CHẾ TẠO VÀ KHẢO SÁT TÍNH CHẤT GIA CƯỜNG CỦA LỚP MẠ ĐIỆN NANO CHỨA GRAPHENE

Trường đại học

Trường Đại học Công nghệ

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Luận án tiến sĩ

2022

122
1
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CẢM ƠN

LỜI CAM ĐOAN

1. CHƯƠNG 1: MỞ ĐẦU

1.1. GIỚI THIỆU VỀ VẬT LIỆU GRAPHENE VÀ CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO LỚP MẠ ĐIỆN NIKEN GIA CƯỜNG VẬT LIỆU GRAPHENE

1.1.1. Giới thiệu về vật liệu graphene

1.1.2. Tính chất của vật liệu graphene

1.1.2.1. Tính chất điện
1.1.2.2. Tính chất nhiệt
1.1.2.3. Tính chất quang
1.1.2.4. Tính chất cơ học
1.1.2.5. Tính không thấm
1.1.2.6. Một số tính chất khác

1.1.3. Phương pháp tổng hợp vật liệu graphene

1.1.3.1. Các phương pháp tiếp cận từ dưới lên
1.1.3.2. Các phương pháp tiếp cận từ trên xuống

1.1.4. Biến tính bề mặt vật liệu graphene

1.1.4.1. Biến tính không tạo liên kết cộng hóa trị
1.1.4.2. Biến tính tạo liên kết cộng hóa trị

1.1.5. Công nghệ chế tạo lớp mạ điện niken

1.1.5.1. Chế tạo lớp mạ điện niken bằng dung dịch Watts
1.1.5.2. Chế tạo lớp mạ điện niken bằng dung dịch muối sunfamat
1.1.5.3. Chế tạo lớp mạ điện niken bằng dung dịch pirophốtphat

1.1.6. Cơ chế gia cường trong lớp mạ điện compozit kim loại

1.1.6.1. Cơ chế truyền tải lực
1.1.6.2. Cơ chế vòng Orowan
1.1.6.3. Cơ chế hệ số giãn nở nhiệt không cân bằng. Hiệu ứng Hall-Petch

1.1.7. Tổng quan về tính chất lớp mạ điện niken gia cường bằng vật liệu graphene cấu trúc nano

1.1.8. Tóm tắt chương 1

2. CHƯƠNG 2: PHƯƠNG PHÁP THỰC NGHIỆM CHẾ TẠO VÀ KHẢO SÁT TÍNH CHẤT GIA CƯỜNG CỦA LỚP MẠ ĐIỆN NANO CHỨA GRAPHENE

2.1. Biến tính vật liệu GNPs

2.1.1. Thay đổi kích thước vật liệu GNPs

2.1.2. Chức năng hóa bề mặt vật liệu GNPs

2.2. Chuẩn bị dung dịch mạ điện chứa thành phần GNPs

2.2.1. Điều chế dung dịch Watts

2.2.2. Điều chế dung dịch mạ điện chứa thành phần GNPs-COOH

2.3. Chuẩn bị vật liệu kim loại nền cho quá trình mạ điện

2.3.1. Lựa chọn vật liệu kim loại nền. Xử lý bề mặt kim loại nền trước khi mạ điện

2.4. Chế tạo các lớp mạ điện Ni, Ni/GNPs, Ni/GNPs-COOH

2.4.1. Chế tạo lớp mạ điện Ni

2.4.2. Chế tạo lớp mạ điện Ni/GNPs

2.4.3. Chế tạo lớp mạ điện Ni/GNPs-COOH

2.5. Phương pháp khảo sát và đánh giá đặc trưng của vật liệu

2.5.1. Phương pháp khảo sát hình thái học bề mặt và thành phần vật liệu

2.5.2. Phương pháp khảo sát và đánh giá chiều dày vật liệu

2.5.3. Phương pháp khảo sát cấu trúc nano của vật liệu

2.5.4. Phương pháp khảo sát đặc tính cơ học của vật liệu

2.5.5. Phương pháp đo độ cứng Vicker

2.5.6. Phương pháp khảo sát tính chất chống mài mòn của vật liệu

2.5.7. Khảo sát đặc tính chất chống ăn mòn của vật liệu

2.5.8. Hóa chất và dụng cụ thí nghiệm

2.6. Tóm tắt chương 2

3. CHƯƠNG 3: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU CÁC ĐẶC TRƯNG CỦA VẬT LIỆU GIA CƯỜNG

3.1. Ảnh hưởng của thời gian nghiền bi năng lượng cao đến hình thái học bề mặt và đặc trưng cấu trúc của vật liệu GNPs

3.1.1. Hình thái học bề mặt của vật liệu GNPs

3.1.2. Sự thay đổi chiều dày của vật liệu GNPs theo thời gian nghiền

3.1.3. Nghiên cứu sự ảnh hưởng của quá trình nghiền bi năng lượng cao đến cấu trúc vật liệu GNPs

3.2. Các đặc trưng của vật liệu GNPs-COOH

3.2.1. Đặc trưng về thành phần nhóm chức của vật liệu

3.2.2. Đặc trưng về cấu trúc của vật liệu GNPs-COOH

3.2.3. Nghiên cứu khả năng phân tán và độ ổn định của GNPs-COOH

3.2.4. Phổ phân bố kích thước hạt của vật liệu GNPs-COOH

3.2.5. Độ ổn định phân tán của vật liệu GNPs-COOH trong nước

3.3. Tóm tắt chương 3

4. CHƯƠNG 4: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU ĐẶC TRƯNG CẤU TRÚC VÀ TÍNH CHẤT GIA CƯỜNG CỦA LỚP MẠ ĐIỆN NANO CHỨA GRAPHENE

4.1. Cấu trúc và tính chất của lớp mạ điện niken

4.1.1. Cấu trúc và thành phần của lớp mạ điện niken

4.1.2. Đặc tính cơ-lý của lớp mạ điện Ni

4.1.3. Cấu trúc và tính chất cơ học của lớp mạ điện Ni/GNPs

4.1.4. Cấu trúc và tính chất cơ học của lớp mạ điện Ni/GNPs-COOH

4.1.5. Các đặc trưng bề mặt của lớp mạ điện Ni/GNPs-COOH

4.1.6. Đặc trưng độ cứng của lớp mạ điện Ni/GNPs-COOH

4.1.7. Đặc trưng chống mài mòn của lớp mạ điện Ni/GNPs-COOH

4.1.8. Đặc trưng chống ăn mòn của lớp mạ điện Ni/GNPs-COOH

4.2. Tóm tắt chương 4

DANH MỤC CÔNG TRÌNH KHOA HỌC CỦA TÁC GIẢ

TÀI LIỆU THAM KHẢO

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Mạ Điện Nano Niken Gia Cường Graphene

Công nghệ bề mặt ngày càng đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là trong việc bảo vệ bề mặt kim loại khỏi các tác động từ môi trường. Các yếu tố như mài mòn, ăn mòn có thể gây ra thiệt hại kinh tế lớn. Do đó, việc tìm kiếm các giải pháp bảo vệ bề mặt kim loại hiệu quả là vô cùng cần thiết. Trong số các phương pháp hiện có, mạ điện nổi lên như một giải pháp đơn giản, dễ triển khai và chi phí hợp lý. Kỹ thuật mạ điện nano với việc sử dụng các cấu trúc nano như graphene để gia cường lớp mạ đang thu hút sự quan tâm lớn. Lớp mạ niken graphene hứa hẹn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội so với các phương pháp truyền thống. Các nghiên cứu cho thấy khả năng cải thiện đáng kể độ cứng, độ bền và khả năng chống mài mòn, ăn mòn của vật liệu. Chính vì vậy, mạ điện nano niken graphene là một lĩnh vực nghiên cứu đầy tiềm năng. Phương pháp này không chỉ giúp tăng tuổi thọ của sản phẩm mà còn góp phần giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa.

1.1. Vai Trò Của Công Nghệ Bề Mặt Trong Bảo Vệ Kim Loại

Công nghệ bề mặt đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ bề mặt kim loại khỏi các yếu tố gây hại từ môi trường. Các hiện tượng như mài mòn và ăn mòn có thể gây ra thiệt hại kinh tế đáng kể. Việc sử dụng công nghệ bề mặt phù hợp có thể giúp làm chậm hoặc ngăn chặn quá trình này, tăng tuổi thọ của sản phẩm và giảm chi phí bảo trì.

1.2. Ưu Điểm Của Mạ Điện So Với Các Phương Pháp Khác

Mạ điện là một phương pháp đơn giản, dễ thiết lập và có chi phí hợp lý so với các phương pháp khác như lắng đọng pha hơi hóa học (CVD) hoặc lắng đọng pha hơi vật lý (PVD). Mạ điện cho phép tạo ra lớp phủ kim loại hoặc hợp kim trên bề mặt vật liệu dẫn điện, bảo vệ vật liệu nền khỏi tác động của môi trường.

1.3. Tiềm Năng Của Vật Liệu Graphene Trong Gia Cường Lớp Mạ

Vật liệu graphene, với những đặc tính cơ học vượt trội, đang thu hút sự quan tâm lớn trong việc gia cường lớp mạ. Graphene có độ bền cao, diện tích bề mặt lớn và khả năng trơ hóa học, giúp cải thiện độ cứng, độ bền và khả năng chống mài mòn, ăn mòn của lớp mạ.

II. Vấn Đề Thiếu Tính Ổn Định Lớp Mạ Niken Giải Pháp Graphene

Lớp mạ niken truyền thống, mặc dù có nhiều ưu điểm như khả năng chống ăn mòn và độ cứng tương đối cao, vẫn tồn tại một số hạn chế. Khả năng chống mài mòn và độ bền của lớp mạ niken có thể không đáp ứng được yêu cầu trong một số ứng dụng khắc nghiệt. Đồng thời, các yếu tố như nhiệt độ và môi trường cũng có thể ảnh hưởng đến tính ổn định của lớp mạ. Do đó, việc tìm kiếm các giải pháp để cải thiện những hạn chế này là vô cùng quan trọng. Việc ứng dụng graphene như một vật liệu gia cường hứa hẹn sẽ mang lại những cải tiến đáng kể. Gia cường graphene được kỳ vọng sẽ giúp tăng cường độ cứng, độ bền, khả năng chống mài mòn và ăn mòn của lớp mạ điện niken. Điều này mở ra cơ hội để ứng dụng lớp mạ niken graphene trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ công nghiệp ô tô, hàng không vũ trụ đến điện tử.

2.1. Hạn Chế Của Lớp Mạ Niken Truyền Thống

Lớp mạ niken truyền thống có thể không đáp ứng được yêu cầu trong các ứng dụng khắc nghiệt do hạn chế về khả năng chống mài mòn và độ bền. Các yếu tố như nhiệt độ và môi trường cũng có thể ảnh hưởng đến tính ổn định của lớp mạ.

2.2. Vai Trò Của Graphene Trong Giải Quyết Vấn Đề

Ứng dụng graphene như một vật liệu gia cường hứa hẹn sẽ mang lại những cải tiến đáng kể cho lớp mạ niken. Graphene được kỳ vọng sẽ giúp tăng cường độ cứng, độ bền, khả năng chống mài mòn và ăn mòn của lớp mạ.

2.3. Triển Vọng Ứng Dụng Của Mạ Niken Graphene

Việc cải thiện tính chất của lớp mạ niken thông qua việc sử dụng graphene mở ra cơ hội để ứng dụng lớp mạ niken graphene trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ công nghiệp ô tô, hàng không vũ trụ đến điện tử.

III. Cách Chế Tạo Mạ Điện Nano Niken Gia Cường Graphene

Quy trình chế tạo mạ điện nano niken gia cường graphene bao gồm nhiều bước quan trọng. Đầu tiên, cần phải tổng hợp và xử lý vật liệu graphene để đảm bảo kích thước và chất lượng phù hợp. Tiếp theo, dung dịch mạ cần được điều chế với nồng độ nano nikengraphene được kiểm soát chặt chẽ. Quá trình mạ điện được thực hiện trong điều kiện tối ưu để đảm bảo sự phân tán đều của graphene trong lớp mạ. Cuối cùng, lớp mạ cần được xử lý nhiệt để cải thiện độ bám dính và tính chất cơ học. Theo tài liệu nghiên cứu, "Điều kiện chế tạo lớp mạ điện niken gia cường vật liệu GNPs cần được tối ưu hoá để đạt được hiệu quả cao nhất". Việc kiểm soát chặt chẽ các yếu tố như nhiệt độ, dòng điện và thời gian mạ là vô cùng quan trọng để đạt được lớp mạ chất lượng cao.

3.1. Tổng Hợp và Xử Lý Vật Liệu Graphene

Bước đầu tiên trong quy trình là tổng hợp và xử lý vật liệu graphene. Quá trình này bao gồm việc lựa chọn phương pháp tổng hợp phù hợp, kiểm soát kích thước và hình dạng của graphene, và loại bỏ các tạp chất để đảm bảo chất lượng vật liệu.

3.2. Điều Chế Dung Dịch Mạ Điện Chứa Graphene

Tiếp theo, dung dịch mạ cần được điều chế với nồng độ niken và graphene được kiểm soát chặt chẽ. Việc phân tán đều graphene trong dung dịch là yếu tố quan trọng để đảm bảo sự đồng nhất của lớp mạ.

3.3. Thực Hiện Quá Trình Mạ Điện Và Xử Lý Nhiệt

Quá trình mạ điện được thực hiện trong điều kiện tối ưu để đảm bảo sự lắng đọng đều của niken và graphene trên bề mặt vật liệu. Sau khi mạ, lớp mạ cần được xử lý nhiệt để cải thiện độ bám dính và tính chất cơ học.

IV. Nghiên Cứu Tính Chất Mạ Niken Graphene Độ Cứng Chống Mòn

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng lớp mạ niken graphene có nhiều tính chất vượt trội so với lớp mạ niken thông thường. Độ cứng mạ niken graphene cao hơn đáng kể, giúp tăng khả năng chống trầy xước và mài mòn. Khả năng chống ăn mòn mạ niken graphene cũng được cải thiện đáng kể, giúp bảo vệ vật liệu nền khỏi tác động của môi trường. Ngoài ra, độ bền mài mòn mạ niken graphene cũng cao hơn, giúp kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Theo một nghiên cứu, "Lớp mạ điện niken gia cường vật liệu graphene có độ cứng, khả năng chống ăn mòn và mài mòn cao hơn so với lớp mạ điện niken thông thường". Những cải tiến này mở ra cơ hội để ứng dụng lớp mạ điện nano này trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

4.1. Độ Cứng Và Khả Năng Chống Trầy Xước

Lớp mạ niken graphene có độ cứng cao hơn đáng kể so với lớp mạ niken thông thường, giúp tăng khả năng chống trầy xước và mài mòn. Điều này làm cho vật liệu phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao.

4.2. Khả Năng Chống Ăn Mòn Trong Môi Trường Khắc Nghiệt

Khả năng chống ăn mòn của lớp mạ niken graphene cũng được cải thiện đáng kể, giúp bảo vệ vật liệu nền khỏi tác động của môi trường. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng tiếp xúc với hóa chất hoặc môi trường ẩm ướt.

4.3. Độ Bền Mài Mòn Và Tuổi Thọ Sản Phẩm

Độ bền mài mòn cao hơn của lớp mạ niken graphene giúp kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Điều này giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế linh kiện, mang lại lợi ích kinh tế cho người sử dụng.

V. Ứng Dụng Thực Tế Mạ Niken Graphene Trong Công Nghiệp

Lớp mạ điện nano niken gia cường graphene có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Trong ngành mạ niken graphene trong ô tô, nó có thể được sử dụng để bảo vệ các chi tiết máy khỏi mài mòn và ăn mòn. Trong ngành mạ niken graphene trong điện tử, nó có thể được sử dụng để tạo ra các lớp phủ dẫn điện và bảo vệ linh kiện khỏi tác động của môi trường. Trong ngành mạ niken graphene trong hàng không vũ trụ, nó có thể được sử dụng để bảo vệ các bộ phận máy bay khỏi ăn mòn và mài mòn trong điều kiện khắc nghiệt. Theo tài liệu nghiên cứu, "Lớp mạ điện niken gia cường vật liệu graphene có thể được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ điện tử, ô tô đến hàng không vũ trụ". Việc phát triển và ứng dụng rộng rãi lớp mạ niken graphene sẽ mang lại nhiều lợi ích kinh tế và kỹ thuật.

5.1. Ứng Dụng Trong Ngành Công Nghiệp Ô Tô

Trong ngành công nghiệp ô tô, lớp mạ niken graphene có thể được sử dụng để bảo vệ các chi tiết máy khỏi mài mòn và ăn mòn, giúp tăng tuổi thọ và hiệu suất của xe.

5.2. Ứng Dụng Trong Ngành Công Nghiệp Điện Tử

Trong ngành công nghiệp điện tử, lớp mạ niken graphene có thể được sử dụng để tạo ra các lớp phủ dẫn điện và bảo vệ linh kiện khỏi tác động của môi trường, cải thiện hiệu suất và độ tin cậy của thiết bị.

5.3. Ứng Dụng Trong Ngành Công Nghiệp Hàng Không Vũ Trụ

Trong ngành công nghiệp hàng không vũ trụ, lớp mạ niken graphene có thể được sử dụng để bảo vệ các bộ phận máy bay khỏi ăn mòn và mài mòn trong điều kiện khắc nghiệt, đảm bảo an toàn và hiệu suất hoạt động của máy bay.

VI. Tương Lai Nghiên Cứu Mạ Niken Graphene Tối Ưu Ứng Dụng Mới

Nghiên cứu về mạ điện nano niken gia cường graphene vẫn đang tiếp tục phát triển với nhiều hướng đi đầy hứa hẹn. Một trong những hướng nghiên cứu quan trọng là tối ưu hóa quy trình mạ để giảm chi phí và tăng hiệu quả. Các nhà khoa học cũng đang nghiên cứu các phương pháp tổng hợp vật liệu graphene mới để cải thiện chất lượng và giảm giá thành. Ngoài ra, việc khám phá các ứng dụng vật liệu nano mới cho lớp mạ niken graphene cũng là một hướng đi quan trọng. Theo tài liệu nghiên cứu, "Nghiên cứu về mạ điện niken gia cường vật liệu graphene vẫn còn nhiều tiềm năng phát triển trong tương lai". Việc tiếp tục đầu tư và phát triển lĩnh vực này sẽ mang lại nhiều lợi ích cho khoa học và công nghệ.

6.1. Tối Ưu Hóa Quy Trình Mạ Để Giảm Chi Phí

Một trong những hướng nghiên cứu quan trọng là tối ưu hóa quy trình mạ để giảm chi phí và tăng hiệu quả. Điều này bao gồm việc tìm kiếm các phương pháp mạ mới, giảm thiểu lượng vật liệu sử dụng, và cải thiện hiệu suất của quy trình.

6.2. Nghiên Cứu Phương Pháp Tổng Hợp Graphene Mới

Các nhà khoa học cũng đang nghiên cứu các phương pháp tổng hợp vật liệu graphene mới để cải thiện chất lượng và giảm giá thành. Điều này bao gồm việc phát triển các phương pháp tổng hợp đơn giản, hiệu quả và thân thiện với môi trường.

6.3. Khám Phá Các Ứng Dụng Mới Của Mạ Niken Graphene

Việc khám phá các ứng dụng mới của lớp mạ niken graphene cũng là một hướng đi quan trọng. Điều này bao gồm việc nghiên cứu các ứng dụng trong các lĩnh vực mới như y học, năng lượng và môi trường.

15/05/2025

Tài liệu có tiêu đề Nghiên cứu và Chế tạo Lớp Mạ Điện Nano Niken Gia Cường Graphene: Tính Chất và Ứng Dụng cung cấp cái nhìn sâu sắc về quá trình phát triển lớp mạ điện nano niken được gia cường bằng graphene. Nghiên cứu này không chỉ làm rõ các tính chất vượt trội của lớp mạ mà còn chỉ ra những ứng dụng tiềm năng trong các lĩnh vực công nghiệp và công nghệ. Đặc biệt, lớp mạ này hứa hẹn mang lại hiệu suất cao hơn và độ bền tốt hơn so với các vật liệu truyền thống, mở ra cơ hội cho các ứng dụng mới trong điện tử và vật liệu xây dựng.

Để mở rộng thêm kiến thức về các công nghệ liên quan, bạn có thể tham khảo tài liệu Chế tạo màng dẫn điện trong suốt từ graphene được tổng hợp bằng phương pháp lắng đọng hơi hóa học. Tài liệu này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các phương pháp chế tạo vật liệu graphene và ứng dụng của chúng trong công nghệ hiện đại. Những thông tin này không chỉ bổ sung cho kiến thức của bạn mà còn mở ra nhiều hướng nghiên cứu mới trong lĩnh vực vật liệu nano.