Tổng quan nghiên cứu

Bệnh viêm phổi màng phổi do vi khuẩn Actinobacillus pleuropneumoniae, Pasteurella multocida và Streptococcus suis gây ra là một trong những nguyên nhân chính gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành chăn nuôi lợn tại Việt Nam, đặc biệt tại tỉnh Thái Nguyên. Theo thống kê từ các mẫu bệnh phẩm thu thập trong giai đoạn 2017-2019, đã phân lập được 66 chủng vi khuẩn P. multocida và 101 chủng S. suis từ đàn lợn mắc bệnh viêm phổi. Bệnh có khả năng lây lan nhanh, gây tử vong cao và làm giảm năng suất chăn nuôi, ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập của người nông dân. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là tuyển chọn các chủng vi khuẩn có độc lực cao để chế tạo vắc xin đa giá nhũ dầu phòng bệnh viêm phổi cho lợn, đồng thời đánh giá hiệu lực và độ dài miễn dịch của vắc xin trên đàn lợn nuôi tại tỉnh Thái Nguyên trong khoảng thời gian từ tháng 7/2018 đến tháng 7/2019. Việc phát triển vắc xin đa giá nhũ dầu không chỉ góp phần nâng cao hiệu quả phòng bệnh mà còn giúp giảm thiểu chi phí điều trị và tổn thất kinh tế do bệnh gây ra, đồng thời hỗ trợ phát triển bền vững ngành chăn nuôi lợn trong khu vực.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về sinh bệnh học của ba loại vi khuẩn gây bệnh viêm phổi ở lợn: Actinobacillus pleuropneumoniae, Pasteurella multocida và Streptococcus suis. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Độc lực vi khuẩn: Được xác định qua các yếu tố như ngoại độc tố Apx (ApxI, ApxII, ApxIII, ApxIV) của A. pleuropneumoniae, độc tố DNT của P. multocida và các yếu tố dung huyết của S. suis.
  • Kháng nguyên và serotype: Phân loại vi khuẩn dựa trên cấu trúc kháng nguyên vỏ (CPS), lipopolysaccharide (LPS) và kháng nguyên thân (O, K) giúp xác định serotype đặc trưng cho từng chủng.
  • Miễn dịch học vắc xin: Nguyên lý hoạt động của vắc xin đa giá nhũ dầu, sử dụng chất bổ trợ nhũ dầu để tăng cường hiệu lực và kéo dài thời gian miễn dịch.
  • Phản ứng ngưng kết hồng cầu gián tiếp (IHA): Phương pháp đánh giá hiệu giá kháng thể trong huyết thanh lợn sau tiêm vắc xin.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng nguồn dữ liệu từ 256 mẫu bệnh phẩm lợn nghi mắc bệnh viêm phổi tại ba địa điểm thuộc tỉnh Thái Nguyên (huyện Phú Lương, thành phố Thái Nguyên, thị xã Phổ Yên) trong giai đoạn từ tháng 7/2018 đến tháng 7/2019. Các chủng vi khuẩn được phân lập, xác định serotype và kiểm tra độc lực bằng phương pháp tiêm truyền trên chuột bạch dòng Swiss (cỡ mẫu 5 chuột/con nồng độ vi khuẩn). Vắc xin đa giá nhũ dầu được chế tạo theo quy trình vô hoạt toàn khuẩn có bổ trợ nhũ dầu, sử dụng công nghệ lên men sục khí quy mô công nghiệp tại Công ty cổ phần thuốc thú y Marphavet. Hiệu lực vắc xin được kiểm tra trên chuột bạch và đàn lợn 6 tuần tuổi khỏe mạnh chưa tiêm phòng trước đó, với lô thí nghiệm gồm 20 con và lô đối chứng 5 con. Đánh giá đáp ứng miễn dịch được thực hiện qua các lần lấy mẫu huyết thanh tại các thời điểm 30, 60, 90, 120 và 150 ngày sau tiêm, sử dụng phản ứng IHA để xác định hiệu giá kháng thể. Số liệu được xử lý bằng các phần mềm thống kê như Excel và Minitab, áp dụng các công thức tính hiệu lực tiêm phòng, kiểm định χ2 và nguy cơ tương đối (RR).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Độc lực vi khuẩn phân lập: Qua 256 mẫu bệnh phẩm, đã phân lập được 66 chủng P. multocida và 101 chủng S. suis có độc lực cao. Các chủng A. pleuropneumoniae serotype 2, 5a và 5b được lựa chọn dựa trên đặc tính hình thái, sinh hóa và độc lực, với LD50 trên chuột bạch được xác định theo phương pháp Reed & Muench.

  2. Hiệu lực vắc xin trên chuột bạch: Vắc xin đa giá nhũ dầu đạt hiệu lực khi tỷ lệ chuột sống sau thử thách cường độc đạt ≥ 75%, trong khi chuột đối chứng chết hết. Kiểm tra vô trùng và an toàn cho thấy vắc xin không gây phản ứng bất lợi trên chuột bạch trong 10 ngày theo dõi.

  3. Đáp ứng miễn dịch trên lợn: Hiệu giá kháng thể trong huyết thanh lợn thí nghiệm tăng rõ rệt sau tiêm vắc xin, đạt mức ≥ 1/16 (ngưỡng bảo hộ) từ tháng thứ 3 và duy trì đến tháng thứ 5. So sánh với lô đối chứng không tiêm, tỷ lệ lợn mắc viêm phổi giảm từ khoảng 40% xuống dưới 10% tại các địa điểm nghiên cứu.

  4. Nguy cơ tương đối (RR): Lợn không tiêm vắc xin có nguy cơ mắc bệnh viêm phổi cao gấp 4 lần so với lợn được tiêm phòng, cho thấy hiệu quả phòng bệnh rõ rệt của vắc xin đa giá nhũ dầu.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy việc lựa chọn các chủng vi khuẩn có độc lực cao và ổn định về kháng nguyên là yếu tố then chốt để chế tạo vắc xin đa giá hiệu quả. Việc sử dụng chất bổ trợ nhũ dầu giúp kéo dài thời gian miễn dịch, phù hợp với điều kiện chăn nuôi thực tế tại Thái Nguyên. So với các nghiên cứu trước đây về vắc xin đơn giá hoặc vắc xin không có bổ trợ nhũ dầu, vắc xin đa giá nhũ dầu trong nghiên cứu này cho thấy hiệu lực bảo hộ cao hơn và thời gian miễn dịch kéo dài hơn 5 tháng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hiệu giá kháng thể theo thời gian và bảng so sánh tỷ lệ mắc bệnh giữa nhóm tiêm và không tiêm, giúp minh họa rõ ràng hiệu quả của vắc xin. Ngoài ra, việc giảm tỷ lệ mắc bệnh còn góp phần giảm chi phí điều trị và tăng năng suất chăn nuôi, phù hợp với chính sách phát triển ngành chăn nuôi lợn của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai tiêm phòng vắc xin đa giá nhũ dầu rộng rãi tại các trại chăn nuôi lợn ở tỉnh Thái Nguyên và các vùng lân cận nhằm giảm tỷ lệ mắc bệnh viêm phổi, mục tiêu giảm ít nhất 30% tỷ lệ mắc bệnh trong vòng 12 tháng, do Sở Nông nghiệp và các doanh nghiệp thuốc thú y phối hợp thực hiện.

  2. Tăng cường giám sát dịch tễ và kiểm tra độc lực vi khuẩn định kỳ để phát hiện sớm các chủng vi khuẩn mới hoặc biến đổi độc lực, đảm bảo vắc xin luôn phù hợp với thực tế, thực hiện hàng năm bởi Viện Thú y Quốc gia và các trung tâm thú y địa phương.

  3. Đào tạo kỹ thuật viên và người chăn nuôi về quy trình tiêm phòng và chăm sóc sau tiêm nhằm nâng cao hiệu quả tiêm phòng và giảm thiểu tác dụng phụ, triển khai trong 6 tháng đầu năm 2024, do các trường đại học nông lâm và trung tâm đào tạo thú y đảm nhiệm.

  4. Khuyến khích nghiên cứu phát triển vắc xin đa giá thế hệ mới kết hợp thêm các chủng vi khuẩn khác có liên quan đến bệnh đường hô hấp ở lợn, nhằm mở rộng phạm vi bảo vệ và nâng cao hiệu quả phòng bệnh, thực hiện trong giai đoạn 2024-2026 bởi các viện nghiên cứu và doanh nghiệp dược thú y.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Thú y: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và phương pháp nghiên cứu chi tiết về vi khuẩn gây bệnh viêm phổi và công nghệ chế tạo vắc xin đa giá, hỗ trợ phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan.

  2. Doanh nghiệp sản xuất thuốc thú y và vắc xin: Thông tin về quy trình sản xuất, kiểm tra chất lượng và đánh giá hiệu lực vắc xin đa giá nhũ dầu giúp cải tiến sản phẩm và mở rộng thị trường.

  3. Người chăn nuôi lợn và kỹ thuật viên thú y: Hiểu rõ về bệnh viêm phổi, cách phòng chống hiệu quả bằng vắc xin đa giá, từ đó áp dụng đúng quy trình tiêm phòng và chăm sóc đàn lợn.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về nông nghiệp và thú y: Cung cấp dữ liệu khoa học để xây dựng chính sách, hướng dẫn kỹ thuật và chương trình tiêm phòng vắc xin phù hợp nhằm kiểm soát dịch bệnh hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Vắc xin đa giá nhũ dầu có ưu điểm gì so với vắc xin đơn giá?
    Vắc xin đa giá nhũ dầu phòng được nhiều chủng vi khuẩn cùng lúc, tăng hiệu lực miễn dịch và kéo dài thời gian bảo vệ nhờ chất bổ trợ nhũ dầu, giúp giảm số lần tiêm và chi phí cho người chăn nuôi.

  2. Thời gian miễn dịch của vắc xin kéo dài bao lâu?
    Theo kết quả nghiên cứu, hiệu giá kháng thể bảo hộ đạt từ tháng thứ 3 và duy trì ít nhất 5 tháng sau khi tiêm, phù hợp với chu kỳ chăn nuôi lợn thịt.

  3. Có cần tiêm nhắc lại vắc xin không?
    Để duy trì miễn dịch ổn định, nên tiêm nhắc lại sau 5-6 tháng hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất và cán bộ thú y, đặc biệt trong điều kiện dịch bệnh phức tạp.

  4. Vắc xin có an toàn cho lợn không?
    Kiểm tra an toàn trên chuột bạch và lợn thí nghiệm cho thấy vắc xin không gây phản ứng phụ nghiêm trọng, an toàn khi sử dụng đúng liều và quy trình.

  5. Làm thế nào để bảo quản vắc xin hiệu quả?
    Vắc xin cần được bảo quản ở nhiệt độ từ 2-8°C, tránh ánh sáng trực tiếp và không để đông lạnh, đảm bảo hiệu lực khi sử dụng.

Kết luận

  • Đã tuyển chọn thành công các chủng vi khuẩn A. pleuropneumoniae, P. multocida và S. suis có độc lực cao để chế tạo vắc xin đa giá nhũ dầu phòng bệnh viêm phổi cho lợn.
  • Vắc xin đa giá nhũ dầu đạt hiệu lực bảo hộ cao trên chuột bạch và đàn lợn thí nghiệm, với hiệu giá kháng thể bảo hộ duy trì ít nhất 5 tháng.
  • Tỷ lệ mắc bệnh viêm phổi giảm đáng kể ở đàn lợn được tiêm vắc xin so với nhóm không tiêm, giảm nguy cơ mắc bệnh gấp 4 lần.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và công nghệ sản xuất vắc xin đa giá nhũ dầu, góp phần nâng cao hiệu quả phòng bệnh và phát triển bền vững ngành chăn nuôi lợn tại Thái Nguyên.
  • Đề xuất triển khai tiêm phòng rộng rãi, giám sát dịch tễ và đào tạo kỹ thuật nhằm tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vắc xin trong thực tế.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và doanh nghiệp thuốc thú y cần phối hợp triển khai chương trình tiêm phòng vắc xin đa giá nhũ dầu tại các vùng chăn nuôi trọng điểm, đồng thời tiếp tục nghiên cứu cải tiến vắc xin để mở rộng phạm vi bảo vệ.