I. Tổng quan về khu vực nghiên cứu
Nghiên cứu ứng dụng địa thống kê đánh giá trữ lượng mỏ bauxite Nhân Cơ tại Đắk Nông tập trung vào việc phân tích đặc điểm địa chất, thủy văn và kinh tế xã hội của khu vực. Khu vực nghiên cứu nằm ở tỉnh Đắk Nông, với diện tích khoảng 510 km², bao gồm các đơn vị hành chính như thị trấn Kiến Đức và xã Kiến Thành. Địa hình chủ yếu là đồi núi, độ cao trung bình từ 600-700m, thuận lợi cho việc khai thác bauxite. Hệ thống thủy văn phát triển, với các con suối chảy theo hướng bắc nam, đổ vào sông Đồng Nai. Khu vực này có khí hậu nhiệt đới, chia thành hai mùa rõ rệt: mùa mưa và mùa khô.
1.1. Đặc điểm địa lý và hành chính
Mỏ bauxite Nhân Cơ nằm ở tỉnh Đắk Nông, cách thị xã Gia Nghĩa 18 km về phía tây nam. Khu vực này được khống chế bởi các điểm tọa độ ĐN20 đến ĐN26, với diện tích nghiên cứu khoảng 51.000 ha. Địa hình chủ yếu là đồi núi, độ cao trung bình từ 600-700m, thuận lợi cho việc khai thác bauxite. Hệ thống thủy văn phát triển, với các con suối chảy theo hướng bắc nam, đổ vào sông Đồng Nai.
1.2. Đặc điểm kinh tế và nhân văn
Tỉnh Đắk Nông có dân số khoảng 400.000 người, với cộng đồng dân cư đa dạng gồm 31 dân tộc. Kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp và lâm nghiệp, chiếm 63.3% GDP. Khu vực mỏ Nhân Cơ chủ yếu nằm ở phía nam huyện Đắk R’Lấp, với dân cư chủ yếu làm nông nghiệp. Điều kiện kinh tế nhân văn khá thuận lợi cho công tác thăm dò địa chất.
II. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu ứng dụng địa thống kê trong đánh giá trữ lượng mỏ bauxite Nhân Cơ sử dụng phương pháp lấy mẫu khoan và hào giếng. Các mẫu được phân tích theo tiêu chuẩn hóa cơ bản, với 61 mẫu được sử dụng để nghiên cứu. Phương pháp địa thống kê được áp dụng để xác định mô hình variogram, tìm tương quan không gian và quy luật biến đổi của hàm lượng Al2O3 và chiều dày thân quặng. Phần mềm Geostatistic Enviroment (GS+) được sử dụng để xử lý số liệu và xây dựng bản đồ phân bố hàm lượng Al2O3.
2.1. Phương pháp lấy mẫu và xử lý số liệu
Các mẫu được lấy từ 63 lỗ khoan trên diện tích gần 1 km², với thời gian khoan thăm dò kéo dài 4 năm. Mẫu được phân tích tại phòng thí nghiệm của Liên Đoàn 6, theo tiêu chuẩn hóa cơ bản. 61 mẫu được sử dụng để nghiên cứu, do hai mẫu có độ thu hồi dưới 20%.
2.2. Phương pháp địa thống kê
Phương pháp địa thống kê được áp dụng để xác định mô hình variogram, tìm tương quan không gian và quy luật biến đổi của hàm lượng Al2O3 và chiều dày thân quặng. Phần mềm Geostatistic Enviroment (GS+) được sử dụng để xử lý số liệu và xây dựng bản đồ phân bố hàm lượng Al2O3.
III. Kết quả nghiên cứu
Nghiên cứu ứng dụng địa thống kê đã xác định được mô hình variogram hàm lượng Al2O3 và chiều dày thân quặng. Kết quả nghiên cứu cho thấy hàm lượng Al2O3 phân bố không đồng đều, với giá trị trung bình khoảng 49.74%. Bản đồ phân bố hàm lượng Al2O3 và chiều dày thân quặng được xây dựng, giúp dự báo trữ lượng bauxite một cách chính xác. Nghiên cứu cũng xây dựng bản đồ khai thác bauxite, hỗ trợ công tác thăm dò và đánh giá trữ lượng khoáng sản tại Đắk Nông.
3.1. Kết quả phân tích mẫu khoáng sản
Kết quả phân tích mẫu khoáng sản cho thấy hàm lượng Al2O3 trung bình khoảng 49.74%, với độ lệch chuẩn thấp. Điều này cho thấy chất lượng quặng bauxite tại Nhân Cơ khá ổn định, phù hợp cho khai thác công nghiệp.
3.2. Kết quả xây dựng bản đồ phân bố
Bản đồ phân bố hàm lượng Al2O3 và chiều dày thân quặng được xây dựng dựa trên phương pháp địa thống kê. Kết quả cho thấy sự phân bố không đồng đều của hàm lượng Al2O3, với các khu vực có giá trị cao tập trung ở phía nam khu mỏ.
IV. Kết luận và kiến nghị
Nghiên cứu ứng dụng địa thống kê đã đạt được kết quả quan trọng trong việc đánh giá trữ lượng mỏ bauxite Nhân Cơ. Kết quả nghiên cứu cho thấy phương pháp địa thống kê có độ tin cậy cao, giúp dự báo trữ lượng một cách chính xác. Nghiên cứu cũng đề xuất áp dụng rộng rãi phương pháp này trong công tác thăm dò và đánh giá trữ lượng khoáng sản tại Việt Nam. Các bản đồ phân bố hàm lượng Al2O3 và chiều dày thân quặng là công cụ hữu ích cho việc lập kế hoạch khai thác bauxite tại Đắk Nông.
4.1. Kết luận về nghiên cứu
Nghiên cứu đã xác định được mô hình variogram hàm lượng Al2O3 và chiều dày thân quặng, với độ tin cậy cao. Kết quả nghiên cứu cho thấy phương pháp địa thống kê là công cụ hiệu quả trong việc đánh giá trữ lượng bauxite.
4.2. Kiến nghị áp dụng
Nghiên cứu đề xuất áp dụng rộng rãi phương pháp địa thống kê trong công tác thăm dò và đánh giá trữ lượng khoáng sản tại Việt Nam. Các bản đồ phân bố hàm lượng Al2O3 và chiều dày thân quặng nên được sử dụng làm công cụ hỗ trợ trong quy hoạch khai thác bauxite.