I. Giới thiệu về peptide
Peptide là các chuỗi ngắn gồm từ hai đến vài chục amino acid, thường có khối lượng phân tử ≤ 10 kDa. Một số peptide có khối lượng lớn hơn vẫn thể hiện hoạt tính sinh học. Peptide có thể được tổng hợp tự nhiên hoặc hình thành từ quá trình thủy phân protein. Chúng đóng vai trò quan trọng trong trao đổi chất và có tính chất hóa lý tương tự amino acid. Peptide tham gia vào các phản ứng đặc trưng như phản ứng Biure, được sử dụng rộng rãi để định lượng protein. Từ năm 1950, các peptide sinh học đã được phát hiện từ thực phẩm, đặc biệt là sữa, thịt và thực vật. Các peptide chức năng có thể được hấp thụ qua ruột và thể hiện tác dụng sinh lý trong cơ thể.
1.1. Cấu trúc và tính chất của peptide
Peptide có cấu trúc đơn giản nhưng đa dạng nhờ sự khác biệt trong mạch bên R của amino acid. Chúng tham gia vào các phản ứng đặc trưng như phản ứng Biure, tạo phức chất màu tím đỏ với CuSO4. Tính lưỡng tính của peptide cho phép chúng phản ứng với cả acid và base. Các peptide chức năng thường có kích thước từ 2-20 amino acid, nhưng một số có thể dài hơn. Chúng có thể được hấp thụ nguyên vẹn qua ruột và thể hiện tác dụng sinh lý trong cơ thể.
1.2. Nguồn gốc và ứng dụng của peptide
Peptide có nguồn gốc từ nhiều loại thực phẩm như sữa, thịt và thực vật. Các peptide sinh học được sử dụng rộng rãi trong y học và thực phẩm chức năng. Ví dụ, Calpis và Evolus là các sản phẩm thương mại chứa peptide từ protein lên men sữa. Các peptide chức năng có thể có đặc tính đa chức năng, như chống oxy hóa, kháng khuẩn và điều hòa miễn dịch.
II. Tác dụng sinh học của peptide
Peptide có nhiều tác dụng sinh học quan trọng, bao gồm kháng viêm, kháng khuẩn, chống oxy hóa và tăng cường sức đề kháng. Các peptide kháng viêm (AIPs) điều hòa sự biệt hóa tế bào miễn dịch và ngăn ngừa phản ứng viêm quá mức. Peptide kháng khuẩn (AMPs) là thành phần của hệ thống miễn dịch bẩm sinh, giúp chống lại vi khuẩn gây bệnh. Peptide chống oxy hóa ngăn chặn sự hình thành gốc tự do, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương. Các peptide opioid có tác dụng giảm đau và điều hòa hành vi.
2.1. Peptide kháng viêm
Các peptide kháng viêm (AIPs) có nguồn gốc từ thảo dược và thực phẩm thủy phân. Chúng điều hòa sự biệt hóa tế bào miễn dịch và ngăn ngừa phản ứng viêm quá mức. Ví dụ, Cordymin từ nấm Cordyceps sinensis có tác dụng chống viêm và bảo vệ thần kinh. Lunasin từ đậu nành ức chế các cytokine gây viêm như IL-6 và TNF-α.
2.2. Peptide kháng khuẩn
Peptide kháng khuẩn (AMPs) là thành phần của hệ thống miễn dịch bẩm sinh. Chúng được phân lập từ nhiều bộ phận của thực vật và có hoạt tính chống lại vi khuẩn gây bệnh. Ví dụ, lunatusin từ Phaseolus lunatus L. và các AMPs khác từ Spinacia oleracea cv. Các AMPs như vancomycin và polymyxin được sử dụng để điều trị vi khuẩn kháng kháng sinh.
III. Nghiên cứu peptide từ cây Hoàn Ngọc Đỏ
Cây Hoàn Ngọc Đỏ (Strobilanthes schomburgkii) là một loại cây thuốc thuộc họ Ôrô (Acanthaceae). Nghiên cứu này tập trung vào việc thu nhận và đánh giá tác dụng sinh học của các peptide từ lá cây Hoàn Ngọc Đỏ. Các peptide được tách chiết và thủy phân từ protein của lá cây, sau đó đánh giá hoạt tính kháng viêm, kháng khuẩn và chống oxy hóa. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp bằng chứng khoa học về tác dụng sinh học của cây Hoàn Ngọc Đỏ, góp phần vào việc phát triển các sản phẩm dược liệu từ thực vật.
3.1. Thu nhận peptide từ lá cây Hoàn Ngọc Đỏ
Các peptide được tách chiết từ lá cây Hoàn Ngọc Đỏ bằng phương pháp điện di trên Gel Tricine-SDS-PAGE. Quá trình thủy phân protein từ lá cây được thực hiện để thu nhận các peptide thủy phân. Các phân đoạn peptide được đánh giá về hàm lượng protein và hoạt tính sinh học.
3.2. Đánh giá tác dụng sinh học của peptide
Các peptide từ lá cây Hoàn Ngọc Đỏ được đánh giá về hoạt tính kháng viêm, kháng khuẩn và chống oxy hóa. Kết quả cho thấy các peptide có khả năng ức chế sự giải phóng cytokine tiền viêm và kháng khuẩn hiệu quả. Nghiên cứu này mở ra tiềm năng ứng dụng các peptide từ cây Hoàn Ngọc Đỏ trong y học và dược phẩm.