Tổng quan nghiên cứu

Sông Vàm Cỏ Đông, tỉnh Tây Ninh, là một chi lưu quan trọng của hệ thống sông Đồng Nai với chiều dài khoảng 98 km trên địa bàn tỉnh, đóng vai trò thiết yếu trong cung cấp nước tưới, giao thông thủy và nguồn lợi thủy sản, đặc biệt là cá. Theo ước tính, khu vực này đang chịu áp lực lớn từ hoạt động khai thác cá quá mức và ô nhiễm môi trường do các khu công nghiệp phát triển ồ ạt, gây ảnh hưởng tiêu cực đến đa dạng sinh học cá. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xác định thành phần loài cá và đặc điểm phân bố của chúng trên sông Vàm Cỏ Đông, từ kênh Biên Giới huyện Châu Thành đến cầu Bà Cả huyện Trảng Bàng, trong khoảng thời gian từ tháng 12/2019 đến tháng 02/2021. Nghiên cứu nhằm cung cấp dữ liệu khoa học làm cơ sở cho công tác quản lý và bảo tồn nguồn lợi cá tại địa phương. Việc khảo sát được thực hiện tại 4 điểm thu mẫu đại diện, với các chỉ số môi trường như độ mặn và pH được đo đạc song song để đánh giá ảnh hưởng đến sự phân bố cá. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bổ sung dữ liệu khu hệ cá nội địa Nam Bộ, góp phần nâng cao hiệu quả bảo vệ đa dạng sinh học và phát triển bền vững nguồn lợi thủy sản.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sinh thái học về đa dạng sinh học và phân bố loài trong hệ thủy sinh. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm: (1) Lý thuyết phân bố loài theo môi trường nước ngọt và nước lợ, dựa trên các chỉ số sinh thái như độ mặn và pH ảnh hưởng đến sự sinh trưởng và phân bố cá; (2) Hệ thống phân loại cá theo Eschmeyer và Fricke (2018), được sử dụng để xác định và phân loại các loài cá thu thập được, đảm bảo tính chính xác và cập nhật về mặt phân loại học. Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm: độ mặn (S‰), pH nước, khu hệ cá, đa dạng sinh học, và các phân hạng bảo tồn theo Danh lục Đỏ IUCN và Sách Đỏ Việt Nam. Lý thuyết về tác động của ô nhiễm môi trường và khai thác quá mức cũng được xem xét để giải thích sự biến động thành phần loài.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính gồm 119 mẫu cá thu thập tại 4 điểm khảo sát trên sông Vàm Cỏ Đông, tỉnh Tây Ninh, trong 4 đợt thu mẫu từ tháng 12/2019 đến tháng 02/2021, bao gồm cả mùa mưa và mùa khô. Phương pháp chọn mẫu là thu mẫu định tính và định lượng bằng các ngư cụ như ghe cào, đóng đáy, vó, lưới và lồng bát quái, kết hợp thu mua cá tại các chợ địa phương để đảm bảo đa dạng mẫu. Độ mặn và pH nước được đo trực tiếp tại hiện trường bằng thiết bị khúc xạ kế và máy đo pH, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc gia QCVN 08:2008/BTNMT. Phân tích mẫu cá được thực hiện tại phòng thí nghiệm với các thiết bị như kính lúp soi nổi, thước kẹp, cân tiểu li, dựa trên các chỉ số hình thái và khóa định loại cá chuẩn. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm Microsoft Excel để xử lý và thống kê, với cỡ mẫu đủ lớn để đảm bảo tính đại diện. Timeline nghiên cứu kéo dài hơn một năm, cho phép đánh giá sự biến động theo mùa và theo khu vực.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chất lượng nguồn nước ổn định: Độ mặn nước sông dao động từ 0‰ đến 0,6‰, chủ yếu thuộc loại nước ngọt và lợ nhạt, với biến động không đáng kể giữa mùa mưa và mùa khô. Độ pH dao động từ 5,58 đến 7,5, gần trung tính và axit yếu, phù hợp với sự sinh trưởng của các loài cá nước ngọt. Ví dụ, khu vực Trảng Bàng có độ mặn cao nhất 0,6‰ vào mùa khô, vẫn trong giới hạn nước lợ nhạt.

  2. Đa dạng sinh học cá phong phú: Tổng cộng 62 loài cá thuộc 47 giống, 26 họ và 12 bộ được xác định, trong đó bộ cá Chép (Cypriniformes) chiếm đa số với 22 loài (35%), tiếp theo là bộ cá Nheo (Siluriformes) với 15 loài (24%). Khoảng 37 loài được sử dụng làm thực phẩm, 28 loài làm cảnh và 4 loài có giá trị làm thuốc. Tỉ lệ các họ cá đa dạng, với họ cá Lăng (Bagridae) có 8 loài chiếm 13%.

  3. Sự phân bố theo mùa và độ mặn: Các loài cá nước ngọt chiếm ưu thế quanh năm, trong khi cá nước lợ và mặn ít di cư lên thượng nguồn do độ mặn thấp và ổn định. Số lượng loài cá nước ngọt chiếm khoảng 87% tổng số loài thu thập được, phản ánh điều kiện môi trường thuận lợi cho các loài này.

  4. Tình trạng bảo tồn: Có 54 loài (87,1%) thuộc các phân hạng ít quan tâm (LC), sắp bị đe dọa (NT), sắp nguy cấp (VU) và nguy cấp (EN) theo Danh lục Đỏ IUCN. Đặc biệt, cá Tra Pangasianodon hypophthalmus thuộc nhóm nguy cấp (EN), cá Trê vàng (Clarias macrocephalus) sắp bị đe dọa (NT), và cá Chép tự nhiên (Cyprinus carpio) sắp nguy cấp (VU). Loài cá Hồng vện (Datnioides microlepis) thuộc Sách Đỏ Việt Nam và Danh mục các loài thủy sinh quý hiếm cần bảo vệ.

Thảo luận kết quả

Sự ổn định về độ mặn và pH nước sông Vàm Cỏ Đông tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các loài cá nước ngọt, góp phần duy trì đa dạng sinh học tương đối phong phú với 62 loài được ghi nhận. Tuy nhiên, so với các khu vực lân cận như sông Vàm Cỏ Đông và Vàm Cỏ Tây tại tỉnh Long An, số lượng loài và đơn vị phân loại cá tại Tây Ninh thấp hơn khoảng 20-40%, có thể do tác động của ô nhiễm và khai thác quá mức trong giai đoạn nghiên cứu. Các hoạt động xả thải công nghiệp và khai thác cát trái phép đã làm suy giảm nguồn lợi cá, đặc biệt là các loài có giá trị kinh tế và bảo tồn cao. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỉ lệ % các bộ cá, biểu đồ biến động độ mặn và pH theo thời gian, cũng như bảng phân loại các loài cá theo mức độ bảo tồn để minh họa rõ nét hơn. Kết quả phù hợp với các nghiên cứu trước đây về tác động môi trường đến khu hệ cá nội địa Nam Bộ, đồng thời nhấn mạnh nhu cầu cấp thiết trong bảo vệ và phục hồi nguồn lợi cá tại sông Vàm Cỏ Đông.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý khai thác thủy sản: Áp dụng các biện pháp kiểm soát chặt chẽ hoạt động đánh bắt cá, hạn chế khai thác bằng phương pháp gây hại như đánh mìn, chích điện, và lưới cào mắt nhỏ nhằm bảo vệ nguồn cá con và duy trì đa dạng sinh học. Thời gian thực hiện: ngay lập tức và liên tục; chủ thể: chính quyền địa phương phối hợp với lực lượng kiểm ngư.

  2. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải: Đầu tư và nâng cấp hệ thống xử lý nước thải tại các khu công nghiệp, đặc biệt là các nhà máy chế biến mủ cao su và tinh bột mì, nhằm giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước sông. Thời gian thực hiện: trong vòng 2 năm; chủ thể: các doanh nghiệp và cơ quan quản lý môi trường.

  3. Phục hồi và bảo vệ hệ thực vật thủy sinh ven bờ: Triển khai các dự án trồng lại và bảo vệ hệ thực vật thủy sinh, hạn chế khai thác cát và lấn chiếm lòng sông để duy trì môi trường sống tự nhiên cho cá. Thời gian thực hiện: 3 năm; chủ thể: các tổ chức bảo tồn, cộng đồng dân cư địa phương.

  4. Nâng cao nhận thức cộng đồng: Tổ chức các chương trình tuyên truyền, giáo dục về bảo vệ nguồn lợi cá và môi trường nước cho ngư dân và người dân địa phương, khuyến khích thực hành khai thác bền vững. Thời gian thực hiện: liên tục; chủ thể: các cơ quan quản lý, tổ chức phi chính phủ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý tài nguyên thủy sản: Sử dụng dữ liệu thành phần loài và đặc điểm phân bố cá để xây dựng chính sách quản lý và bảo tồn nguồn lợi thủy sản hiệu quả, đặc biệt trong bối cảnh khai thác quá mức và ô nhiễm môi trường.

  2. Nhà nghiên cứu sinh thái học và thủy sản: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả phân tích đa dạng sinh học và môi trường nước để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về khu hệ cá nội địa và tác động môi trường.

  3. Ngư dân và cộng đồng địa phương: Nắm bắt thông tin về các loài cá có giá trị kinh tế và bảo tồn, từ đó điều chỉnh phương thức khai thác phù hợp, góp phần bảo vệ nguồn lợi lâu dài.

  4. Các tổ chức bảo tồn và phát triển bền vững: Dựa trên kết quả nghiên cứu để thiết kế các chương trình bảo tồn đa dạng sinh học, phục hồi môi trường sống và nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ nguồn lợi cá.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao độ mặn và pH nước lại quan trọng đối với sự phân bố cá?
    Độ mặn và pH ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sinh trưởng, sinh sản và sức khỏe của cá. Ví dụ, pH thấp dưới 6 có thể làm giảm quá trình nitrat hóa và làm cá chậm phát triển, trong khi độ mặn cao có thể hạn chế sự di cư của cá nước ngọt.

  2. Số lượng loài cá thu thập được có phản ánh đầy đủ đa dạng sinh học thực tế không?
    Với 119 mẫu cá thu thập tại 4 điểm khảo sát trong 4 đợt, nghiên cứu cung cấp cái nhìn tương đối đầy đủ về đa dạng loài tại khu vực nghiên cứu, tuy nhiên do hạn chế về thời gian và phương tiện đánh bắt, có thể chưa bao phủ hết toàn bộ đa dạng.

  3. Các loài cá nào đang có nguy cơ tuyệt chủng tại sông Vàm Cỏ Đông?
    Cá Tra Pangasianodon hypophthalmus thuộc nhóm nguy cấp (EN), cá Trê vàng (Clarias macrocephalus) sắp bị đe dọa (NT), và cá Hồng vện (Datnioides microlepis) thuộc danh mục quý hiếm cần bảo vệ, cho thấy sự cần thiết của các biện pháp bảo tồn.

  4. Tác động của ô nhiễm công nghiệp đến khu hệ cá như thế nào?
    Ô nhiễm từ các nhà máy chế biến mủ cao su và tinh bột mì làm giảm chất lượng nước, ảnh hưởng đến sức khỏe cá, làm giảm số lượng và đa dạng loài, đặc biệt là các loài nhạy cảm với thay đổi môi trường.

  5. Làm thế nào để bảo vệ và phát triển nguồn lợi cá tại sông Vàm Cỏ Đông?
    Cần kết hợp quản lý khai thác bền vững, xử lý nước thải, phục hồi môi trường sống và nâng cao nhận thức cộng đồng để bảo vệ nguồn lợi cá, đồng thời áp dụng các biện pháp khoa học trong giám sát và quản lý.

Kết luận

  • Xác định được 62 loài cá thuộc 47 giống, 26 họ và 12 bộ trên sông Vàm Cỏ Đông, với bộ cá Chép và Nheo chiếm ưu thế về đa dạng.
  • Độ mặn và pH nước sông ổn định, chủ yếu thuộc loại nước ngọt và lợ nhạt, phù hợp với sự sinh trưởng của các loài cá nước ngọt.
  • Nhiều loài cá có giá trị kinh tế và bảo tồn đang bị suy giảm do khai thác quá mức và ô nhiễm môi trường.
  • So sánh với các khu vực lân cận cho thấy sự suy giảm đa dạng sinh học tại Tây Ninh, nhấn mạnh nhu cầu cấp thiết bảo vệ nguồn lợi cá.
  • Đề xuất các giải pháp quản lý khai thác, xử lý nước thải, phục hồi môi trường và nâng cao nhận thức cộng đồng nhằm bảo tồn và phát triển bền vững nguồn lợi cá.

Tiếp theo, cần triển khai các biện pháp bảo vệ và giám sát liên tục để đánh giá hiệu quả, đồng thời mở rộng nghiên cứu về tác động của các yếu tố môi trường khác đến khu hệ cá. Mời các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và cộng đồng địa phương cùng hợp tác để bảo vệ nguồn tài nguyên quý giá này.