Tổng quan nghiên cứu
Vùng cửa sông ven biển Hải Phòng là khu vực có chế độ thủy động lực phức tạp, chịu ảnh hưởng đồng thời của sóng, dòng chảy, thủy triều và dòng nước ngọt từ hệ thống sông Hồng-Thái Bình. Với diện tích mặt nước khoảng 1500 km², vùng này đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế xã hội, đặc biệt là hệ thống cảng biển và du lịch ven bờ như bãi biển Đồ Sơn. Tuy nhiên, hiện tượng đục nước và sa bồi luồng lạch gây khó khăn cho hoạt động giao thông thủy và giảm sức hấp dẫn du lịch. Mục tiêu nghiên cứu là phân tích đặc điểm vận chuyển trầm tích lơ lửng (TTLL) trong vùng ven biển Hải Phòng, tập trung vào khu vực phía đông bắc bán đảo Đồ Sơn, trong các mùa khô và mưa năm 2009, nhằm làm rõ vai trò của các yếu tố thủy triều, gió, sóng và dòng chảy sông trong quá trình vận chuyển TTLL. Nghiên cứu sử dụng mô hình toán học tổng hợp 3 chiều Delft3D, kết hợp các module thủy động lực, sóng và vận chuyển trầm tích, dựa trên số liệu quan trắc thực tế từ các trạm khí tượng thủy văn và khảo sát hiện trường. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc dự báo biến động trầm tích, hỗ trợ quản lý bền vững vùng ven biển, giảm thiểu tác động tiêu cực đến hoạt động cảng biển và phát triển du lịch.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu vận chuyển TTLL vùng ven biển Hải Phòng dựa trên các lý thuyết và mô hình cơ bản của thủy động lực và cơ học chất lỏng, bao gồm:
Phương trình Navier-Stokes cho dòng chảy chất lỏng không nén trong vùng nước nông, được giải trong hệ tọa độ cong trực giao và tọa độ thẳng đứng sigma, bỏ qua thành phần vận tốc thẳng đứng trong phương trình động lượng nhưng tính toán thành phần này từ phương trình liên tục.
Mô hình thủy động lực 3 chiều Delft3D-Flow, giải các phương trình động lượng và liên tục, tính toán đồng thời với các module sóng (Delft3D-Wave) và vận chuyển trầm tích (Delft3D-Sed), cho phép mô phỏng tương tác sóng-dòng chảy và vận chuyển TTLL.
Phương trình khuếch tán-bình lưu 3 chiều mô tả vận chuyển TTLL, trong đó hàm lượng TTLL biến đổi theo vận tốc dòng chảy, vận tốc lắng đọng, và hệ số khuếch tán rối.
Mô hình sóng SWAN tích hợp trong Delft3D-Wave, mô phỏng phổ mật độ tác động sóng, tính đến các quá trình tạo sóng do gió, tiêu tán năng lượng sóng, tương tác sóng không tuyến tính và tương tác sóng-dòng chảy.
Phương pháp Partheniades-Krone để mô hình hóa trao đổi trầm tích giữa cột nước và đáy, bao gồm các quá trình xói và bồi tụ dựa trên ứng suất đáy.
Các khái niệm chính bao gồm: trầm tích lơ lửng (TTLL), thủy triều nhật triều đều, vận chuyển trầm tích 3 chiều, tương tác sóng-dòng chảy, vận tốc lắng đọng trầm tích, hệ số Manning, và mô hình khuếch tán rối.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu sử dụng trong nghiên cứu bao gồm:
Số liệu địa hình số hóa từ bản đồ tỷ lệ 1:50.000 và 1:25.000, cập nhật bằng số liệu đo sâu mới và cơ sở dữ liệu GEBCO.
Số liệu khí tượng thủy văn: gió quan trắc tại trạm Hòn Dáu (1960-2011), mực nước thủy triều đo 1h/lần tại Hòn Dáu năm 2009, lưu lượng nước sông đo đạc tại các cửa sông chính (Cấm, Văn Úc, Bạch Đằng, Lạch Tray, Thái Bình).
Số liệu nhiệt độ, độ mặn từ cơ sở dữ liệu WOA09 và các nghiên cứu trong khu vực.
Số liệu dòng chảy và hàm lượng TTLL đo đạc tại các điểm khảo sát trong vùng cửa sông ven biển Hải Phòng.
Phương pháp phân tích bao gồm xử lý số liệu bằng GIS, thống kê, xây dựng các hàm tương quan lưu lượng nước sông, thiết lập và hiệu chỉnh mô hình Delft3D với lưới tính chi tiết (293 x 455 điểm tính, 7 lớp độ sâu), chạy mô hình theo các kịch bản mùa khô và mùa mưa năm 2009. Phương pháp phân tích kết quả dựa trên so sánh số liệu quan trắc và mô hình, đánh giá biến động không gian và thời gian của dòng chảy, mực nước, và hàm lượng TTLL, đồng thời phân tích ảnh hưởng của các yếu tố thủy triều, gió, sóng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Biến động thủy động lực theo mùa và không gian: Vận tốc dòng chảy trong vùng cửa sông ven biển Hải Phòng dao động từ 0 đến trên 1 m/s, với giá trị lớn hơn vào mùa mưa (0.4-1.0 m/s) so với mùa khô (0.2-0.7 m/s). Dòng chảy có xu hướng mạnh hơn trong pha triều xuống, đặc biệt tại các cửa sông như Lạch Huyện, Nam Triệu, Bạch Đằng và Cấm. Sự phân tầng dòng chảy theo độ sâu rõ rệt hơn vào mùa mưa và các pha triều lên, xuống, với chênh lệch vận tốc tầng mặt và tầng đáy có thể lên tới 0.8 m/s.
Phân bố và biến động TTLL theo mùa và pha triều: Hàm lượng TTLL dao động từ dưới 0.01 kg/m³ đến trên 0.1 kg/m³, cao hơn rõ rệt vào mùa mưa. Vào mùa khô, TTLL chủ yếu tập trung gần cửa sông và vùng trong cửa Nam Triệu, với phạm vi phát tán ra biển hạn chế. Mùa mưa, TTLL phát tán mạnh hơn, lan rộng đến khu vực giữa đảo Cát Hải - Đồ Sơn - Cát Bà, nhưng không vượt quá vùng có độ sâu 5 m. TTLL có xu hướng tăng cao vào pha triều xuống và giảm vào pha triều lên, với cực đại thường xuất hiện sau thời điểm nước ròng 1-2 giờ.
Ảnh hưởng của thủy triều: Thủy triều làm tăng cường sự xâm nhập nước biển vào sâu các cửa sông khoảng 1-2 km trong pha triều lên và tăng cường phát tán TTLL ra biển khoảng 4-10 km trong pha triều xuống, đặc biệt rõ rệt vào mùa mưa. Thủy triều cũng làm tăng sự khuếch tán TTLL theo chiều thẳng đứng, làm đồng nhất phân bố TTLL trong cột nước.
Ảnh hưởng của gió và sóng: Gió mùa với các hướng NE, E, SE tác động rõ rệt đến sự phân bố TTLL, làm tăng cường xáo trộn và phát tán TTLL lên tầng mặt và ra phía ngoài vùng cửa sông, đặc biệt trong mùa mưa. Sóng kết hợp với gió làm tăng độ đục nước ven bờ, mở rộng vùng nước có hàm lượng TTLL cao thêm 1-4 km so với trường hợp không có sóng gió. Hướng gió SE có ảnh hưởng mạnh nhất trong việc tăng độ đục tại khu vực ven bờ Đồ Sơn.
Thảo luận kết quả
Kết quả mô hình cho thấy sự tương quan chặt chẽ giữa biến động mực nước thủy triều, dòng chảy và vận chuyển TTLL, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về vùng cửa sông ven biển phức tạp. Sự phân tầng dòng chảy và TTLL theo độ sâu phản ánh ảnh hưởng của cấu trúc thủy động lực 3 chiều, đặc biệt trong mùa mưa khi lưu lượng nước sông tăng cao. Ảnh hưởng của gió và sóng làm tăng cường sự khuếch tán trầm tích, đồng thời ảnh hưởng đến sự xâm nhập nước biển, điều này phù hợp với các mô hình vận chuyển trầm tích ven biển hiện đại.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, mô hình Delft3D đã thể hiện tốt khả năng mô phỏng các quá trình phức tạp trong vùng cửa sông ven biển, bao gồm tương tác sóng-dòng chảy và vận chuyển TTLL. Tuy nhiên, hạn chế về số liệu đầu vào và phạm vi thời gian mô phỏng (chủ yếu trong các mùa đặc trưng) cần được cải thiện trong các nghiên cứu tiếp theo để nâng cao độ chính xác và khả năng dự báo.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ biến động vận tốc dòng chảy theo thời gian tại các điểm khảo sát, bản đồ phân bố TTLL theo không gian và thời gian, cũng như bảng so sánh số liệu quan trắc và mô hình về mực nước, vận tốc dòng chảy và hàm lượng TTLL.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quan trắc đồng bộ và liên tục: Thiết lập hệ thống quan trắc đa tham số (mực nước, dòng chảy, hàm lượng TTLL, gió, sóng) với tần suất cao tại các cửa sông chính và vùng ven biển để cung cấp dữ liệu đầu vào và hiệu chỉnh mô hình chính xác hơn. Chủ thể thực hiện: Trung tâm khí tượng thủy văn quốc gia, Viện Tài nguyên và Môi trường biển. Thời gian: 1-2 năm.
Phát triển mô hình dự báo vận chuyển trầm tích tích hợp các yếu tố thời tiết cực đoan: Mở rộng mô hình hiện tại để tính đến ảnh hưởng của bão, gió mùa mạnh và các hiện tượng thời tiết bất thường nhằm nâng cao khả năng dự báo và quản lý rủi ro. Chủ thể thực hiện: Các viện nghiên cứu khoa học biển, trường đại học. Thời gian: 2-3 năm.
Ứng dụng mô hình trong quản lý bền vững vùng ven biển: Sử dụng kết quả mô hình để xây dựng các giải pháp kỹ thuật giảm thiểu sa bồi luồng lạch, hạn chế đục nước tại các khu vực du lịch như Đồ Sơn, đồng thời hỗ trợ quy hoạch phát triển cảng biển. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý cảng Hải Phòng, Sở Tài nguyên và Môi trường Hải Phòng. Thời gian: 1-2 năm.
Nâng cao năng lực và đào tạo chuyên sâu về mô hình thủy động lực và vận chuyển trầm tích: Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo chuyên sâu về ứng dụng mô hình Delft3D và các công nghệ mô phỏng hiện đại cho cán bộ kỹ thuật và nhà khoa học trong nước. Chủ thể thực hiện: Đại học Khoa học Tự nhiên, Viện Tài nguyên và Môi trường biển. Thời gian: liên tục.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý vùng ven biển và cảng biển: Hỗ trợ ra quyết định về quy hoạch, khai thác và bảo vệ môi trường vùng cửa sông ven biển, giảm thiểu tác động của sa bồi và đục nước đến hoạt động cảng và du lịch.
Các nhà khoa học và nghiên cứu biển: Cung cấp cơ sở dữ liệu, phương pháp và kết quả mô hình để phát triển nghiên cứu sâu hơn về thủy động lực, vận chuyển trầm tích và tương tác sóng-dòng chảy.
Chuyên gia môi trường và kỹ sư công trình thủy lợi, giao thông thủy: Áp dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các công trình chống xói lở, cải tạo luồng lạch, và đánh giá tác động môi trường trong vùng ven biển.
Sinh viên và học viên cao học chuyên ngành Hải dương học, Môi trường biển: Là tài liệu tham khảo học thuật, giúp hiểu rõ các phương pháp mô hình hóa phức tạp và ứng dụng thực tiễn trong nghiên cứu vùng ven biển.
Câu hỏi thường gặp
Mô hình Delft3D có ưu điểm gì trong nghiên cứu vận chuyển trầm tích?
Mô hình Delft3D là mô hình 3 chiều tích hợp thủy động lực, sóng và vận chuyển trầm tích, cho phép mô phỏng đồng thời tương tác phức tạp giữa các quá trình này. Ví dụ, mô hình có thể tính toán ảnh hưởng của sóng đến dòng chảy và ngược lại, giúp dự báo chính xác hơn sự phân bố trầm tích lơ lửng trong vùng cửa sông ven biển.Tại sao vận tốc dòng chảy lại phân tầng theo độ sâu?
Phân tầng vận tốc dòng chảy do ảnh hưởng của ma sát đáy, tương tác sóng-dòng chảy và sự phân tầng nhiệt-muối trong cột nước. Vận tốc tầng mặt thường lớn hơn tầng đáy, đặc biệt rõ rệt trong mùa mưa và các pha triều lên, xuống, do sự thay đổi động lực học và nguồn cung cấp trầm tích.Ảnh hưởng của thủy triều đến vận chuyển trầm tích như thế nào?
Thủy triều làm tăng cường sự xâm nhập nước biển vào sâu các cửa sông trong pha triều lên và tăng cường phát tán trầm tích ra biển trong pha triều xuống, mở rộng phạm vi ảnh hưởng của TTLL thêm 4-10 km, đặc biệt trong mùa mưa khi lưu lượng nước sông lớn.Gió và sóng tác động ra sao đến sự phân bố trầm tích?
Gió và sóng làm tăng cường xáo trộn và khuếch tán TTLL trong cột nước, đặc biệt làm tăng độ đục ở tầng mặt và vùng ven bờ. Hướng gió SE có ảnh hưởng mạnh nhất, làm tăng độ đục tại khu vực ven bờ Đồ Sơn và mở rộng vùng nước đục ra phía ngoài biển thêm 1-4 km.Làm thế nào để cải thiện độ chính xác của mô hình?
Cần tăng cường thu thập số liệu quan trắc đồng bộ, đa tham số với tần suất cao, mở rộng phạm vi và thời gian mô phỏng, đồng thời tích hợp các yếu tố thời tiết cực đoan như bão, gió mùa mạnh vào mô hình. Việc hiệu chỉnh mô hình dựa trên số liệu thực tế cũng rất quan trọng để nâng cao độ tin cậy.
Kết luận
- Hệ thống mô hình thủy động lực-sóng-vận chuyển TTLL Delft3D đã được thiết lập và hiệu chỉnh thành công cho vùng cửa sông ven biển Hải Phòng, phù hợp với số liệu quan trắc thực tế.
- Đặc điểm vận chuyển TTLL biến đổi mạnh theo mùa, với sự phát tán mạnh hơn vào mùa mưa và hạn chế vào mùa khô, tập trung quanh các cửa sông và vùng ven bờ.
- Thủy triều đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh sự xâm nhập nước biển và phát tán TTLL, đặc biệt trong mùa mưa.
- Gió và sóng làm tăng cường sự khuếch tán TTLL, ảnh hưởng rõ rệt đến phân bố trầm tích ven bờ, nhất là trong mùa mưa với các hướng gió SE, E và NE.
- Nghiên cứu mở ra hướng phát triển mô hình dự báo vận chuyển trầm tích tích hợp các yếu tố thời tiết cực đoan, hỗ trợ quản lý bền vững vùng ven biển Hải Phòng.
Next steps: Mở rộng thu thập số liệu quan trắc, phát triển mô hình dự báo đa yếu tố, ứng dụng kết quả trong quản lý và quy hoạch vùng ven biển.
Call to action: Các nhà quản lý và nhà khoa học cần phối hợp triển khai các giải pháp kỹ thuật và nghiên cứu tiếp theo để bảo vệ và phát triển bền vững vùng cửa sông ven biển Hải Phòng.