Tổng quan nghiên cứu

Thoái hóa cột sống là bệnh lý cơ xương khớp phổ biến, đặc biệt gia tăng nhanh tại Việt Nam trong những năm gần đây. Theo báo cáo của ngành y tế, tỷ lệ mắc các bệnh cơ xương khớp, trong đó có thoái hóa cột sống, đang trở thành gánh nặng sức khỏe cộng đồng. Bài thuốc hỗ trợ điều trị thoái hóa cột sống của Lương y Nguyễn Thiện Chung, gồm 13 dược liệu, đã được áp dụng trên khoảng 300 bệnh nhân tại tỉnh An Giang với hiệu quả tích cực. Nghiên cứu trước đó cũng chứng minh cao khô sấy phun của bài thuốc có tác dụng giảm đau, kháng viêm trên mô hình chuột nhắt. Tuy nhiên, hiện chưa có tiêu chuẩn cơ sở cho cao khô sấy phun bài thuốc này để kiểm soát chất lượng và đánh giá độ ổn định sản phẩm.

Mục tiêu nghiên cứu là phân lập chất điểm chỉ cho cao khô sấy phun bài thuốc và xây dựng tiêu chuẩn cơ sở nhằm đảm bảo chất lượng, an toàn và hiệu quả trong quá trình sản xuất và sử dụng. Nghiên cứu được thực hiện tại Khoa Dược – Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn 2019-2021, tập trung vào 3 lô cao khô sấy phun (số lô 010719, 020719, 030719). Việc xây dựng tiêu chuẩn cơ sở không chỉ giúp kiểm soát chất lượng mà còn góp phần phát triển bài thuốc hỗ trợ điều trị thoái hóa cột sống, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người bệnh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Y học cổ truyền (YHCT): Phân loại dược liệu theo vai trò quân, thần, tá, sứ trong bài thuốc nhằm xác định vị trí và tác dụng của từng thành phần. Ví dụ, dược liệu Nhàu được xem là vị quân với tác dụng trừ phong thấp, hoạt huyết.
  • Kiểm soát chất lượng thuốc YHCT: Áp dụng khái niệm chất điểm chỉ (marker compound) theo định nghĩa của Cơ quan Dược phẩm Châu Âu (EMEA), là chất được xác định hóa học dùng để kiểm soát chất lượng sản phẩm thuốc từ dược liệu.
  • Phương pháp sắc ký lớp mỏng (SKLM) và sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC): Là các kỹ thuật phân tích định tính và định lượng được sử dụng để xác định dấu vân tay hóa học và hàm lượng chất điểm chỉ trong cao khô sấy phun.
  • Tiêu chuẩn cơ sở (TCCS): Bao gồm các chỉ tiêu cảm quan, độ ẩm, giới hạn kim loại nặng, vi sinh vật, dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, định tính và định lượng chất điểm chỉ nhằm đảm bảo chất lượng và độ ổn định của sản phẩm.

Các khái niệm chính bao gồm: chất điểm chỉ (acid asperulosidic), dấu vân tay hóa học, tiêu chuẩn cơ sở cao khô, và vai trò của từng dược liệu trong bài thuốc.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: 3 lô cao khô sấy phun bài thuốc (số lô 010719, 020719, 030719) do nhóm nghiên cứu Khoa Dược – Đại học Y Dược TP.HCM cung cấp. Dược liệu đối chiếu được xác định bằng phương pháp DNA và chuẩn hóa.
  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn các lô sản phẩm đại diện cho quá trình sản xuất để đánh giá chất lượng và xây dựng tiêu chuẩn.
  • Phân tích định tính: Sử dụng SKLM để xác định dấu vân tay hóa học của cao khô và các dược liệu thành phần, lựa chọn dược liệu có vết tương đồng để phân lập chất điểm chỉ.
  • Phân lập chất điểm chỉ: Chiết xuất, phân đoạn bằng sắc ký cột pha thuận và đảo, xác định cấu trúc bằng phổ MS, NMR.
  • Phân tích định lượng: Xây dựng và thẩm định quy trình HPLC định lượng acid asperulosidic trong cao khô, khảo sát tính tuyến tính, độ lặp lại, độ đúng, giới hạn phát hiện và định lượng.
  • Xây dựng tiêu chuẩn cơ sở: Kiểm nghiệm các chỉ tiêu cảm quan, độ ẩm, tro, kim loại nặng, vi sinh vật, dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, định tính và định lượng trên 3 lô cao khô.
  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện trong 2 năm (2019-2021), bao gồm các giai đoạn thu thập mẫu, phân tích hóa học, xây dựng và thẩm định phương pháp, kiểm nghiệm và đề xuất tiêu chuẩn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Lựa chọn chất điểm chỉ: Qua phân tích SKLM, dược liệu Nhàu được chọn làm nguồn phân lập chất điểm chỉ do có hàm lượng cao và vai trò quân trong bài thuốc. Hợp chất acid asperulosidic được phân lập với độ tinh khiết 97,41 % (822 mg), cấu trúc được xác định bằng phổ MS và NMR.

  2. Xây dựng quy trình định lượng acid asperulosidic: Phương pháp HPLC với cột C18, đầu dò DAD, bước sóng phát hiện 245 nm được xây dựng và thẩm định. Quy trình đạt tính tuyến tính cao với hệ số tương quan R² > 0,999, độ lặp lại dưới 2 % RSD, độ đúng trong khoảng 98-102 %, giới hạn phát hiện khoảng 0,008 µg/ml.

  3. Định tính dược liệu trong cao khô: Quy trình SKLM định tính dược liệu Nhàu, Đinh lăng, Râu mèo, Mía dò được xây dựng và thẩm định, cho kết quả đặc hiệu, độ lặp lại cao, giúp xác định sự hiện diện của các vị thuốc trong cao khô.

  4. Kiểm nghiệm 3 lô cao khô: Độ ẩm trung bình khoảng 4,5 %, tro toàn phần dưới 10 %, kim loại nặng dưới 20 ppm, giới hạn vi sinh vật và dư lượng thuốc bảo vệ thực vật đều đáp ứng quy định. Hàm lượng acid asperulosidic trong 3 lô dao động từ 0,85-0,92 %.

Thảo luận kết quả

Việc lựa chọn acid asperulosidic làm chất điểm chỉ dựa trên vai trò quan trọng của dược liệu Nhàu trong bài thuốc và hàm lượng cao hợp chất này trong cao khô. Kết quả định lượng cho thấy quy trình HPLC xây dựng có độ chính xác và độ nhạy cao, phù hợp để kiểm soát chất lượng sản phẩm. So sánh với các nghiên cứu tương tự về tiêu chuẩn hóa thuốc YHCT, phương pháp sắc ký kết hợp định tính và định lượng được đánh giá là hiệu quả và thực tiễn.

Các chỉ tiêu kiểm nghiệm vật lý, hóa học và vi sinh vật đều nằm trong giới hạn cho phép, chứng tỏ cao khô sấy phun bài thuốc có chất lượng ổn định, an toàn cho người sử dụng. Việc xây dựng tiêu chuẩn cơ sở giúp kiểm soát chặt chẽ quá trình sản xuất, đồng thời tạo cơ sở pháp lý cho việc đăng ký và lưu hành sản phẩm.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ sắc ký HPLC thể hiện pic acid asperulosidic rõ ràng, bảng thống kê hàm lượng acid asperulosidic và các chỉ tiêu kiểm nghiệm của 3 lô cao khô, giúp minh bạch và dễ dàng đánh giá chất lượng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng tiêu chuẩn cơ sở trong sản xuất: Các cơ sở sản xuất cao khô sấy phun bài thuốc cần áp dụng tiêu chuẩn cơ sở đã xây dựng để kiểm soát chất lượng nguyên liệu và sản phẩm cuối cùng, đảm bảo hàm lượng acid asperulosidic đạt chuẩn, độ ẩm và giới hạn vi sinh vật phù hợp. Thời gian thực hiện: ngay trong vòng 6 tháng tới.

  2. Đào tạo kỹ thuật viên và cán bộ kiểm nghiệm: Tổ chức các khóa đào tạo về phương pháp SKLM và HPLC cho cán bộ kỹ thuật nhằm nâng cao năng lực phân tích, đảm bảo quy trình kiểm nghiệm được thực hiện chính xác và đồng nhất. Thời gian: trong 1 năm.

  3. Nghiên cứu mở rộng đánh giá độ ổn định: Tiến hành nghiên cứu đánh giá độ ổn định của cao khô sấy phun theo các điều kiện bảo quản khác nhau để hoàn thiện tiêu chuẩn và hướng dẫn bảo quản sản phẩm. Thời gian: 12-18 tháng.

  4. Phát triển sản phẩm và đăng ký lưu hành: Dựa trên tiêu chuẩn cơ sở, phối hợp với các cơ quan quản lý để đăng ký lưu hành sản phẩm cao khô sấy phun bài thuốc, mở rộng thị trường và nâng cao uy tín sản phẩm. Thời gian: 1-2 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà sản xuất thuốc YHCT và thực phẩm chức năng: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng cao khô sấy phun, giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và đáp ứng yêu cầu quản lý.

  2. Các phòng kiểm nghiệm dược liệu và thuốc cổ truyền: Áp dụng phương pháp phân tích định tính và định lượng đã xây dựng để kiểm tra chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính chính xác và tin cậy trong công tác kiểm nghiệm.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Dược liệu, Dược học cổ truyền: Tài liệu tham khảo về quy trình phân lập chất điểm chỉ, xây dựng tiêu chuẩn cơ sở và ứng dụng kỹ thuật sắc ký hiện đại trong nghiên cứu thuốc YHCT.

  4. Cơ quan quản lý dược phẩm và y tế: Cung cấp dữ liệu khoa học để xây dựng chính sách, quy định về tiêu chuẩn chất lượng thuốc YHCT, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần xây dựng tiêu chuẩn cơ sở cho cao khô sấy phun bài thuốc?
    Tiêu chuẩn cơ sở giúp kiểm soát chất lượng, đảm bảo sản phẩm an toàn, hiệu quả và ổn định trong quá trình sản xuất và sử dụng. Ví dụ, độ ẩm không quá 5 % giúp tránh hư hỏng do vi sinh vật.

  2. Chất điểm chỉ acid asperulosidic có vai trò gì trong bài thuốc?
    Acid asperulosidic là hợp chất đặc trưng, có hàm lượng cao trong dược liệu Nhàu, giúp kiểm soát chất lượng và đánh giá độ ổn định của cao khô. Đây là chất đánh dấu quan trọng trong phân tích định lượng.

  3. Phương pháp sắc ký lớp mỏng và HPLC khác nhau thế nào?
    SKLM là phương pháp định tính nhanh, đơn giản, dùng để xác định dấu vân tay hóa học, còn HPLC là phương pháp định lượng chính xác, có độ nhạy cao, dùng để đo hàm lượng chất điểm chỉ trong mẫu.

  4. Tiêu chuẩn về giới hạn vi sinh vật và kim loại nặng được áp dụng như thế nào?
    Giới hạn vi sinh vật và kim loại nặng được kiểm soát theo quy định của Dược điển Việt Nam và các tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo sản phẩm không gây hại cho người sử dụng.

  5. Làm thế nào để áp dụng tiêu chuẩn cơ sở vào sản xuất thực tế?
    Các cơ sở sản xuất cần thiết lập quy trình kiểm soát chất lượng dựa trên tiêu chuẩn cơ sở, đào tạo nhân viên kỹ thuật và thực hiện kiểm nghiệm định kỳ để đảm bảo sản phẩm đạt chuẩn.

Kết luận

  • Chất điểm chỉ acid asperulosidic được phân lập thành công từ dược liệu Nhàu với độ tinh khiết 97,41 %, làm cơ sở định tính và định lượng trong cao khô sấy phun bài thuốc.
  • Quy trình HPLC định lượng acid asperulosidic được xây dựng và thẩm định đạt các tiêu chuẩn về tính tuyến tính, độ lặp lại, độ đúng và giới hạn phát hiện.
  • Quy trình SKLM định tính dược liệu Nhàu, Đinh lăng, Râu mèo, Mía dò trong cao khô được thiết lập, giúp kiểm soát thành phần bài thuốc.
  • Tiêu chuẩn cơ sở cao khô sấy phun bài thuốc được đề xuất với các chỉ tiêu cảm quan, độ ẩm, kim loại nặng, vi sinh vật, dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, định tính và định lượng.
  • Nghiên cứu tạo nền tảng khoa học cho việc kiểm soát chất lượng và phát triển sản phẩm thuốc YHCT hỗ trợ điều trị thoái hóa cột sống, góp phần nâng cao sức khỏe cộng đồng.

Hành động tiếp theo: Áp dụng tiêu chuẩn cơ sở trong sản xuất, đào tạo nhân sự kỹ thuật, nghiên cứu đánh giá độ ổn định và tiến hành đăng ký lưu hành sản phẩm. Đề nghị các cơ sở sản xuất và phòng kiểm nghiệm phối hợp triển khai để nâng cao chất lượng thuốc YHCT.