Tổng quan nghiên cứu
Việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch như than đá, dầu mỏ và khí đốt đã tạo ra khoảng 21,3 tỉ tấn CO2 mỗi năm, trong đó 50% lượng khí thải này trực tiếp gây ra hiệu ứng nhà kính và biến đổi khí hậu nghiêm trọng. Than đá là nguồn phát thải CO2 lớn nhất, gấp đôi khí tự nhiên và cao hơn 30% so với xăng. Trong bối cảnh nguồn năng lượng hóa thạch ngày càng cạn kiệt và gây ô nhiễm môi trường, việc phát triển các nguồn năng lượng tái tạo và sạch là cấp thiết. Pin nhiên liệu sử dụng màng trao đổi proton (PEMFC) được xem là giải pháp tối ưu nhờ hiệu suất chuyển đổi năng lượng cao, thân thiện môi trường và không phát thải khí độc hại. Tuy nhiên, chi phí sản xuất pin nhiên liệu còn cao do sử dụng chất xúc tác Platin (Pt) đắt tiền. Do đó, nghiên cứu phát triển vật liệu xúc tác thay thế Pt với hiệu suất cao, chi phí thấp và thân thiện môi trường là mục tiêu quan trọng.
Luận văn tập trung nghiên cứu chế tạo vật liệu màng hữu cơ từ các dẫn xuất phân tử porphyrin định hướng trên nền graphite nhiệt phân định hướng cao (HOPG) nhằm ứng dụng làm vật liệu xúc tác cho quá trình khử O2 trong pin nhiên liệu. Các phân tử porphyrin được chọn gồm Fe-Por, g-Por và 2,4,6-TMP-Por với cấu trúc đặc trưng và khả năng tự sắp xếp thành màng đơn lớp hoặc đa lớp. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi phòng thí nghiệm tại Trường Đại học Quy Nhơn năm 2023, tập trung khảo sát tính chất điện hóa, cấu trúc bề mặt và hiệu quả xúc tác khử O2, hydrogen và oxygen bay hơi của các hệ vật liệu. Kết quả nghiên cứu góp phần phát triển vật liệu xúc tác mới, nâng cao hiệu quả chuyển đổi năng lượng sạch, giảm chi phí và tác động môi trường trong lĩnh vực pin nhiên liệu.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Mô hình lớp điện kép Gouy–Chapman–Stern–Grahame (GCSG): Giải thích cấu trúc lớp điện kép tại mặt phân cách rắn–lỏng, ảnh hưởng đến sự hấp phụ ion và phân tử trên bề mặt điện cực, từ đó tác động đến quá trình điện hóa.
Lý thuyết quét thế vòng tuần hoàn (Cyclic Voltammetry - CV) và quét thế tuyến tính (Linear Sweep Voltammetry - LSV): Phân tích quá trình trao đổi electron và phản ứng khử oxy hóa trên bề mặt vật liệu xúc tác.
Khái niệm về porphyrin và metalloporphyrin: Porphyrin là hợp chất vòng thơm 18 π, có khả năng liên kết kim loại trung tâm như Fe trong Fe-Por, tạo thành phức chất có tính xúc tác cao. Các phân tử porphyrin có khả năng tự lắp ráp thành màng mỏng, ảnh hưởng đến hiệu suất xúc tác.
Cấu trúc graphene và graphite: Graphite gồm các lớp graphene xếp chồng, có tính dẫn điện định hướng và bề mặt phẳng, là nền tảng lý tưởng để tạo màng phân tử porphyrin định hướng.
Phương pháp drop-casting: Kỹ thuật nhỏ dung dịch phân tử porphyrin lên bề mặt HOPG để tạo màng mỏng, đơn giản và hiệu quả trong nghiên cứu vật liệu nano.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng các hóa chất chuẩn gồm Fe-Por, g-Por, 2,4,6-TMP-Por, dung môi toluene và dung dịch điện phân H2SO4 5 mM, KCl 10 mM. Vật liệu nền là graphite nhiệt phân định hướng cao (HOPG).
Tổng hợp vật liệu: Các màng Fe-Por/HOPG, g-Por/HOPG và 2,4,6-TMP-Por/HOPG được chế tạo bằng phương pháp drop-casting, nhỏ dung dịch phân tử porphyrin lên bề mặt HOPG đã làm sạch, sau đó để dung môi bay hơi tạo màng mỏng.
Phương pháp phân tích:
- Tính chất điện hóa được khảo sát bằng CV và LSV trên hệ thống điện hóa ba điện cực với điện cực làm việc là HOPG phủ màng porphyrin, điện cực tham chiếu Ag/AgCl và điện cực phụ trợ Pt.
- Hình thái học bề mặt và cấu trúc màng được quan sát bằng kính hiển vi lực nguyên tử (AFM) và kính hiển vi xuyên hầm lượng tử (STM) tại KU Leuven.
- Hình ảnh bề mặt được bổ sung bằng kính hiển vi điện tử quét (SEM).
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2023 tại Trường Đại học Quy Nhơn, bao gồm các giai đoạn tổng hợp vật liệu, đặc trưng vật liệu và khảo sát tính xúc tác.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Mỗi hệ vật liệu được tổng hợp và khảo sát ít nhất 3 mẫu độc lập để đảm bảo tính tái lập và độ tin cậy của kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tính chất điện hóa của Fe-Por/HOPG:
- CV cho thấy các đỉnh khử đặc trưng của FeIII về FeII tại +0.04 V và khử vòng porphyrin tại -0.48 V (so với Ag/AgCl).
- Quá trình hydro bay hơi (HER) trên Fe-Por/HOPG nhanh hơn so với HOPG nguyên bản.
- LSV cho thấy cường độ dòng khử O2 trên Fe-Por/HOPG tăng 1,67 lần so với HOPG, với thế khử dịch chuyển dương hơn từ -0.4 V lên -0.1 V, chứng tỏ khả năng xúc tác khử O2 được cải thiện rõ rệt.
Hình thái học và cấu trúc màng Fe-Por/HOPG:
- AFM và SEM cho thấy màng Fe-Por tự sắp xếp thành các đám cluster kích thước 500-800 nm, dày khoảng 18 nm, cấu trúc đa lớp.
- STM xác nhận sự tự lắp ráp thành đơn lớp phân tử với các đốm sáng đặc trưng của tâm Fe trong phân tử porphyrin.
Khả năng xúc tác hydrogen và oxygen bay hơi của Fe-Por/HOPG:
- Cường độ dòng hydro bay hơi (HER) tại -1.2 V tăng 38 lần so với HOPG (76 μA/mm² so với 2 μA/mm²).
- Quá trình oxygen bay hơi (OER) giảm nhẹ trên Fe-Por/HOPG so với HOPG, cho thấy vật liệu không xúc tác hiệu quả cho OER.
Đặc tính xúc tác của 2,4,6-TMP-Por/HOPG:
- SEM cho thấy màng 2,4,6-TMP-Por/HOPG có cấu trúc không liên tục, bị đứt quãng do bay hơi nhanh của dung môi ethanol.
- LSV cho thấy cường độ dòng khử O2 tăng gấp đôi so với HOPG (5.9 μA/mm² so với 2.8 μA/mm²), với đỉnh khử ở -0.4 V, tương tự Fe-Por/HOPG nhưng hiệu suất thấp hơn.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy các màng phân tử porphyrin định hướng trên nền HOPG có khả năng xúc tác khử O2 và hydrogen bay hơi hiệu quả, đặc biệt là hệ Fe-Por/HOPG với tâm sắt trung tâm đóng vai trò quan trọng trong quá trình nhận electron và tương tác với phân tử O2. Sự dịch chuyển thế khử dương hơn và tăng cường cường độ dòng khử O2 chứng tỏ giảm độ quá thế và tăng tốc độ phản ứng, phù hợp với cơ chế khử 4 electron tạo nước sạch.
Hình thái học đa lớp của Fe-Por/HOPG giúp tăng diện tích bề mặt xúc tác, trong khi cấu trúc đơn lớp phân tử được STM xác nhận cho thấy sự tự lắp ráp có kiểm soát, góp phần nâng cao hiệu quả xúc tác. So với các nghiên cứu trước đây về vật liệu Pt, Fe-Por/HOPG thể hiện tiềm năng thay thế với chi phí thấp hơn và thân thiện môi trường.
Màng 2,4,6-TMP-Por/HOPG tuy có hiệu suất xúc tác thấp hơn Fe-Por/HOPG nhưng vẫn cải thiện đáng kể so với HOPG nguyên bản, cho thấy ảnh hưởng của nhóm chức trimethylphenyl đến cấu trúc màng và khả năng xúc tác. Sự không đồng đều của màng do bay hơi nhanh dung môi là điểm cần cải thiện trong quy trình tổng hợp.
Các kết quả này có thể được trình bày qua biểu đồ LSV so sánh cường độ dòng khử O2 và HER giữa các hệ vật liệu, bảng tổng hợp điện thế khử và cường độ dòng, cùng hình ảnh AFM, SEM và STM minh họa cấu trúc màng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tối ưu hóa quy trình tổng hợp màng porphyrin: Điều chỉnh dung môi và điều kiện bay hơi để tạo màng đồng đều, liên tục, nâng cao hiệu suất xúc tác. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể: nhóm nghiên cứu vật liệu.
Mở rộng khảo sát các dẫn xuất porphyrin khác: Nghiên cứu thêm các phân tử porphyrin có nhóm chức khác nhau để đánh giá ảnh hưởng cấu trúc đến xúc tác khử O2. Thời gian: 1 năm. Chủ thể: phòng thí nghiệm hóa hữu cơ.
Phát triển vật liệu composite porphyrin-graphene: Kết hợp porphyrin với graphene hoặc các vật liệu carbon khác để tăng diện tích bề mặt và dẫn điện, cải thiện hiệu suất xúc tác. Thời gian: 1 năm. Chủ thể: nhóm nghiên cứu vật lý chất rắn.
Nghiên cứu ứng dụng thực tế trong pin nhiên liệu PEMFC: Thử nghiệm các vật liệu màng porphyrin trong tế bào pin nhiên liệu để đánh giá hiệu suất và độ bền trong điều kiện hoạt động thực tế. Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể: phòng thí nghiệm năng lượng tái tạo.
Hợp tác quốc tế và chuyển giao công nghệ: Tăng cường hợp tác với các đơn vị nghiên cứu nước ngoài để tiếp cận kỹ thuật tiên tiến, đồng thời chuẩn bị hồ sơ chuyển giao công nghệ cho doanh nghiệp sản xuất pin nhiên liệu. Thời gian: liên tục. Chủ thể: trường đại học và các tổ chức nghiên cứu.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà nghiên cứu vật liệu xúc tác: Luận văn cung cấp dữ liệu chi tiết về cấu trúc, tính chất điện hóa và hiệu suất xúc tác của các màng porphyrin, hỗ trợ phát triển vật liệu xúc tác thay thế Pt.
Chuyên gia phát triển pin nhiên liệu: Thông tin về vật liệu màng hữu cơ xúc tác khử O2 giúp cải thiện hiệu suất và giảm chi phí sản xuất pin nhiên liệu PEMFC.
Sinh viên và học viên cao học ngành Vật lý chất rắn, Hóa học hữu cơ: Tài liệu tham khảo về phương pháp tổng hợp, đặc trưng vật liệu và kỹ thuật phân tích điện hóa, kính hiển vi hiện đại.
Doanh nghiệp công nghệ năng lượng sạch: Cơ sở khoa học để ứng dụng vật liệu màng porphyrin trong sản xuất pin nhiên liệu, góp phần phát triển sản phẩm thân thiện môi trường.
Câu hỏi thường gặp
Porphyrin là gì và tại sao được chọn làm vật liệu xúc tác?
Porphyrin là hợp chất vòng thơm 18 π có khả năng liên kết kim loại trung tâm, tạo phức chất metalloporphyrin có tính xúc tác cao. Chúng có khả năng tự lắp ráp thành màng mỏng, kích thước siêu nhỏ, giúp tăng diện tích bề mặt xúc tác và giảm chi phí so với kim loại quý như Pt.Phương pháp drop-casting có ưu nhược điểm gì?
Drop-casting đơn giản, nhanh chóng và ít tốn kém, phù hợp cho nghiên cứu vật liệu nano. Tuy nhiên, khó kiểm soát độ đồng đều và độ dày màng, có thể gây đứt quãng hoặc không đồng nhất màng.Làm thế nào để đánh giá hiệu quả xúc tác khử O2?
Sử dụng phương pháp quét thế tuyến tính (LSV) đo cường độ dòng điện khử O2 và thế khử trên điện cực phủ vật liệu. Hiệu quả xúc tác được đánh giá qua tăng cường cường độ dòng và dịch chuyển thế khử dương hơn.Tại sao Fe-Por/HOPG có hiệu suất xúc tác cao hơn 2,4,6-TMP-Por/HOPG?
Fe-Por chứa tâm sắt trung tâm giúp tương tác mạnh với phân tử O2 và tăng tốc quá trình nhận electron, trong khi 2,4,6-TMP-Por không có kim loại trung tâm nên hiệu suất xúc tác thấp hơn.Ứng dụng thực tế của vật liệu màng porphyrin trong pin nhiên liệu là gì?
Vật liệu này có thể thay thế chất xúc tác Pt trong catot pin PEMFC, giúp giảm chi phí, tăng độ bền và thân thiện môi trường, góp phần phát triển pin nhiên liệu hiệu quả cho giao thông vận tải và thiết bị điện tử.
Kết luận
- Đã tổng hợp thành công các vật liệu màng hữu cơ từ các dẫn xuất phân tử porphyrin Fe-Por, g-Por và 2,4,6-TMP-Por trên nền HOPG bằng phương pháp drop-casting.
- Hệ vật liệu Fe-Por/HOPG thể hiện khả năng xúc tác khử O2 và hydrogen bay hơi vượt trội, với cường độ dòng khử O2 tăng 1,67 lần và HER tăng 38 lần so với HOPG nguyên bản.
- Cấu trúc màng đa lớp và đơn lớp phân tử được xác nhận bằng AFM, SEM và STM, góp phần nâng cao hiệu quả xúc tác.
- Màng 2,4,6-TMP-Por/HOPG cũng cải thiện hiệu suất xúc tác so với HOPG, tuy nhiên cần tối ưu quy trình tổng hợp để tăng độ đồng đều màng.
- Nghiên cứu mở ra hướng phát triển vật liệu xúc tác thay thế Pt trong pin nhiên liệu, góp phần thúc đẩy năng lượng sạch và bền vững.
Next steps: Tối ưu hóa quy trình tổng hợp, mở rộng nghiên cứu các dẫn xuất porphyrin khác, phát triển vật liệu composite và thử nghiệm ứng dụng thực tế trong pin PEMFC.
Call-to-action: Các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp trong lĩnh vực năng lượng sạch nên hợp tác để phát triển và ứng dụng các vật liệu màng porphyrin xúc tác, góp phần giảm chi phí và nâng cao hiệu quả pin nhiên liệu trong tương lai.