PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG SỬ DỤNG PHÁC ĐỒ DỰ PHÒNG NÔN VÀ BUỒN NÔN DO HOÁ TRỊ LIỆU TRÊN BỆNH NHÂN UNG THƯ TẠI BỆNH VIỆN PHỤ SẢN TRUNG ƯƠNG

Chuyên ngành

Dược học

Người đăng

Ẩn danh

2024

92
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Nôn Và Buồn Nôn Do Hóa Trị Cập Nhật Mới Nhất

Ung thư là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn thế giới, tạo gánh nặng lớn cho y tế. Hóa trị liệu, mặc dù hiệu quả trong điều trị nhiều loại ung thư, lại đi kèm với tác dụng phụ đáng kể, trong đó nôn và buồn nôn do hóa trị (CINV) là một trong những tác dụng phụ thường gặp và gây khó chịu nhất. Nếu không được kiểm soát, CINV ảnh hưởng đến 60-80% bệnh nhân ung thư, tác động tiêu cực đến chất lượng cuộc sống, thậm chí dẫn đến từ chối điều trị ở các chu kỳ tiếp theo. Việc dự phòng CINV từ sớm là vô cùng quan trọng, giúp kiểm soát triệu chứng hiệu quả, giảm tỷ lệ mắc CINV muộn và cải thiện kết quả điều trị. Một nghiên cứu cho thấy, sử dụng phác đồ dự phòng phù hợp có thể ngăn chặn CINV ở 70-80% bệnh nhân. Do đó, dự phòng nôn và buồn nôn không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn giảm chi phí điều trị tổng thể cho bệnh nhân ung thư.

1.1. Định Nghĩa và Phân Loại Chi Tiết về CINV

Nôn và buồn nôn do hóa trị liệu (CINV) là tác dụng phụ thường gặp trong quá trình điều trị ung thư bằng hóa chất. Nôn là phản xạ co thắt cơ bụng và cơ hoành đẩy chất trong dạ dày ra ngoài, còn buồn nôn là cảm giác khó chịu ở dạ dày hoặc cổ họng, đôi khi dẫn đến nôn. CINV được phân loại theo thời gian xuất hiện: cấp tính (trong vòng 24 giờ sau hóa trị), muộn (sau 24 giờ), tâm lý (trước khi hóa trị), bộc phát (mặc dù đã dự phòng), và không đáp ứng (không hiệu quả với điều trị). Phân loại này giúp bác sĩ lựa chọn phác đồ dự phòng nôn và buồn nôn phù hợp.

1.2. Dịch Tễ Học Của CINV Tỷ Lệ Mắc Bệnh và Ảnh Hưởng

Nôn và buồn nôn là tác dụng phụ phổ biến, ảnh hưởng đến 60-80% bệnh nhân hóa trị nếu không được điều trị. Tỷ lệ CINV cấp tính dao động từ 18-57%, thường gặp ở bệnh nhân trẻ tuổi. Với dự phòng đúng cách, CINV cấp có thể ngăn chặn ở 50-90% bệnh nhân. CINV muộn, sau khi dự phòng bằng thuốc chống nôn, vẫn xảy ra ở 20-50% trường hợp. Nghiên cứu tại Iran cho thấy 74,4% bệnh nhân ung thư gặp CINV, với 44,8% ở giai đoạn cấp và 29,6% ở giai đoạn muộn. Dữ liệu này nhấn mạnh tầm quan trọng của quản lý CINV hiệu quả.

II. Cơ Chế Gây Nôn và Buồn Nôn Do Hóa Trị Hiểu Rõ Để Phòng Ngừa

Cơ chế chính xác gây nôn và buồn nôn do hóa trị vẫn chưa hoàn toàn được hiểu rõ, nhưng một trong những cơ chế quan trọng là kích hoạt các thụ thể tiếp nhận hóa chất. Các chất dẫn truyền thần kinh như dopamin, serotonin, và histamin đóng vai trò quan trọng. Sinh lý bệnh của CINV là một quá trình phức tạp liên quan đến sự giao tiếp giữa các chất dẫn truyền thần kinh và thụ thể trong hệ thần kinh trung ương và đường tiêu hóa. Serotonin và thụ thể 5-HT3, chất P và thụ thể neurokinin-1 (NK-1), dopamin và các thụ thể của nó đóng vai trò không thể thiếu trong việc kích thích nôn và là mục tiêu chính của hầu hết liệu pháp thuốc chống nôn hiện nay. Phản ứng gây nôn đối với hóa trị liệu được cho là xảy ra thông qua hai cơ chế khác nhau: con đường ngoại vi và trung tâm.

2.1. Vai Trò Của Serotonin và Thụ Thể 5 HT3 trong CINV Cấp Tính

Trong CINV cấp, hóa chất trong cơ thể tạo ra các gốc tự do, giải phóng serotonin từ tế bào enterochromaffin. Serotonin gắn vào thụ thể 5-HT3 ở tận cùng dây thần kinh phế vị, truyền thông tin đến não bộ, kích thích phản xạ nôn thông qua vùng kích hoạt receptor ở vùng cảm nhận hóa học. Serotonin và thụ thể 5-HT3 đóng vai trò quan trọng trong cơ chế của CINV cấp. Do đó, các thuốc chống nôn đối kháng thụ thể serotonin là lựa chọn hàng đầu trong giai đoạn này.

2.2. Con Đường Trung Tâm và Vai Trò Của Thụ Thể NK 1 Trong CINV Muộn

Con đường trung tâm liên quan đến thụ thể NK-1 xảy ra chủ yếu trong não và liên quan đến CINV muộn. Chất P, một neuropeptide, kích hoạt thụ thể NK-1, dẫn đến nôn và buồn nôn kéo dài. Các thuốc đối kháng thụ thể NK-1 như aprepitant và palonosetron được sử dụng để ngăn chặn con đường này, đặc biệt trong phác đồ dự phòng CINV muộn. Hiểu rõ cơ chế này giúp lựa chọn phác đồ điều trị CINV hiệu quả hơn.

III. Thực Trạng Sử Dụng Phác Đồ Dự Phòng Nôn Tại Bệnh Viện PSTW Phân Tích

Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích thực trạng sử dụng phác đồ dự phòng nôn và buồn nôn do hóa trị liệu tại Bệnh viện Phụ Sản Trung Ương. Mục tiêu là đánh giá việc tuân thủ các hướng dẫn điều trị hiện hành, xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả dự phòng và đề xuất các giải pháp cải thiện. Kết quả nghiên cứu cung cấp cái nhìn tổng quan về thực hành lâm sàng hiện tại và giúp các bác sĩ, dược sĩ tại bệnh viện đưa ra quyết định điều trị tốt nhất cho bệnh nhân. Việc đánh giá CINV một cách toàn diện là vô cùng cần thiết, từ đó đưa ra các phác đồ phù hợp với từng cá nhân, giúp nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.

3.1. Đặc Điểm Chung Của Bệnh Nhân Trong Mẫu Nghiên Cứu

Mô tả các đặc điểm nhân khẩu học (tuổi, giới tính, chỉ số khối cơ thể - BMI) và tiền sử bệnh (loại ung thư, giai đoạn bệnh, các bệnh lý đi kèm) của bệnh nhân trong mẫu nghiên cứu. Liệt kê các yếu tố có thể ảnh hưởng đến nguy cơ CINV, chẳng hạn như tiền sử say tàu xe, lo lắng, hoặc đã từng trải qua CINV ở các chu kỳ hóa trị trước. Phân tích tỷ lệ bệnh nhân có các yếu tố nguy cơ này.

3.2. Phân Tích Chi Tiết Phác Đồ Hóa Trị và Nguy Cơ Gây Nôn

Xác định các phác đồ hóa trị liệu phổ biến được sử dụng tại Bệnh viện Phụ Sản Trung Ương cho các loại ung thư phụ khoa. Đánh giá nguy cơ gây nôn của từng phác đồ theo phân loại của ASCO/ESMO/NCCN (HEC, MEC, LEC, Minimal). Xác định tỷ lệ bệnh nhân được điều trị bằng các phác đồ có nguy cơ gây nôn khác nhau. Phân tích mối liên quan giữa phác đồ hóa trị và tỷ lệ CINV.

3.3. Đánh Giá Thực Trạng Sử Dụng Thuốc Chống Nôn Trong Dự Phòng

Liệt kê các loại thuốc chống nôn được sử dụng trong phác đồ dự phòng tại Bệnh viện Phụ Sản Trung Ương, bao gồm 5-HT3 RA (ondansetron, granisetron, palonosetron), corticoid (dexamethasone), NK-1 RA (aprepitant, netupitant). Phân tích tỷ lệ bệnh nhân được sử dụng từng loại thuốc, liều lượng, đường dùng và thời gian sử dụng. Đánh giá tính phù hợp của việc lựa chọn thuốc chống nôn so với hướng dẫn điều trị.

IV. Kết Quả Dự Phòng Nôn và Buồn Nôn Đánh Giá và Yếu Tố Ảnh Hưởng

Nghiên cứu này cũng tập trung vào việc đánh giá kết quả dự phòng nôn và buồn nôn do hóa trị liệu tại Bệnh viện Phụ Sản Trung Ương. Dữ liệu về tần suất, mức độ nghiêm trọng và thời gian xuất hiện CINV (cấp tính, trì hoãn) được thu thập. Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả dự phòng, chẳng hạn như loại hóa trị liệu, phác đồ dự phòng nôn và buồn nôn, tuân thủ điều trị và các yếu tố cá nhân của bệnh nhân, cũng được xác định. Mục tiêu là làm nổi bật những điểm mạnh và điểm yếu trong thực hành dự phòng hiện tại và đề xuất các giải pháp cải thiện để tối ưu hóa việc kiểm soát CINV.

4.1. Phân Tích Chi Tiết Tỷ Lệ Bệnh Nhân Xuất Hiện CINV Cấp Tính và Trì Hoãn

Xác định tỷ lệ bệnh nhân xuất hiện CINV cấp tính (trong vòng 24 giờ sau hóa trị) và CINV trì hoãn (sau 24 giờ). So sánh tỷ lệ này với các nghiên cứu khác trong nước và trên thế giới. Đánh giá mức độ nghiêm trọng của CINV bằng các công cụ đánh giá tiêu chuẩn (ví dụ: MASCC/Antiemesis Tool, Common Terminology Criteria for Adverse Events - CTCAE). Phân tích mối liên quan giữa mức độ nghiêm trọng của CINV và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

4.2. Xác Định Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Hiệu Quả Dự Phòng CINV

Phân tích mối liên quan giữa các yếu tố như loại hóa trị liệu, phác đồ dự phòng nôn và buồn nôn, tuân thủ điều trị, tuổi, giới tính, tiền sử CINV, lo lắng và các yếu tố khác với tỷ lệ xuất hiện và mức độ nghiêm trọng của CINV. Sử dụng các phương pháp thống kê phù hợp (ví dụ: hồi quy logistic, hồi quy Cox) để xác định các yếu tố dự đoán độc lập cho CINV. Phân tích này giúp xác định các nhóm bệnh nhân có nguy cơ cao cần được chú ý đặc biệt và có thể hưởng lợi từ các biện pháp dự phòng CINV tích cực hơn.

4.3. So Sánh Kết Quả Dự Phòng CINV Với Hướng Dẫn Điều Trị Hiện Hành

So sánh tỷ lệ xuất hiện CINV và mức độ nghiêm trọng của CINV trong mẫu nghiên cứu với các mục tiêu được đề ra trong các hướng dẫn điều trị CINV của ASCO, ESMO, NCCN và Bộ Y tế. Xác định các lĩnh vực mà thực hành lâm sàng tại Bệnh viện Phụ Sản Trung Ương đáp ứng hoặc không đáp ứng các hướng dẫn này. Phân tích các nguyên nhân tiềm ẩn cho sự khác biệt, chẳng hạn như hạn chế về nguồn lực, sự khác biệt trong đặc điểm bệnh nhân hoặc sự khác biệt trong việc tuân thủ các hướng dẫn.

V. Hướng Dẫn Cải Thiện Dự Phòng Nôn Do Hóa Trị Bí Quyết Từ Nghiên Cứu

Nghiên cứu này nhằm mục đích cung cấp các hướng dẫn rõ ràng và thực tế để cải thiện phác đồ dự phòng nôn và buồn nôn do hóa trị liệu tại Bệnh viện Phụ Sản Trung Ương. Dựa trên kết quả phân tích, các khuyến nghị cụ thể được đề xuất để điều chỉnh phác đồ dự phòng CINV, cải thiện tuân thủ điều trị, và nâng cao nhận thức cho bệnh nhân. Mục tiêu cuối cùng là tối ưu hóa việc kiểm soát CINV và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân ung thư.

5.1. Điều Chỉnh Phác Đồ Dự Phòng CINV Dựa Trên Nguy Cơ và Đặc Điểm Bệnh Nhân

Đề xuất các điều chỉnh phác đồ dự phòng nôn và buồn nôn do hóa trị liệu dựa trên nguy cơ gây nôn của phác đồ hóa trị và các yếu tố cá nhân của bệnh nhân. Ví dụ, đề xuất sử dụng phối hợp nhiều loại thuốc chống nôn hơn (ví dụ: 5-HT3 RA, corticoid, NK-1 RA) cho bệnh nhân được điều trị bằng phác đồ HEC hoặc có tiền sử CINV nặng. Xem xét việc sử dụng các thuốc chống nôn mới hơn (ví dụ: palonosetron, netupitant) cho bệnh nhân có nguy cơ cao hoặc không đáp ứng với các thuốc chống nôn truyền thống.

5.2. Cải Thiện Tuân Thủ Điều Trị Thông Qua Giáo Dục và Theo Dõi Bệnh Nhân

Phát triển các tài liệu giáo dục cho bệnh nhân về CINV, các lựa chọn điều trị và tầm quan trọng của việc tuân thủ điều trị. Cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách dùng thuốc chống nôn, các tác dụng phụ có thể xảy ra và cách xử lý. Thiết lập một hệ thống theo dõi bệnh nhân để đánh giá hiệu quả dự phòng CINV và phát hiện các vấn đề tiềm ẩn. Sử dụng các công cụ như nhật ký bệnh nhân hoặc các cuộc gọi điện thoại để thu thập thông tin và cung cấp hỗ trợ.

VI. Nghiên Cứu Dự Phòng CINV Triển Vọng và Tương Lai Tại VN Bệnh Viện PSTW

Nghiên cứu về dự phòng nôn và buồn nôn do hóa trị liệu (CINV) tiếp tục phát triển với mục tiêu cải thiện hiệu quả kiểm soát CINV và nâng cao chất lượng cuộc sống của bệnh nhân ung thư. Các nghiên cứu trong tương lai có thể tập trung vào việc phát triển các loại thuốc chống nôn mới, tối ưu hóa phác đồ điều trị, và cá nhân hóa việc quản lý CINV dựa trên đặc điểm di truyền và các yếu tố khác của bệnh nhân. Sự hợp tác giữa các nhà nghiên cứu, bác sĩ lâm sàng, và bệnh nhân là rất quan trọng để đạt được những tiến bộ đáng kể trong lĩnh vực này.

6.1. Các Nghiên Cứu Lâm Sàng Về Thuốc Chống Nôn Mới và Phác Đồ Điều Trị

Tiếp tục thực hiện các nghiên cứu lâm sàng để đánh giá hiệu quả và an toàn của các thuốc chống nôn mới, chẳng hạn như các chất ức chế NK-1 thế hệ mới, các chất đối vận thụ thể 5-HT3 có tác dụng kéo dài, và các loại thuốc có cơ chế tác dụng khác. So sánh hiệu quả của các phác đồ điều trị khác nhau, bao gồm các phác đồ kết hợp nhiều loại thuốc chống nôn, các phác đồ sử dụng liều lượng khác nhau, và các phác đồ có thời gian điều trị khác nhau. Đánh giá vai trò của các biện pháp hỗ trợ khác, chẳng hạn như châm cứu, bấm huyệt, và liệu pháp tâm lý, trong việc kiểm soát CINV.

6.2. Nghiên Cứu Về Cá Nhân Hóa Quản Lý CINV Dựa Trên Yếu Tố Di Truyền

Nghiên cứu về vai trò của các yếu tố di truyền trong việc ảnh hưởng đến nguy cơ và mức độ nghiêm trọng của CINV. Xác định các gen liên quan đến chuyển hóa thuốc chống nôn và các gen liên quan đến các con đường thần kinh liên quan đến CINV. Phát triển các xét nghiệm di truyền để xác định bệnh nhân có nguy cơ cao bị CINV và điều chỉnh phác đồ điều trị cho phù hợp. Nghiên cứu hướng tới việc điều trị CINV bằng cách cá nhân hoá dựa trên yếu tố di truyền.

15/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Vũ thị mai quỳnh phân tích thực trạng sử dụng phác đồ dự phòng nôn và buồn nôn do hoá trị liệu trên bệnh nhân ung thư tại bệnh viện phụ sản trung ương
Bạn đang xem trước tài liệu : Vũ thị mai quỳnh phân tích thực trạng sử dụng phác đồ dự phòng nôn và buồn nôn do hoá trị liệu trên bệnh nhân ung thư tại bệnh viện phụ sản trung ương

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống