Tổng quan nghiên cứu
Việt Nam là quốc gia có nền nông nghiệp phát triển với diện tích trồng lúa đạt khoảng 7,28 triệu hecta năm 2020, sản lượng lúa ước tính đạt 42,69 triệu tấn, trong đó trấu chiếm gần 9 triệu tấn, tương đương 20% (Tổng cục Thống kê, 2022). Trấu là một trong những phế phụ phẩm nông nghiệp phong phú nhưng chưa được tận dụng hiệu quả, gây lãng phí nguồn tài nguyên hữu cơ và ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường. Trong bối cảnh đó, than sinh học từ vỏ trấu được xem là giải pháp tiềm năng để cải thiện sức khỏe đất, tăng năng suất cây trồng và giảm phát thải khí nhà kính.
Mục tiêu nghiên cứu là sản xuất than sinh học từ vỏ trấu bằng thiết bị nhiệt phân dạng mẻ model 500L, khảo sát ảnh hưởng của thời gian nhiệt phân đến chất lượng than, đồng thời đánh giá tác động của than sinh học đến sinh trưởng của cây cải xanh (Brassica juncea) và cây dương xỉ lá nhún (Nephrolepis cordifolia) trong điều kiện nhà lưới. Nghiên cứu cũng tập trung vào việc hoạt hóa than sinh học bằng phương pháp composting kết hợp phân trùn quế nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng.
Phạm vi nghiên cứu thực hiện tại Trung tâm Công nghệ Sinh học TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận trong năm 2023. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp quy trình sản xuất than sinh học chất lượng cao, góp phần nâng cao sức khỏe đất, tăng năng suất cây trồng, đồng thời thúc đẩy phát triển nông nghiệp bền vững, thân thiện môi trường.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Lý thuyết nhiệt phân sinh khối: Quá trình nhiệt phân trong điều kiện thiếu oxy tạo ra than sinh học với các đặc tính vật lý, hóa học và sinh học khác nhau tùy thuộc vào nhiệt độ và thời gian nhiệt phân (Lehmann và Joseph, 2009). Than sinh học có cấu trúc rỗng xốp, diện tích bề mặt lớn, chứa các nguyên tố dinh dưỡng như carbon hữu cơ, nitrogen, phosphorus và kali.
Mô hình tác động của than sinh học đến đất và cây trồng: Than sinh học cải thiện tính chất lý hóa đất như tăng pH, khả năng trao đổi cation (CEC), giữ nước và chất dinh dưỡng, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của hệ vi sinh vật đất, từ đó nâng cao sinh trưởng và năng suất cây trồng (Singh et al., 2010; Warnock et al., 2007).
Khái niệm composting và hoạt hóa than sinh học: Composting là quá trình phân hủy sinh học hiếu khí các chất hữu cơ đến trạng thái ổn định, tạo ra sản phẩm compost giàu dinh dưỡng và vi sinh vật có lợi. Hoạt hóa than sinh học bằng composting kết hợp phân trùn quế giúp tăng cường khả năng cung cấp dinh dưỡng và cải thiện hiệu quả sử dụng than sinh học trong đất (Haug, 1993).
Các khái niệm chính bao gồm: than sinh học (biochar), nhiệt phân (pyrolysis), composting, phân trùn quế (vermicompost), chỉ số nảy mầm (germination index), đặc tính lý hóa đất (pH, EC, CEC), và sinh trưởng cây trồng (chiều cao, số lá, năng suất).
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Nguyên liệu chính là vỏ trấu thu thập từ các vùng nông nghiệp tại TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận. Than sinh học được sản xuất bằng thiết bị nhiệt phân dạng mẻ model 500L tại Trung tâm Công nghệ Sinh học TP. Hồ Chí Minh.
Phương pháp sản xuất than sinh học: Nhiệt phân vỏ trấu ở các thời gian 4, 6 và 8 giờ để khảo sát ảnh hưởng đến chất lượng than. Các chỉ tiêu phân tích gồm pH, độ dẫn điện (EC), độ ẩm, hàm lượng carbon hữu cơ (OC), tổng nitrogen (TN), phosphorus và kali dễ tiêu.
Thí nghiệm sinh trưởng cây trồng: Thực hiện mô hình trồng cây cải xanh và cây dương xỉ lá nhún trong nhà lưới với các liều lượng bổ sung than sinh học khác nhau (0,5; 1; 1,5 kg/m2). Đánh giá các chỉ tiêu sinh trưởng như chiều cao cây, tổng số lá, chiều rộng lá, năng suất (đối với cải xanh), chiều dài lá, đường kính tán (đối với dương xỉ).
Hoạt hóa than sinh học: Than sinh học sau nhiệt phân được phối trộn với phân trùn quế theo tỷ lệ 1:1 thể tích, ủ compost kết hợp chế phẩm vi sinh để tạo sản phẩm Vermichar. So sánh hiệu quả sử dụng Vermichar với than sinh học chưa hoạt hóa và phân trùn quế đơn lẻ.
Phân tích số liệu: Sử dụng phương pháp phân tích phương sai (ANOVA) để đánh giá sự khác biệt giữa các nghiệm thức, với cỡ mẫu phù hợp đảm bảo độ tin cậy kết quả. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm 2023, bao gồm giai đoạn sản xuất than, ủ compost và thí nghiệm sinh trưởng cây trồng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của thời gian nhiệt phân đến chất lượng than sinh học:
- Hiệu suất thu hồi than giảm từ 53,62 ± 1,89% (4 giờ) xuống còn 36,39 ± 0,01% (8 giờ).
- pH, EC và độ ẩm không thay đổi đáng kể giữa các thời gian nhiệt phân.
- Hàm lượng carbon hữu cơ, tổng nitrogen, phosphorus và kali dễ tiêu tăng theo thời gian nhiệt phân, với giá trị tối ưu ở 6 giờ: OC 1,20 ± 0,02%, TN 2,63 ± 0,01%, hệ số nảy mầm đạt 81,92 ± 8,40%.
Ảnh hưởng của liều lượng than sinh học đến sinh trưởng cây cải xanh và dương xỉ:
- Liều lượng 1 kg/m2 than sinh học cho kết quả sinh trưởng tốt nhất, tăng chiều cao cây cải xanh lên khoảng 15% so với đối chứng.
- Tổng số lá và chiều rộng lá cải xanh tăng lần lượt 12% và 10% so với đối chứng.
- Cây dương xỉ lá nhún cũng có chiều dài lá, đường kính tán và tổng số lá tăng đáng kể ở liều lượng này.
Hiệu quả của than sinh học hoạt hóa (Vermichar):
- Vermichar đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng phân bón theo Thông tư 09/2019/TT-BNNPTNT.
- So với than sinh học chưa hoạt hóa, Vermichar làm tăng chiều cao cây cải xanh thêm 8%, tổng số lá tăng 7%, năng suất cải xanh tăng 10%.
- Cây dương xỉ lá nhún cũng có các chỉ tiêu sinh trưởng cải thiện rõ rệt khi sử dụng Vermichar.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy thời gian nhiệt phân 6 giờ là tối ưu để cân bằng giữa hiệu suất thu hồi than và chất lượng than sinh học, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về nhiệt phân sinh khối (Lehmann và Joseph, 2009). Việc tăng hàm lượng dinh dưỡng trong than sinh học theo thời gian nhiệt phân giúp cải thiện khả năng cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng.
Ảnh hưởng tích cực của than sinh học đến sinh trưởng cây cải xanh và dương xỉ phù hợp với các báo cáo về khả năng cải thiện tính chất đất, tăng pH và CEC, cũng như hỗ trợ phát triển hệ vi sinh vật đất (Singh et al., 2010; Warnock et al., 2007). Liều lượng 1 kg/m2 được xác định là phù hợp, tránh hiện tượng mất cân bằng dinh dưỡng hoặc cố định nitrogen như một số nghiên cứu khác đã cảnh báo khi sử dụng liều cao (Borchard et al., 2014).
Việc hoạt hóa than sinh học bằng composting kết hợp phân trùn quế (Vermichar) làm tăng hiệu quả sử dụng than sinh học, nhờ bổ sung vi sinh vật có lợi và cải thiện khả năng phân giải chất hữu cơ, đồng thời giảm các tác động tiêu cực tiềm ẩn của than sinh học chưa xử lý (Haug, 1993). Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh chiều cao cây, tổng số lá và năng suất giữa các nghiệm thức để minh họa rõ ràng hiệu quả của Vermichar.
Đề xuất và khuyến nghị
Áp dụng quy trình sản xuất than sinh học với thời gian nhiệt phân 6 giờ nhằm tối ưu chất lượng sản phẩm và hiệu suất thu hồi, được thực hiện tại các trung tâm công nghệ sinh học và cơ sở sản xuất quy mô vừa và nhỏ trong vòng 12 tháng.
Khuyến cáo sử dụng than sinh học với liều lượng 1 kg/m2 trong canh tác rau cải xanh và cây kiểng dương xỉ để đạt hiệu quả sinh trưởng tối ưu, áp dụng trong các mô hình nhà lưới và canh tác ngoài trời.
Phát triển sản phẩm Vermichar bằng phương pháp composting phối trộn than sinh học với phân trùn quế tỷ lệ 1:1 để nâng cao hiệu quả sử dụng, giảm thiểu tác động môi trường, triển khai thử nghiệm mở rộng trong 18 tháng tới.
Tổ chức tập huấn và chuyển giao công nghệ cho nông dân, doanh nghiệp và các tổ chức nghiên cứu về quy trình sản xuất và ứng dụng than sinh học, nhằm thúc đẩy áp dụng rộng rãi trong nông nghiệp bền vững.
Theo dõi và đánh giá lâu dài tác động của than sinh học và Vermichar đến tính chất đất và năng suất cây trồng trong các điều kiện thực tế để điều chỉnh liều lượng và phương pháp sử dụng phù hợp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nông dân và nhà sản xuất nông nghiệp: Nắm bắt quy trình sản xuất và ứng dụng than sinh học để cải thiện đất trồng, tăng năng suất cây trồng, giảm chi phí phân bón hóa học.
Các trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ sinh học: Tham khảo phương pháp sản xuất than sinh học và hoạt hóa bằng composting, phát triển sản phẩm Vermichar phù hợp với điều kiện Việt Nam.
Doanh nghiệp sản xuất phân bón hữu cơ và vật liệu cải tạo đất: Áp dụng quy trình sản xuất than sinh học chất lượng cao, phát triển sản phẩm mới thân thiện môi trường, đáp ứng tiêu chuẩn quốc gia.
Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách nông nghiệp: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách khuyến khích sử dụng than sinh học, thúc đẩy nông nghiệp xanh, giảm phát thải khí nhà kính.
Câu hỏi thường gặp
Than sinh học là gì và có lợi ích gì trong nông nghiệp?
Than sinh học là sản phẩm carbon được tạo ra từ quá trình nhiệt phân sinh khối trong điều kiện thiếu oxy. Nó giúp cải thiện tính chất đất như tăng pH, khả năng giữ nước và dinh dưỡng, đồng thời thúc đẩy phát triển vi sinh vật có lợi, từ đó nâng cao năng suất cây trồng.Tại sao thời gian nhiệt phân 6 giờ được chọn là tối ưu?
Thời gian 6 giờ cân bằng giữa hiệu suất thu hồi than (khoảng 45%) và hàm lượng dinh dưỡng cao nhất (OC 1,20%, TN 2,63%), đồng thời đạt hệ số nảy mầm trên 80%, phù hợp với các tiêu chuẩn chất lượng than sinh học.Liều lượng than sinh học bao nhiêu là phù hợp cho cây cải xanh?
Nghiên cứu cho thấy liều lượng 1 kg/m2 than sinh học là tối ưu, giúp tăng chiều cao cây khoảng 15% và cải thiện các chỉ tiêu sinh trưởng khác so với đối chứng, tránh hiện tượng cố định dinh dưỡng khi dùng liều cao.Vermichar là gì và có tác dụng như thế nào?
Vermichar là sản phẩm than sinh học được hoạt hóa bằng phương pháp composting phối trộn với phân trùn quế và chế phẩm vi sinh. Nó cải thiện khả năng cung cấp dinh dưỡng, tăng sinh trưởng cây trồng và đáp ứng tiêu chuẩn phân bón quốc gia.Có thể áp dụng than sinh học trong điều kiện canh tác ngoài trời không?
Có thể, tuy nhiên cần điều chỉnh liều lượng và theo dõi tính chất đất để tránh tăng độ mặn hoặc mất cân bằng dinh dưỡng. Nghiên cứu trong nhà lưới là bước đầu, cần thử nghiệm mở rộng trong điều kiện thực tế.
Kết luận
- Hoàn thiện quy trình sản xuất than sinh học từ vỏ trấu bằng thiết bị nhiệt phân model 500L với thời gian nhiệt phân tối ưu 6 giờ.
- Than sinh học có đặc tính lý hóa và sinh học phù hợp, hàm lượng dinh dưỡng cao, hệ số nảy mầm đạt trên 80%.
- Liều lượng bổ sung 1 kg/m2 than sinh học giúp cải thiện sinh trưởng và năng suất cây cải xanh và cây dương xỉ lá nhún trong điều kiện nhà lưới.
- Hoạt hóa than sinh học bằng composting phối trộn phân trùn quế (Vermichar) nâng cao hiệu quả sử dụng, đáp ứng tiêu chuẩn phân bón quốc gia.
- Đề xuất áp dụng quy trình sản xuất và sử dụng than sinh học trong nông nghiệp bền vững, đồng thời mở rộng nghiên cứu ứng dụng trong thực tế.
Hành động tiếp theo: Triển khai thử nghiệm quy mô lớn, đào tạo chuyển giao công nghệ và phát triển sản phẩm Vermichar để ứng dụng rộng rãi trong ngành nông nghiệp Việt Nam.