Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nhu cầu năng lượng tái tạo và thân thiện với môi trường ngày càng tăng, việc khai thác hiệu ứng nhiệt điện để chuyển đổi nhiệt dư thừa thành điện năng trở thành một hướng nghiên cứu quan trọng. Vật liệu bán dẫn cấu trúc lớp SnSe và SnS được chú ý nhờ tính chất nhiệt điện ưu việt, đặc biệt là SnSe với hệ số phẩm chất nhiệt điện (ZT) đạt tới 2.6 ở nhiệt độ cao. Tuy nhiên, SnS mặc dù có cấu trúc tương tự và độ dẫn nhiệt thấp, lại có hệ số công suất thấp do nồng độ hạt tải nhỏ, dẫn đến hiệu suất nhiệt điện thấp. Luận văn tập trung nghiên cứu chế tạo đơn tinh thể SnSe, SnS và hợp chất lai hóa SnSe1-xSx bằng phương pháp biến thiên nhiệt độ, khảo sát cấu trúc, thành phần, tính chất điện và nhiệt điện nhằm tối ưu hóa các thông số vật liệu, nâng cao hiệu suất chuyển đổi nhiệt điện. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi nhiệt độ từ 30 K đến 400 K, tại Viện Nghiên cứu và Công nghệ PHENIKAA và Trường Đại học Quy Nhơn, với mục tiêu phát triển vật liệu nhiệt điện có hệ số ZT cao, góp phần thúc đẩy ứng dụng trong chuyển đổi năng lượng sạch.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Hiệu ứng Seebeck: Sự chuyển đổi nhiệt độ chênh lệch thành điện áp, được mô tả bởi biểu thức $$E = - S \nabla T$$, trong đó $S$ là hệ số Seebeck.
  • Hiệu ứng Peltier: Sự sinh hoặc mất nhiệt tại mối nối khi dòng điện chạy qua, được tính bằng $$\dot{Q} = (\Pi_A - \Pi_B) I$$.
  • Hiệu ứng Thomson: Gia nhiệt hoặc làm mát trong vật liệu khi có dòng điện và gradient nhiệt độ liên tục.
  • Độ phẩm chất nhiệt điện (ZT): Được định nghĩa là $$ZT = \frac{S^2 \sigma T}{\kappa}$$, trong đó $\sigma$ là độ dẫn điện, $\kappa$ là độ dẫn nhiệt, và $T$ là nhiệt độ tuyệt đối.
  • Cấu trúc tinh thể orthorhombic (Pnma) của SnSe và SnS, với liên kết Van-der-Waals giữa các lớp, tạo nên tính dị hướng trong tính chất điện và nhiệt.
  • Mô hình lai hóa SnSe1-xSx: Thay thế ion Se bằng S để điều chỉnh hằng số mạng và tính chất điện tử, theo định luật Vegard.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Vật liệu SnSe, SnS và hợp chất SnSe1-xSx được tổng hợp dưới dạng đơn tinh thể bằng phương pháp biến thiên nhiệt độ (temperature gradient) trong ống quartz hút chân không và hàn bịt kín.
  • Phương pháp chế tạo: Nâng nhiệt độ từ phòng lên 950 °C theo ba giai đoạn với tốc độ tăng nhiệt khác nhau (60 °C/giờ, 10 °C/giờ, 20 °C/giờ), giữ ổn định ở 950 °C trong 20 giờ, sau đó hạ nhiệt chậm với tốc độ 1 °C/giờ từ 950 đến 800 °C, 5 °C/giờ từ 800 đến 600 °C, và 20 °C/giờ đến nhiệt độ phòng.
  • Phân tích cấu trúc: Sử dụng nhiễu xạ tia X (XRD) để xác định pha và hằng số mạng tinh thể, kính hiển vi điện tử quét phát xạ trường (FE-SEM) để khảo sát hình thái bề mặt và thành phần nguyên tố bằng phổ tán sắc năng lượng (EDS).
  • Đo tính chất nhiệt điện: Hệ đo Transport Properties Measurement System (TPMS) đo độ dẫn điện, hệ số Seebeck, điện trở suất và nồng độ hạt tải trong dải nhiệt độ 30 K đến 400 K.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Mỗi lần chế tạo có thể tạo ra 3-4 mẫu đơn tinh thể với kích thước khác nhau, đảm bảo độ đồng nhất và chất lượng cao.
  • Phân tích dữ liệu: Tính toán hệ số công suất (Power factor) và đánh giá sự biến thiên các thông số theo nhiệt độ và thành phần pha tạp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cấu trúc và hình thái vật liệu: Đơn tinh thể SnSe và SnS đều có cấu trúc orthorhombic nhóm không gian Pnma, với hằng số mạng dọc trục c lần lượt là 11.483 Å và 11.3 Å. Hình ảnh FE-SEM cho thấy bề mặt nhẵn, không có tạp chất, các lớp vật liệu có độ dày vài micromet, dễ dàng bóc tách thành lớp. Tỷ lệ nguyên tố Sn:Se và Sn:S gần bằng 1:1, đảm bảo thành phần hóa học cân bằng.

  2. Tính chất nhiệt điện của SnSe: Độ dẫn điện của SnSe tăng từ khoảng 0.1 S/cm ở nhiệt độ phòng lên cao hơn ở 400 K, nồng độ hạt tải tăng từ 5×10^15 cm^-3 đến 3×10^16 cm^-3. Hệ số Seebeck tăng theo nhiệt độ, dao động từ 500 đến 550 µV/K ở nhiệt độ phòng. Hệ số công suất (PF) tăng mạnh trên 300 K, đạt giá trị khoảng 0.3 µW/cm·K^2 trong dải nhiệt độ khảo sát.

  3. Tính chất nhiệt điện của SnS: Độ dẫn điện rất thấp, khoảng 0.9×10^-3 S/cm ở nhiệt độ phòng, nồng độ hạt tải chỉ 1.839×10^14 cm^-3, thấp hơn SnSe khoảng 10 lần. Hệ số Seebeck cao hơn SnSe (khoảng 1069 µV/K) nhưng giảm khi nhiệt độ tăng. Hệ số công suất rất nhỏ, chỉ đạt 7.87×10^-4 µW/cm·K^2, thấp hơn SnSe khoảng 500 lần.

  4. Ảnh hưởng của lai hóa SnSe1-xSx: Hằng số mạng giảm theo nồng độ S tăng, tuân theo định luật Vegard. Điện trở suất giảm mạnh khi tăng hàm lượng Se, từ 2 kΩ·cm của SnS xuống còn khoảng 0.1 Ω·cm khi x = 0.8. Nồng độ hạt tải tăng lên đến 2×10^18 cm^-3 khi hàm lượng Se cao. Hệ số Seebeck dương, giảm khi tăng Se, dao động từ 550 đến 750 µV/K ở nhiệt độ phòng. Sự lai hóa cải thiện đáng kể độ dẫn điện và nồng độ hạt tải, góp phần nâng cao hiệu suất nhiệt điện.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy phương pháp biến thiên nhiệt độ là hiệu quả trong việc chế tạo đơn tinh thể SnSe, SnS và hợp chất lai hóa với chất lượng cao, đồng thời cho phép điều chỉnh các thông số vật liệu qua kiểm soát tốc độ hạ nhiệt và thành phần pha tạp. Độ dẫn điện và nồng độ hạt tải là các yếu tố quyết định chính đến hiệu suất nhiệt điện, trong đó SnSe có ưu thế vượt trội nhờ nồng độ hạt tải cao hơn và hệ số Seebeck ổn định tăng theo nhiệt độ. SnS mặc dù có hệ số Seebeck cao hơn nhưng độ dẫn điện thấp làm giảm hệ số công suất. Việc lai hóa SnSe1-xSx làm tăng nồng độ hạt tải và giảm điện trở suất, cải thiện đáng kể tính chất nhiệt điện so với SnS đơn thuần. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả phù hợp với báo cáo về ZT cao của SnSe và cho thấy tiềm năng phát triển vật liệu lai hóa để tối ưu hóa hiệu suất. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phụ thuộc nhiệt độ của độ dẫn điện, hệ số Seebeck và power factor, cũng như bảng tổng hợp hằng số mạng và nồng độ hạt tải theo thành phần lai hóa.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa quy trình chế tạo: Điều chỉnh tốc độ hạ nhiệt trong giai đoạn 950 °C đến 600 °C nhằm giảm khuyết tật mạng tinh thể, nâng cao chất lượng đơn tinh thể, tăng độ đồng nhất và tính ổn định của vật liệu. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng, chủ thể: nhóm nghiên cứu vật liệu.

  2. Pha tạp và lai hóa có kiểm soát: Nghiên cứu pha tạp các nguyên tố như Bi, Na vào SnSe và SnS để tăng nồng độ hạt tải, cải thiện độ dẫn điện mà không làm giảm hệ số Seebeck. Thời gian: 12-18 tháng, chủ thể: phòng thí nghiệm vật lý chất rắn.

  3. Mở rộng dải nhiệt độ khảo sát: Đo tính chất nhiệt điện ở nhiệt độ cao hơn 400 K để đánh giá hiệu suất thực tế trong ứng dụng công nghiệp, đặc biệt ở vùng nhiệt độ 600-900 K. Thời gian: 6 tháng, chủ thể: phòng thí nghiệm đo lường.

  4. Phát triển thiết bị chuyển đổi nhiệt điện mẫu: Thiết kế và thử nghiệm module nhiệt điện sử dụng vật liệu SnSe1-xSx để đánh giá hiệu suất chuyển đổi trong điều kiện thực tế, hướng tới ứng dụng thu hồi nhiệt thải. Thời gian: 18-24 tháng, chủ thể: nhóm kỹ thuật ứng dụng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu vật lý chất rắn và vật liệu bán dẫn: Nắm bắt phương pháp chế tạo đơn tinh thể và kỹ thuật đo tính chất nhiệt điện, áp dụng trong phát triển vật liệu mới.

  2. Kỹ sư phát triển thiết bị nhiệt điện: Hiểu rõ đặc tính vật liệu SnSe, SnS và hợp chất lai hóa để thiết kế module nhiệt điện hiệu quả.

  3. Sinh viên và học viên cao học ngành vật lý, khoa học vật liệu: Học tập quy trình nghiên cứu thực nghiệm, phân tích dữ liệu và áp dụng lý thuyết nhiệt điện trong thực tế.

  4. Doanh nghiệp công nghệ năng lượng tái tạo: Tìm hiểu tiềm năng ứng dụng vật liệu nhiệt điện trong thu hồi nhiệt thải và phát triển sản phẩm thân thiện môi trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phương pháp biến thiên nhiệt độ có ưu điểm gì so với Bridgman?
    Phương pháp biến thiên nhiệt độ cho phép chế tạo nhiều mẫu cùng lúc, thiết bị đơn giản, chi phí thấp và dễ kiểm soát tốc độ hạ nhiệt, giúp tăng chất lượng đơn tinh thể và giảm khuyết tật.

  2. Tại sao SnSe có hiệu suất nhiệt điện cao hơn SnS?
    SnSe có nồng độ hạt tải cao hơn, dẫn đến độ dẫn điện tốt hơn, đồng thời giữ được hệ số Seebeck cao, trong khi SnS có nồng độ hạt tải thấp làm giảm hiệu suất dù hệ số Seebeck cao hơn.

  3. Lai hóa SnSe với SnS ảnh hưởng thế nào đến tính chất vật liệu?
    Lai hóa làm giảm hằng số mạng do sự thay thế ion S nhỏ hơn ion Se, tăng nồng độ hạt tải và giảm điện trở suất, từ đó cải thiện hệ số công suất và hiệu suất nhiệt điện.

  4. Hệ số Seebeck phụ thuộc như thế nào vào nhiệt độ?
    Ở SnSe, hệ số Seebeck tăng theo nhiệt độ do sự cạnh tranh giữa nồng độ hạt tải và độ linh động, trong khi ở SnS, hệ số này giảm khi nhiệt độ tăng, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất.

  5. Làm thế nào để nâng cao hệ số ZT của vật liệu nhiệt điện?
    Có thể nâng cao ZT bằng cách giảm độ dẫn nhiệt (ví dụ qua cấu trúc nano), tối ưu nồng độ pha tạp để đạt nồng độ hạt tải phù hợp, và tăng độ linh động hạt tải thông qua điều chỉnh cấu trúc tinh thể và pha tạp.

Kết luận

  • Đã chế tạo thành công đơn tinh thể SnSe, SnS và hợp chất lai hóa SnSe1-xSx bằng phương pháp biến thiên nhiệt độ với chất lượng cao và đồng nhất.
  • SnSe thể hiện tính chất nhiệt điện vượt trội với độ dẫn điện và hệ số Seebeck cao, dẫn đến hệ số công suất lớn hơn SnS khoảng 500 lần.
  • Lai hóa SnSe với SnS làm tăng nồng độ hạt tải, giảm điện trở suất và cải thiện hiệu suất nhiệt điện so với SnS đơn thuần.
  • Phương pháp nghiên cứu và kết quả thu được góp phần mở rộng hiểu biết về vật liệu bán dẫn cấu trúc lớp, hỗ trợ phát triển vật liệu nhiệt điện hiệu quả cho ứng dụng thu hồi nhiệt thải.
  • Đề xuất tiếp tục tối ưu quy trình chế tạo, pha tạp có kiểm soát và mở rộng khảo sát nhiệt độ để nâng cao hiệu suất và ứng dụng thực tế.

Mời các nhà nghiên cứu và kỹ sư quan tâm liên hệ để trao đổi và hợp tác phát triển vật liệu nhiệt điện thế hệ mới.