Tổng quan nghiên cứu
Độ nhám bề mặt là một trong những chỉ tiêu quan trọng trong thiết kế và gia công chi tiết máy, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và hiệu suất làm việc của sản phẩm cơ khí. Theo ước tính, các chi tiết máy có kích thước nhỏ, đặc biệt là trục đường kính nhỏ từ 5 đến 20 mm, đang ngày càng được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp chính xác. Tuy nhiên, việc đo kiểm độ nhám bề mặt các chi tiết này gặp nhiều khó khăn do kích thước nhỏ và yêu cầu độ chính xác cao. Các thiết bị đo độ nhám hiện nay chủ yếu sử dụng đầu dò cơ học, không phù hợp với các chi tiết có tiết diện nhỏ vì đầu dò có kích thước lớn hơn bề mặt cần đo, dẫn đến sai số và khó khăn trong thao tác.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phát triển một thiết bị đánh giá độ nhám bề mặt trục đường kính nhỏ sử dụng cảm biến laser, nhằm khắc phục các hạn chế của phương pháp đo tiếp xúc truyền thống. Thiết bị này hướng đến đo lường độ nhám Rz trong khoảng từ 5 đến 50 µm với sai số ±1 µm, phù hợp với điều kiện kinh tế và kỹ thuật trong nước. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào thiết kế, chế tạo và thử nghiệm thiết bị đo độ nhám cho trục có đường kính từ 5 đến 20 mm, đồng thời xây dựng quy trình đo và phần mềm xử lý dữ liệu.
Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp một giải pháp đo không tiếp xúc, nhanh chóng, chính xác và ổn định cho các chi tiết nhỏ, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm cơ khí trong nước. Kết quả nghiên cứu có thể được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy gia công cơ khí chính xác, hỗ trợ kiểm soát chất lượng sản phẩm và giảm thiểu chi phí nhập khẩu thiết bị đo đắt tiền từ nước ngoài.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về độ nhám bề mặt, bao gồm:
Bản chất độ nhám bề mặt: Độ nhám là các nhấp nhô tế vi trên bề mặt chi tiết, được phân loại thành sai lệch hình dạng đại quang, độ sóng bề mặt và nhám bề mặt. Độ nhám được đo trong phạm vi chiều dài chuẩn l, thường dùng các chỉ tiêu Ra (sai lệch trung bình số học) và Rz (chiều cao trung bình của 10 điểm trên profile bề mặt).
Ảnh hưởng của độ nhám đến chất lượng chi tiết: Độ nhám ảnh hưởng đến tính chống mòn, độ bền mỏi, khả năng chống ăn mòn và độ chính xác của mối lắp ghép. Ví dụ, độ nhám càng thấp thì khả năng chống mài mòn và ăn mòn càng cao, đồng thời tăng độ bền mỏi của chi tiết.
Nguyên lý đo độ nhám bằng cảm biến laser: Sử dụng tia laser chiếu vào bề mặt chi tiết, cảm biến quang học thu nhận tín hiệu phản xạ để xác định độ nhám. Phương pháp này không tiếp xúc trực tiếp, giảm sai số do lực đo và phù hợp với các chi tiết có kích thước nhỏ, phức tạp.
Các chỉ tiêu đánh giá độ nhám: Ra và Rz là các thông số phổ biến, trong đó Rz được ưu tiên cho các bề mặt có độ nhám thô hoặc rất tinh, phù hợp với phạm vi đo từ 5 đến 50 µm của thiết bị nghiên cứu.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Thu thập từ các nghiên cứu trong và ngoài nước về đo độ nhám bề mặt bằng phương pháp quét laser, các tiêu chuẩn kỹ thuật về độ nhám (TCVN 2511-1995), và các tài liệu chuyên ngành về kỹ thuật cơ khí.
Phương pháp phân tích: Kết hợp nghiên cứu lý thuyết, phân tích các nguyên lý đo, đánh giá các hạn chế của thiết bị hiện có, từ đó đề xuất nguyên lý và quy trình đo mới. Sử dụng phần mềm Labview và MATLAB để lập trình điều khiển và xử lý dữ liệu đo.
Thiết kế và chế tạo thiết bị: Lựa chọn cảm biến laser CMOS kỹ thuật số GV-21 và cảm biến phát hiện dịch chuyển laser CCD LK-2000 với đầu cảm biến LK-030. Thiết kế kết cấu cơ khí gồm cụm chủ động, cụm bị động và cụm lắp đầu cảm biến laser, đảm bảo độ chính xác và ổn định khi đo trục đường kính nhỏ.
Thí nghiệm và đánh giá: Thực hiện thử nghiệm trên các mẫu chuẩn độ nhám Rz16, Rz32, Rz50 và trục đường kính 20 mm. Thu thập dữ liệu khoảng cách từ đầu cảm biến đến điểm chiếu laser, xử lý số liệu trên Excel và MATLAB để tính toán giá trị Rz, đánh giá độ chính xác và độ lặp lại của thiết bị.
Timeline nghiên cứu: Quá trình nghiên cứu kéo dài từ tháng 10/2018 đến tháng 05/2021, bao gồm các giai đoạn khảo sát, thiết kế, chế tạo, thử nghiệm và hoàn thiện thiết bị.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Chế tạo thành công thiết bị đo độ nhám bề mặt trục đường kính nhỏ bằng cảm biến laser: Thiết bị có khả năng đo độ nhám Rz từ 5 đến 50 µm với sai số ±1 µm, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật đề ra.
Độ chính xác cao trong đánh giá độ nhám các mẫu chuẩn: Thử nghiệm trên các mẫu Rz50, Rz32, Rz16 cho kết quả đo với độ chính xác từ 97% đến 98%, thể hiện qua các bảng số liệu xử lý trên Excel và MATLAB.
Khả năng đo lường trên trục đường kính nhỏ 20 mm: Thiết bị thực hiện đo độ nhám tại nhiều vị trí trên bề mặt trục, kết quả cho thấy độ lặp lại cao và sai số nhỏ, phù hợp với yêu cầu kiểm tra chi tiết nhỏ trong thực tế.
Quy trình đo và phần mềm xử lý dữ liệu hiệu quả: Quy trình đo từng điểm sử dụng động cơ bước kết hợp quét laser cho phép thu thập dữ liệu chính xác, phần mềm xử lý tín hiệu giúp tính toán và hiển thị kết quả nhanh chóng.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính giúp thiết bị đạt được độ chính xác cao là do sử dụng cảm biến laser kỹ thuật số và CCD có độ phân giải cao, kết hợp với cơ cấu cơ khí ổn định và phần mềm xử lý dữ liệu tối ưu. So với các thiết bị đo tiếp xúc truyền thống, phương pháp quét laser không gây ảnh hưởng đến bề mặt chi tiết, tránh sai số do lực đo và biến dạng vật liệu.
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về đo độ nhám bằng phương pháp quét laser, đồng thời khắc phục được nhược điểm về giá thành cao của các thiết bị nhập khẩu. Việc thiết kế thiết bị phù hợp với điều kiện kinh tế trong nước giúp mở rộng khả năng ứng dụng trong các nhà máy gia công cơ khí chính xác.
Dữ liệu thu thập có thể được trình bày qua các biểu đồ so sánh giá trị Rz đo được với giá trị chuẩn, biểu đồ sai số và độ lặp lại qua nhiều lần đo, cũng như bảng số liệu chi tiết từng vị trí đo trên trục. Các biểu đồ này minh họa rõ ràng hiệu suất và độ tin cậy của thiết bị.
Đề xuất và khuyến nghị
Triển khai sản xuất thiết bị đo độ nhám trục đường kính nhỏ trên quy mô công nghiệp: Tập trung vào cải tiến thiết kế để giảm chi phí sản xuất, nâng cao độ bền và tính ổn định của thiết bị. Thời gian thực hiện dự kiến 12 tháng, chủ thể thực hiện là các doanh nghiệp công nghệ trong nước.
Đào tạo kỹ thuật viên vận hành và bảo trì thiết bị: Xây dựng chương trình đào tạo chuyên sâu về vận hành thiết bị và xử lý dữ liệu đo, nhằm đảm bảo hiệu quả sử dụng và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Thời gian đào tạo 3-6 tháng, do các trường đại học kỹ thuật và trung tâm đào tạo nghề thực hiện.
Phát triển phần mềm xử lý dữ liệu nâng cao: Nâng cấp phần mềm hiện tại để tăng tốc độ xử lý, tích hợp các thuật toán lọc nhiễu và phân tích dữ liệu tự động, giúp người dùng dễ dàng đánh giá chất lượng bề mặt. Thời gian phát triển 6 tháng, do nhóm nghiên cứu phần mềm và kỹ thuật cơ khí phối hợp thực hiện.
Mở rộng phạm vi đo và ứng dụng thiết bị: Nghiên cứu và thiết kế thêm các phiên bản thiết bị đo cho các chi tiết có kích thước và hình dạng phức tạp hơn, đáp ứng nhu cầu đa dạng của ngành công nghiệp cơ khí. Thời gian nghiên cứu 18 tháng, do các viện nghiên cứu và doanh nghiệp hợp tác thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà sản xuất thiết bị đo lường cơ khí: Luận văn cung cấp cơ sở thiết kế và quy trình chế tạo thiết bị đo độ nhám bề mặt trục nhỏ, giúp các doanh nghiệp phát triển sản phẩm mới phù hợp với thị trường trong nước.
Các kỹ sư và chuyên gia kiểm soát chất lượng trong ngành cơ khí chính xác: Tham khảo quy trình đo và phương pháp xử lý dữ liệu để nâng cao hiệu quả kiểm tra chất lượng sản phẩm, đặc biệt là các chi tiết nhỏ có yêu cầu độ chính xác cao.
Các viện nghiên cứu và trường đại học kỹ thuật: Tài liệu tham khảo cho các đề tài nghiên cứu tiếp theo về đo lường bề mặt, phát triển công nghệ cảm biến laser và ứng dụng trong sản xuất công nghiệp.
Doanh nghiệp gia công cơ khí và sản xuất chi tiết máy: Áp dụng thiết bị và quy trình đo để kiểm soát chất lượng sản phẩm, giảm thiểu sai sót và nâng cao năng suất, đồng thời giảm chi phí nhập khẩu thiết bị đo đắt tiền.
Câu hỏi thường gặp
Thiết bị đo độ nhám bề mặt trục nhỏ sử dụng cảm biến laser có ưu điểm gì so với phương pháp đo tiếp xúc?
Phương pháp laser không tiếp xúc, tránh làm hỏng bề mặt chi tiết, đo nhanh và chính xác hơn, đặc biệt phù hợp với chi tiết có kích thước nhỏ và hình dạng phức tạp. Ví dụ, thiết bị trong nghiên cứu đạt độ chính xác 97-98% trên các mẫu chuẩn.Phạm vi đo độ nhám của thiết bị này là bao nhiêu?
Thiết bị có thể đo độ nhám Rz trong khoảng từ 5 đến 50 µm, phù hợp với các chi tiết trục có đường kính từ 5 đến 20 mm, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật trong gia công cơ khí chính xác.Sai số đo của thiết bị là bao nhiêu?
Sai số đo được xác định là ±1 µm, đảm bảo độ tin cậy cao trong kiểm tra chất lượng bề mặt chi tiết nhỏ.Quy trình đo độ nhám được thực hiện như thế nào?
Thiết bị sử dụng phương pháp đo từng điểm kết hợp động cơ bước để quét laser trên bề mặt trục, thu thập dữ liệu khoảng cách phản xạ, sau đó xử lý bằng phần mềm chuyên dụng để tính toán giá trị Rz.Thiết bị có thể ứng dụng trong những ngành công nghiệp nào?
Thiết bị phù hợp với ngành cơ khí chính xác, sản xuất chi tiết máy nhỏ, công nghiệp ô tô, hàng không, và các lĩnh vực đòi hỏi kiểm soát chất lượng bề mặt cao.
Kết luận
- Đã nghiên cứu và phát triển thành công thiết bị đo độ nhám bề mặt trục đường kính nhỏ sử dụng cảm biến laser với độ chính xác cao và chi phí hợp lý.
- Thiết bị đo được độ nhám Rz từ 5 đến 50 µm trên trục có đường kính từ 5 đến 20 mm, sai số ±1 µm, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và thực tiễn.
- Quy trình đo và phần mềm xử lý dữ liệu được xây dựng hiệu quả, hỗ trợ đo lường nhanh chóng và chính xác.
- Kết quả thử nghiệm trên các mẫu chuẩn và trục thực tế cho thấy độ lặp lại và độ tin cậy cao, phù hợp ứng dụng trong công nghiệp.
- Đề xuất các giải pháp triển khai sản xuất, đào tạo và phát triển phần mềm nhằm nâng cao hiệu quả ứng dụng thiết bị trong thực tế.
Tiếp theo, cần tập trung vào việc hoàn thiện thiết kế công nghiệp, mở rộng phạm vi ứng dụng và đào tạo nhân lực vận hành để đưa thiết bị vào sử dụng rộng rãi. Độc giả và các đơn vị quan tâm được khuyến khích nghiên cứu sâu hơn và hợp tác phát triển sản phẩm nhằm nâng cao chất lượng ngành cơ khí trong nước.