Tổng quan nghiên cứu
Mui Nai là một khu vực bờ biển thuộc thị xã Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang, nằm ở phía Tây Nam Việt Nam với vị trí địa lý từ 9°23'50" đến 10°32'30" vĩ độ Bắc và từ 104°40' đến 105°32'40" kinh độ Đông. Khu vực này có vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội, an ninh quốc phòng và phát triển du lịch của tỉnh Kiên Giang cũng như vùng Tây Nam Bộ. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, bờ biển Mui Nai chịu tác động mạnh của sóng, dòng chảy và hiện tượng nước biển dâng, dẫn đến hiện tượng xói lở bờ biển nghiêm trọng, làm thu hẹp diện tích bãi biển, ảnh hưởng tiêu cực đến phát triển du lịch và an toàn hạ tầng.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là mô phỏng chế độ thủy động lực học khu vực Mui Nai bằng mô hình số MIKE 21FM, từ đó làm cơ sở khoa học cho việc thiết kế dự án bồi bổ bãi biển nhằm cải thiện và nâng cấp bãi biển, đồng thời đề xuất giải pháp kết hợp với cấu trúc mềm như ống địa kỹ thuật chìm (submerged geotube) để tăng hiệu quả bảo vệ bờ biển. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào khu vực bãi biển Mui Nai, thị xã Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang, với dữ liệu thu thập trong giai đoạn 2005-2016, đặc biệt là các quan trắc thủy văn, sóng và trầm tích năm 2016.
Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc bảo vệ và phát triển bền vững bờ biển, góp phần phát triển du lịch và kinh tế địa phương, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý và kỹ sư trong việc thiết kế các công trình bảo vệ bờ biển phù hợp với điều kiện tự nhiên và biến đổi khí hậu hiện nay.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn áp dụng các lý thuyết và mô hình sau:
- Lý thuyết thủy động lực học bờ biển: Nghiên cứu các quá trình vận chuyển trầm tích, tác động của sóng, dòng chảy và thủy triều đến sự biến đổi bờ biển.
- Mô hình số MIKE 21 Flow Model FM và MIKE 21 SW: Mô hình thủy động lực học 2D sử dụng phương pháp thể tích hữu hạn trên lưới không cấu trúc, giải các phương trình Navier-Stokes trung bình Reynolds, mô phỏng sóng và dòng chảy trong môi trường biển ven bờ.
- Khái niệm bồi bổ bãi biển (beach nourishment): Giải pháp mềm nhằm bổ sung vật liệu cát phù hợp để mở rộng bãi biển, cân bằng lượng trầm tích mất do xói lở, duy trì ổn định bờ biển.
- Khái niệm cấu trúc mềm (soft structure): Sử dụng các công trình như ống địa kỹ thuật chìm để giảm thiểu tổn thất trầm tích, kết hợp với bồi bổ bãi biển nhằm tăng hiệu quả bảo vệ.
Các khái niệm chính bao gồm: vận chuyển trầm tích dọc bờ, sóng và gió mùa, đặc điểm địa hình và địa chất bờ biển, các chỉ tiêu thiết kế bồi bổ bãi biển như khối lượng cát, kích thước hạt cát, chu kỳ bồi bổ.
Phương pháp nghiên cứu
- Nguồn dữ liệu: Dữ liệu quan trắc thủy văn, sóng, dòng chảy, mực nước và trầm tích được thu thập tại khu vực bãi biển Mui Nai trong tháng 6 năm 2016, kết hợp với dữ liệu sóng và gió từ NOAA giai đoạn 2005-2015 tại đảo Phú Quốc.
- Phương pháp phân tích: Sử dụng mô hình số MIKE 21FM để mô phỏng thủy động lực học và mô hình sóng MIKE 21 SW để phân tích đặc điểm sóng, dòng chảy, vận chuyển trầm tích. Mô hình được hiệu chỉnh và kiểm định bằng dữ liệu quan trắc thực tế với hệ số NASH đạt khoảng 0.8, đảm bảo độ tin cậy.
- Cỡ mẫu và chọn mẫu: Dữ liệu quan trắc gồm 3 trạm đo sóng, dòng chảy và mực nước, 15 điểm lấy mẫu trầm tích đáy và 12 mẫu trầm tích lơ lửng, được phân bố đều dọc bờ biển để phản ánh đặc điểm thủy động lực học và trầm tích khu vực.
- Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu thực địa tháng 6/2016, mô hình hóa và phân tích dữ liệu trong năm 2016, tổng hợp và đề xuất giải pháp thiết kế bồi bổ bãi biển trong cùng năm.
Phương pháp nghiên cứu kết hợp giữa khảo sát thực địa, phân tích số liệu và mô phỏng mô hình số hiện đại, đảm bảo tính khoa học và thực tiễn cho việc thiết kế dự án bồi bổ bãi biển.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm sóng và gió mùa: Dữ liệu phân tích từ NOAA cho thấy khu vực chịu ảnh hưởng của hai mùa gió chính: gió Đông Bắc và Tây Nam. Mùa Đông có sóng chủ yếu hướng Đông Nam chiếm 40% với biên độ sóng dưới 1 m, mùa Hè sóng hướng Tây chiếm 26% với biên độ từ 0.5 đến 1 m. Sóng cao nhất đo được tại trạm WV1 là 2.25 m, trung bình khoảng 0.29 m trong các ngày quan trắc.
Mực nước và thủy triều: Mực nước dao động từ -0.2 m đến 0.32 m tại bãi biển Mui Nai, với biên độ thủy triều nhỏ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc bồi bổ bãi biển. Mực nước trung bình quan trắc là 0.32 m, phù hợp với thiết kế bãi biển.
Đặc điểm trầm tích: Kích thước hạt cát trung bình của trầm tích đáy là khoảng 161 µm, phù hợp để sử dụng làm vật liệu bồi bổ với kích thước hạt đề xuất từ 180 đến 200 µm. Nồng độ trầm tích lơ lửng trung bình là 172 mg/l, tập trung nhiều ở khu vực giữa bãi biển, cho thấy vùng này là trọng điểm vận chuyển trầm tích.
Hiệu quả mô hình thủy động lực học: Mô hình MIKE 21FM và MIKE 21 SW được hiệu chỉnh với dữ liệu thực tế, cho kết quả mô phỏng mực nước và sóng tương đồng với quan trắc, hệ số NASH đạt 0.8. Mô hình cho phép dự báo sự phân bố sóng, dòng chảy và vận chuyển trầm tích, làm cơ sở cho thiết kế bồi bổ bãi biển.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của hiện tượng xói lở bãi biển Mui Nai là do tác động của sóng mùa Tây Nam mạnh, dòng chảy ven bờ và sự thiếu hụt nguồn trầm tích tự nhiên do các công trình chắn dòng và biến đổi khí hậu gây nước biển dâng. So với các nghiên cứu tại các bãi biển tương tự ở Việt Nam và quốc tế, kết quả mô hình cho thấy bãi biển Mui Nai có đặc điểm sóng và dòng chảy tương đối ôn hòa, nhưng vẫn cần giải pháp bồi bổ để duy trì bãi biển.
Việc sử dụng mô hình số MIKE 21FM và MIKE 21 SW đã chứng minh tính khả thi trong việc mô phỏng thủy động lực học bờ biển, hỗ trợ thiết kế kỹ thuật bồi bổ bãi biển. Kết quả mô phỏng sóng và dòng chảy với và không có cấu trúc mềm (ống địa kỹ thuật chìm) cho thấy cấu trúc mềm giúp giảm đáng kể tổn thất trầm tích, tăng tuổi thọ dự án bồi bổ.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ so sánh sóng, mực nước thực đo và mô phỏng, bảng phân bố kích thước hạt cát và nồng độ trầm tích, cũng như bản đồ mô phỏng dòng chảy và vận chuyển trầm tích trước và sau khi áp dụng giải pháp cấu trúc mềm.
Đề xuất và khuyến nghị
Thực hiện dự án bồi bổ bãi biển Mui Nai: Bổ sung khoảng 30.000 m³ cát có kích thước hạt từ 180-200 µm, với chu kỳ bồi bổ 5 năm, nhằm mở rộng bãi biển, tăng diện tích phục vụ du lịch và giảm xói lở.
Kết hợp sử dụng ống địa kỹ thuật chìm (submerged geotube): Lắp đặt dải ống địa kỹ thuật chìm dọc bờ biển để giảm tổn thất trầm tích do sóng và dòng chảy, kéo dài tuổi thọ dự án bồi bổ từ 3-5 năm, do các mô phỏng cho thấy giảm được vận tốc dòng chảy và sóng tại khu vực bồi bổ.
Tăng cường quan trắc và giám sát thủy động lực học: Thiết lập hệ thống quan trắc sóng, dòng chảy, mực nước và trầm tích định kỳ hàng năm để đánh giá hiệu quả dự án và điều chỉnh thiết kế phù hợp với biến đổi môi trường.
Phối hợp quản lý và phát triển du lịch bền vững: Các cơ quan quản lý địa phương cần xây dựng kế hoạch phát triển du lịch gắn liền với bảo vệ môi trường bờ biển, hạn chế các hoạt động khai thác cát trái phép và xây dựng công trình gây ảnh hưởng đến dòng chảy tự nhiên.
Nâng cao nhận thức cộng đồng và đào tạo kỹ thuật: Tổ chức các chương trình đào tạo, tuyên truyền về bảo vệ bờ biển và ứng dụng công nghệ bồi bổ bãi biển cho cán bộ kỹ thuật và người dân địa phương.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý và hoạch định chính sách về biển và bờ biển: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chính sách bảo vệ bờ biển, phát triển du lịch bền vững và ứng phó biến đổi khí hậu.
Kỹ sư và chuyên gia trong lĩnh vực kỹ thuật bờ biển và thủy động lực học: Áp dụng mô hình số và phương pháp thiết kế bồi bổ bãi biển kết hợp cấu trúc mềm trong các dự án tương tự.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kỹ thuật biển, quản lý tài nguyên biển: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, mô hình hóa và phân tích dữ liệu thủy động lực học bờ biển.
Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong lĩnh vực du lịch biển và phát triển hạ tầng ven biển: Hiểu rõ các giải pháp kỹ thuật và tác động môi trường để đầu tư hiệu quả, bền vững.
Câu hỏi thường gặp
Bồi bổ bãi biển là gì và tại sao cần thiết cho Mui Nai?
Bồi bổ bãi biển là việc bổ sung vật liệu cát phù hợp để mở rộng và ổn định bãi biển, giảm xói lở. Mui Nai cần bồi bổ do hiện tượng xói lở nghiêm trọng làm thu hẹp bãi biển, ảnh hưởng đến du lịch và an toàn hạ tầng.Mô hình MIKE 21FM và MIKE 21 SW có ưu điểm gì trong nghiên cứu này?
Hai mô hình này mô phỏng chính xác sóng, dòng chảy và vận chuyển trầm tích trong môi trường biển ven bờ, giúp dự báo hiệu quả các giải pháp kỹ thuật và thiết kế dự án bồi bổ phù hợp.Tại sao cần kết hợp bồi bổ bãi biển với ống địa kỹ thuật chìm?
Ống địa kỹ thuật chìm giúp giảm tổn thất cát do sóng và dòng chảy, giữ vật liệu bồi bổ lâu hơn, tăng tuổi thọ dự án và giảm chi phí bảo trì.Chu kỳ bồi bổ bãi biển được xác định như thế nào?
Chu kỳ bồi bổ dựa trên tốc độ mất cát trung bình hàng năm, thường là khoảng 5 năm tại Mui Nai, nhằm duy trì bãi biển ổn định và hiệu quả kinh tế.Làm thế nào để giám sát hiệu quả dự án bồi bổ bãi biển?
Thiết lập hệ thống quan trắc định kỳ sóng, dòng chảy, mực nước và trầm tích, kết hợp khảo sát thực địa để đánh giá sự thay đổi bãi biển và điều chỉnh giải pháp kỹ thuật kịp thời.
Kết luận
- Nghiên cứu đã mô phỏng thành công chế độ thủy động lực học khu vực bãi biển Mui Nai bằng mô hình số MIKE 21FM và MIKE 21 SW, với độ chính xác cao (NASH = 0.8).
- Đặc điểm sóng, dòng chảy và trầm tích được phân tích chi tiết, làm cơ sở khoa học cho thiết kế dự án bồi bổ bãi biển.
- Giải pháp kết hợp bồi bổ bãi biển với ống địa kỹ thuật chìm được đề xuất nhằm tăng hiệu quả bảo vệ bờ biển và kéo dài tuổi thọ dự án.
- Các đề xuất bao gồm bổ sung vật liệu cát phù hợp, lắp đặt cấu trúc mềm, tăng cường quan trắc và quản lý bền vững.
- Nghiên cứu góp phần nâng cao năng lực quản lý và kỹ thuật bảo vệ bờ biển, thúc đẩy phát triển du lịch và kinh tế địa phương.
Next steps: Triển khai dự án bồi bổ theo thiết kế đề xuất, thiết lập hệ thống quan trắc liên tục, đánh giá hiệu quả và điều chỉnh giải pháp phù hợp. Các cơ quan quản lý và nhà đầu tư được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để phát triển bền vững khu vực bờ biển Mui Nai.