vật liệu khác như nano sắt từ Fe3O4 hoặc TiO2 nanotubes để tạo ra vật liệu có tính chất kết hợp. Lựa chọn phương pháp biến tính phụ thuộc vào loại nhân phóng xạ cần xử lý và các yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Theo [111], quá trình ngưng tụ tạo sản phẩm biến tính có thể sử dụng nhiều loại nhóm chức khác nhau.

III. Nghiên cứu ứng dụng SBA 15 biến tính trong xử lý Uranium 58 ký tự

Nghiên cứu tập trung vào ứng dụng SBA-15 biến tính trong xử lý ion uranyl (UO22+) và Th4+. Việc tạo composite SBA-15 với nano sắt từ Fe3O4 giúp dễ dàng tách pha rắn-lỏng để thu hồi và tái sử dụng. Composite với TiO2 nanotubes tăng cường khả năng hấp phụ (khi chiếu UV). Phương pháp hấp phụ kết hợp quang xúc tác (SBA-15/TNT) là một hướng đi mới trong xử lý thải phóng xạ. Nghiên cứu này được thực hiện dựa trên cơ sở hạ tầng sẵn có tại Việt Nam. Sử dụng thủy tinh lỏng nội địa giúp giảm chi phí, thay thế axit HCl bằng H2SO4 đặc để giảm độc hại, và lò vi sóng rút ngắn thời gian tổng hợp.

3.1. Tối ưu hóa quá trình hấp phụ Uranyl bằng SBA 15 biến tính

Khả năng hấp phụ ion Uranyl của SBA-15 biến tính phụ thuộc nhiều vào pH, nhiệt độ và thời gian tiếp xúc. Nghiên cứu cho thấy pH tối ưu thường nằm trong khoảng 5-7 để uranyl tồn tại ở dạng dễ hấp phụ nhất. Nhiệt độ cao hơn có thể làm tăng tốc độ hấp phụ, nhưng cũng có thể làm giảm dung lượng hấp phụ tối đa. Thời gian tiếp xúc cần đủ để đạt được trạng thái cân bằng hấp phụ. Bằng cách tối ưu hóa các thông số này, hiệu quả xử lý Uranyl bằng SBA-15 biến tính có thể được cải thiện đáng kể. Nghiên cứu về động học hấp phụ đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thời gian tiếp xúc tối ưu.

3.2. Cơ chế hấp phụ và yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả

Cơ chế hấp phụ Uranyl trên SBA-15 biến tính có thể bao gồm trao đổi ion, tương tác bề mặt và phức hợp hóa. Các nhóm chức trên bề mặt SBA-15 biến tính, như các nhóm amin hoặc carboxyl, có thể tương tác với các ion Uranyl và tạo thành các phức hợp ổn định. Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hấp phụ bao gồm diện tích bề mặt của SBA-15, kích thước mao quản, loại nhóm chức biến tính và sự có mặt của các ion cạnh tranh. Các anion có nồng độ cao trong nước thải có thể cạnh tranh với Uranyl để hấp phụ trên SBA-15, làm giảm hiệu quả xử lý. Nghiên cứu về độ chọn lọc hấp phụ giúp đánh giá khả năng của vật liệu trong môi trường phức tạp.

3.3. Đánh giá khả năng tái sử dụng của vật liệu hấp phụ

Để giảm chi phí và tăng tính bền vững của quy trình xử lý, khả năng tái sử dụng của SBA-15 biến tính sau quá trình hấp phụ là rất quan trọng. Các phương pháp tái sinh vật liệu bao gồm rửa bằng axit, kiềm hoặc dung môi hữu cơ để loại bỏ các ion Uranyl đã hấp phụ. Hiệu quả tái sinh và số chu kỳ tái sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào phương pháp tái sinh và loại SBA-15 biến tính. Nghiên cứu về khả năng tái sử dụng giúp đánh giá tính kinh tế và tuổi thọ của vật liệu hấp phụ. Phân tích XRD và XRF vật liệu sau giải hấp phụ cung cấp thông tin quan trọng về độ bền cấu trúc và thành phần.

IV. Giải pháp kết hợp SBA 15 TNT xử lý nước thải phóng xạ 54 ký tự

Việc sử dụng vật liệu composite SBA-15/TNT (TiO2 nanotubes) theo phương pháp hấp phụ kết hợp quang xúc tác là một hướng đi mới và tiềm năng trong xử lý nước thải phóng xạ. Dưới tác dụng của ánh sáng UV, TiO2 nanotubes có thể tạo ra các electron-hole pairs, thúc đẩy quá trình oxy hóa khử và phân hủy các chất ô nhiễm hữu cơ, đồng thời tăng cường khả năng hấp phụ của vật liệu. Điều này mở ra cơ hội để xử lý các loại nước thải phóng xạ phức tạp, chứa cả các nhân phóng xạ và các chất ô nhiễm hữu cơ.

4.1. Cơ chế quang xúc tác và ứng dụng trong xử lý Uranyl

Cơ chế quang xúc tác của TiO2 dựa trên khả năng hấp thụ ánh sáng UV và tạo ra các electron-hole pairs. Các electron có thể khử các ion Uranyl, trong khi các lỗ trống có thể oxy hóa các chất ô nhiễm hữu cơ. Quá trình này có thể diễn ra đồng thời với quá trình hấp phụ trên SBA-15, tạo ra hiệu ứng hiệp đồng và tăng cường hiệu quả xử lý. Nghiên cứu cho thấy khả năng quang hóa khử ion uranyl trên vật liệu TiO2 nanotubes. Việc kiểm soát kích thước và cấu trúc của TiO2 nanotubes là rất quan trọng để tối ưu hóa hoạt tính quang xúc tác.

4.2. Đánh giá khả năng xử lý Radi trên vật liệu SBA 15 TNT

Bên cạnh Uranyl và Thori, Radi cũng là một nhân phóng xạ phổ biến trong nước thải. Nghiên cứu về khả năng hấp phụ Radi trên SBA-15/TNT giúp đánh giá tính ứng dụng rộng rãi của vật liệu. Kết quả cho thấy khả năng hấp phụ ion Ra2+ trên vật liệu.

4.3. Kết quả xử lý nước thải từ quá trình chế biến quặng Urani

Việc áp dụng SBA-15SBA-15/TNT trong xử lý nước thải thực tế từ quá trình chế biến quặng Urani cho thấy tiềm năng ứng dụng cao. Kết quả cho thấy thành phần nước thải sau công đoạn kết tủa hóa học và sau khi hấp phụ kết hợp quang xúc tác. Quy trình xử lý nước thải từ quá trình chế biến quặng Urani được xây dựng dựa trên các kết quả nghiên cứu này, với các bước tối ưu hóa lượng vật liệu hấp phụ, thời gian tiếp xúc và các thông số vận hành khác.

V. Tổng kết và hướng phát triển vật liệu SBA 15 56 ký tự

Luận án đã thành công trong việc tổng hợp và biến tính vật liệu SBA-15, đồng thời chứng minh tiềm năng ứng dụng của vật liệu này trong xử lý nước thải phóng xạ. Việc sử dụng các nguồn nguyên liệu và quy trình tổng hợp đơn giản, hiệu quả giúp giảm chi phí và tăng tính khả thi của ứng dụng. Hướng phát triển tiếp theo có thể tập trung vào việc nghiên cứu các phương pháp biến tính mới để tăng cường độ chọn lọc và khả năng tái sử dụng của vật liệu.

5.1. Ưu điểm và hạn chế của vật liệu SBA 15 trong thực tế

SBA-15 có nhiều ưu điểm như cấu trúc mao quản trật tự, diện tích bề mặt lớn, khả năng biến tính linh hoạt và chi phí sản xuất tương đối thấp. Tuy nhiên, vật liệu này cũng có một số hạn chế như độ bền cơ học không cao và khả năng bị tắc nghẽn mao quản trong môi trường nước thải phức tạp. Các nghiên cứu tiếp theo cần tập trung vào việc khắc phục những hạn chế này để nâng cao tính ứng dụng của SBA-15 trong thực tế.

5.2. Triển vọng ứng dụng và nghiên cứu mở rộng trong tương lai

Triển vọng ứng dụng của SBA-15 trong xử lý nước thải phóng xạ là rất lớn, đặc biệt trong bối cảnh nhu cầu ngày càng tăng về các giải pháp xử lý hiệu quả và bền vững. Các nghiên cứu mở rộng trong tương lai có thể tập trung vào việc phát triển các vật liệu composite SBA-15 với các vật liệu khác như graphene oxide, MOFs để tạo ra các vật liệu có tính chất vượt trội. Đồng thời, cần có các nghiên cứu sâu hơn về cơ chế hấp phụ và quang xúc tác để tối ưu hóa hiệu quả xử lý và giảm chi phí vận hành.

14/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Nghiên cứu tổng hợp vật liệu trên nền silica mao quản trung bình sba 15 để xử lý nước thải nhiễm phóng xạ
Bạn đang xem trước tài liệu : Nghiên cứu tổng hợp vật liệu trên nền silica mao quản trung bình sba 15 để xử lý nước thải nhiễm phóng xạ

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Nghiên cứu Vật liệu SBA-15 Biến tính Xử lý Nước thải Phóng xạ: Tổng hợp và Ứng dụng" cung cấp cái nhìn sâu sắc về việc sử dụng vật liệu SBA-15 biến tính trong xử lý nước thải phóng xạ. Nghiên cứu này không chỉ trình bày quy trình tổng hợp vật liệu mà còn nhấn mạnh các ứng dụng tiềm năng của nó trong việc cải thiện hiệu quả xử lý nước thải, đặc biệt là trong các lĩnh vực liên quan đến môi trường và an toàn phóng xạ. Độc giả sẽ tìm thấy thông tin hữu ích về cách mà vật liệu này có thể giúp giảm thiểu ô nhiễm và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Để mở rộng thêm kiến thức về các hệ thống xử lý nước thải, bạn có thể tham khảo tài liệu Luận văn tính toán và thiết kế hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt cho phường 7 8 thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang, nơi trình bày chi tiết về thiết kế hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt. Ngoài ra, tài liệu Luận văn nghiên cứu hiệu quả xử lý nước thải thủy sản bằng mô hình lọc sinh học hiếu khí sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các phương pháp xử lý nước thải trong ngành thủy sản. Cuối cùng, tài liệu Luận văn thạc sĩ quản lý môi trường nghiên cứu tiềm năng phát triển chứng chỉ giảm phát thải CERS từ xử lý nước thải chế biến thủy sản sẽ cung cấp cái nhìn về các chứng chỉ môi trường và cách chúng có thể được áp dụng trong xử lý nước thải. Những tài liệu này sẽ giúp bạn mở rộng hiểu biết và khám phá thêm về các giải pháp xử lý nước thải hiệu quả.