Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh kỷ nguyên số, tiền kỹ thuật số ngân hàng trung ương (CBDC) đã trở thành một chủ đề nghiên cứu trọng điểm trên toàn cầu. Theo báo cáo của Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS, 2020), 86% ngân hàng trung ương (NHTW) trên thế giới đang tích cực nghiên cứu tiềm năng phát hành CBDC, trong đó 60% đang thử nghiệm công nghệ và 14% đang trong giai đoạn phát triển, thí điểm. Tại Việt Nam, với chiến lược phát triển kinh tế số và xã hội số được Chính phủ phê duyệt qua Quyết định 942/QĐ-TTg năm 2021, việc nghiên cứu và phát triển CBDC là một xu thế tất yếu nhằm thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt, tăng cường tài chính toàn diện và bảo vệ chủ quyền tiền tệ quốc gia.

Luận văn tập trung nghiên cứu tiền kỹ thuật số ngân hàng trung ương, tổng hợp kinh nghiệm triển khai của một số quốc gia như Trung Quốc, Bahamas và Thụy Điển trong giai đoạn 2015-2021. Mục tiêu chính là phân tích các đặc điểm, lợi ích, rủi ro của CBDC, đánh giá khả năng thử nghiệm tại Việt Nam và đề xuất các giải pháp chính sách phù hợp. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) xây dựng lộ trình phát triển CBDC, góp phần nâng cao hiệu quả hệ thống thanh toán, thúc đẩy chuyển đổi số trong lĩnh vực tài chính ngân hàng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về tiền kỹ thuật số ngân hàng trung ương (CBDC) được phát triển bởi các tổ chức tài chính quốc tế và các học giả hàng đầu. Hai lý thuyết trọng tâm bao gồm:

  • Lý thuyết về tiền kỹ thuật số ngân hàng trung ương (CBDC): Định nghĩa CBDC là tiền pháp định kỹ thuật số do NHTW phát hành, có hiệu lực thanh toán bắt buộc, hoạt động trên nền tảng công nghệ số và công nghệ sổ cái phân tán (DLT). CBDC có thể được phân loại thành CBDC bán lẻ (dành cho người tiêu dùng cuối) và CBDC bán buôn (dành cho các tổ chức tài chính).

  • Mô hình hoạt động CBDC hai tầng: NHTW phát hành CBDC cho các tổ chức trung gian như ngân hàng thương mại, các tổ chức tài chính và công ty công nghệ tài chính, sau đó các tổ chức này phân phối đến người dùng cuối. Mô hình này giúp đảm bảo sự kiểm soát của NHTW đồng thời tận dụng mạng lưới phân phối rộng lớn.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: tiền pháp định kỹ thuật số, công nghệ sổ cái phân tán (DLT), tài chính toàn diện, bảo mật và quyền riêng tư trong thanh toán kỹ thuật số, cũng như các rủi ro liên quan đến an ninh mạng và thay đổi cấu trúc tài chính.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính tổng hợp, phân tích dữ liệu thứ cấp từ các nguồn chính thống và uy tín như Ngân hàng Thanh toán Quốc tế, Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc, Ngân hàng Trung ương Thụy Điển, dự án Sand dollar của Bahamas, cùng các tài liệu học thuật và báo cáo ngành trong giai đoạn 2015-2021.

  • Nguồn dữ liệu: Bao gồm báo cáo chính thức của các NHTW, các nghiên cứu khoa học trên Sciencedirect, Google Scholar, các tạp chí tài chính ngân hàng trong nước và quốc tế, cũng như các văn bản pháp luật liên quan.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích tổng hợp, so sánh quốc tế, phân tích logic và ma trận SWOT để đánh giá khả năng thử nghiệm và phát triển CBDC tại Việt Nam.

  • Cỡ mẫu và timeline: Nghiên cứu tập trung vào ba quốc gia điển hình (Trung Quốc, Bahamas, Thụy Điển) với dữ liệu thu thập trong giai đoạn 2015-2021, nhằm rút ra bài học kinh nghiệm và đề xuất chính sách phù hợp cho Việt Nam.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Khái niệm và đặc điểm CBDC: CBDC là tiền pháp định kỹ thuật số do NHTW phát hành, có hiệu lực thanh toán bắt buộc, không mang hình thái vật chất, hoạt động trên nền tảng công nghệ số và công nghệ sổ cái phân tán. CBDC có thể thực hiện giao dịch ngang hàng (P2P) với tốc độ xử lý nhanh, chi phí thấp và bảo mật cao.

  2. Kinh nghiệm thử nghiệm của Trung Quốc: Trung Quốc đã thử nghiệm DC/EP tại nhiều thành phố lớn với hơn 2 tỷ RMB giao dịch qua 4 triệu giao dịch. Mô hình hai tầng cho phép NHTW phát hành cho các tổ chức trung gian như Alibaba, Tencent, sau đó phân phối đến người dùng cuối. DC/EP hỗ trợ thanh toán ngoại tuyến, ẩn danh có kiểm soát và được kỳ vọng thúc đẩy quốc tế hóa đồng nhân dân tệ.

  3. Kinh nghiệm của Bahamas và Thụy Điển: Bahamas phát hành Sand dollar nhằm tăng cường thanh toán, kiểm soát rửa tiền và thúc đẩy tài chính toàn diện. Thụy Điển phát triển e-Krona để ứng phó với sự suy giảm tiền mặt, hiện đại hóa hệ thống tiền tệ và cung cấp phương tiện thanh toán ổn định, hiệu quả.

  4. Khả năng thử nghiệm CBDC tại Việt Nam: Việt Nam có lợi thế dân số vàng, chiến lược phát triển kinh tế số và xã hội số, cùng xu hướng giảm dần lưu thông tiền giấy. Tuy nhiên, thách thức gồm khung pháp lý chưa hoàn chỉnh, rủi ro bảo mật, và cần thiết kế CBDC phù hợp với môi trường kinh tế Việt Nam.

Thảo luận kết quả

Các kết quả cho thấy CBDC là xu hướng tất yếu trong bối cảnh công nghệ số bùng nổ, góp phần thúc đẩy tài chính toàn diện và chuyển đổi số quốc gia. Kinh nghiệm Trung Quốc minh chứng cho hiệu quả mô hình hai tầng trong việc phân phối và kiểm soát CBDC, đồng thời hỗ trợ mục tiêu chủ quyền tiền tệ và quốc tế hóa đồng nội tệ. Bahamas và Thụy Điển cung cấp các bài học về thiết kế CBDC phù hợp với đặc thù kinh tế và nhu cầu thanh toán của từng quốc gia.

Tại Việt Nam, việc phát triển CBDC cần cân nhắc kỹ lưỡng các rủi ro về an ninh mạng, bảo mật dữ liệu và tác động đến hệ thống ngân hàng thương mại. Việc áp dụng ma trận SWOT giúp đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức, từ đó xây dựng lộ trình thử nghiệm phù hợp. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ sử dụng tiền mặt và thanh toán kỹ thuật số, bảng phân tích SWOT và mô hình hoạt động CBDC hai tầng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng khung pháp lý hoàn chỉnh: Chính phủ và NHNN cần phối hợp xây dựng, sửa đổi các văn bản pháp luật để công nhận và điều chỉnh hoạt động phát hành, lưu thông CBDC, đảm bảo phù hợp với quy định quốc tế và bảo vệ quyền lợi người dùng. Thời gian thực hiện: 1-2 năm.

  2. Phát triển hạ tầng công nghệ an toàn, bảo mật: Đầu tư vào công nghệ sổ cái phân tán (DLT), hệ thống bảo mật mạng, và các giải pháp phòng chống tấn công mạng nhằm đảm bảo an toàn cho hệ thống CBDC. Chủ thể thực hiện: NHNN phối hợp với các doanh nghiệp công nghệ tài chính. Thời gian: 2-3 năm.

  3. Thử nghiệm mô hình CBDC hai tầng: Triển khai thí điểm mô hình phát hành CBDC qua các tổ chức trung gian như ngân hàng thương mại và công ty fintech, nhằm đánh giá hiệu quả vận hành và khả năng tiếp cận người dùng cuối. Thời gian: 1-2 năm.

  4. Tăng cường truyền thông và đào tạo người dùng: Nâng cao nhận thức cộng đồng về CBDC, lợi ích và cách sử dụng thông qua các chương trình đào tạo, truyền thông đa phương tiện, đặc biệt hướng tới nhóm dân cư chưa tiếp cận dịch vụ ngân hàng. Chủ thể: NHNN, các tổ chức tài chính, truyền thông. Thời gian: liên tục.

  5. Xây dựng chính sách hỗ trợ tài chính toàn diện: Thiết kế các chính sách ưu đãi, hỗ trợ kỹ thuật cho các nhóm dân cư khó khăn, thúc đẩy sử dụng CBDC nhằm mở rộng tài chính toàn diện. Thời gian: 2-3 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và các cơ quan quản lý tài chính: Nghiên cứu giúp xây dựng chính sách, khung pháp lý và lộ trình phát triển CBDC phù hợp với điều kiện Việt Nam.

  2. Ngân hàng thương mại và tổ chức tài chính: Hiểu rõ mô hình vận hành CBDC, cơ hội và thách thức trong việc tích hợp công nghệ mới vào hệ thống thanh toán hiện tại.

  3. Các doanh nghiệp công nghệ tài chính (Fintech): Tham khảo để phát triển các giải pháp công nghệ hỗ trợ phát hành và phân phối CBDC, đồng thời nâng cao trải nghiệm người dùng.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành tài chính-ngân hàng, công nghệ thông tin: Cung cấp kiến thức nền tảng và cập nhật về xu hướng phát triển tiền kỹ thuật số ngân hàng trung ương trên thế giới và tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. CBDC khác gì so với tiền điện tử như Bitcoin?
    CBDC là tiền pháp định kỹ thuật số do ngân hàng trung ương phát hành, có hiệu lực thanh toán bắt buộc và được quản lý chặt chẽ. Bitcoin là tiền ảo phi tập trung, không được chính phủ bảo đảm và không phải là tiền pháp định.

  2. Việt Nam đã có khung pháp lý cho CBDC chưa?
    Hiện tại, Việt Nam chưa có khung pháp lý chính thức cho CBDC. Luận văn đề xuất cần xây dựng và hoàn thiện các văn bản pháp luật để điều chỉnh hoạt động phát hành và sử dụng CBDC.

  3. CBDC có thể giúp gì cho tài chính toàn diện?
    CBDC giúp mở rộng tiếp cận dịch vụ tài chính cho nhóm dân cư chưa có tài khoản ngân hàng, giảm chi phí giao dịch và thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt, từ đó nâng cao tài chính toàn diện.

  4. Rủi ro lớn nhất khi phát hành CBDC là gì?
    Rủi ro chính gồm thay đổi cấu trúc hệ thống tài chính, tác động đến vai trò ngân hàng thương mại, rủi ro bảo mật và an ninh mạng, cũng như vấn đề bảo vệ quyền riêng tư người dùng.

  5. Thử nghiệm CBDC tại Việt Nam nên bắt đầu từ đâu?
    Nên bắt đầu bằng mô hình hai tầng, phát hành CBDC qua các ngân hàng thương mại và tổ chức trung gian, thí điểm tại các khu vực có hạ tầng công nghệ tốt và dân cư đông, đồng thời tăng cường truyền thông, đào tạo người dùng.

Kết luận

  • CBDC là tiền pháp định kỹ thuật số do ngân hàng trung ương phát hành, có tiềm năng thay thế tiền mặt và thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt.
  • Kinh nghiệm thử nghiệm CBDC của Trung Quốc, Bahamas và Thụy Điển cung cấp bài học quý giá về thiết kế, vận hành và chính sách phát triển CBDC.
  • Việt Nam có lợi thế về dân số và chiến lược phát triển kinh tế số, nhưng cần khắc phục các thách thức về pháp lý, công nghệ và bảo mật.
  • Đề xuất xây dựng khung pháp lý, phát triển hạ tầng công nghệ, thử nghiệm mô hình hai tầng và tăng cường truyền thông, đào tạo người dùng.
  • Tiếp tục nghiên cứu, thử nghiệm và hoàn thiện chính sách CBDC là bước đi quan trọng để Việt Nam hội nhập xu thế tài chính số toàn cầu.

Luận văn kêu gọi các cơ quan quản lý, ngân hàng và doanh nghiệp công nghệ tài chính cùng phối hợp hành động để phát triển CBDC, góp phần thúc đẩy chuyển đổi số và nâng cao hiệu quả hệ thống tài chính quốc gia trong giai đoạn tới.