I. Tổng quan tình hình nghiên cứu thơ Việt Nam giai đoạn 1975 1985
Giai đoạn 1975-1985 là thời kỳ chuyển tiếp quan trọng trong lịch sử văn học Việt Nam, đánh dấu sự kết thúc chiến tranh và bắt đầu quá trình đổi mới. Nghiên cứu tư duy nghệ thuật thơ Việt Nam giai đoạn 1975-1985 đã thu hút sự quan tâm của nhiều nhà nghiên cứu, với các công trình khái quát và chuyên sâu. Các nghiên cứu chung tập trung vào sự vận động của cái tôi trữ tình, từ cảm hứng sử thi sang trữ tình thế sự. Các công trình như 'Văn học Việt Nam thế kỷ XX' của Phan Cự Đệ và 'Thơ trữ tình Việt Nam 1975-1990' của Lê Lưu Oanh đã chỉ ra sự chuyển biến này. Tư duy nghệ thuật thơ giai đoạn này được đánh giá là bước ngoặt, kế thừa và phát triển từ thơ chiến tranh, làm tiền đề cho thơ đổi mới sau 1986.
1.1. Những nghiên cứu chung
Các nghiên cứu chung về thơ giai đoạn 1975-1985 nhấn mạnh sự chuyển biến từ cảm hứng sử thi sang trữ tình thế sự. Vũ Tuấn Anh trong 'Nửa thế kỷ thơ Việt Nam' đã phân tích sự vận động của cái tôi trữ tình, từ ngợi ca chiến tranh sang suy tư về thân phận con người. Mã Giang Lân trong 'Tiến trình thơ hiện đại Việt Nam' cũng khẳng định sự thức tỉnh của ý thức cá nhân trong thơ sau 1975. Cảm hứng nghệ thuật thời kỳ này được đánh giá là sự kết hợp giữa ngợi ca và tự vấn, phản ánh bối cảnh lịch sử đặc thù.
1.2. Những nghiên cứu riêng về tác giả tác phẩm
Các nghiên cứu riêng tập trung vào các tác giả tiêu biểu như Xuân Diệu, Huy Cận, Chế Lan Viên, và Xuân Quỳnh. Những tác phẩm như 'Hồn tôi đôi cánh', 'Đất sau mưa', và 'Tự hát' được phân tích để làm rõ sự thay đổi trong tư duy nghệ thuật thơ. Các nhà nghiên cứu chỉ ra sự chuyển dịch từ ngôn ngữ ngợi ca sang ngôn ngữ tự bạch, từ giọng điệu lạc quan sang giọng điệu triết lý. Điều này phản ánh sự đa dạng và phức tạp của thơ giai đoạn này.
II. Vấn đề tư duy nghệ thuật thơ và diện mạo thơ Việt Nam giai đoạn 1975 1985
Tư duy nghệ thuật thơ giai đoạn 1975-1985 được xem là sự kết hợp giữa kế thừa và đổi mới. Từ cảm hứng sử thi, thơ chuyển sang khám phá đời sống cá nhân và thế sự. Bối cảnh lịch sử đặc thù, với sự kết thúc chiến tranh và bắt đầu xây dựng đất nước, đã tạo nên nhu cầu đổi mới trong thơ ca. Diện mạo thơ giai đoạn này được đánh giá qua sự đa dạng của đề tài, từ chiến tranh, hậu chiến đến tình yêu và triết lý nhân sinh. Các nhà thơ đã sử dụng nhiều phương thức thể hiện mới, từ điểm nhìn nghệ thuật đến ngôn ngữ và giọng điệu, để phản ánh hiện thực đa chiều.
2.1. Khái niệm tư duy và tư duy nghệ thuật
Tư duy nghệ thuật thơ được hiểu là cách nhà thơ tiếp cận và phản ánh hiện thực thông qua ngôn ngữ và hình tượng thơ. Giai đoạn 1975-1985, tư duy nghệ thuật thơ chuyển từ hướng ngoại sang hướng nội, từ ngợi ca tập thể sang khám phá cá nhân. Điều này phản ánh sự thay đổi trong quan niệm về cuộc sống và con người, từ chiến tranh sang hòa bình.
2.2. Bối cảnh lịch sử và nhu cầu đổi mới thơ ca
Bối cảnh lịch sử giai đoạn 1975-1985 đã tạo nên nhu cầu đổi mới trong thơ ca. Sự kết thúc chiến tranh và bắt đầu xây dựng đất nước đòi hỏi thơ ca phải phản ánh hiện thực mới. Nhu cầu đổi mới thơ ca được thể hiện qua sự chuyển dịch từ cảm hứng sử thi sang trữ tình thế sự, từ ngôn ngữ ngợi ca sang ngôn ngữ tự bạch. Điều này làm nên diện mạo độc đáo của thơ giai đoạn này.
III. Tư duy nghệ thuật thơ Việt Nam giai đoạn 1975 1985 nhìn từ hệ đề tài và cảm hứng thẩm mỹ
Tư duy nghệ thuật thơ giai đoạn 1975-1985 được thể hiện qua hệ đề tài và cảm hứng thẩm mỹ đa dạng. Đề tài chiến tranh được nhìn nhận lại với cảm hứng ngợi ca, tự hào và ân nghĩa. Đề tài hậu chiến phản ánh sự hòa hợp, tin yêu và khát vọng. Đề tài tình yêu được khám phá với cảm hứng giao hòa, yêu thương và dâng hiến. Cảm hứng thẩm mỹ thời kỳ này kết hợp giữa lãng mạn và hiện thực, tạo nên sự phong phú trong nội dung và hình thức thơ.
3.1. Đề tài chiến tranh với cảm hứng ngợi ca tự hào và ân nghĩa
Đề tài chiến tranh trong thơ giai đoạn 1975-1985 được nhìn nhận lại với cảm hứng ngợi ca, tự hào và ân nghĩa. Các nhà thơ không chỉ ca ngợi chiến thắng mà còn suy tư về sự hy sinh và giá trị của hòa bình. Cảm hứng ngợi ca được thể hiện qua ngôn ngữ trang trọng và giọng điệu lạc quan, trong khi cảm hứng ân nghĩa phản ánh sự tri ân với những người đã hy sinh.
3.2. Đề tài hậu chiến với cảm hứng hòa hợp tin yêu và khát vọng
Đề tài hậu chiến trong thơ giai đoạn 1975-1985 phản ánh sự hòa hợp, tin yêu và khát vọng. Các nhà thơ tập trung vào việc xây dựng đất nước và khám phá cuộc sống mới. Cảm hứng hòa hợp được thể hiện qua sự gắn kết giữa con người và thiên nhiên, trong khi cảm hứng khát vọng phản ánh niềm tin vào tương lai tươi sáng.
IV. Tư duy nghệ thuật thơ Việt Nam giai đoạn 1975 1985 nhìn từ phương thức thể hiện
Tư duy nghệ thuật thơ giai đoạn 1975-1985 được thể hiện qua các phương thức nghệ thuật đa dạng, từ điểm nhìn, ngôn ngữ đến giọng điệu và không gian thời gian. Điểm nhìn nghệ thuật chuyển từ sử thi sang đời thường, từ hướng ngoại sang hướng nội. Ngôn ngữ thơ kết hợp giữa ngợi ca và tự bạch, tạo nên sự phong phú trong biểu đạt. Giọng điệu thơ đa dạng, từ lạc quan đến triết lý, phản ánh sự phức tạp của hiện thực. Không gian và thời gian nghệ thuật được khai thác đa chiều, tạo nên chiều sâu cho tác phẩm.
4.1. Điểm nhìn nghệ thuật
Điểm nhìn nghệ thuật trong thơ giai đoạn 1975-1985 chuyển từ sử thi sang đời thường, từ hướng ngoại sang hướng nội. Các nhà thơ không chỉ tập trung vào sự kiện lịch sử mà còn khám phá đời sống cá nhân và thế sự. Điểm nhìn sử thi được thể hiện qua sự ngợi ca tập thể, trong khi điểm nhìn đời thường phản ánh sự suy tư về thân phận con người.
4.2. Ngôn ngữ và giọng điệu nghệ thuật
Ngôn ngữ thơ giai đoạn 1975-1985 kết hợp giữa ngợi ca và tự bạch, tạo nên sự phong phú trong biểu đạt. Ngôn ngữ ngợi ca được sử dụng để ca ngợi chiến thắng và sự hy sinh, trong khi ngôn ngữ tự bạch phản ánh sự suy tư và tự vấn. Giọng điệu thơ đa dạng, từ lạc quan đến triết lý, phản ánh sự phức tạp của hiện thực.