Tổng quan nghiên cứu

Chalcone là một hợp chất ketone không no có cấu trúc đặc trưng gồm hai vòng benzene liên kết với nhau qua chuỗi ba nguyên tử carbon không no, trong đó có nhóm carbonyl và liên kết đôi α, β. Chalcone được biết đến như một tiền chất sinh học quan trọng của flavonoid và isoflavonoid, có mặt phổ biến trong nhiều loại thực vật ăn được. Theo ước tính, các dẫn xuất chalcone sở hữu đa dạng hoạt tính sinh học như chống ung thư, kháng khuẩn, kháng virus, chống viêm và chống sốt rét, góp phần quan trọng trong y học, công nghiệp thực phẩm và mỹ phẩm. Nghiên cứu tổng hợp và chuyển hóa các chalcone thế có chứa nhóm O-propargyl nhằm mục tiêu phát triển các hợp chất dị vòng mới có tiềm năng ứng dụng cao trong dược phẩm và hóa học hữu cơ.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào tổng hợp 18 hợp chất chalcone thế gắn nhóm propargyloxy, chuyển hóa các chalcone này bằng phản ứng Click với 2,3,4,6-tetra-O-acetyl-β-D-glucopyranose azide, cũng như chuyển hóa thành các dẫn xuất pyrimidine-2-(1H)-thione và 2-amino-3-cyanopyridine. Nghiên cứu được thực hiện tại phòng Tổng hợp hữu cơ I, trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội trong năm 2022. Kết quả nghiên cứu không chỉ mở rộng kiến thức về tổng hợp và chuyển hóa chalcone mà còn góp phần phát triển các phương pháp tổng hợp hiệu quả, thân thiện môi trường với hiệu suất cao, đồng thời cung cấp cơ sở cho ứng dụng trong tổng hợp dược phẩm và vật liệu sinh học.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Cấu trúc và tính chất của chalcone: Chalcone là ketone không no với hệ liên hợp C=C và C=O, tồn tại chủ yếu ở dạng đồng phân trans ổn định về mặt nhiệt động học. Chalcone có khả năng tham gia nhiều phản ứng hóa học đặc trưng như phản ứng ngưng tụ aldol, phản ứng cộng 1,2 và 1,4, phản ứng Michael, và các phản ứng đóng vòng tạo hợp chất dị vòng.

  • Phản ứng Click (CuAAC): Phản ứng Click xúc tác bởi Cu(I) giữa alkyne và azide tạo thành vòng 1,2,3-triazole với hiệu suất cao, chọn lọc và điều kiện phản ứng nhẹ. Phản ứng này được ứng dụng rộng rãi trong tổng hợp hữu cơ, sinh học phân tử và vật liệu polymer.

  • Tổng hợp pyrimidine-2-(1H)-thione và 2-amino-3-cyanopyridine: Các hợp chất dị vòng này được tổng hợp từ chalcone hoặc các tiền chất tương ứng qua phản ứng đóng vòng với thiourea hoặc malononitrile trong môi trường amonium acetate, sử dụng phương pháp one-pot hoặc two-pot. Các dẫn xuất này có hoạt tính sinh học đa dạng và ứng dụng trong dược phẩm.

Các khái niệm chính bao gồm: chalcone thế, phản ứng ngưng tụ Claisen-Schmidt, phản ứng Click, tổng hợp dị vòng pyrimidine và pyridine, phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR), và phương pháp tổng hợp hữu cơ xanh.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính là các hợp chất tổng hợp trong phòng thí nghiệm, được xác định cấu trúc bằng các phương pháp phổ hiện đại như phổ 1H NMR, 13C NMR, FT-IR và phổ khối lượng (MS). Cỡ mẫu tổng hợp gồm 18 chalcone thế gắn nhóm propargyloxy, 5 dẫn xuất pyrimidine-2-(1H)-thione và 7 dẫn xuất 2-amino-3-cyanopyridine.

Phương pháp tổng hợp hữu cơ bao gồm:

  • Tổng hợp p-propargyloxybenzaldehyde và p-propargyloxyacetophenone từ p-hydroxybenzaldehyde và p-hydroxyacetophenone với propargyl bromide.

  • Tổng hợp các chalcone thế bằng phản ứng ngưng tụ aldol Claisen-Schmidt trong dung môi methanol hoặc ethanol, sử dụng KOH làm base xúc tác.

  • Chuyển hóa chalcone bằng phản ứng Click với 2,3,4,6-tetra-O-acetyl-β-D-glucopyranose azide xúc tác Cu(I).

  • Phản ứng đóng vòng với thiourea để tạo pyrimidine-2-(1H)-thione và với malononitrile trong amonium acetate để tạo 2-amino-3-cyanopyridine.

Phân tích sản phẩm được thực hiện bằng sắc ký bản mỏng (TLC), sắc ký cột để tinh chế, và xác định cấu trúc bằng phổ NMR (1H, 13C), FT-IR và MS. Thời gian phản ứng được kiểm soát từ 7 giờ đến 24 giờ tùy phương pháp, với hiệu suất tổng hợp các hợp chất chalcone đạt từ 72% đến 99%.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tổng hợp thành công 18 chalcone thế gắn nhóm propargyloxy với hiệu suất từ 72% đến 99% tùy phương pháp. Phương pháp sử dụng siêu âm cho hiệu suất cao hơn (trên 85%) và thời gian phản ứng ngắn hơn (7 giờ) so với phương pháp khuấy từ truyền thống (24 giờ).

  2. Chuyển hóa chalcone bằng phản ứng Click với 2,3,4,6-tetra-O-acetyl-β-D-glucopyranose azide thu được các dẫn xuất 1,2,3-triazole với độ tinh khiết cao, xác định bằng phổ NMR. Phản ứng diễn ra hiệu quả dưới điều kiện xúc tác Cu(I), thể hiện tính chọn lọc và khả năng ứng dụng trong tổng hợp hợp chất dị vòng.

  3. Tổng hợp các dẫn xuất pyrimidine-2-(1H)-thione (5 chất) từ chalcone và thiourea trong dung môi ethanol với xúc tác KOH dưới điều kiện siêu âm, đạt hiệu suất 78% - 95%. Phổ NMR cho thấy cấu trúc dị vòng pyrimidine được hình thành rõ ràng.

  4. Tổng hợp 7 dẫn xuất 2-amino-3-cyanopyridine từ chalcone và malononitrile trong amonium acetate bằng phương pháp one-pot, hiệu suất đạt 85% - 99%. Phản ứng diễn ra nhanh trong khoảng 4-25 phút dưới chiếu xạ vi sóng hoặc siêu âm, cho thấy ưu điểm về thời gian và hiệu quả.

Thảo luận kết quả

Hiệu suất tổng hợp cao và thời gian phản ứng ngắn khi sử dụng siêu âm và chiếu xạ vi sóng cho thấy các phương pháp này là lựa chọn ưu việt so với phương pháp khuấy từ truyền thống. Việc gắn nhóm propargyloxy vào chalcone tạo điều kiện thuận lợi cho phản ứng Click, giúp tổng hợp các dẫn xuất triazole với độ chọn lọc cao và hiệu suất tốt.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, việc áp dụng phản ứng Click và phương pháp one-pot trong tổng hợp các dẫn xuất pyrimidine và pyridine đã rút ngắn đáng kể thời gian tổng hợp và giảm thiểu các bước tinh chế phức tạp. Các phổ NMR và FT-IR xác nhận cấu trúc sản phẩm phù hợp với dự kiến, đồng thời không phát hiện nhiều sản phẩm phụ không mong muốn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh hiệu suất và thời gian phản ứng giữa các phương pháp tổng hợp chalcone, cũng như bảng tổng hợp phổ NMR đặc trưng của các hợp chất dị vòng thu được. Kết quả này góp phần nâng cao hiệu quả tổng hợp các hợp chất hữu cơ phức tạp, đồng thời mở rộng ứng dụng của chalcone trong tổng hợp dược phẩm và vật liệu sinh học.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Ứng dụng rộng rãi phương pháp siêu âm và chiếu xạ vi sóng trong tổng hợp chalcone và các dẫn xuất dị vòng nhằm rút ngắn thời gian phản ứng và nâng cao hiệu suất, đặc biệt trong quy mô phòng thí nghiệm và công nghiệp nhỏ. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; chủ thể: các phòng thí nghiệm nghiên cứu hóa hữu cơ.

  2. Phát triển thêm các dẫn xuất chalcone gắn nhóm chức năng khác để mở rộng phạm vi ứng dụng trong dược phẩm và vật liệu sinh học, tập trung vào nhóm propargyloxy và triazole. Thời gian: 1-2 năm; chủ thể: nhóm nghiên cứu hóa dược.

  3. Nghiên cứu sâu về hoạt tính sinh học của các dẫn xuất pyrimidine và 2-amino-3-cyanopyridine tổng hợp được, đặc biệt là hoạt tính kháng ung thư, kháng khuẩn và chống viêm, nhằm đánh giá tiềm năng ứng dụng trong y học. Thời gian: 1 năm; chủ thể: các trung tâm nghiên cứu dược lý.

  4. Tối ưu hóa quy trình tổng hợp thân thiện môi trường bằng cách sử dụng dung môi xanh và xúc tác tái sử dụng, giảm thiểu chất thải hóa học, góp phần phát triển hóa học bền vững. Thời gian: 1 năm; chủ thể: các phòng thí nghiệm hóa học xanh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu hóa hữu cơ và dược phẩm: Luận văn cung cấp quy trình tổng hợp và chuyển hóa chalcone cùng các dẫn xuất dị vòng, hỗ trợ phát triển các hợp chất có hoạt tính sinh học cao.

  2. Sinh viên và học viên cao học ngành hóa học: Tài liệu chi tiết về phương pháp tổng hợp, phân tích cấu trúc bằng phổ hiện đại và ứng dụng phản ứng Click, giúp nâng cao kỹ năng thực nghiệm và lý thuyết.

  3. Chuyên gia phát triển thuốc và vật liệu sinh học: Các dẫn xuất pyrimidine và 2-amino-3-cyanopyridine có tiềm năng ứng dụng trong dược phẩm, vật liệu sinh học và công nghệ nano.

  4. Phòng thí nghiệm tổng hợp hữu cơ và công nghiệp hóa chất: Tham khảo quy trình tổng hợp hiệu quả, thân thiện môi trường, có thể áp dụng trong sản xuất quy mô lớn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phản ứng Click là gì và tại sao được ưu tiên sử dụng trong tổng hợp?
    Phản ứng Click là phản ứng giữa alkyne và azide xúc tác bởi Cu(I) tạo thành vòng 1,2,3-triazole với hiệu suất cao, chọn lọc và điều kiện nhẹ. Ví dụ, trong luận văn, phản ứng này giúp chuyển hóa chalcone gắn nhóm propargyloxy thành dẫn xuất triazole tinh khiết nhanh chóng.

  2. Tại sao sử dụng siêu âm và chiếu xạ vi sóng trong tổng hợp?
    Siêu âm và chiếu xạ vi sóng cung cấp năng lượng cao, tăng tốc phản ứng, giảm thời gian và nâng cao hiệu suất. Ví dụ, tổng hợp chalcone bằng siêu âm chỉ mất 7 giờ so với 24 giờ khuấy từ truyền thống.

  3. Làm thế nào để xác định cấu trúc các hợp chất tổng hợp?
    Sử dụng phổ 1H NMR, 13C NMR, FT-IR và phổ khối lượng (MS) để xác định cấu trúc phân tử. Ví dụ, phổ NMR cho thấy rõ các tín hiệu đặc trưng của nhóm propargyloxy và vòng dị vòng pyrimidine.

  4. Hiệu suất tổng hợp các hợp chất trong nghiên cứu đạt bao nhiêu?
    Hiệu suất tổng hợp các chalcone thế đạt từ 72% đến 99%, các dẫn xuất pyrimidine và 2-amino-3-cyanopyridine đạt từ 78% đến 99%, cho thấy quy trình tổng hợp hiệu quả và ổn định.

  5. Ứng dụng tiềm năng của các dẫn xuất chalcone và dị vòng tổng hợp là gì?
    Các dẫn xuất này có hoạt tính sinh học đa dạng như chống ung thư, kháng khuẩn, chống viêm, và có thể ứng dụng trong phát triển thuốc, vật liệu sinh học và công nghệ nano.

Kết luận

  • Đã tổng hợp thành công 18 hợp chất chalcone thế gắn nhóm propargyloxy với hiệu suất cao (72%-99%) bằng các phương pháp siêu âm và khuấy từ.
  • Chuyển hóa chalcone thành các dẫn xuất 1,2,3-triazole, pyrimidine-2-(1H)-thione và 2-amino-3-cyanopyridine với hiệu suất từ 78% đến 99%.
  • Phương pháp siêu âm và chiếu xạ vi sóng giúp rút ngắn thời gian phản ứng và nâng cao hiệu quả tổng hợp.
  • Kết quả nghiên cứu mở rộng kiến thức về tổng hợp và chuyển hóa chalcone, góp phần phát triển các hợp chất dị vòng có tiềm năng ứng dụng trong dược phẩm.
  • Đề xuất tiếp tục nghiên cứu hoạt tính sinh học và tối ưu hóa quy trình tổng hợp thân thiện môi trường trong các bước nghiên cứu tiếp theo.

Luận văn này là tài liệu tham khảo quý giá cho các nhà nghiên cứu và sinh viên trong lĩnh vực hóa hữu cơ và dược phẩm. Để khai thác tối đa tiềm năng của các hợp chất chalcone và dẫn xuất dị vòng, các nhóm nghiên cứu nên tiếp tục phát triển các phương pháp tổng hợp mới và đánh giá hoạt tính sinh học chuyên sâu.