Báo Cáo Tổng Kết Nghiên Cứu Vật Liệu Nano Composite Bọt Xốp Al2O3 Ứng Dụng Xử Lý Tràn Dầu

Người đăng

Ẩn danh
75
1
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Khám Phá Vật Liệu Nano Composite Al2O3 Xử Lý Tràn Dầu

Sự phát triển của khoa học vật liệu đã mở ra những giải pháp đột phá cho các vấn đề môi trường. Một trong những hướng đi tiềm năng nhất là nghiên cứu và ứng dụng vật liệu nano composite bọt xốp Al2O3 trong việc xử lý tràn dầu. Đây là một loại vật liệu tiên tiến, kết hợp giữa nền gốm alumina (Al2O3) siêu bền và các hợp chất hữu cơ để tạo ra một cấu trúc độc đáo. Alumina, hay nhôm oxit, được biết đến với độ bền cơ học và bền nhiệt cao. Khi được chế tạo ở dạng nano và có cấu trúc bọt xốp, nó tạo ra một diện tích bề mặt riêng cực lớn, là điều kiện lý tưởng cho các ứng dụng hấp phụ. Việc nghiên cứu tổng hợp Al2O3 xốp đã được nhiều nhà khoa học quan tâm, tuy nhiên, để ứng dụng hiệu quả trong xử lý dầu, vật liệu cần có thêm đặc tính kỵ nước và ưa dầu. Đây chính là điểm sáng tạo của đề tài nghiên cứu khi lai ghép Al2O3 với acid stearic. Acid stearic là một axit béo có khả năng kỵ nước mạnh mẽ. Sự kết hợp này tạo ra một hệ nanocomposite alumina vừa có khung cấu trúc vững chắc, vừa sở hữu bề mặt có tính chọn lọc cao, chỉ cho phép dầu thấm qua và đẩy nước ra xa. Vật liệu này hứa hẹn sẽ là một công cụ đắc lực trong công tác bảo vệ môi trường biển và khắc phục các sự cố ô nhiễm dầu một cách hiệu quả và bền vững.

1.1. Tổng quan về cấu trúc xốp gốm Al2O3 và tiềm năng

Vật liệu xốp gốm Al2O3 (alumina) là một dạng vật liệu ceramic có cấu trúc mạng lưới không gian ba chiều với vô số lỗ rỗng liên kết với nhau. Cấu trúc này mang lại các đặc tính vượt trội như khối lượng riêng thấp, diện tích bề mặt lớn, độ bền nhiệt và hóa học cao. Tiềm năng của xốp gốm Al2O3 không chỉ dừng lại ở các ứng dụng truyền thống như vật liệu chịu lửa hay chất mang xúc tác, mà còn mở rộng sang lĩnh vực công nghệ nano xử lý môi trường. Nhờ hệ thống lỗ xốp dày đặc, nó có thể hoạt động như một bộ lọc hiệu quả hoặc một chất nền để mang các hoạt chất khác. Trong bối cảnh xử lý tràn dầu, cấu trúc xốp này cho phép dầu dễ dàng thấm sâu vào bên trong, tăng cường khả năng lưu giữ. Tuy nhiên, bản chất của Al2O3 tinh khiết là ưa nước, điều này làm giảm hiệu quả khi tiếp xúc với môi trường dầu-nước. Do đó, việc biến tính bề mặt để tạo ra một vật liệu siêu kỵ nước là bước đi cần thiết để tối ưu hóa ứng dụng của nó.

1.2. Vai trò của Acid Stearic trong việc tạo tính kỵ nước

Acid stearic (C18H36O2) là một axit béo no, có nguồn gốc tự nhiên từ chất béo động thực vật. Phân tử của nó có cấu trúc lưỡng tính với một đầu là nhóm carboxyl (-COOH) ưa nước và một đuôi hydrocarbon dài (17 carbon) kỵ nước mạnh. Khi được lai ghép lên bề mặt của các sợi nano Al2O3, các nhóm carboxyl sẽ tương tác và liên kết với bề mặt oxit, trong khi các đuôi hydrocarbon kỵ nước sẽ hướng ra ngoài. Điều này tạo thành một lớp "áo khoác" phân tử bao phủ toàn bộ bề mặt vật liệu, biến đổi hoàn toàn tính chất thấm ướt của nó từ ưa nước sang kỵ nước. Nhờ lớp phủ này, vật liệu nano composite bọt xốp Al2O3 có thể nổi trên mặt nước và chỉ hấp thụ chọn lọc các phân tử dầu, bỏ qua nước. Đây là cơ sở khoa học then chốt để chế tạo một vật liệu hấp phụ dầu hiệu quả, có khả năng tách dầu ra khỏi nước một cách triệt để, đóng vai trò quan trọng trong việc thu hồi dầu tràn.

II. Giải Mã Thách Thức Từ Các Sự Cố Tràn Dầu Hiện Nay

Sự cố tràn dầu là một trong những thảm họa môi trường nghiêm trọng nhất, được mệnh danh là "thủy triều đen". Nguyên nhân của các sự cố này rất đa dạng, từ tai nạn tàu chở dầu, rò rỉ giàn khoan, đến các hoạt động khai thác và vận chuyển không đảm bảo an toàn. Theo báo cáo của Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội, Việt Nam nằm trên tuyến hàng hải quốc tế với lưu lượng vận chuyển dầu lớn, làm tăng nguy cơ xảy ra sự cố. Tác động của ô nhiễm dầu là vô cùng nặng nề. Dầu loang tạo thành một lớp màng ngăn cản quá trình trao đổi oxy giữa không khí và nước, gây ngạt thở cho các sinh vật biển. Các hợp chất độc hại trong dầu như hydrocacbon thơm đa vòng (PAHs) có thể tích tụ trong chuỗi thức ăn, ảnh hưởng lâu dài đến hệ sinh thái và sức khỏe con người. Việc khắc phục sự cố tràn dầu là một bài toán phức tạp, đòi hỏi các giải pháp nhanh chóng và hiệu quả. Các phương pháp truyền thống như dùng phao quây, chất phân tán hóa học hay đốt tại chỗ đều có những hạn chế nhất định, có thể gây ra ô nhiễm thứ cấp hoặc kém hiệu quả trên quy mô lớn. Do đó, việc tìm kiếm các vật liệu hấp phụ dầu thế hệ mới là một yêu cầu cấp thiết để nâng cao năng lực ứng phó và bảo vệ môi trường biển.

2.1. Tác động tiêu cực của ô nhiễm dầu đến hệ sinh thái

Khi dầu tràn ra môi trường, nó gây ra hàng loạt tác động hủy diệt. Lớp váng dầu trên bề mặt nước làm giảm lượng ánh sáng mặt trời chiếu xuống, ảnh hưởng đến quá trình quang hợp của tảo và thực vật thủy sinh, phá vỡ nền tảng của chuỗi thức ăn. Các loài chim biển bị dầu dính vào lông sẽ mất khả năng giữ nhiệt và bay, dẫn đến chết cóng hoặc chết đói. Các sinh vật biển như cá, tôm, và động vật thân mềm bị ngộ độc do hít phải hoặc ăn phải các thành phần độc hại trong dầu. Hệ sinh thái nhạy cảm như rạn san hô và rừng ngập mặn có thể bị suy thoái nghiêm trọng và mất nhiều thập kỷ để phục hồi. Dầu ngấm vào đất và trầm tích ven bờ gây ô nhiễm dầu kéo dài, làm thay đổi cấu trúc đất và tiêu diệt các vi sinh vật có lợi. Những tác động này không chỉ làm suy giảm đa dạng sinh học mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến sinh kế của cộng đồng ngư dân và ngành du lịch.

2.2. Hạn chế của các phương pháp xử lý dầu tràn truyền thống

Các phương pháp cơ học như sử dụng phao quây và máy hút chỉ hiệu quả trong điều kiện biển lặng và trên diện tích nhỏ. Khi biển động, dầu dễ dàng vượt qua phao quây. Các chất phân tán hóa học giúp phá vỡ váng dầu thành các giọt nhỏ hơn, nhưng bản thân chúng lại có thể gây độc cho sinh vật biển và làm dầu chìm xuống đáy, gây ô nhiễm trầm tích. Phương pháp đốt tại chỗ tạo ra khói độc và khí nhà kính, gây ô nhiễm không khí nghiêm trọng. Các vật liệu hấp phụ tự nhiên như rơm, mùn cưa tuy rẻ tiền nhưng có khả năng hấp phụ thấp và hấp thụ cả nước lẫn dầu, làm giảm hiệu quả xử lý. Các vật liệu tổng hợp như polyurethane có khả năng hấp phụ cao hơn nhưng lại không phân hủy sinh học, tạo ra một vấn đề rác thải thứ cấp sau khi sử dụng. Những hạn chế này cho thấy sự cần thiết phải có một giải pháp ưu việt hơn, và vật liệu xốp xử lý dầu dựa trên công nghệ nano là một hướng đi đầy hứa hẹn.

III. Hướng Dẫn Tổng Hợp Vật Liệu Xốp Al2O3 Kỵ Nước Ưa Dầu

Quy trình tổng hợp vật liệu nano composite bọt xốp Al2O3 lai ghép acid stearic là một quá trình khoa học được kiểm soát chặt chẽ, bao gồm hai giai đoạn chính. Nghiên cứu của sinh viên Nguyễn Thường Đoan và TS. Mai Văn Tiến đã xây dựng thành công một quy trình tối ưu, sử dụng các hóa chất phổ biến và an toàn. Giai đoạn đầu tiên tập trung vào việc tạo ra các sợi nano Al2O3, đóng vai trò là khung xương của vật liệu. Quá trình này bắt đầu từ phản ứng thủy phân nhôm nitrat (Al(NO3)3) trong môi trường amoniac (NH3) để tạo ra kết tủa Al(OH)3. Kết tủa này sau đó được xử lý nhiệt để chuyển hóa thành các sợi nano Al2O3. Giai đoạn thứ hai là quá trình lai ghép, biến tính bề mặt của các sợi nano Al2O3 bằng acid stearic để tạo ra đặc tính kỵ nước. Các sợi nano Al2O3 được phân tán trong nước, sau đó trộn với dung dịch acid stearic trong dung môi n-Hexane. Lực khuấy mạnh và siêu âm sẽ tạo thành một hệ nhũ tương, nơi các phân tử acid stearic bám chặt lên bề mặt Al2O3. Cuối cùng, sản phẩm được lọc và sấy khô để thu được vật liệu bọt xốp màu trắng, nhẹ và có khả năng thấm dầu vượt trội. Toàn bộ quy trình này dựa trên các nguyên tắc của phương pháp sol-gelphương pháp tạo bọt trực tiếp, mang lại hiệu quả cao và khả năng mở rộng sản xuất.

3.1. Giai đoạn 1 Chế tạo sợi nano Al2O3 từ phương pháp thủy nhiệt

Việc tổng hợp Al2O3 xốp ở dạng sợi nano là bước nền tảng. Quá trình bắt đầu bằng việc hòa tan Al(NO3)3.9H2O trong nước cất. Sau đó, dung dịch NH3 được thêm từ từ vào để điều chỉnh pH, thúc đẩy quá trình thủy phân tạo ra kết tủa keo trắng Al(OH)3. Kết tủa này được ly tâm, rửa sạch và sấy khô. Bước quan trọng tiếp theo là quá trình thủy nhiệt, mẫu Al(OH)3 được gia nhiệt ở 170°C trong 24 giờ. Quá trình này giúp định hình cấu trúc ban đầu. Sau đó, chất rắn thu được được trộn với chất hoạt động bề mặt (Tergitol) và đem nung ở nhiệt độ cao (khoảng 500°C). Nhiệt độ nung đóng vai trò quyết định trong việc loại bỏ hoàn toàn các phân tử nước và chất hữu cơ, đồng thời kết tinh và định hình các sợi nano Al2O3 với cấu trúc ổn định. Kết quả của giai đoạn này là bột Al2O3 màu trắng, bao gồm các sợi nano có đường kính nhỏ và chiều dài lớn, tạo tiền đề cho một cấu trúc bọt xốp liên kết.

3.2. Giai đoạn 2 Lai ghép Acid Stearic lên bề mặt Al2O3

Đây là bước cốt lõi để tạo ra vật liệu siêu kỵ nước. Các sợi nano Al2O3 thu được từ giai đoạn 1 được phân tán đều trong nước cất bằng máy khuấy từ và máy siêu âm. Song song đó, một dung dịch acid stearic được chuẩn bị bằng cách hòa tan nó trong dung môi hữu cơ n-Hexane. Hai dung dịch này sau đó được trộn lẫn và khuấy mạnh để tạo thành một hệ nhũ tương dầu trong nước. Trong hệ nhũ tương này, các phân tử acid stearic sẽ tự sắp xếp trên bề mặt các sợi nano Al2O3. Các đầu ưa nước (-COOH) sẽ liên kết với bề mặt Al2O3, trong khi các đuôi kỵ nước (-C17H35) sẽ hướng ra môi trường ngoài. Quá trình này tạo ra một lớp phủ phân tử đồng đều, biến vật liệu từ ưa nước thành kỵ nước. Hỗn hợp sau đó được ly tâm và lọc để thu hồi sản phẩm rắn. Vật liệu cuối cùng là một khối bọt xốp nhẹ, có màu trắng, sẵn sàng cho ứng dụng hấp phụ dầu diesel và các loại dầu khác.

IV. Đánh Giá Hiệu Suất Hấp Phụ Dầu Tràn Của Vật Liệu Mới

Hiệu quả của vật liệu nano composite bọt xốp Al2O3 được đánh giá thông qua một loạt các thực nghiệm và phân tích chuyên sâu. Các phương pháp phân tích hiện đại như phổ hồng ngoại (FTIR) và kính hiển vi điện tử quét (SEM) đã được sử dụng để xác định các đặc trưng cấu trúc vật liệu. Kết quả phân tích khẳng định sự thành công của quá trình tổng hợp và lai ghép. Phổ FTIR cho thấy sự xuất hiện của các pic đặc trưng cho liên kết của acid stearic trên nền Al2O3, trong khi ảnh SEM cho thấy một cấu trúc bọt xốp với các sợi nano đan xen, tạo ra vô số khoảng trống để chứa dầu. Về khả năng ứng dụng thực tế, các thử nghiệm hấp phụ dầu được tiến hành với các mẫu dầu thải khác nhau, bao gồm dầu nhớt xe máy và dầu ăn đã qua sử dụng. Kết quả cho thấy vật liệu có khả năng hấp phụ dầu cực kỳ nhanh chóng và hiệu quả. Chỉ trong thời gian ngắn, khối vật liệu có thể hút và giữ một lượng dầu lớn gấp nhiều lần khối lượng của nó. Đặc biệt, hiệu suất xử lý tràn dầu đạt mức rất cao, chứng tỏ khả năng tách dầu ra khỏi nước gần như hoàn toàn. Một trong những ưu điểm nổi bật khác là khả năng tái sử dụng vật liệu, giúp giảm chi phí và tối ưu hóa quy trình xử lý.

4.1. Phân tích đặc trưng cấu trúc vật liệu qua SEM và FTIR

Phân tích bằng kính hiển vi điện tử quét (SEM) cung cấp hình ảnh trực quan về hình thái bề mặt của vật liệu. Kết quả chụp SEM của mẫu nano composite bọt xốp Al2O3 lai ghép acid stearic cho thấy một cấu trúc mạng lưới ba chiều, được tạo thành từ sự đan xen của các sợi nano Al2O3. Cấu trúc này có độ rỗng cao, với kích thước lỗ xốp đa dạng, tạo điều kiện thuận lợi cho dầu thâm nhập và bị giữ lại. Trong khi đó, phân tích phổ hồng ngoại biến đổi Fourier (FTIR) được dùng để xác nhận sự liên kết hóa học giữa Al2O3 và acid stearic. Phổ đồ của vật liệu sau khi lai ghép cho thấy sự xuất hiện của các dải hấp thụ đặc trưng của các nhóm chức C-H trong đuôi hydrocarbon của acid stearic, điều mà không có ở mẫu Al2O3 ban đầu. Sự kết hợp giữa hai phương pháp này cung cấp bằng chứng vững chắc về việc đã tổng hợp thành công một vật liệu composite với cấu trúc và thành phần hóa học đúng như mong muốn.

4.2. Thử nghiệm khả năng hấp phụ dầu diesel và dầu thải

Các thí nghiệm thực tế đã chứng minh hiệu suất xử lý tràn dầu vượt trội của vật liệu. Trong một thí nghiệm điển hình, một lượng xác định vật liệu được cho vào cốc nước có chứa một lớp dầu thải trên bề mặt. Vật liệu ngay lập tức nổi trên mặt nước và nhanh chóng hút dầu loang vào cấu trúc xốp của nó, để lại bề mặt nước trong sạch. Dữ liệu từ báo cáo nghiên cứu cho thấy, với các điều kiện tổng hợp tối ưu (nung ở 500°C và sử dụng 100ml dung dịch acid stearic), hiệu suất hấp phụ có thể đạt tới 97,5% - 98,7%. Khả năng hấp phụ dầu diesel và các loại dầu nhớt cho thấy tính linh hoạt của vật liệu. Khối lượng riêng của vật liệu rất thấp, giúp nó dễ dàng nổi và được thu hồi sau khi đã bão hòa dầu. Quá trình thu hồi dầu tràn trở nên đơn giản hơn rất nhiều: chỉ cần vớt khối vật liệu ra khỏi nước, dầu sẽ được loại bỏ cùng với nó.

4.3. Đánh giá khả năng tái sử dụng và độ bền của vật liệu

Khả năng tái sử dụng vật liệu là một yếu tố kinh tế và môi trường quan trọng. Sau khi hấp phụ dầu, vật liệu có thể được thu hồi và tái sinh bằng các phương pháp đơn giản như ép cơ học để loại bỏ dầu, hoặc rửa bằng dung môi thích hợp để hòa tan dầu ra khỏi cấu trúc xốp. Mặc dù báo cáo gốc chưa đi sâu vào các chu kỳ tái sử dụng, nhưng bản chất gốm của nền Al2O3 mang lại độ bền cơ học và hóa học cao, hứa hẹn khả năng tái sử dụng nhiều lần mà không làm suy giảm đáng kể hiệu suất hấp phụ. Việc có thể tái sử dụng không chỉ giảm chi phí cho mỗi lần xử lý sự cố mà còn giảm thiểu lượng chất thải rắn phát sinh sau quá trình làm sạch. Đây là một lợi thế cạnh tranh lớn so với các vật liệu hấp phụ dùng một lần, góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững trong lĩnh vực bảo vệ môi trường.

V. Tương Lai Của Công Nghệ Nano Trong Bảo Vệ Môi Trường

Nghiên cứu về vật liệu nano composite bọt xốp Al2O3 lai ghép acid stearic là một minh chứng rõ ràng cho tiềm năng to lớn của công nghệ nano trong việc giải quyết các thách thức môi trường. Thành công của đề tài không chỉ mở ra một giải pháp mới, hiệu quả cao cho vấn đề xử lý tràn dầu, mà còn là nguồn cảm hứng cho các nghiên cứu sâu hơn về vật liệu chức năng. Tương lai của hướng nghiên cứu này có thể tập trung vào việc tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm giá thành, nâng cao quy mô để có thể đáp ứng các sự cố lớn. Việc khảo sát ứng dụng của vật liệu này với nhiều loại chất ô nhiễm hữu cơ khác ngoài dầu cũng là một hướng đi hứa hẹn. Các vật liệu tương tự như vật liệu aerogel hay màng lọc nano ceramic cũng đang được phát triển mạnh mẽ, cho thấy một xu hướng chung trong việc ứng dụng các cấu trúc nano xốp để bảo vệ môi trường. Sự kết hợp giữa khoa học vật liệu, hóa học và kỹ thuật môi trường sẽ tiếp tục tạo ra những công cụ mạnh mẽ, giúp con người ứng phó tốt hơn với các vấn đề ô nhiễm, đóng góp vào sự phát triển bền vững của hành tinh. Đây là một lĩnh vực nghiên cứu có ý nghĩa khoa học và thực tiễn cao, đặc biệt quan trọng đối với các quốc gia có đường bờ biển dài như Việt Nam.

5.1. Tiềm năng ứng dụng quy mô lớn để khắc phục sự cố tràn dầu

Để đưa vật liệu từ phòng thí nghiệm ra thực tế, việc nghiên cứu ứng dụng ở quy mô lớn là bước đi tiếp theo. Tiềm năng ứng dụng của vật liệu xốp xử lý dầu này là rất lớn. Nó có thể được sản xuất dưới dạng tấm, hạt hoặc bột để phù hợp với nhiều kịch bản sự cố khác nhau. Ví dụ, các tấm bọt xốp có thể được rải trực tiếp lên vệt dầu loang trên biển để hấp thụ nhanh chóng. Dạng hạt có thể được sử dụng trong các hệ thống lọc nước công nghiệp để loại bỏ dầu lẫn trong nước thải. Việc phát triển một quy trình sản xuất công nghiệp, sử dụng nguyên liệu giá rẻ và phổ biến như đề tài đã đề xuất, sẽ giúp giảm giá thành sản phẩm và tăng khả năng cạnh tranh. Xây dựng các bộ dụng cụ ứng cứu nhanh chứa vật liệu này cho các tàu thuyền, cảng biển và khu công nghiệp ven biển sẽ là một bước tiến quan trọng trong việc chủ động khắc phục sự cố tràn dầu.

5.2. Hướng phát triển các công nghệ nano xử lý môi trường khác

Thành công của vật liệu Al2O3/acid stearic là một ví dụ điển hình của công nghệ nano xử lý môi trường. Hướng đi này còn rất nhiều tiềm năng chưa được khai phá. Các nhà khoa học đang nghiên cứu phát triển các hạt nano xúc tác quang hóa có khả năng phân hủy các chất ô nhiễm hữu cơ khó phân hủy dưới ánh sáng mặt trời. Các màng lọc nano ceramic với kích thước lỗ siêu nhỏ có thể loại bỏ cả vi khuẩn, virus và các ion kim loại nặng ra khỏi nước. Vật liệu aerogel, với cấu trúc siêu nhẹ và độ xốp cực cao, cũng đang được xem là một ứng viên sáng giá cho việc hấp phụ không chỉ dầu mà còn cả các khí độc. Việc tích hợp các cảm biến nano vào hệ thống quan trắc môi trường sẽ giúp phát hiện sớm các sự cố ô nhiễm. Trong tương lai, công nghệ nano hứa hẹn sẽ cung cấp một bộ công cụ toàn diện và hiệu quả để giải quyết các vấn đề từ ô nhiễm nước, không khí đến xử lý chất thải rắn.

05/06/2025
Nghiên cứu tổng hợp hệ vật liệu nano composite bọt xốpal2o3 lai ghépacid stearic ứng dụng để xử lý tràn dầu

Tài liệu "Nghiên Cứu Vật Liệu Nano Composite Bọt Xốp Al2O3 Ứng Dụng Xử Lý Tràn Dầu" trình bày một nghiên cứu sâu sắc về việc phát triển vật liệu nano composite bọt xốp Al2O3, với mục tiêu ứng dụng trong xử lý tràn dầu. Nghiên cứu này không chỉ cung cấp cái nhìn tổng quan về cấu trúc và tính chất của vật liệu mà còn nhấn mạnh hiệu quả của nó trong việc hấp thụ dầu, góp phần bảo vệ môi trường và giảm thiểu ô nhiễm.

Độc giả sẽ tìm thấy nhiều lợi ích từ tài liệu này, bao gồm hiểu biết về công nghệ vật liệu mới, ứng dụng thực tiễn trong xử lý ô nhiễm dầu, và tiềm năng phát triển trong lĩnh vực nghiên cứu vật liệu nano. Để mở rộng thêm kiến thức, bạn có thể tham khảo các tài liệu liên quan như Luận văn thạc sĩ hóa học nghiên cứu khả năng hấp thụ tetracycline và ciprofloxacin trên bề mặt graphene oxide bằng phương pháp hóa học tính toán, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về khả năng hấp thụ của các vật liệu nano khác. Ngoài ra, Luận văn tổng hợp đặc trưng và nghiên cứu tính chất hấp phụ toluen của vật liệu nanozeolite nay được tổng hợp từ cao lanh cũng sẽ cung cấp thêm góc nhìn về khả năng hấp phụ của vật liệu nano trong các ứng dụng khác nhau. Cuối cùng, bạn có thể khám phá Luận văn thạc sĩ kỹ thuật hóa học tổng hợp và đánh giá hoạt tính quang hóa và kháng khuẩn của vật liệu nano zno, để hiểu rõ hơn về các tính chất quang hóa của vật liệu nano, mở rộng thêm kiến thức về ứng dụng của chúng trong lĩnh vực môi trường và y tế.