Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam là một trong 16 quốc gia có đa dạng sinh học cao nhất thế giới với khoảng 20.000 loài thực vật trên cạn và dưới nước, trong đó có nhiều loài thực vật rừng được sử dụng làm thực phẩm. Tuy nhiên, trong gần 20 năm qua, diện tích rừng tự nhiên đã giảm khoảng 2,8 triệu ha do chuyển đổi sang đất trồng cây công nghiệp và cây ăn quả, dẫn đến suy thoái đa dạng sinh học nghiêm trọng. Tỉnh Bình Phước, nơi có nhiều dân tộc sinh sống, trong đó có đồng bào S’Tiêng, là khu vực có nguồn tài nguyên rau rừng phong phú nhưng đang bị khai thác quá mức, làm suy giảm nguồn tài nguyên này.

Luận văn tập trung nghiên cứu tri thức bản địa của đồng bào S’Tiêng về việc sử dụng và phát triển các loài thực vật ăn được làm thực phẩm tại huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước. Mục tiêu cụ thể gồm xác định thành phần các loài rau rừng, tổng hợp tri thức bản địa trong sử dụng rau rừng, giới thiệu kỹ thuật và mô hình nhân giống rau rừng, đồng thời đề xuất giải pháp bảo tồn và phát triển nguồn tài nguyên này. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2022, tại huyện Bù Đăng, với phạm vi khảo sát bao gồm Ban Quản lý rừng phòng hộ Bù Đăng và hai xã Minh Hưng, Đoàn Kết.

Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học trong việc bổ sung tư liệu về đa dạng loài và tri thức bản địa, đồng thời có giá trị thực tiễn trong việc hỗ trợ công tác quản lý, bảo tồn và phát triển rau rừng tại địa phương, góp phần nâng cao thu nhập và bảo vệ môi trường sinh thái.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và khái niệm về tài nguyên thực vật, lâm sản ngoài gỗ (LSNG) và tri thức bản địa. LSNG được định nghĩa là các sản phẩm có nguồn gốc sinh vật ngoài gỗ, được khai thác từ rừng hoặc đất có cây rừng, bao gồm thực vật làm thực phẩm như chồi, lá, hoa, quả, hạt và nấm. Khung phân loại LSNG được áp dụng gồm 6 nhóm chính: sản phẩm có sợi, thực phẩm, thuốc và mỹ phẩm, sản phẩm chiết xuất, động vật không làm thực phẩm, và các sản phẩm khác như cây cảnh, lá gói thức ăn.

Tri thức bản địa được hiểu là kiến thức được cộng đồng dân cư tích lũy, kiểm nghiệm qua nhiều thế hệ, thích nghi với môi trường và văn hóa địa phương. Tri thức này đóng vai trò quan trọng trong việc sử dụng bền vững tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là rau rừng.

Các khái niệm chính bao gồm: đa dạng sinh học, lâm sản ngoài gỗ, rau rừng, tri thức bản địa, và bảo tồn phát triển tài nguyên.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng, gồm:

  • Phương pháp kế thừa: Thu thập và phân tích tài liệu thứ cấp như bản đồ hiện trạng tài nguyên rừng, báo cáo chuyên đề, các bài báo khoa học và mô hình trồng rau rừng tại địa phương.

  • Phương pháp phỏng vấn: Phỏng vấn 40 hộ dân tại các xã Minh Hưng, Đoàn Kết và Đồng Nai, tập trung vào người già, phụ nữ và những người có kinh nghiệm thu hái rau rừng. Mẫu phỏng vấn được thiết kế chi tiết để thu thập thông tin về tên loài, bộ phận sử dụng, kỹ thuật thu hái, chế biến và tri thức bản địa.

  • Điều tra theo tuyến: Lập 3 tuyến điều tra qua các dạng sinh cảnh khác nhau như rừng nguyên sinh, rừng trồng, nương rẫy, ven suối với chiều dài từ 3 đến 5 km, quan sát và ghi nhận các loài rau rừng, đánh giá sức sinh trưởng và mùa thu hái.

  • Thăm quan mô hình trồng rau rừng: Khảo sát các mô hình trồng cây lá nhíp tại các hộ gia đình, thu thập thông tin về phương pháp nhân giống, quy trình chăm sóc, thời điểm thu hái và nhu cầu thị trường.

  • Phương pháp nội nghiệp: Tổng hợp danh mục các loài rau rừng được sử dụng, lựa chọn loài có giá trị sử dụng và thương mại cao để nghiên cứu sâu về bảo tồn và phát triển.

Cỡ mẫu phỏng vấn là 40 hộ, được chọn theo phương pháp chọn mẫu có chủ đích nhằm đảm bảo đại diện cho nhóm người sử dụng và khai thác rau rừng nhiều nhất. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ sử dụng và khai thác, đồng thời phân tích định tính về tri thức bản địa.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đa dạng loài rau rừng: Tổng cộng 37 loài rau rừng thuộc 23 họ thực vật được ghi nhận tại huyện Bù Đăng. Họ Cau dừa chiếm đa số với 9 loài (25,7%), tiếp theo là họ Ba mảnh vỏ và họ Ráy với 3 loài mỗi họ. Các dạng sống đa dạng gồm cây cau dừa (24,3%), cây bụi (21,6%), dây leo (16,2%) và thân thảo (10,8%).

  2. Bộ phận sử dụng: Đọt non là bộ phận được sử dụng nhiều nhất với 10 loài, tiếp theo là ngọn, lá non với 8 loài. Các bộ phận khác như củ, rễ, quả cũng được sử dụng nhưng với tỷ lệ thấp hơn. Việc sử dụng đa dạng bộ phận giúp tăng giá trị dinh dưỡng và đa dạng món ăn.

  3. Tri thức bản địa và phương thức sử dụng: Người S’Tiêng có kiến thức phong phú về các loài rau rừng, biết cách thu hái theo mùa sinh trưởng, chế biến an toàn và ngon miệng. Các món ăn phổ biến là canh, xào, luộc, nhúng lẩu. Một số loài như lá nhíp, đọt mây được trồng tại vườn nhà và có giá trị thương mại cao.

  4. Tình hình khai thác và trồng trọt: Khoảng 85% hộ dân sử dụng rau rừng hàng ngày, 90% khai thác thường xuyên, 60% có trồng rau rừng tại nhà, chủ yếu là cây lá nhíp. Ước tính mỗi ngày có khoảng 150-200 kg rau rừng được cung cấp ra thị trường, chủ yếu là lá nhíp và đọt mây. Việc khai thác quá mức đang đe dọa nguồn tài nguyên này.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy đa dạng sinh học rau rừng tại Bù Đăng khá phong phú, phù hợp với đặc điểm khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa và địa hình đồi núi thấp. Việc người S’Tiêng sử dụng đa dạng các bộ phận cây cho thấy sự thích nghi và tri thức bản địa sâu sắc, giúp khai thác bền vững nguồn tài nguyên.

So sánh với các nghiên cứu ở các vùng khác như Điện Biên hay Lâm Đồng, số lượng loài và dạng sống tương đồng, tuy nhiên Bù Đăng có sự tập trung cao vào họ Cau dừa và các loài mây, phù hợp với điều kiện sinh thái địa phương. Việc trồng cây lá nhíp là một bước tiến quan trọng trong phát triển bền vững, giảm áp lực khai thác tự nhiên.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố loài theo họ thực vật, bảng thống kê bộ phận sử dụng và biểu đồ tỷ lệ hộ gia đình sử dụng, khai thác và trồng rau rừng. Những phát hiện này góp phần làm rõ vai trò của tri thức bản địa trong bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển kinh tế địa phương.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng chương trình bảo tồn và phát triển rau rừng: Tổ chức các hoạt động tuyên truyền, đào tạo kỹ thuật thu hái bền vững và nhân giống cây rau rừng, đặc biệt là các loài có giá trị kinh tế cao như lá nhíp và đọt mây. Thời gian thực hiện trong 2 năm, chủ thể là Ban Quản lý rừng phòng hộ Bù Đăng phối hợp với các tổ chức nông lâm nghiệp.

  2. Phát triển mô hình trồng xen canh rau rừng trong vườn nhà: Khuyến khích người dân trồng rau rừng xen canh với cây công nghiệp như cao su, điều để tăng thu nhập và bảo vệ đất trống hoang hóa. Mục tiêu tăng diện tích trồng rau rừng lên ít nhất 30% trong 3 năm tới, do các hộ gia đình và hợp tác xã thực hiện.

  3. Xây dựng hệ thống giám sát và quản lý khai thác rau rừng: Thiết lập quy định khai thác hợp lý, cấp phép thu hái và kiểm tra định kỳ để tránh khai thác quá mức. Thời gian triển khai trong 1 năm, do Hạt Kiểm lâm Bù Đăng chủ trì phối hợp với chính quyền địa phương.

  4. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm chế biến từ rau rừng: Hỗ trợ nghiên cứu phát triển các sản phẩm chế biến từ rau rừng nhằm nâng cao giá trị gia tăng và mở rộng thị trường tiêu thụ. Thời gian thực hiện 2-3 năm, do các viện nghiên cứu và doanh nghiệp địa phương phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý tài nguyên rừng và bảo tồn: Luận văn cung cấp dữ liệu khoa học và giải pháp thực tiễn giúp quản lý hiệu quả tài nguyên rau rừng, bảo vệ đa dạng sinh học và phát triển bền vững.

  2. Người dân đồng bào S’Tiêng và các dân tộc thiểu số khác: Tài liệu giúp nâng cao nhận thức về giá trị rau rừng, kỹ thuật thu hái và trồng trọt, góp phần cải thiện đời sống và bảo tồn văn hóa truyền thống.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành lâm nghiệp, nông nghiệp và phát triển cộng đồng: Cung cấp cơ sở dữ liệu thực địa, phương pháp nghiên cứu và phân tích tri thức bản địa, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Các tổ chức phi chính phủ và cơ quan phát triển nông thôn: Thông tin về mô hình phát triển rau rừng và đề xuất giải pháp giúp thiết kế các chương trình hỗ trợ cộng đồng, bảo tồn tài nguyên và phát triển kinh tế địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Rau rừng là gì và có vai trò như thế nào đối với người S’Tiêng?
    Rau rừng là các loài thực vật tự nhiên được sử dụng làm thực phẩm, bao gồm lá, đọt non, củ, quả. Đối với người S’Tiêng, rau rừng là nguồn thực phẩm truyền thống, cung cấp dinh dưỡng và gắn liền với văn hóa ẩm thực địa phương.

  2. Có bao nhiêu loài rau rừng được sử dụng tại huyện Bù Đăng?
    Nghiên cứu ghi nhận 37 loài rau rừng thuộc 23 họ thực vật được người S’Tiêng sử dụng làm thực phẩm, trong đó họ Cau dừa chiếm tỷ lệ cao nhất với 9 loài.

  3. Phương pháp thu hái rau rừng của người S’Tiêng có gì đặc biệt?
    Người S’Tiêng thu hái theo mùa sinh trưởng của cây, ưu tiên lấy đọt non, lá non để đảm bảo cây phát triển bền vững. Họ cũng biết cách chế biến để loại bỏ độc tố và tăng hương vị món ăn.

  4. Tình hình khai thác rau rừng hiện nay có bền vững không?
    Khai thác rau rừng tại Bù Đăng đang gặp áp lực do khai thác quá mức, tuy nhiên việc trồng cây lá nhíp tại vườn nhà là bước tiến giúp giảm áp lực lên nguồn tự nhiên và phát triển bền vững.

  5. Làm thế nào để phát triển mô hình trồng rau rừng hiệu quả?
    Cần áp dụng kỹ thuật nhân giống phù hợp như giâm hom, chọn giống tốt, chăm sóc đúng quy trình và kết hợp trồng xen canh với cây công nghiệp để tăng hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường.

Kết luận

  • Đã xác định được 37 loài rau rừng thuộc 23 họ thực vật được đồng bào S’Tiêng sử dụng làm thực phẩm tại huyện Bù Đăng.
  • Tri thức bản địa về sử dụng và thu hái rau rừng rất phong phú, góp phần bảo tồn đa dạng sinh học và văn hóa địa phương.
  • Tình hình khai thác rau rừng đang có dấu hiệu quá mức, trong khi mô hình trồng cây lá nhíp tại vườn nhà phát triển tích cực.
  • Đề xuất các giải pháp bảo tồn, phát triển bền vững nguồn tài nguyên rau rừng, bao gồm tuyên truyền, đào tạo, giám sát và phát triển sản phẩm chế biến.
  • Khuyến nghị các bước tiếp theo gồm triển khai mô hình nhân giống, xây dựng quy định khai thác, phát triển thị trường và nghiên cứu sâu hơn về đa dạng sinh học rau rừng.

Luận văn là tài liệu tham khảo quan trọng cho các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và cộng đồng dân tộc thiểu số trong việc bảo tồn và phát triển tài nguyên thiên nhiên bền vững. Để góp phần bảo vệ và phát triển nguồn rau rừng quý giá, các tổ chức và cá nhân được khuyến khích áp dụng các giải pháp đề xuất và tiếp tục nghiên cứu mở rộng.