Nghiên cứu ứng dụng và kết quả phẫu thuật đặt dải băng qua lỗ bịt (TOT) điều trị tiểu không kiểm soát khi gắng sức ở phụ nữ

Trường đại học

Học viện Quân y

Chuyên ngành

Ngoại khoa

Người đăng

Ẩn danh
164
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN

1.1. Định nghĩa và phân loại tiểu không kiểm soát

1.2. Định nghĩa tiểu không kiểm soát (són tiểu)

1.3. Phân loại tiểu không kiểm soát

1.4. Sinh lý tiểu tiện và sinh lý bệnh của tiểu không kiểm soát

1.5. Các yếu tố tham gia duy trì sự kiểm soát trong hoạt động đi tiểu

1.6. Thực trạng tiểu không kiểm soát và ảnh hưởng của tiểu không kiểm soát đến chất lượng cuộc sống

1.6.1. Thực trạng tiểu không kiểm soát

1.6.2. Ảnh hưởng của tiểu không kiểm soát đến chất lượng cuộc sống

1.7. Chuẩn đoán và các phương pháp điều trị tiểu không kiểm soát

1.7.1. Chuẩn đoán tiểu không kiểm soát

1.7.2. Các phương pháp điều trị tiểu không kiểm soát khi gắng sức

1.8. Các nghiên cứu đánh giá kết quả điều trị tiểu không kiểm soát khi gắng sức bằng phẫu thuật đặt dải băng qua lỗ bịt trong nước và trên thế giới

1.8.1. Nghiên cứu đánh giá kết quả kỹ thuật đặt dải băng qua lỗ bịt trên thế giới

1.8.2. Nghiên cứu đánh giá kết quả kỹ thuật đặt dải băng qua lỗ bịt tại Việt Nam

2. CHƯƠNG 2: ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

2.1. Đối tượng nghiên cứu

2.2. Phương pháp nghiên cứu

2.3. Thiết kế nghiên cứu

2.4. Cỡ mẫu nghiên cứu

2.5. Các bước tiến hành nghiên cứu

2.6. Quy trình phẫu thuật đặt dải băng qua lỗ bịt tại Bệnh viện Phụ sản Hà Nội

2.7. Chỉ định phẫu thuật

2.8. Phương pháp vô cảm

2.9. Dụng cụ và phương tiện

2.10. Phương pháp đánh giá các chỉ tiêu nghiên cứu

2.11. Các chỉ tiêu lâm sàng, cận lâm sàng liên quan chỉ định phẫu thuật

2.12. Các chỉ tiêu đánh giá kết quả phẫu thuật đặt dải băng nâng niệu đạo điều trị tiểu không kiểm soát khi gắng sức ở phụ nữ

2.13. Quản lý và phân tích số liệu

2.14. Đạo đức trong nghiên cứu

3. CHƯƠNG 3: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

3.1. Các đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng liên quan chỉ định phẫu thuật đặt dải băng qua lỗ bịt

3.2. Đánh giá kết quả kỹ thuật đặt dải băng nâng niệu đạo qua lỗ bịt điều trị tiểu không kiểm soát khi gắng sức ở phụ nữ

3.3. Đánh giá kết quả điều trị tiểu không kiểm soát khi gắng sức ở phụ nữ được phẫu thuật đặt dải băng qua lỗ bịt

3.3.1. Kết quả ngay sau mổ cho tới khi ra viện

3.3.2. Kết quả điều trị sau ra viện 1 tháng

3.3.3. Kết quả điều trị sau ra viện 3 tháng

3.3.4. Kết quả ra viện 6 tháng

3.3.5. Kết quả sau ra viện 9 tháng

3.3.6. Kết quả sau ra viện 12 tháng

3.3.7. Kết quả sau ra viện 18 tháng

3.3.8. Kết quả sau ra viện 24 tháng

4. CHƯƠNG 4: BÀN LUẬN

4.1. Đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng liên quan chỉ định phẫu thuật đặt dải băng qua lỗ bịt

4.2. Tuổi, nghề nghiệp và trình độ học vấn của đối tượng nghiên cứu

4.3. Chỉ số khối (BMI)

4.4. Các yếu tố sản phụ khoa

4.5. Các yếu tố niệu khoa

4.6. Thể lâm sàng tiểu không kiểm soát khi gắng sức và mức độ tiểu không kiểm soát

4.7. Kết quả điều trị tiểu không kiểm soát khi gắng sức ở phụ nữ bằng kỹ thuật TOT

4.8. Kết quả liên quan kỹ thuật đặt dải băng niệu đạo qua lỗ bịt

4.9. Đánh giá kết quả của phẫu thuật đặt dải băng qua lỗ bịt trong điều trị tiểu không kiểm soát khi gắng sức ở phụ nữ

PHỤ LỤC 1: BỆNH ÁN NGHIÊN CỨU

PHỤ LỤC 2: CÁC BIẾN SỐ NGHIÊN CỨU

DANH MỤC CÁC CÔNG TRÌNH CÔNG BỐ KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU CỦA ĐỀ TÀI LUẬN ÁN

TÀI LIỆU THAM KHẢO

Tóm tắt

I. Phẫu thuật TOT và ứng dụng lâm sàng

Phẫu thuật TOT (Trans Obturator Tape) là một phương pháp điều trị hiệu quả cho tiểu không kiểm soát khi gắng sứcphụ nữ. Kỹ thuật này được giới thiệu vào năm 2003 bởi De Lorme và nhanh chóng trở thành lựa chọn hàng đầu do tính an toàn và hiệu quả cao. Phẫu thuật TOT sử dụng một dải băng được đặt qua lỗ bịt để nâng đỡ niệu đạo, giúp kiểm soát tình trạng rỉ nước tiểu khi gắng sức. Nghiên cứu ứng dụng lâm sàng cho thấy tỷ lệ thành công lên đến 96,8%, với ít biến chứng hơn so với các phương pháp truyền thống như phẫu thuật Burch.

1.1. Cơ chế hoạt động của phẫu thuật TOT

Phẫu thuật TOT hoạt động dựa trên nguyên lý nâng đỡ niệu đạo bằng một dải băng được đặt qua lỗ bịt. Khi áp lực ổ bụng tăng lên, dải băng giúp niệu đạo đóng kín, ngăn chặn rỉ nước tiểu. Phương pháp này ít xâm lấn, thời gian phục hồi nhanh và ít gây đau đớn cho bệnh nhân. Các nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh hiệu quả của phẫu thuật TOT trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống của phụ nữ mắc tiểu không kiểm soát khi gắng sức.

1.2. Ứng dụng lâm sàng tại Việt Nam

Tại Việt Nam, phẫu thuật TOT đã được áp dụng từ những năm gần đây với kết quả khả quan. Nghiên cứu của Nguyễn Ngọc Tiến (2012) trên 126 bệnh nhân cho thấy tỷ lệ thành công là 96,8%. Tuy nhiên, vẫn còn một số biến chứng như thủng bàng quang, đau bẹn đùi. Việc tiếp tục nghiên cứu và cải tiến kỹ thuật nhằm giảm thiểu biến chứng là cần thiết để nâng cao hiệu quả điều trị.

II. Kết quả phẫu thuật TOT

Kết quả phẫu thuật TOT được đánh giá dựa trên tỷ lệ thành công và các biến chứng sau mổ. Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ thành công sau 1 năm là 96,8%, với sự cải thiện đáng kể về chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Các biến chứng như thủng bàng quang, đau bẹn đùi chiếm tỷ lệ thấp (khoảng 19,8%). Kết quả dài hạn sau 24 tháng cho thấy tỷ lệ tái phát thấp, chứng tỏ phẫu thuật TOT là phương pháp bền vững trong điều trị tiểu không kiểm soát khi gắng sức.

2.1. Đánh giá kết quả ngắn hạn

Sau phẫu thuật TOT, bệnh nhân được theo dõi trong 1 tháng đầu tiên. Kết quả cho thấy tỷ lệ thành công cao, với 96,8% bệnh nhân không còn triệu chứng rỉ nước tiểu khi gắng sức. Các biến chứng như đau bẹn đùi, thủng bàng quang được quản lý hiệu quả. Điều này khẳng định tính an toàn và hiệu quả của phẫu thuật TOT trong giai đoạn hậu phẫu ngắn hạn.

2.2. Đánh giá kết quả dài hạn

Theo dõi sau 24 tháng, kết quả phẫu thuật TOT vẫn duy trì ổn định với tỷ lệ tái phát thấp. Nghiên cứu cho thấy 95% bệnh nhân duy trì được sự kiểm soát tiểu tiện, không cần can thiệp thêm. Điều này chứng tỏ phẫu thuật TOT không chỉ hiệu quả trong ngắn hạn mà còn bền vững trong dài hạn, mang lại lợi ích lâu dài cho bệnh nhân.

III. Bệnh lý tiểu không kiểm soát và phương pháp điều trị

Tiểu không kiểm soát khi gắng sức là một bệnh lý phổ biến ở phụ nữ, đặc biệt là những người cao tuổi. Bệnh gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống, gây mất tự tin và cản trở các hoạt động hàng ngày. Phương pháp TOT được coi là giải pháp tối ưu, kết hợp giữa hiệu quả điều trị và tính an toàn. Nghiên cứu ứng dụng và kết quả của phẫu thuật TOT đã mở ra hướng đi mới trong điều trị tiểu không kiểm soát, giúp cải thiện đáng kể cuộc sống của bệnh nhân.

3.1. Phân loại tiểu không kiểm soát

Tiểu không kiểm soát được phân loại thành ba dạng chính: tiểu không kiểm soát khi gắng sức, tiểu gấp không kiểm soáttiểu không kiểm soát hỗn hợp. Trong đó, tiểu không kiểm soát khi gắng sức là dạng phổ biến nhất, chiếm 53% các trường hợp. Việc phân loại chính xác giúp lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, trong đó phẫu thuật TOT là lựa chọn hàng đầu cho tiểu không kiểm soát khi gắng sức.

3.2. Các yếu tố nguy cơ

Các yếu tố nguy cơ của tiểu không kiểm soát bao gồm tuổi cao, sinh đẻ nhiều lần, béo phì và các bệnh lý làm tăng áp lực ổ bụng. Những yếu tố này làm suy yếu hệ thống nâng đỡ vùng chậu, dẫn đến tình trạng rỉ nước tiểu khi gắng sức. Phẫu thuật TOT giúp khắc phục tình trạng này bằng cách nâng đỡ niệu đạo, mang lại hiệu quả điều trị lâu dài.

01/03/2025
Luận án tiến sĩ nghiên cứu ứng dụng và kết quả phẫu thuật đặt dải băng qua lỗ bịt trans obturator tape tot điều trị tiểu không kiểm soát khi gắng sức ở phụ nữ

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận án tiến sĩ nghiên cứu ứng dụng và kết quả phẫu thuật đặt dải băng qua lỗ bịt trans obturator tape tot điều trị tiểu không kiểm soát khi gắng sức ở phụ nữ

Tài liệu "Nghiên cứu ứng dụng và kết quả phẫu thuật TOT điều trị tiểu không kiểm soát ở phụ nữ" cung cấp cái nhìn sâu sắc về phương pháp phẫu thuật TOT (Tension-free Vaginal Tape) trong việc điều trị tình trạng tiểu không kiểm soát ở phụ nữ. Nghiên cứu này không chỉ trình bày quy trình phẫu thuật mà còn phân tích kết quả và hiệu quả của phương pháp này, giúp người đọc hiểu rõ hơn về lợi ích và tiềm năng của nó trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống cho phụ nữ gặp phải vấn đề này.

Bên cạnh đó, tài liệu còn mở ra cơ hội cho độc giả tìm hiểu thêm về các nghiên cứu liên quan khác. Ví dụ, bạn có thể tham khảo Luận văn nghiên cứu ứng dụng ống nong trong phẫu thuật tvđđ đơn tầng csvtlc tại bệnh viện hữu nghị việt đức, tài liệu này sẽ cung cấp thêm thông tin về các phương pháp phẫu thuật khác trong cùng lĩnh vực, từ đó giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các lựa chọn điều trị hiện có.

Những tài liệu này không chỉ giúp bạn mở rộng kiến thức mà còn cung cấp những góc nhìn đa dạng về các phương pháp điều trị tiểu không kiểm soát, từ đó hỗ trợ bạn trong việc đưa ra quyết định thông minh hơn về sức khỏe của bản thân hoặc người thân.