Tổng quan nghiên cứu

Vật liệu màng mỏng hai chiều MoS(_2) thuộc nhóm kim loại chuyển tiếp dichalcogenides (TMDs) đã thu hút sự quan tâm lớn trong lĩnh vực khoa học vật liệu nhờ sở hữu vùng cấm tự nhiên và tính chất điện tử, quang học đặc biệt. MoS(_2) có vùng cấm xiên khoảng 1.2 eV ở dạng khối và vùng cấm thẳng khoảng 1.9 eV ở dạng đơn lớp, tạo điều kiện thuận lợi cho các ứng dụng trong transistor, cảm biến khí, quang điện tử và năng lượng. Phương pháp lắng đọng hóa học pha hơi (CVD) được đánh giá là kỹ thuật ưu việt để tổng hợp MoS(_2) với diện tích lớn, độ đồng đều và chất lượng cao.

Mục tiêu nghiên cứu là chế tạo thành công vật liệu màng mỏng hai chiều MoS(_2) dạng tấm bằng phương pháp CVD, khảo sát ảnh hưởng của các thông số chế tạo như nhiệt độ phản ứng, tốc độ gia nhiệt, khối lượng bột lưu huỳnh, thời gian phản ứng và khối lượng bột MoO(_3) đến hình thái cấu trúc và tính chất của vật liệu. Nghiên cứu cũng tiến hành chế tạo cảm biến khí on-chip dựa trên vật liệu MoS(_2) và khảo sát tính nhạy khí với khí NO(_2) ở nhiệt độ thấp.

Phạm vi nghiên cứu thực hiện tại Viện Đào tạo Quốc tế về Khoa học Vật liệu, Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội trong giai đoạn 2016-2018. Kết quả nghiên cứu góp phần cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho việc phát triển vật liệu MoS(_2) trong nước, đồng thời mở ra hướng ứng dụng trong cảm biến khí tiêu thụ năng lượng thấp, phù hợp với xu hướng công nghệ hiện đại.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết về vật liệu kim loại chuyển tiếp dichalcogenides (TMDs) với công thức MX(_2), trong đó M là kim loại chuyển tiếp (Mo) và X là nguyên tố chalcogen (S). MoS(_2) có cấu trúc lớp với liên kết cộng hóa trị mạnh trong lớp và liên kết Van der Waals yếu giữa các lớp, cho phép tạo thành vật liệu hai chiều. Ba cấu trúc phổ biến của MoS(_2) là 1T (octahedral), 2H (hexagonal) và 3R (rhombohedral), trong đó 2H là cấu trúc ổn định nhất ở dạng khối.

Tính chất điện tử của MoS(2) thay đổi theo số lớp: dạng khối có vùng cấm xiên ~1.2 eV, dạng đơn lớp có vùng cấm thẳng ~1.9 eV. Hiệu ứng giam giữ lượng tử và tương tác lớp ảnh hưởng đến cấu trúc vùng năng lượng, làm thay đổi tính chất quang điện tử. Hai mode dao động Raman đặc trưng E({12g}) và A(_{1g}) phản ánh cấu trúc tinh thể và số lớp của vật liệu.

Phương pháp CVD được lựa chọn để tổng hợp MoS(_2) nhờ khả năng kiểm soát tốt kích thước, độ dày và chất lượng màng mỏng. Các tiền chất phổ biến gồm màng Mo, bột MoO(_3) và bột S. Nghiên cứu tập trung vào ảnh hưởng của các thông số chế tạo đến hình thái và tính chất vật liệu.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu thu thập từ các thí nghiệm tổng hợp MoS(_2) bằng phương pháp CVD tại Viện ITIMS, Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội. Cỡ mẫu gồm nhiều mẫu MoS(_2) được chế tạo với các biến đổi thông số: nhiệt độ phản ứng (750-850°C), tốc độ gia nhiệt (5-20°C/phút), khối lượng bột lưu huỳnh (1-3 g), thời gian phản ứng (10-45 phút), khối lượng bột MoO(_3) (0-0.05 g).

Phương pháp chọn mẫu là lựa chọn các thông số chế tạo dựa trên báo cáo quốc tế kết hợp điều kiện thiết bị trong nước để khảo sát ảnh hưởng từng yếu tố. Phân tích cấu trúc và hình thái vật liệu sử dụng kính hiển vi điện tử quét (SEM), phổ tán xạ Raman và nhiễu xạ tia X (XRD). Phổ Raman đo bằng thiết bị Renishaw InVia với bước sóng laser 633 nm, xác định số lớp và chất lượng tinh thể qua khoảng cách giữa hai mode E({12g}) và A({1g}).

Tính chất nhạy khí được khảo sát bằng hệ đo điện trở cảm biến khí tự lắp đặt, đo sự thay đổi điện trở theo thời gian khi tiếp xúc với khí NO(_2) và các khí khác (NH(_3), SO(_2), H(_2)S) ở nhiệt độ phòng và các mức nhiệt độ khác nhau. Hệ thống điều khiển lưu lượng khí và nhiệt độ được sử dụng để tạo môi trường đo chính xác.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ 2016 đến 2018, bao gồm giai đoạn tổng hợp vật liệu, phân tích cấu trúc, khảo sát tính chất nhạy khí và hoàn thiện luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của nhiệt độ phản ứng (750°C, 800°C, 850°C):
    Phổ Raman cho thấy sự xuất hiện hai mode E({12g}) và A({1g}) tại vị trí ~383 cm(^{-1}) và 407 cm(^{-1}), khoảng cách giữa hai mode khoảng 23.1 cm(^{-1}) tương ứng với vật liệu dày khoảng 4 lớp. Không có sự khác biệt đáng kể về bề dày khi thay đổi nhiệt độ trong khoảng này. SEM cho thấy vật liệu dạng hạt nano kích thước 3-10 nm không liên tục trên bề mặt đế, do quá trình sulfur hóa màng Mo mỏng bị co ngót tạo thành các đảo nano.

  2. Ảnh hưởng của tốc độ gia nhiệt (5°C/phút đến 20°C/phút):
    Khoảng cách giữa hai mode Raman gần như không đổi, bề dày vật liệu khoảng 4 lớp. SEM cho thấy vật liệu dạng hạt nano không đồng đều. Tốc độ gia nhiệt 15°C/phút được chọn làm tối ưu do sự ổn định cấu trúc và hình thái.

  3. Ảnh hưởng của khối lượng bột lưu huỳnh (1g, 2g, 3g):
    Khi tăng khối lượng bột S, bề dày MoS(_2) tăng từ khoảng 4 lớp (1g) lên hơn 6 lớp (2g, 3g). SEM cho thấy kích thước hạt nano tăng và bề mặt không đồng đều hơn. Khối lượng 1g được chọn làm tối ưu để tạo vật liệu mỏng và đồng đều.

  4. Ảnh hưởng của thời gian phản ứng (10, 15, 20 phút):
    Thời gian phản ứng tăng làm tăng bề dày vật liệu từ khoảng 4 lớp lên hơn 6 lớp. SEM cho thấy với 15 phút, các hạt nano có kích thước đồng đều hơn và bề mặt mịn hơn so với 10 phút. Thời gian 15 phút được chọn làm tối ưu.

  5. Chế tạo vật liệu dạng tấm nano bằng tiền chất bột MoO(_3) và bột S:
    Thay đổi tốc độ gia nhiệt (5, 10, 15°C/phút), thời gian phản ứng (15, 30, 45 phút) và khối lượng bột MoO(_3) (0-0.05 g) ảnh hưởng rõ rệt đến hình thái và bề dày tấm nano MoS(_2).

    • Tốc độ gia nhiệt 5°C/phút tạo ra tấm nano mỏng (~3 lớp) và đồng đều nhất.
    • Thời gian phản ứng 30 phút cho tấm nano có kích thước và độ dày phù hợp nhất (~3 lớp).
    • Khối lượng bột MoO(_3) 0.025 g được chọn để kiểm soát bề dày và kích thước tấm nano.
      SEM và Raman đồng thuận với kết quả này, cho thấy vật liệu dạng tấm nano mỏng, đồng đều, phù hợp cho ứng dụng cảm biến.
  6. Tính chất nhạy khí của cảm biến MoS(_2):
    Cảm biến chế tạo on-chip từ vật liệu MoS(_2) dạng tấm nano thể hiện độ nhạy cao với khí NO(_2) ở nhiệt độ phòng và nhiệt độ thấp, với khả năng chọn lọc tốt so với các khí NH(_3), SO(_2), H(_2)S. Độ đáp ứng tăng theo nồng độ khí, cho thấy tiềm năng ứng dụng trong cảm biến khí độc tiêu thụ năng lượng thấp.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy phương pháp CVD với tiền chất bột MoO(_3) và bột S hiệu quả hơn trong việc tạo ra vật liệu MoS(_2) dạng tấm nano mỏng, đồng đều so với sử dụng màng Mo và bột S, vốn tạo ra vật liệu dạng hạt nano không liên tục. Sự khác biệt này có thể giải thích do cơ chế sulfur hóa và sự co ngót của màng Mo mỏng trong quá trình CVD.

Phổ Raman và SEM là công cụ hiệu quả để đánh giá số lớp và hình thái vật liệu, trong khi phổ XRD không phát hiện rõ các đỉnh đặc trưng do vật liệu rất mỏng, phù hợp với các báo cáo quốc tế. Việc kiểm soát các thông số chế tạo như tốc độ gia nhiệt, thời gian phản ứng và khối lượng tiền chất là yếu tố quyết định đến chất lượng vật liệu.

Tính nhạy khí của cảm biến MoS(_2) dạng tấm nano cho thấy ưu thế vượt trội trong phát hiện khí NO(_2) ở nhiệt độ thấp, phù hợp với xu hướng phát triển cảm biến tiêu thụ năng lượng thấp và tích hợp trên chip. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu quốc tế, đồng thời mở ra hướng phát triển cảm biến khí trong nước.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phổ Raman so sánh các mẫu, ảnh SEM minh họa hình thái bề mặt, biểu đồ độ nhạy cảm biến theo nồng độ khí và nhiệt độ làm việc, giúp trực quan hóa ảnh hưởng của các thông số chế tạo.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa quy trình CVD:
    Áp dụng thông số chế tạo tối ưu gồm nhiệt độ phản ứng 800°C, tốc độ gia nhiệt 5°C/phút, thời gian phản ứng 30 phút, khối lượng bột S 1g và bột MoO(_3) 0.025 g để sản xuất vật liệu MoS(_2) dạng tấm nano chất lượng cao. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: các phòng thí nghiệm nghiên cứu vật liệu.

  2. Phát triển cảm biến khí on-chip:
    Sử dụng vật liệu MoS(_2) dạng tấm nano chế tạo cảm biến khí NO(_2) tiêu thụ năng lượng thấp, tăng cường độ chọn lọc và độ ổn định. Thời gian thực hiện: 12-18 tháng. Chủ thể: nhóm nghiên cứu công nghệ cảm biến và doanh nghiệp công nghệ.

  3. Mở rộng khảo sát ứng dụng:
    Nghiên cứu ứng dụng MoS(_2) trong các lĩnh vực khác như transistor hiệu ứng trường, quang điện tử, xúc tác hydro để tận dụng tính chất vùng cấm và cấu trúc hai chiều. Thời gian thực hiện: 18-24 tháng. Chủ thể: viện nghiên cứu và trường đại học.

  4. Đào tạo và chuyển giao công nghệ:
    Tổ chức các khóa đào tạo kỹ thuật CVD và phân tích vật liệu MoS(_2) cho cán bộ nghiên cứu trong nước, đồng thời xây dựng quy trình chuẩn để chuyển giao công nghệ sản xuất vật liệu nano. Thời gian thực hiện: 12 tháng. Chủ thể: trường đại học, viện nghiên cứu và các tổ chức đào tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Khoa học và Kỹ thuật vật liệu:
    Học hỏi quy trình tổng hợp vật liệu MoS(_2) bằng CVD, phương pháp phân tích cấu trúc và tính chất vật liệu nano, phục vụ nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.

  2. Chuyên gia phát triển cảm biến khí:
    Áp dụng kết quả khảo sát tính nhạy khí của MoS(_2) để thiết kế cảm biến khí hiệu quả, tiêu thụ năng lượng thấp, phù hợp với các ứng dụng môi trường và công nghiệp.

  3. Doanh nghiệp công nghệ nano và vật liệu:
    Tham khảo quy trình sản xuất vật liệu nano MoS(_2) chất lượng cao, từ đó phát triển sản phẩm thương mại như cảm biến khí, thiết bị điện tử nano.

  4. Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách khoa học công nghệ:
    Sử dụng kết quả nghiên cứu để định hướng đầu tư, hỗ trợ phát triển công nghệ vật liệu nano trong nước, thúc đẩy ứng dụng công nghệ cao.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phương pháp CVD có ưu điểm gì so với các phương pháp khác trong tổng hợp MoS(_2)?
    CVD cho phép tổng hợp vật liệu hai chiều MoS(_2) với diện tích lớn, độ đồng đều cao và chất lượng tinh thể tốt hơn so với bóc tách cơ học hay thủy nhiệt. Ngoài ra, CVD có thể lắng đọng trực tiếp trên điện cực, thuận tiện cho ứng dụng cảm biến.

  2. Làm thế nào để xác định số lớp của vật liệu MoS(_2) bằng phổ Raman?
    Khoảng cách giữa hai mode dao động đặc trưng E({12g}) và A({1g}) trong phổ Raman phản ánh số lớp của MoS(_2). Ví dụ, khoảng cách ~23 cm(^{-1}) tương ứng với 4 lớp, khoảng cách nhỏ hơn cho thấy số lớp ít hơn.

  3. Tại sao phổ XRD không thể hiện rõ các đỉnh đặc trưng của MoS(_2) mỏng?
    Khi vật liệu MoS(_2) rất mỏng (đơn lớp hoặc vài lớp), cường độ nhiễu xạ giảm mạnh hoặc các đỉnh biến mất do số lớp ít và kích thước tinh thể nhỏ, làm giảm tín hiệu nhiễu xạ.

  4. Ảnh hưởng của các thông số chế tạo đến hình thái vật liệu như thế nào?
    Nhiệt độ phản ứng, tốc độ gia nhiệt, khối lượng bột lưu huỳnh và MoO(_3), thời gian phản ứng ảnh hưởng đến bề dày, kích thước hạt hoặc tấm nano, độ đồng đều và chất lượng tinh thể của MoS(_2). Kiểm soát tốt các thông số này giúp tạo ra vật liệu phù hợp cho ứng dụng.

  5. MoS(_2) có thể ứng dụng trong cảm biến khí như thế nào?
    MoS(_2) dạng tấm nano có khả năng nhạy với khí NO(_2) ở nhiệt độ thấp, với độ chọn lọc cao so với các khí khác. Cảm biến dựa trên MoS(_2) tiêu thụ năng lượng thấp, dễ tích hợp trên chip, phù hợp cho các thiết bị di động và môi trường.

Kết luận

  • Đã chế tạo thành công vật liệu màng mỏng hai chiều MoS(_2) dạng hạt nano và tấm nano bằng phương pháp CVD với các tiền chất khác nhau.
  • Thông số chế tạo tối ưu cho vật liệu dạng tấm nano gồm nhiệt độ phản ứng 800°C, tốc độ gia nhiệt 5°C/phút, thời gian phản ứng 30 phút, khối lượng bột S 1g và bột MoO(_3) 0.025 g.
  • Vật liệu MoS(_2) dạng tấm nano có cấu trúc mỏng, đồng đều, phù hợp cho ứng dụng cảm biến khí tiêu thụ năng lượng thấp.
  • Cảm biến khí on-chip dựa trên MoS(_2) thể hiện độ nhạy cao và chọn lọc tốt với khí NO(_2) ở nhiệt độ thấp.
  • Nghiên cứu mở ra hướng phát triển vật liệu nano trong nước, đồng thời đề xuất các giải pháp ứng dụng và chuyển giao công nghệ.

Next steps: Tiếp tục phát triển quy trình sản xuất quy mô lớn, mở rộng khảo sát ứng dụng trong các thiết bị điện tử và xúc tác, đồng thời đào tạo nhân lực chuyên sâu về công nghệ CVD và vật liệu nano.

Call-to-action: Các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp quan tâm có thể liên hệ để hợp tác phát triển và ứng dụng vật liệu MoS(_2) trong các lĩnh vực công nghệ cao.