Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin và truyền thông, việc ứng dụng công nghệ vào giáo dục ngày càng được chú trọng. Từ năm 2003, nhiều trường đại học tại Việt Nam đã triển khai E-learning nhằm nâng cao chất lượng đào tạo. Đặc biệt, với sự phát triển của các thiết bị di động và mạng không dây như 3G, Wi-Fi, M-learning (Mobile Learning) đã trở thành xu hướng mới, mở ra cơ hội học tập mọi lúc mọi nơi cho người học. Theo báo cáo của ngành viễn thông, đến năm 2012, ba mạng di động lớn tại Việt Nam đã phủ sóng 3G đến hơn 90% diện tích dân số, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển dịch vụ M-learning.
Luận văn tập trung nghiên cứu tính di động của dịch vụ M-learning, xác định các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ này, đồng thời xây dựng mô hình học tập trực tuyến ứng dụng phần mềm mã nguồn mở Moodle cho một trung tâm đào tạo quy mô nhỏ. Phạm vi nghiên cứu bao gồm lý thuyết về E-learning, M-learning, các mô hình chấp nhận công nghệ và khảo sát thực nghiệm với 151 mẫu người dùng tại Việt Nam. Mục tiêu chính là góp phần nâng cao hiệu quả học tập từ xa, hỗ trợ người học tiếp cận kiến thức linh hoạt, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho việc phát triển các hệ thống M-learning trong tương lai.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính về chấp nhận công nghệ:
Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM): Được xây dựng bởi Fred Davis, mô hình này tập trung vào hai yếu tố chính ảnh hưởng đến việc chấp nhận công nghệ là nhận thức tính hữu ích (Perceived Usefulness) và nhận thức tính dễ sử dụng (Perceived Ease of Use). Hai yếu tố này tác động trực tiếp đến ý định sử dụng công nghệ của người dùng.
Lý thuyết thống nhất chấp nhận và sử dụng công nghệ (UTAUT): Phát triển bởi Venkatesh và cộng sự, mô hình UTAUT mở rộng TAM với bốn yếu tố tác động trực tiếp đến ý định và hành vi sử dụng công nghệ gồm: hiệu quả mong đợi (Performance Expectancy), nỗ lực mong đợi (Effort Expectancy), ảnh hưởng xã hội (Social Influence) và điều kiện thuận lợi (Facilitating Conditions). Mô hình này giải thích được 70% sự biến thiên trong ý định sử dụng công nghệ.
Ngoài ra, luận văn còn nghiên cứu các khái niệm chuyên ngành như tính di động trong M-learning, kiến trúc hệ thống E-learning và M-learning, cũng như các đặc điểm và thách thức của dịch vụ M-learning.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng kết hợp phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng:
Nghiên cứu định tính: Thực hiện phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm với các chuyên gia, nhà quản lý và người dùng có kinh nghiệm về M-learning nhằm hiệu chỉnh và bổ sung các biến quan sát trong bảng câu hỏi khảo sát.
Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu từ 151 mẫu hợp lệ thông qua phương pháp thuận tiện, gồm phát bảng câu hỏi trực tiếp và khảo sát trực tuyến. Các biến được đo bằng thang đo Likert 5 điểm.
Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS với các kỹ thuật:
- Đánh giá độ tin cậy thang đo qua hệ số Cronbach’s Alpha (tất cả các thang đo đều đạt trên 0.6).
- Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn biến và xác định cấu trúc nhân tố.
- Phân tích tương quan Pearson để kiểm tra mối quan hệ tuyến tính giữa các biến.
- Phân tích hồi quy tuyến tính đa biến để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu và xây dựng mô hình dự báo ý định sử dụng M-learning.
Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 1 đến tháng 11 năm 2013, tập trung khảo sát người dùng tại TP. Hồ Chí Minh và các khu vực lân cận.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Kỳ vọng mong đợi và nỗ lực (PE_EE) có ảnh hưởng tích cực đến ý định sử dụng M-learning với hệ số hồi quy Beta chuẩn hóa là 0.430 (Sig=0.000). Người dùng đánh giá cao tính hữu ích và sự dễ dàng trong việc sử dụng dịch vụ, giúp họ hoàn thành nhiệm vụ học tập nhanh chóng và hiệu quả hơn.
Thuận lợi nguồn lực và thái độ (FC_A) là nhân tố có tác động mạnh nhất đến ý định sử dụng với hệ số Beta chuẩn hóa 0.472 (Sig=0.000). Các yếu tố như hạ tầng mạng không dây, thiết bị hỗ trợ, kiến thức sử dụng và sự hỗ trợ kỹ thuật được người dùng đánh giá cao, đồng thời thái độ tích cực cũng thúc đẩy ý định sử dụng.
Ảnh hưởng xã hội (SF) cũng có tác động tích cực với hệ số Beta chuẩn hóa 0.3 (Sig=0.000). Sự khuyến khích từ giáo viên, bạn bè và người thân góp phần làm tăng ý định sử dụng dịch vụ.
Thuận lợi do hỗ trợ (FC) không có ảnh hưởng đáng kể đến ý định sử dụng (Sig=0.716 > 0.05), cho thấy yếu tố này chưa thực sự được người dùng đánh giá cao hoặc chưa được phát huy hiệu quả trong thực tế.
Mô hình hồi quy tuyến tính đa biến đạt hệ số R² hiệu chỉnh là 0.481, cho thấy gần 48% biến thiên ý định sử dụng M-learning được giải thích bởi các yếu tố nghiên cứu.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây về chấp nhận công nghệ, trong đó yếu tố nhận thức về lợi ích và sự dễ dàng sử dụng là động lực chính thúc đẩy người dùng chấp nhận công nghệ mới. Thuận lợi về nguồn lực và thái độ tích cực cũng là nhân tố quan trọng, phản ánh thực trạng hạ tầng công nghệ và sự chuẩn bị kiến thức của người dùng tại Việt Nam đang ngày càng được cải thiện.
Ảnh hưởng xã hội đóng vai trò hỗ trợ, thể hiện tầm quan trọng của môi trường xã hội trong việc thúc đẩy việc áp dụng M-learning. Tuy nhiên, yếu tố thuận lợi do hỗ trợ kỹ thuật chưa phát huy hiệu quả, có thể do hạn chế về nguồn lực hỗ trợ hoặc nhận thức của người dùng về dịch vụ hỗ trợ.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến ý định sử dụng, hoặc bảng hồi quy chi tiết các hệ số và mức ý nghĩa để minh họa rõ ràng hơn.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường nâng cao nhận thức về lợi ích và tính dễ sử dụng của M-learning: Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo giới thiệu về M-learning nhằm giúp người học nhận thấy rõ hiệu quả và thuận tiện khi sử dụng dịch vụ. Mục tiêu tăng tỷ lệ người dùng hài lòng lên 80% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: các trung tâm đào tạo, nhà quản lý giáo dục.
Cải thiện hạ tầng công nghệ và hỗ trợ kỹ thuật: Đầu tư nâng cấp mạng không dây, trang bị thiết bị di động phù hợp và xây dựng đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp để đảm bảo người dùng có điều kiện thuận lợi nhất khi sử dụng M-learning. Mục tiêu đạt 95% độ ổn định kết nối trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: các cơ quan quản lý giáo dục, nhà cung cấp dịch vụ công nghệ.
Phát triển nội dung học tập phù hợp với thiết bị di động: Xây dựng các bài giảng, tài liệu học tập tương tác, đa phương tiện phù hợp với màn hình nhỏ và khả năng xử lý của thiết bị di động nhằm tăng tính hấp dẫn và hiệu quả học tập. Mục tiêu hoàn thành 10 khóa học mẫu trong 9 tháng. Chủ thể thực hiện: giảng viên, nhà phát triển nội dung.
Tăng cường vai trò của cộng đồng và ảnh hưởng xã hội: Khuyến khích giáo viên, bạn bè và người thân tham gia hỗ trợ, giới thiệu M-learning để tạo hiệu ứng lan tỏa tích cực. Mục tiêu tăng 30% số người dùng mới qua kênh giới thiệu trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: nhà trường, trung tâm đào tạo, cộng đồng người học.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý giáo dục và các cơ quan hoạch định chính sách: Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược phát triển giáo dục trực tuyến, đầu tư hạ tầng và hỗ trợ kỹ thuật phù hợp với xu hướng M-learning.
Giảng viên và nhà phát triển nội dung đào tạo: Tham khảo để thiết kế các khóa học trực tuyến tương thích với thiết bị di động, nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập.
Các trung tâm đào tạo và tổ chức giáo dục quy mô nhỏ: Áp dụng mô hình và kiến trúc hệ thống M-learning dựa trên phần mềm mã nguồn mở Moodle để triển khai các chương trình đào tạo linh hoạt, tiết kiệm chi phí.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Hệ thống Thông tin Quản lý, Công nghệ Giáo dục: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, mô hình chấp nhận công nghệ và kết quả phân tích để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến ứng dụng công nghệ trong giáo dục.
Câu hỏi thường gặp
M-learning khác gì so với E-learning truyền thống?
M-learning là một dạng của E-learning nhưng sử dụng thiết bị di động và mạng không dây, cho phép học tập linh hoạt mọi lúc mọi nơi, trong khi E-learning truyền thống thường dựa trên máy tính để bàn và mạng cố định.Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định sử dụng M-learning?
Theo nghiên cứu, thuận lợi về nguồn lực và thái độ tích cực của người dùng có ảnh hưởng mạnh nhất, tiếp theo là kỳ vọng về hiệu quả và sự dễ dàng sử dụng.Phần mềm Moodle có phù hợp để xây dựng hệ thống M-learning không?
Moodle là phần mềm mã nguồn mở, hỗ trợ đa nền tảng, có tính tương tác cao và dễ sử dụng, rất phù hợp để xây dựng hệ thống học tập trực tuyến cho M-learning.Làm thế nào để tăng cường ảnh hưởng xã hội trong việc thúc đẩy sử dụng M-learning?
Có thể tổ chức các hoạt động giới thiệu, đào tạo cho giáo viên, bạn bè và người thân để họ trở thành những người truyền cảm hứng và hỗ trợ người học sử dụng M-learning.Những thách thức lớn nhất khi triển khai M-learning là gì?
Bao gồm giới hạn về bộ nhớ và pin của thiết bị di động, màn hình nhỏ hạn chế hiển thị thông tin, cần hạ tầng mạng không dây ổn định và nội dung học tập phù hợp với thiết bị di động.
Kết luận
- Luận văn đã xác định ba nhóm yếu tố chính ảnh hưởng tích cực đến ý định sử dụng dịch vụ M-learning: kỳ vọng mong đợi và nỗ lực, thuận lợi nguồn lực và thái độ, ảnh hưởng xã hội.
- Thuận lợi do hỗ trợ kỹ thuật chưa có tác động đáng kể, cần được cải thiện trong các nghiên cứu và ứng dụng tiếp theo.
- Mô hình nghiên cứu được xây dựng dựa trên lý thuyết UTAUT và TAM, phù hợp với bối cảnh Việt Nam và có thể áp dụng cho các trung tâm đào tạo quy mô nhỏ.
- Ứng dụng phần mềm mã nguồn mở Moodle được triển khai thành công, tạo nền tảng cho việc học tập linh hoạt, mọi lúc mọi nơi.
- Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng nghiên cứu với mẫu lớn hơn, phát triển nội dung học tập đa phương tiện và nâng cao hạ tầng kỹ thuật để tối ưu hóa hiệu quả M-learning.
Kêu gọi hành động: Các nhà quản lý giáo dục, giảng viên và nhà phát triển công nghệ nên phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất nhằm thúc đẩy ứng dụng M-learning, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực trong thời đại số.