Tổng quan nghiên cứu

Thanh long (Hylocereus costaricensis) là loại quả đặc trưng vùng nhiệt đới, được trồng phổ biến tại khoảng 20 quốc gia, trong đó Việt Nam là nước xuất khẩu hàng đầu với diện tích trồng khoảng 8.000 ha tại tỉnh Tiền Giang, sản lượng gần 199.000 tấn/năm. Tuy nhiên, bệnh hại như thán thư, đốm nâu, thối nhũn gây thiệt hại lớn đến năng suất và chất lượng quả, ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị kinh tế và khả năng xuất khẩu. Theo khảo sát tại xã Tân Bình Thạnh, huyện Chợ Gạo, Tiền Giang, các bệnh này chiếm tỷ lệ từ 63,3% đến 100% số hộ trồng bị ảnh hưởng. Để phòng trừ, 100% nông hộ sử dụng thuốc trừ bệnh hóa học với liều lượng cao hơn khuyến cáo (73,3% số hộ), dẫn đến tồn dư thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) trên quả, gây lo ngại về an toàn thực phẩm và ảnh hưởng đến thị trường xuất khẩu.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm điều tra tình hình sử dụng thuốc trừ bệnh trên thanh long tại Tiền Giang, khảo sát thói quen sơ chế quả thanh long của người tiêu dùng tại TP. Hồ Chí Minh, đồng thời đánh giá ảnh hưởng của nhũ tương ozonit đến dư lượng một số hoạt chất thuốc trừ bệnh trên quả thanh long. Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 01 đến tháng 06 năm 2022 tại huyện Chợ Gạo, Tiền Giang và Trung tâm kiểm định thuốc BVTV phía Nam. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đề xuất giải pháp giảm dư lượng thuốc BVTV, nâng cao chất lượng quả thanh long, đáp ứng yêu cầu xuất khẩu và bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về bảo vệ thực vật, dư lượng thuốc BVTV và phương pháp xử lý dư lượng thuốc trên nông sản. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết về dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (Pesticide Residue Theory): Giới hạn dư lượng tối đa cho phép (MRL) được quy định nhằm đảm bảo an toàn thực phẩm, tránh tác động xấu đến sức khỏe người tiêu dùng. Việc sử dụng thuốc BVTV không đúng liều lượng, tần suất và thời gian cách ly sẽ dẫn đến tồn dư vượt mức cho phép.

  • Mô hình xử lý dư lượng thuốc BVTV bằng phương pháp sơ chế (Post-harvest Treatment Model): Các phương pháp như rửa, ngâm, sử dụng dung dịch oxy hóa (như nhũ tương ozonit) có khả năng giảm dư lượng thuốc trên bề mặt quả, đồng thời kéo dài thời gian bảo quản và giữ chất lượng quả.

Các khái niệm chính bao gồm: dư lượng thuốc BVTV, nhũ tương ozonit, thời gian cách ly (PHI), giới hạn dư lượng tối đa (MRL), và các hoạt chất thuốc trừ bệnh phổ biến như Azoxystrobin, Dimethomorph, Chlorothalonil, Fluoxastrobin, Hexaconazole, Mancozeb, Propineb.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp điều tra kết hợp thí nghiệm thực nghiệm:

  • Nguồn dữ liệu:

    • Số liệu sơ cấp thu thập từ 30 hộ trồng thanh long tại xã Tân Bình Thạnh, huyện Chợ Gạo, Tiền Giang, theo công thức Slovin với sai số 5%.
    • Phiếu điều tra thói quen sơ chế quả thanh long của 150 người tiêu dùng tại phường Linh Xuân, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh.
    • Thí nghiệm xử lý nhũ tương ozonit trên 153 quả thanh long ruột đỏ LD1 thu hoạch tại Tiền Giang.
  • Phương pháp phân tích:

    • Phân tích dư lượng thuốc BVTV bằng sắc ký lỏng khối phổ LC-MS/MS và sắc ký khí Agilent 6890.
    • Phân tích hao hụt khối lượng và thời gian bảo quản quả thanh long sau xử lý.
    • Phân tích thống kê ANOVA và trắc nghiệm phân hạng so sánh nghiệm thức bằng phần mềm SAS 9.
  • Timeline nghiên cứu:

    • Tháng 01-02/2022: Thu thập số liệu điều tra nông hộ và người tiêu dùng.
    • Tháng 03-05/2022: Thí nghiệm xử lý nhũ tương ozonit và phân tích dư lượng thuốc.
    • Tháng 06/2022: Tổng hợp, phân tích dữ liệu và hoàn thiện luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Bệnh gây hại chính trên thanh long: Thán thư và đốm nâu xuất hiện ở 100% số hộ, thối nhũn chiếm 63,3%. Các bệnh này chủ yếu gây hại trên quả và cành, tập trung từ tháng 8 đến tháng 10.

  2. Sử dụng thuốc trừ bệnh: 100% nông hộ áp dụng thuốc hóa học với 8 nhóm hoạt chất khác nhau, trong đó Propineb chiếm 76,7%, Azoxystrobin 63,4%, Mancozeb 50%. Đáng chú ý, 73,3% nông hộ sử dụng liều lượng cao hơn khuyến cáo, với tần suất phun từ 3 đến trên 4 lần trong giai đoạn đậu quả đến thu hoạch.

  3. Thói quen sơ chế quả thanh long của người tiêu dùng: 65,7% người tiêu dùng rửa quả trước khi sử dụng, trong đó 56,5% rửa với muối ăn, chỉ 13,9% sử dụng chế phẩm rửa chuyên dụng.

  4. Ảnh hưởng của nhũ tương ozonit đến dư lượng thuốc:

    • Dung dịch nhũ tương ozonit 1,5% rửa 15 phút làm giảm dư lượng các hoạt chất Azoxystrobin, Dimethomorph, Fluoxastrobin, Hexaconazole, Chlorothalonil, Mancozeb và Propineb từ 23,8% đến 93,0% so với đối chứng không xử lý.
    • Dung dịch 1,0% rửa 2 phút giảm hao hụt khối lượng quả sau 12 ngày bảo quản còn 27,3%, chỉ bằng 0,4 lần so với đối chứng (77,5%).
    • Các mức nồng độ và thời gian xử lý khác nhau của nhũ tương ozonit giúp kéo dài thời gian bảo quản quả thanh long lên 12 ngày, cao hơn 1,3 lần so với đối chứng (9 ngày).

Thảo luận kết quả

Việc bệnh thán thư và đốm nâu phổ biến với tỷ lệ 100% phản ánh điều kiện khí hậu và kỹ thuật canh tác tại Tiền Giang thuận lợi cho mầm bệnh phát triển. Sử dụng thuốc trừ bệnh với liều lượng vượt khuyến cáo và tần suất cao làm tăng nguy cơ tồn dư thuốc BVTV trên quả, đồng thời gây tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe người nông dân. Kết quả này phù hợp với báo cáo của ngành về tình trạng sử dụng thuốc BVTV tại Việt Nam.

Thói quen sơ chế quả thanh long chủ yếu là rửa nước hoặc rửa với muối ăn, chưa phổ biến việc sử dụng chế phẩm rửa chuyên dụng, dẫn đến hiệu quả loại bỏ dư lượng thuốc chưa cao. Nghiên cứu cho thấy nhũ tương ozonit với tính oxi hóa mạnh có khả năng giảm dư lượng thuốc trừ bệnh hiệu quả, đồng thời kéo dài thời gian bảo quản quả, giữ nguyên hình thái và chất lượng quả. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ giảm dư lượng thuốc theo nồng độ và thời gian xử lý, cũng như bảng so sánh hao hụt khối lượng và thời gian bảo quản giữa các nghiệm thức.

Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu trước đây về hiệu quả của các dung dịch oxy hóa và phương pháp rửa trong giảm dư lượng thuốc BVTV trên rau quả. Việc ứng dụng nhũ tương ozonit trong sơ chế quả thanh long có tiềm năng lớn trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng yêu cầu xuất khẩu và bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tuyên truyền, đào tạo nông dân: Tổ chức các lớp tập huấn về sử dụng thuốc BVTV đúng liều lượng, tần suất và tuân thủ thời gian cách ly (PHI) nhằm giảm dư lượng thuốc trên quả thanh long. Mục tiêu giảm 50% số hộ sử dụng thuốc vượt liều trong vòng 1 năm, do Sở NN&PTNT và các trung tâm khuyến nông thực hiện.

  2. Khuyến khích áp dụng biện pháp sinh học và cơ học: Hỗ trợ nông dân áp dụng các biện pháp sinh học, cắt tỉa, vệ sinh vườn nhằm giảm phụ thuộc thuốc hóa học, hướng đến nền nông nghiệp xanh, sạch, bền vững. Mục tiêu tăng tỷ lệ áp dụng biện pháp sinh học lên 30% trong 2 năm.

  3. Phổ biến và khuyến khích sử dụng nhũ tương ozonit trong sơ chế: Đẩy mạnh nghiên cứu, sản xuất và cung cấp nhũ tương ozonit cho người tiêu dùng và doanh nghiệp chế biến quả thanh long, giúp giảm dư lượng thuốc và kéo dài thời gian bảo quản. Mục tiêu phổ cập sản phẩm đến 50% người tiêu dùng tại TP. Hồ Chí Minh trong 1 năm.

  4. Kiểm soát và giám sát dư lượng thuốc BVTV: Tăng cường kiểm tra, giám sát dư lượng thuốc trên quả thanh long tại các khâu thu hoạch, sơ chế và xuất khẩu, đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn MRL của các thị trường quốc tế. Mục tiêu giảm tỷ lệ lô hàng bị trả về do dư lượng thuốc vượt mức xuống dưới 5% trong 2 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nông dân trồng thanh long: Nắm bắt thông tin về bệnh hại phổ biến, cách sử dụng thuốc BVTV an toàn và hiệu quả, cũng như các biện pháp sơ chế giảm dư lượng thuốc, giúp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.

  2. Doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu: Áp dụng các phương pháp sơ chế như sử dụng nhũ tương ozonit để giảm dư lượng thuốc, kéo dài thời gian bảo quản, đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường quốc tế, giảm thiểu rủi ro bị trả về hàng hóa.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và khuyến nông: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, chương trình đào tạo, kiểm soát dư lượng thuốc BVTV, thúc đẩy phát triển nông nghiệp bền vững và an toàn thực phẩm.

  4. Nhà nghiên cứu và học viên ngành bảo vệ thực vật: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả thực nghiệm về ảnh hưởng của nhũ tương ozonit đến dư lượng thuốc BVTV, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo trong lĩnh vực bảo vệ thực vật và an toàn thực phẩm.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao dư lượng thuốc BVTV trên quả thanh long lại là vấn đề quan trọng?
    Dư lượng thuốc BVTV vượt mức cho phép có thể gây hại cho sức khỏe người tiêu dùng, ảnh hưởng đến xuất khẩu do không đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, đồng thời làm ô nhiễm môi trường và tăng nguy cơ kháng thuốc.

  2. Nhũ tương ozonit là gì và có tác dụng như thế nào trong sơ chế quả thanh long?
    Nhũ tương ozonit là dung dịch dầu thực vật biến tính bằng khí ozon, có tính oxi hóa mạnh giúp phân hủy dư lượng thuốc BVTV trên bề mặt quả, diệt vi khuẩn gây bệnh và kéo dài thời gian bảo quản quả.

  3. Liều lượng và thời gian xử lý nhũ tương ozonit hiệu quả nhất là bao nhiêu?
    Nghiên cứu cho thấy dung dịch 1,5% rửa trong 15 phút giảm dư lượng thuốc từ 23,8% đến 93%, dung dịch 1,0% rửa 2 phút giúp giảm hao hụt khối lượng và kéo dài thời gian bảo quản lên 12 ngày.

  4. Người tiêu dùng có thể làm gì để giảm dư lượng thuốc trên quả thanh long khi mua về?
    Rửa quả thanh long kỹ bằng nước sạch, có thể kết hợp với muối ăn hoặc các chế phẩm rửa chuyên dụng như nhũ tương ozonit để loại bỏ dư lượng thuốc, đảm bảo an toàn khi sử dụng.

  5. Nông dân cần lưu ý gì khi sử dụng thuốc trừ bệnh trên thanh long?
    Tuân thủ liều lượng và tần suất khuyến cáo, đảm bảo thời gian cách ly trước thu hoạch, kết hợp biện pháp sinh học và cơ học để giảm sử dụng thuốc hóa học, hạn chế tồn dư thuốc trên quả.

Kết luận

  • Bệnh thán thư, đốm nâu và thối nhũn là các bệnh gây hại chính trên thanh long tại Tiền Giang, ảnh hưởng đến 63,3% đến 100% số hộ trồng.
  • 100% nông hộ sử dụng thuốc trừ bệnh hóa học với liều lượng cao hơn khuyến cáo (73,3%), tần suất phun từ 3 đến trên 4 lần, dẫn đến tồn dư thuốc BVTV trên quả.
  • Người tiêu dùng chủ yếu rửa quả thanh long bằng nước hoặc muối ăn, ít sử dụng chế phẩm rửa chuyên dụng.
  • Nhũ tương ozonit có hiệu quả giảm dư lượng thuốc trừ bệnh từ 23,8% đến 93%, đồng thời kéo dài thời gian bảo quản quả thanh long lên 12 ngày, cao hơn 1,3 lần so với đối chứng.
  • Đề xuất các giải pháp tuyên truyền, áp dụng biện pháp sinh học, phổ biến nhũ tương ozonit và tăng cường kiểm soát dư lượng thuốc BVTV nhằm nâng cao chất lượng quả thanh long và bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.

Next steps: Triển khai các chương trình đào tạo nông dân, nghiên cứu mở rộng ứng dụng nhũ tương ozonit, phối hợp với cơ quan quản lý để giám sát dư lượng thuốc BVTV.

Call-to-action: Các bên liên quan cần phối hợp chặt chẽ để áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn, hướng đến sản xuất thanh long an toàn, bền vững và đáp ứng yêu cầu thị trường quốc tế.