Tổng quan nghiên cứu

Khu rừng đặc dụng Pác Bó, huyện Hà Quảng, tỉnh Cao Bằng, với tổng diện tích khoảng 1.385 ha, là một trong những khu vực có giá trị đa dạng sinh học cao tại Việt Nam. Đây là vùng rừng kín thường xanh mưa ẩm nhiệt đới, bao gồm các kiểu thảm thực vật rừng kín thường xanh trên núi đá, núi đất và rừng trồng. Nghiên cứu đa dạng thực vật thân gỗ tại khu vực này nhằm mục tiêu đánh giá thành phần loài, cấu trúc thảm thực vật và các yếu tố ảnh hưởng đến tính đa dạng sinh học, từ đó đề xuất các giải pháp bảo tồn hiệu quả. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn gần đây, với phạm vi khảo sát toàn bộ khu rừng đặc dụng Pác Bó, nơi có điều kiện khí hậu nhiệt đới gió mùa đặc trưng với lượng mưa trung bình năm cao, nhiệt độ dao động từ 14 đến 28 độ C và độ ẩm trung bình khoảng 84-85%. Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ nằm ở việc bổ sung cơ sở dữ liệu khoa học về đa dạng sinh học thực vật thân gỗ mà còn góp phần bảo tồn nguồn gen quý hiếm, phát triển bền vững tài nguyên rừng, đồng thời hỗ trợ phát triển du lịch sinh thái và kinh tế địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình phân loại thảm thực vật của Thái Văn Trừng (1978, 1999) và hệ thống phân loại thực vật theo Takhtajan (2009). Các khái niệm chính bao gồm:

  • Đa dạng sinh học (ĐDSH): Sự phong phú và đa dạng của các loài sinh vật trong một hệ sinh thái, đặc biệt là thực vật thân gỗ.
  • Kiểu thảm thực vật: Phân loại dựa trên đặc điểm sinh thái, cấu trúc và thành phần loài của rừng.
  • Chỉ số đa dạng: Bao gồm chỉ số họ, chi và loài, phản ánh mức độ phong phú và phân bố của các taxon thực vật.
  • Dạng sống thực vật: Phân loại dựa trên vị trí tồn tại của chồi trong mùa sinh trưởng bất lợi, theo phương pháp Raunkiaer (1934).
  • Giá trị sử dụng thực vật: Phân loại các loài theo công dụng như gỗ, thuốc, thực phẩm, cây cảnh, tinh dầu, v.v.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu điều tra thực địa, bản đồ địa hình, bản đồ thảm thực vật, báo cáo kinh tế xã hội và các tài liệu chuyên ngành. Phương pháp nghiên cứu gồm:

  • Lấy mẫu và điều tra thực địa: Thiết lập 3 tuyến điều tra với 18 ô tiêu chuẩn (500-2000 m² tùy loại thảm thực vật), đo đạc các chỉ tiêu sinh trưởng cây gỗ như đường kính thân, chiều cao, đường kính tán lá.
  • Phương pháp chọn mẫu: Lấy mẫu phân tầng ngẫu nhiên, đảm bảo đại diện cho các dạng địa hình và kiểu thảm thực vật.
  • Phương pháp phỏng vấn: Phỏng vấn sâu 30 người gồm cán bộ địa phương, kiểm lâm, ban quản lý và người dân để thu thập thông tin về khai thác tài nguyên và nhận thức cộng đồng.
  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm Excel để tính toán các chỉ số đa dạng, phân tích thành phần loài, dạng sống và giá trị sử dụng.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2019-2020, kết hợp điều tra thực địa và xử lý số liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đa dạng kiểu thảm thực vật: Khu rừng đặc dụng Pác Bó bao gồm ba kiểu thảm thực vật chính: rừng kín thường xanh trên núi đá (chiếm 64,79% diện tích), rừng kín thường xanh trên núi đất (21,43%) và rừng trồng (khoảng 24,22 ha). Cấu trúc rừng phức tạp với nhiều tầng cây, từ tầng vượt tán đến tầng thảm tươi.

  2. Thành phần và đa dạng thực vật thân gỗ: Tổng cộng ghi nhận 225 loài thực vật thân gỗ thuộc 136 chi và 59 họ, trong đó ngành Magnoliophyta chiếm ưu thế với 96,68% số loài. Chỉ số đa dạng họ là 3,81, chỉ số chi là 1,65, cho thấy mức độ đa dạng trung bình so với các khu bảo tồn khác trong vùng.

  3. Dạng sống và giá trị sử dụng: Nhóm cây chồi trên vừa (cao 8-25m) chiếm tỷ lệ cao nhất với 48,44%, tiếp theo là nhóm cây chồi nhỏ và cây chồi to. Về giá trị sử dụng, 67,56% loài có giá trị lấy gỗ, 21,78% loài có công dụng làm thuốc, 14,22% loài ăn được, và một số loài có giá trị làm cây cảnh, tinh dầu, hoặc độc dược.

  4. Nguồn gen quý hiếm: Xác định 8 loài thực vật quý hiếm thuộc Sách Đỏ Việt Nam, trong đó có 1 loài cấp cực kỳ nguy cấp (CR), 3 loài nguy cấp (EN) và 4 loài sắp nguy cấp (VU), chiếm 3,56% tổng số loài.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy khu rừng đặc dụng Pác Bó có đa dạng sinh học thực vật thân gỗ tương đối phong phú, tuy nhiên tỷ lệ các họ giàu loài chiếm trên 50% cho thấy mức độ đa dạng về loài chưa cao, có thể do tác động khai thác và biến đổi môi trường. So sánh với các khu bảo tồn khác như Thần Sa - Phượng Hoàng, Yên Tử, Xuân Liên, chỉ số đa dạng của Pác Bó thấp hơn, phản ánh sự ảnh hưởng của các hoạt động khai thác gỗ và lâm sản ngoài gỗ. Dạng sống chủ yếu là cây chồi trên vừa phù hợp với đặc điểm khí hậu và địa hình vùng núi đá vôi. Việc phát hiện nhiều loài có giá trị sử dụng đa dạng cho thấy tiềm năng phát triển kinh tế rừng bền vững nếu được quản lý tốt. Các loài quý hiếm cần được ưu tiên bảo tồn do nguy cơ suy giảm do khai thác trái phép và biến đổi khí hậu. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ các dạng sống, bảng thống kê số lượng loài theo họ và chi, cũng như bản đồ phân bố các kiểu thảm thực vật.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý và bảo vệ rừng: Cần nâng cao năng lực kiểm lâm, trang bị thiết bị hiện đại, phối hợp chặt chẽ với các lực lượng biên phòng và công an để kiểm soát khai thác gỗ và lâm sản ngoài gỗ, giảm thiểu khai thác trái phép trong vòng 1-2 năm tới.

  2. Nâng cao nhận thức cộng đồng: Triển khai các chương trình tuyên truyền, giáo dục về bảo vệ đa dạng sinh học và pháp luật về quản lý rừng cho người dân địa phương, đặc biệt là các dân tộc thiểu số, nhằm giảm thiểu các hành vi khai thác không bền vững trong vòng 3 năm.

  3. Phát triển mô hình kinh tế rừng bền vững: Hỗ trợ người dân phát triển các mô hình kinh tế trang trại, nông-lâm kết hợp, kinh tế cộng đồng nhằm tăng thu nhập thay thế khai thác rừng, đồng thời bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, thực hiện trong 5 năm tới với sự phối hợp của các cơ quan chức năng và tổ chức phi chính phủ.

  4. Tăng cường nghiên cứu khoa học và giám sát đa dạng sinh học: Thiết lập các chương trình nghiên cứu dài hạn về đa dạng sinh học, đặc biệt là các loài quý hiếm, nhằm cập nhật dữ liệu và đánh giá hiệu quả các biện pháp bảo tồn, thực hiện liên tục và định kỳ hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý tài nguyên rừng và bảo tồn: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, kế hoạch quản lý và bảo vệ rừng đặc dụng, đặc biệt trong việc bảo tồn các loài thực vật quý hiếm và phát triển du lịch sinh thái.

  2. Các nhà khoa học và nghiên cứu sinh: Tham khảo dữ liệu đa dạng sinh học, phương pháp điều tra và phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về sinh thái rừng và bảo tồn nguồn gen.

  3. Cơ quan phát triển kinh tế địa phương: Áp dụng các giải pháp phát triển kinh tế rừng bền vững, mô hình kinh tế cộng đồng nhằm nâng cao đời sống người dân và bảo vệ môi trường.

  4. Tổ chức phi chính phủ và các dự án bảo tồn: Sử dụng luận văn làm cơ sở khoa học để triển khai các chương trình bảo tồn, giáo dục cộng đồng và giám sát tài nguyên thiên nhiên tại khu vực rừng đặc dụng Pác Bó.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao đa dạng thực vật thân gỗ lại quan trọng trong bảo tồn sinh học?
    Đa dạng thực vật thân gỗ tạo nên cấu trúc và chức năng của hệ sinh thái rừng, cung cấp nguồn gen quý, duy trì cân bằng sinh thái và hỗ trợ các loài sinh vật khác. Ví dụ, rừng kín thường xanh mưa ẩm nhiệt đới như Pác Bó có vai trò điều hòa khí hậu và bảo vệ đất.

  2. Phương pháp điều tra thực địa được áp dụng như thế nào?
    Nghiên cứu sử dụng các ô tiêu chuẩn với diện tích từ 500 đến 2000 m², đo đạc các chỉ tiêu sinh trưởng cây gỗ như đường kính thân, chiều cao, tán lá, kết hợp phỏng vấn người dân và cán bộ quản lý để thu thập dữ liệu toàn diện.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến sự suy giảm đa dạng thực vật thân gỗ tại Pác Bó?
    Nguyên nhân trực tiếp gồm khai thác gỗ và lâm sản ngoài gỗ, cháy rừng, lấn chiếm đất canh tác và chăn thả gia súc. Nguyên nhân gián tiếp là ảnh hưởng của kinh tế thị trường, du lịch, nhận thức cộng đồng thấp và hạn chế trong quản lý pháp luật.

  4. Có những loài thực vật quý hiếm nào cần được ưu tiên bảo tồn?
    Có 8 loài quý hiếm được ghi nhận, trong đó có loài Vù hương (Cinnamomum parthenoxylon) cấp cực kỳ nguy cấp (CR), loài Nghiến (Burretiodendron tonkinensis) cấp nguy cấp (EN), và các loài khác thuộc nhóm sắp nguy cấp (VU).

  5. Làm thế nào để phát triển kinh tế bền vững gắn với bảo tồn rừng?
    Phát triển mô hình kinh tế trang trại, nông-lâm kết hợp, kinh tế cộng đồng, đồng thời nâng cao nhận thức và hỗ trợ kỹ thuật cho người dân để giảm áp lực khai thác rừng, tạo nguồn thu nhập ổn định và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.

Kết luận

  • Khu rừng đặc dụng Pác Bó có đa dạng thực vật thân gỗ với 225 loài thuộc 136 chi và 59 họ, chủ yếu là rừng kín thường xanh mưa ẩm nhiệt đới.
  • Chỉ số đa dạng sinh học ở mức trung bình, với sự phân bố không đồng đều giữa các họ và chi, phản ánh tác động của khai thác và biến đổi môi trường.
  • Phát hiện 8 loài thực vật quý hiếm thuộc Sách Đỏ Việt Nam, cần ưu tiên bảo tồn để duy trì nguồn gen quý giá.
  • Các nguyên nhân suy giảm đa dạng sinh học bao gồm khai thác gỗ, khai thác lâm sản ngoài gỗ, cháy rừng, lấn chiếm đất và nhận thức cộng đồng còn hạn chế.
  • Đề xuất các giải pháp quản lý, nâng cao nhận thức, phát triển kinh tế bền vững và tăng cường nghiên cứu khoa học nhằm bảo tồn và phát triển tài nguyên thực vật thân gỗ tại khu vực trong 3-5 năm tới.

Luận văn này là cơ sở khoa học quan trọng cho các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và cộng đồng trong việc bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển bền vững tài nguyên rừng đặc dụng Pác Bó. Hành động kịp thời và phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan là cần thiết để bảo vệ giá trị sinh thái và kinh tế của khu vực.