Tổng quan nghiên cứu

Rừng đặc dụng Hương Sơn, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội, là một khu rừng đặc biệt với diện tích khoảng 3.498 ha, nằm trên nền địa hình núi đá vôi khô cằn và có giá trị đa dạng sinh học cao. Theo các kết quả điều tra từ những năm 1990 đến 2011, số lượng loài thực vật bậc cao có mạch tại đây dao động từ 550 đến 873 loài, thuộc hơn 150 họ và 6 ngành thực vật khác nhau. Khu rừng không chỉ có giá trị về mặt sinh thái mà còn là khu văn hóa – lịch sử nổi tiếng với quần thể di tích Chùa Hương Tích, thu hút khoảng 1,3 triệu lượt khách tham quan hàng năm.

Tuy nhiên, rừng Hương Sơn đang chịu nhiều áp lực từ khai thác quá mức, suy thoái rừng tự nhiên và sự thay thế bởi thảm thực vật thứ sinh nhân tạo, ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường sinh thái và cảnh quan. Nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng tài nguyên thực vật tại khu rừng đặc dụng này, xác định đa dạng sinh học, hiện trạng khai thác và sử dụng tài nguyên, từ đó đề xuất các giải pháp phục hồi và phát triển bền vững. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các trạng thái thảm thực vật tự nhiên và các hệ sinh thái tại Hương Sơn trong giai đoạn gần đây, với mục tiêu góp phần phát triển kinh tế và an sinh xã hội địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về tài nguyên thực vật và đa dạng sinh học, trong đó:

  • Khái niệm tài nguyên thực vật được hiểu là các giá trị sử dụng của hệ thực vật trong một vùng, bao gồm gỗ và lâm sản ngoài gỗ như cây thuốc, cây tinh dầu, cây ăn quả, cây cho sợi, v.v.
  • Mô hình phân loại tài nguyên thực vật theo chương trình PROSEA và PROTA, phân chia thành các nhóm cây tài nguyên dựa trên giá trị sử dụng như cây cho gỗ, cây thuốc, cây tinh dầu, cây ăn được, cây cho sợi,…
  • Khung lý thuyết đa dạng sinh học tập trung vào đánh giá đa dạng các bậc taxon (ngành, họ, chi, loài) và giá trị bảo tồn nguồn gen thực vật, đặc biệt các loài quý hiếm, nguy cấp theo Sách đỏ Việt Nam và các văn bản pháp luật liên quan.

Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: đa dạng sinh học, tài nguyên thực vật bậc cao có mạch, và bảo tồn nguồn gen thực vật.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Kế thừa số liệu từ các công trình nghiên cứu trước đây, tài liệu chuyên khảo, báo cáo khoa học, kết hợp điều tra thực địa và phỏng vấn người dân địa phương.
  • Phương pháp điều tra thực địa theo tuyến: Thực hiện 4 tuyến khảo sát với tổng chiều dài khoảng 35 km, thu thập mẫu thực vật trong phạm vi 10 m hai bên tuyến, áp dụng phương pháp xương cá để mở rộng diện tích điều tra.
  • Phương pháp phỏng vấn có sự tham gia của người dân (PRA): Thu thập tri thức bản địa về khai thác và sử dụng thực vật, thông qua các bảng câu hỏi chuẩn hóa.
  • Phương pháp chuyên gia: Xác định tên khoa học mẫu vật, đánh giá các đặc tính sinh thái và giá trị sử dụng.
  • Phương pháp xử lý số liệu: Xử lý mẫu tiêu bản thực vật, lập danh lục, phân tích đa dạng sinh học theo các bậc taxon, đánh giá giá trị tài nguyên và bảo tồn nguồn gen.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu kéo dài gần một năm, từ thu thập dữ liệu, xử lý mẫu đến phân tích và đề xuất giải pháp.

Cỡ mẫu bao gồm toàn bộ các loài thực vật bậc cao có mạch thu thập được trong khu vực nghiên cứu, với phương pháp chọn mẫu theo tuyến nhằm đảm bảo đại diện cho các kiểu thảm thực vật đặc trưng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đa dạng sinh học phong phú: Khu rừng Hương Sơn có 748 loài thực vật bậc cao có mạch, thuộc 466 chi và 152 họ, trải rộng trên 6 ngành thực vật. Ngành Ngọc lan (Magnoliophyta) chiếm ưu thế với 701 loài (93,72%), 432 chi (92,70%) và 126 họ (82,89%). So với tổng số loài thực vật Việt Nam (khoảng 12.000 loài), Hương Sơn chiếm khoảng 6,23% số loài, trong khi diện tích chỉ chiếm 0,023% diện tích rừng cả nước.

  2. Đa dạng các nhóm tài nguyên thực vật: Có 707 loài (94,51%) được xác định có giá trị tài nguyên, trong đó nhóm cây làm thuốc chiếm 555 loài (74,19%), cây cho gỗ 143 loài (19,11%), cây cho tinh dầu 155 loài (20,72%). Nhiều loài có giá trị đa dạng như cây Lát, cây Trám trắng, cây Sưa vừa cho gỗ, vừa làm thuốc và tinh dầu.

  3. Giá trị bảo tồn nguồn gen cao: Rừng Hương Sơn có 19 loài thực vật quý hiếm được xếp hạng nguy cấp và sẽ nguy cấp theo Sách đỏ Việt Nam 2007, cùng 20 loài thuộc nhóm IA và IIA theo Nghị định số 84/2021/NĐ-CP, trong đó có các loài như Lan kim tuyến, Kim tuyến đá, Sưa, Nghiến, Trai lý. Đây là nguồn gen quý hiếm cần được bảo vệ nghiêm ngặt.

  4. Hiện trạng khai thác và sử dụng tài nguyên: Rừng bị khai thác quá mức, nhiều loài quý hiếm suy giảm số lượng hoặc biến mất. Các nhóm cây gỗ, cây tinh dầu, cây thuốc bị khai thác để phục vụ nhu cầu kinh tế và sinh hoạt của người dân địa phương. Tình trạng này làm suy giảm chất lượng rừng, ảnh hưởng đến môi trường và cảnh quan khu di tích.

Thảo luận kết quả

Sự đa dạng sinh học cao của rừng Hương Sơn phản ánh đặc điểm sinh thái độc đáo của hệ sinh thái núi đá vôi, với điều kiện khí hậu nhiệt đới gió mùa, địa hình phức tạp và thổ nhưỡng đặc biệt. Tỷ lệ loài thuộc ngành Ngọc lan vượt trội phù hợp với các hệ thực vật miền Bắc Việt Nam và các khu vực núi đá vôi tương tự như Cúc Phương, Lâm Sơn.

Giá trị tài nguyên thực vật đa dạng về công dụng cho thấy tiềm năng phát triển kinh tế từ lâm sản ngoài gỗ, đặc biệt là cây thuốc và tinh dầu, có thể góp phần nâng cao sinh kế cho cộng đồng địa phương nếu được quản lý bền vững. Tuy nhiên, hiện trạng khai thác quá mức và suy thoái rừng đã làm giảm đa dạng sinh học và làm mất cân bằng hệ sinh thái, đe dọa các loài quý hiếm.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, số lượng loài và chi được bổ sung cho thấy sự phong phú chưa được khai thác hết, đồng thời phản ánh sự biến đổi của hệ thực vật theo thời gian và tác động của con người. Việc bảo tồn nguồn gen quý hiếm là cấp thiết, phù hợp với các quy định pháp luật hiện hành và các cam kết quốc tế về bảo vệ đa dạng sinh học.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ các họ trong 6 ngành thực vật, bảng thống kê 10 họ và 10 chi đa dạng nhất, cũng như biểu đồ phân bố các nhóm cây tài nguyên theo công dụng, giúp minh họa rõ nét cấu trúc đa dạng sinh học và giá trị tài nguyên của rừng Hương Sơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác quản lý và bảo vệ rừng: Thiết lập các khu vực bảo vệ nghiêm ngặt, tăng cường tuần tra, kiểm soát khai thác trái phép nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến tài nguyên thực vật. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý rừng đặc dụng Hương Sơn, lực lượng kiểm lâm. Thời gian: ngay trong 1-2 năm tới.

  2. Phục hồi rừng tự nhiên và trồng bổ sung các loài quý hiếm: Áp dụng kỹ thuật trồng rừng phù hợp với đặc điểm sinh thái núi đá vôi, ưu tiên các loài có giá trị bảo tồn và kinh tế cao như Sưa, Nghiến, Lan kim tuyến. Chủ thể: các tổ chức nghiên cứu, cộng đồng dân cư địa phương. Thời gian: 3-5 năm.

  3. Phát triển mô hình khai thác và sử dụng bền vững lâm sản ngoài gỗ: Xây dựng quy trình khai thác hợp lý, khuyến khích trồng trọt cây thuốc, cây tinh dầu để giảm áp lực lên rừng tự nhiên, đồng thời nâng cao thu nhập cho người dân. Chủ thể: chính quyền địa phương, các doanh nghiệp lâm nghiệp. Thời gian: 2-4 năm.

  4. Nâng cao nhận thức và đào tạo cộng đồng: Tổ chức các chương trình tập huấn, truyền thông về bảo tồn đa dạng sinh học, kỹ thuật trồng rừng và khai thác bền vững tài nguyên thực vật cho người dân và cán bộ quản lý. Chủ thể: Ban quản lý rừng, các tổ chức phi chính phủ. Thời gian: liên tục hàng năm.

  5. Tăng cường nghiên cứu khoa học và giám sát đa dạng sinh học: Thực hiện các nghiên cứu chuyên sâu về sinh thái, sinh học các loài quý hiếm, xây dựng hệ thống giám sát tài nguyên thực vật để cập nhật dữ liệu và điều chỉnh chính sách quản lý kịp thời. Chủ thể: các viện nghiên cứu, trường đại học. Thời gian: liên tục, ưu tiên 5 năm đầu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý rừng và cơ quan bảo tồn: Sử dụng kết quả nghiên cứu làm cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, kế hoạch bảo vệ và phát triển rừng đặc dụng Hương Sơn, đồng thời giám sát hiệu quả quản lý tài nguyên.

  2. Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực lâm nghiệp, sinh thái học: Tham khảo dữ liệu đa dạng sinh học, phương pháp điều tra và phân tích tài nguyên thực vật để phát triển các nghiên cứu chuyên sâu hoặc mở rộng phạm vi nghiên cứu.

  3. Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong ngành lâm sản ngoài gỗ, dược liệu, tinh dầu: Khai thác tiềm năng tài nguyên thực vật bền vững, phát triển sản phẩm từ cây thuốc, tinh dầu và các lâm sản có giá trị kinh tế cao.

  4. Cộng đồng dân cư địa phương và các tổ chức phi chính phủ: Nâng cao nhận thức về bảo vệ rừng, áp dụng các mô hình sinh kế bền vững dựa trên tài nguyên thực vật, góp phần giảm áp lực khai thác rừng tự nhiên.

Câu hỏi thường gặp

  1. Rừng đặc dụng Hương Sơn có bao nhiêu loài thực vật bậc cao có mạch?
    Khu rừng có khoảng 748 loài thực vật bậc cao có mạch, thuộc 466 chi và 152 họ, trải rộng trên 6 ngành thực vật khác nhau, trong đó ngành Ngọc lan chiếm ưu thế với hơn 700 loài.

  2. Những nhóm cây tài nguyên nào có giá trị kinh tế cao tại Hương Sơn?
    Nhóm cây làm thuốc chiếm 74,19% số loài, cây cho tinh dầu chiếm 20,72%, và cây cho gỗ chiếm 19,11%. Nhiều loài có giá trị đa dạng như cây Lát, cây Sưa, cây Trám trắng vừa cho gỗ, vừa làm thuốc và tinh dầu.

  3. Tình trạng khai thác tài nguyên thực vật hiện nay ra sao?
    Rừng đang bị khai thác quá mức, nhiều loài quý hiếm suy giảm hoặc biến mất, ảnh hưởng đến chất lượng rừng và đa dạng sinh học. Việc khai thác chưa được kiểm soát chặt chẽ, gây nguy cơ mất cân bằng sinh thái.

  4. Luật pháp nào bảo vệ các loài thực vật quý hiếm tại Hương Sơn?
    Các loài quý hiếm được bảo vệ theo Sách đỏ Việt Nam 2007 và Nghị định số 84/2021/NĐ-CP, trong đó có nhóm IA (cấm khai thác thương mại) và nhóm IIA (hạn chế khai thác). Các quy định này nhằm bảo vệ và duy trì nguồn gen quý hiếm.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để phát triển bền vững tài nguyên thực vật?
    Các giải pháp bao gồm tăng cường quản lý bảo vệ rừng, phục hồi rừng tự nhiên, phát triển khai thác bền vững lâm sản ngoài gỗ, nâng cao nhận thức cộng đồng và tăng cường nghiên cứu khoa học để giám sát và điều chỉnh chính sách.

Kết luận

  • Rừng đặc dụng Hương Sơn có đa dạng sinh học phong phú với 748 loài thực vật bậc cao có mạch, chiếm khoảng 6,23% số loài thực vật Việt Nam trên diện tích rất nhỏ.
  • Nguồn tài nguyên thực vật đa dạng về giá trị sử dụng, đặc biệt là cây thuốc, cây tinh dầu và cây gỗ, có tiềm năng phát triển kinh tế và bảo tồn sinh thái.
  • Hiện trạng khai thác quá mức và suy thoái rừng đang đe dọa đa dạng sinh học và chức năng sinh thái của khu rừng.
  • Cần thiết phải thực hiện các giải pháp tổng hợp về quản lý, phục hồi, khai thác bền vững và nâng cao nhận thức cộng đồng để bảo vệ và phát triển tài nguyên thực vật.
  • Nghiên cứu này cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và cộng đồng trong việc bảo tồn và phát triển bền vững rừng đặc dụng Hương Sơn.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-5 năm, đồng thời tiếp tục nghiên cứu và giám sát đa dạng sinh học để điều chỉnh chính sách phù hợp.

Call-to-action: Các bên liên quan cần phối hợp chặt chẽ để bảo vệ tài nguyên thực vật quý giá này, góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững và bảo vệ môi trường sinh thái khu vực.