Tổng quan nghiên cứu
Tình trạng thừa cân – béo phì ở trẻ em đang trở thành một vấn đề y tế công cộng toàn cầu với khoảng 1 tỷ người lớn thừa cân và ít nhất 300 triệu người béo phì, trong đó trẻ em dưới 5 tuổi thừa cân ước tính khoảng 17,6 triệu trên toàn thế giới. Ở Việt Nam, tỷ lệ thừa cân – béo phì trẻ em cũng gia tăng nhanh chóng, đặc biệt tại các thành phố lớn như Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh thành phát triển kinh tế. Thành phố Cà Mau, với sự phát triển kinh tế và thay đổi lối sống, cũng ghi nhận xu hướng tăng tỷ lệ thừa cân – béo phì ở trẻ mẫu giáo từ 4-6 tuổi. Tuy nhiên, chưa có nghiên cứu cụ thể nào đánh giá thực trạng và các yếu tố liên quan đến tình trạng này tại địa phương.
Luận văn thạc sĩ này nhằm mục tiêu xác định tỷ lệ thừa cân – béo phì ở trẻ em từ 4-6 tuổi tại các trường mẫu giáo trên địa bàn thành phố Cà Mau năm 2012, đồng thời tìm hiểu các yếu tố nguy cơ liên quan. Nghiên cứu được thực hiện trong 6 tháng đầu năm 2012, với cỡ mẫu 340 trẻ và người nuôi dưỡng trực tiếp, sử dụng phương pháp mô tả cắt ngang. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp dữ liệu quan trọng cho ngành y tế và giáo dục địa phương trong việc xây dựng các chương trình phòng chống thừa cân – béo phì, góp phần nâng cao sức khỏe cộng đồng và phát triển bền vững.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về dinh dưỡng và phát triển thể chất trẻ em, đặc biệt tập trung vào các khái niệm chính sau:
- Thừa cân – béo phì: Được định nghĩa là tình trạng tích tụ mỡ bất thường hoặc quá mức gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe. Thừa cân là tăng trọng lượng cơ thể vượt quá chuẩn so với chiều cao, béo phì là tăng mỡ cơ thể cục bộ hoặc toàn thân.
- Chỉ số cân nặng theo chiều cao (CN/CC): Là chỉ tiêu đánh giá thừa cân – béo phì ở trẻ dưới 9 tuổi, dựa trên so sánh với quần thể tham chiếu NCHS/WHO, với ngưỡng thừa cân là CN/CC > +2SD.
- Chỉ số khối cơ thể (BMI): Chỉ số được sử dụng phổ biến để đánh giá tình trạng dinh dưỡng, tuy nhiên chỉ áp dụng cho trẻ lớn hơn 9 tuổi và người trưởng thành do sự biến đổi theo tuổi ở trẻ nhỏ.
- Các yếu tố nguy cơ thừa cân – béo phì: Bao gồm yếu tố di truyền, tiền sử nuôi dưỡng, thói quen ăn uống, hoạt động thể lực, yếu tố gia đình, kinh tế – xã hội và nhận thức của người nuôi dưỡng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp mô tả cắt ngang, tiến hành từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2012 tại 5 trường mẫu giáo được chọn ngẫu nhiên trong tổng số 10 trường trên địa bàn thành phố Cà Mau. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên công thức ước lượng tỷ lệ trong quần thể, với p = 11,17% (tỷ lệ thừa cân – béo phì theo nghiên cứu trước đó), sai số cho phép 5%, hệ số thiết kế 2 và dự trù mất mẫu 10%, tổng cộng 340 trẻ từ 4-6 tuổi cùng người nuôi dưỡng trực tiếp được khảo sát.
Phương pháp chọn mẫu gồm ba giai đoạn: chọn trường, chọn lớp và chọn trẻ ngẫu nhiên nhiều giai đoạn. Dữ liệu thu thập bao gồm cân nặng, chiều cao, các chỉ số nhân trắc, thông tin về đặc điểm cá nhân, gia đình, thói quen ăn uống, hoạt động thể lực và nhận thức của người nuôi dưỡng. Cân nặng được đo bằng cân điện tử OMRON với độ chính xác 200g, chiều cao đo bằng thước Microstoise với độ chính xác 0,1cm.
Phân tích số liệu sử dụng phần mềm Stata 8.0, áp dụng thống kê mô tả (tần suất, tỷ lệ) và kiểm định chi bình phương để đánh giá mối liên quan giữa các biến độc lập với tình trạng thừa cân – béo phì. Giá trị p < 0,05 được xem là có ý nghĩa thống kê. Các biện pháp kiểm soát sai lệch thông tin và sai lệch chọn mẫu được thực hiện nghiêm ngặt qua tập huấn điều tra viên, giám sát và kiểm tra dữ liệu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ thừa cân – béo phì chung: Trong tổng số 340 trẻ được khảo sát, tỷ lệ trẻ thừa cân là 16,18%, béo phì chiếm 7,65%, tổng tỷ lệ thừa cân – béo phì là 23,82%. Tỷ lệ trẻ bình thường là 70,29%, trẻ gầy còm chiếm 5,88%.
Phân bố theo tuổi: Tỷ lệ thừa cân – béo phì tăng theo độ tuổi, nhóm 6 tuổi có tỷ lệ cao nhất 32,46%, nhóm 5 tuổi 21,37%, nhóm 4 tuổi 17,43%. Sự khác biệt này có ý nghĩa thống kê (p < 0,05).
Phân bố theo giới tính: Tỷ lệ thừa cân – béo phì ở trẻ nam là 28,00%, cao hơn trẻ nữ 19,39%, tuy nhiên sự khác biệt không có ý nghĩa thống kê (p > 0,05).
Yếu tố di truyền và gia đình: Trẻ có bố mẹ hoặc anh chị em thừa cân – béo phì có tỷ lệ thừa cân cao hơn đáng kể (p < 0,001). Trẻ sống chung với ông bà và được cho ăn quà vặt hàng ngày cũng có tỷ lệ thừa cân cao hơn (p < 0,01).
Tiền sử nuôi dưỡng: Trẻ có cân nặng lúc sinh > 4000g có nguy cơ thừa cân cao hơn, nhưng không có ý nghĩa thống kê (p > 0,05). Tỷ lệ thừa cân ở trẻ được nuôi bằng sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu thấp hơn so với trẻ nuôi bằng sữa công thức, tuy nhiên sự khác biệt không có ý nghĩa thống kê.
Thói quen ăn uống: Trẻ thừa cân có thói quen ăn quà vặt khi đến trường và ở nhà, hay kêu đói, thích ăn thức ăn chiên xào và thức ăn ngọt, thức uống ngọt với tỷ lệ cao hơn nhóm bình thường (p < 0,001).
Hoạt động thể lực: Trẻ được chở đi học có tỷ lệ thừa cân cao hơn trẻ đi bộ (33,04% so với 19,30%), sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (p < 0,05). Không thấy sự liên quan giữa việc có sân chơi tại nhà với tình trạng thừa cân (p > 0,05).
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ thừa cân – béo phì ở trẻ mẫu giáo 4-6 tuổi tại thành phố Cà Mau là 23,82%, tương đương hoặc cao hơn so với một số nghiên cứu tại các thành phố lớn khác ở Việt Nam như Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh. Xu hướng tăng tỷ lệ thừa cân theo độ tuổi phù hợp với các nghiên cứu quốc tế, cho thấy nguy cơ tích tụ mỡ và tăng cân tăng dần khi trẻ lớn hơn.
Mối liên quan chặt chẽ giữa yếu tố di truyền và thừa cân – béo phì được khẳng định, phù hợp với các nghiên cứu cho thấy gen và môi trường gia đình đóng vai trò quan trọng trong phát triển béo phì. Việc sống chung với ông bà và thói quen ăn quà vặt làm tăng nguy cơ thừa cân, phản ánh ảnh hưởng của môi trường gia đình và thói quen ăn uống không lành mạnh.
Thói quen ăn uống không hợp lý như ăn nhiều thức ăn chiên xào, ngọt và thức uống có đường là yếu tố nguy cơ rõ ràng, đồng thời lối sống ít vận động, đi học bằng xe thay vì đi bộ cũng góp phần làm tăng tỷ lệ thừa cân. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu trong và ngoài nước, nhấn mạnh vai trò của chế độ dinh dưỡng và hoạt động thể lực trong phòng chống thừa cân – béo phì.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ thừa cân – béo phì theo nhóm tuổi, giới tính, và bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố nguy cơ với tình trạng thừa cân, giúp minh họa rõ nét các phát hiện chính.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường giáo dục dinh dưỡng và vận động cho trẻ mẫu giáo: Triển khai các chương trình giáo dục dinh dưỡng hợp lý, khuyến khích trẻ ăn đa dạng, hạn chế thức ăn chiên xào, ngọt và quà vặt. Tăng cường hoạt động thể lực hàng ngày tại trường và gia đình. Thời gian thực hiện: trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: ngành giáo dục phối hợp y tế dự phòng.
Tuyên truyền nâng cao nhận thức cho phụ huynh và người nuôi dưỡng: Tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo về phòng chống thừa cân – béo phì, nhấn mạnh vai trò của chế độ ăn uống và vận động, hạn chế cho trẻ ăn quà vặt và sử dụng thiết bị điện tử quá mức. Thời gian: 6 tháng đầu năm. Chủ thể: Trung tâm Y tế dự phòng, trường học.
Xây dựng môi trường thân thiện với vận động cho trẻ: Phát triển sân chơi, khu vui chơi vận động tại trường và cộng đồng, khuyến khích trẻ đi bộ đến trường khi có thể. Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể: chính quyền địa phương, ngành giáo dục.
Theo dõi, giám sát tình trạng dinh dưỡng trẻ em định kỳ: Thiết lập hệ thống giám sát sức khỏe và dinh dưỡng trẻ mẫu giáo để phát hiện sớm và can thiệp kịp thời các trường hợp thừa cân – béo phì. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: ngành y tế, trường học.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ngành y tế dự phòng và chăm sóc sức khỏe trẻ em: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chương trình can thiệp, phòng chống thừa cân – béo phì phù hợp với đặc điểm địa phương.
Ngành giáo dục mầm non và các trường mẫu giáo: Áp dụng các biện pháp giáo dục dinh dưỡng và vận động cho trẻ, đồng thời phối hợp với phụ huynh trong việc quản lý thói quen ăn uống và hoạt động thể lực.
Phụ huynh và người nuôi dưỡng trẻ mẫu giáo: Nâng cao nhận thức về nguy cơ thừa cân