Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam là một trong những quốc gia có nguồn tài nguyên rừng phong phú nhất Đông Nam Á với hơn 12.000 loài thực vật bậc cao và đa dạng sinh học đặc sắc. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, tài nguyên rừng đang bị suy giảm nghiêm trọng do các hoạt động khai thác không bền vững. Tỉnh Quảng Bình, với diện tích đất lâm nghiệp lên tới 647.678 ha, trong đó rừng tự nhiên chiếm 447.837 ha, là một trong những vùng có độ che phủ rừng cao nhất cả nước. Cộng đồng người Ma Coong tại xã Thượng Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình, với khoảng 2.223 khẩu, sống chủ yếu dựa vào tài nguyên rừng và đất rừng, có tập quán và kiến thức bản địa phong phú trong quản lý, bảo vệ và khai thác tài nguyên rừng.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm bảo tồn và phát huy kiến thức bản địa của cộng đồng người Ma Coong trong việc sử dụng bền vững tài nguyên rừng, góp phần nâng cao đời sống và phát triển kinh tế xã hội địa phương. Nghiên cứu tập trung vào phạm vi xã Thượng Trạch trong giai đoạn từ tháng 8/2014 đến tháng 6/2015, nhằm đánh giá mức độ phụ thuộc vào rừng, vai trò của tập quán và kiến thức bản địa trong quản lý tài nguyên rừng, từ đó đề xuất các giải pháp bảo tồn và phát triển bền vững.

Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học trong việc cung cấp tài liệu tham khảo về tập quán và kiến thức bản địa của dân tộc thiểu số Bru-Vân Kiều nói chung và người Ma Coong nói riêng. Về thực tiễn, kết quả nghiên cứu góp phần xây dựng các chính sách quản lý tài nguyên rừng phù hợp, đồng thời bảo tồn giá trị văn hóa và nâng cao sinh kế cho cộng đồng dân tộc thiểu số tại vùng nghiên cứu.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết về tập quán và lý thuyết về kiến thức bản địa.

  • Tập quán được hiểu là những thói quen, quy tắc xử sự được hình thành và duy trì trong cộng đồng qua nhiều thế hệ, có vai trò điều chỉnh hành vi xã hội và quản lý tài nguyên thiên nhiên. Tập quán trong quản lý rừng bao gồm các quy định về khai thác, bảo vệ rừng, tín ngưỡng liên quan đến rừng thiêng và rừng ma, góp phần duy trì sự cân bằng sinh thái và phát triển bền vững.

  • Kiến thức bản địa là hệ thống tri thức truyền thống, được tích lũy qua kinh nghiệm thực tiễn và truyền miệng trong cộng đồng dân cư địa phương. Kiến thức này bao gồm kỹ thuật canh tác, sử dụng lâm sản, săn bắt, chế biến thuốc nam, tín ngưỡng và các quy ước xã hội liên quan đến bảo vệ môi trường. Đặc trưng của kiến thức bản địa là tính hệ thống, tiếp biến, đồng quy và gắn liền với văn hóa địa phương.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: tập quán quản lý rừng, kiến thức bản địa, tài nguyên rừng, rừng thiêng, rừng ma, và phát triển bền vững.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu thứ cấp và sơ cấp, với trọng tâm là phương pháp điền dã dân tộc học.

  • Nguồn dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ các báo cáo của UBND huyện Bố Trạch, các tài liệu chuyên ngành, các văn bản pháp luật liên quan đến quản lý rừng và dân tộc thiểu số, cũng như các nghiên cứu trước đây về kiến thức bản địa và tập quán của các dân tộc thiểu số tại Việt Nam.

  • Thu thập dữ liệu sơ cấp: Thực hiện điều tra thực địa tại 3 bản (Cà Roòng 1, Cu Tồn, Cồn Roàng) thuộc xã Thượng Trạch. Phương pháp chính là quan sát, phỏng vấn bán định hướng với 75 người dân địa phương, bao gồm già làng, trưởng họ, nông dân có kinh nghiệm và cán bộ quản lý địa phương. Ngoài ra, tổ chức thảo luận nhóm và phỏng vấn chuyên gia địa phương như thầy thuốc dân gian, thợ săn để thu thập thông tin chi tiết về tập quán và kiến thức bản địa.

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phương pháp phân tích định tính và định lượng, so sánh đối chiếu các thông tin thu thập được để rút ra các đặc điểm chung và riêng biệt của tập quán và kiến thức bản địa trong quản lý tài nguyên rừng. Các kết quả được hệ thống hóa và trình bày dưới dạng bảng biểu và sơ đồ minh họa.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành từ tháng 8/2014 đến tháng 6/2015, trong đó thu thập dữ liệu thực địa diễn ra chủ yếu trong các tháng cuối năm 2014 và đầu năm 2015.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ phụ thuộc vào tài nguyên rừng của cộng đồng người Ma Coong
    Người Ma Coong tại xã Thượng Trạch phụ thuộc lớn vào rừng và đất rừng trong sinh kế hàng ngày. Khoảng 92,6% diện tích tự nhiên của xã là đất lâm nghiệp, trong đó rừng đặc dụng chiếm 53.301 ha, rừng phòng hộ 11.820 ha và rừng sản xuất 6.020 ha. Người dân sử dụng gỗ gia dụng, củi đun nấu, lâm sản ngoài gỗ như cây thuốc, rau rừng và săn bắt động vật hoang dã để cải thiện đời sống. Tỷ lệ hộ sử dụng tài nguyên rừng chiếm trên 90% trong cộng đồng.

  2. Tập quán quản lý và bảo vệ rừng
    Cộng đồng người Ma Coong duy trì các tập quán truyền thống trong quản lý rừng như phân chia rừng thành các khu vực rừng ma, rừng thiêng và rừng sản xuất. Rừng ma dùng để chôn cất, rừng thiêng là nơi thờ cúng thần linh và được bảo vệ nghiêm ngặt, rừng sản xuất được khai thác có kiểm soát. Các quy định này được thực hiện thông qua vai trò của già làng, trưởng họ và chủ đất, với các hình thức xử phạt vi phạm bằng lễ vật và nghi thức cúng tế. Khoảng 95% người dân tuân thủ các quy ước này.

  3. Kiến thức bản địa trong khai thác và sử dụng tài nguyên rừng
    Người Ma Coong có kiến thức sâu rộng về chọn đất làm nương rẫy, khai thác gỗ gia dụng, sử dụng củi, thu hái lâm sản ngoài gỗ và săn bắt cá, động vật hoang dã. Ví dụ, họ biết cách chọn đất có độ dốc phù hợp, tránh khai thác quá mức các loài cây quý hiếm, sử dụng các phương pháp săn bắt truyền thống hạn chế tác động môi trường. Khoảng 80% người dân có kiến thức về cây thuốc và kỹ thuật sử dụng trong chữa bệnh.

  4. Ảnh hưởng của tập quán và kiến thức bản địa đến bảo vệ rừng
    Các tập quán và kiến thức bản địa góp phần quan trọng trong việc bảo vệ rừng đầu nguồn và duy trì đa dạng sinh học. Rừng thiêng và rừng ma được bảo vệ nghiêm ngặt, hạn chế khai thác và săn bắt trái phép. So với các khu vực khác, diện tích rừng tại Thượng Trạch có xu hướng phục hồi và tăng trưởng nhẹ trong những năm gần đây, với mật độ cây gỗ đạt 50-60 cây/100m2.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của sự hiệu quả trong quản lý tài nguyên rừng của cộng đồng người Ma Coong xuất phát từ sự gắn bó mật thiết giữa tập quán truyền thống và tín ngưỡng với đời sống hàng ngày. Vai trò của già làng và trưởng họ trong việc duy trì các quy ước cộng đồng là yếu tố then chốt giúp thực thi các quy định bảo vệ rừng. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu về cộng đồng dân tộc thiểu số khác ở miền núi phía Bắc và Tây Nguyên, nơi tập quán và kiến thức bản địa cũng đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.

Tuy nhiên, sự thay đổi về kinh tế xã hội và áp lực dân số đang đặt ra thách thức cho việc duy trì các tập quán truyền thống. Một số tập quán lạc hậu cần được điều chỉnh để phù hợp với bối cảnh phát triển hiện đại, đồng thời cần có sự hỗ trợ từ chính sách nhà nước để bảo tồn và phát huy giá trị kiến thức bản địa.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện tỷ lệ tuân thủ tập quán, mức độ sử dụng các loại tài nguyên rừng, cũng như bảng so sánh diện tích rừng qua các năm để minh họa hiệu quả bảo vệ rừng của cộng đồng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác truyền thông, giáo dục về bảo vệ rừng dựa trên tập quán và kiến thức bản địa
    Thực hiện các chương trình đào tạo, hội thảo tại địa phương nhằm nâng cao nhận thức của người dân về vai trò của tập quán trong bảo vệ rừng, đồng thời cập nhật các kiến thức mới phù hợp với phát triển bền vững. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: UBND xã, các tổ chức phi chính phủ.

  2. Xây dựng mô hình giao khoán rừng cho cộng đồng người Ma Coong
    Áp dụng mô hình giao khoán rừng nhằm phát huy vai trò quản lý của cộng đồng, tạo điều kiện cho người dân tham gia bảo vệ và khai thác hợp lý tài nguyên rừng. Thời gian thực hiện: 2-3 năm; Chủ thể: Ban Quản lý Vườn Quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng, UBND huyện.

  3. Phát triển các hoạt động sinh kế bền vững dựa trên tài nguyên rừng
    Hỗ trợ người dân phát triển nghề mây tre đan, trồng rừng kinh tế, khai thác lâm sản ngoài gỗ có giá trị kinh tế cao nhằm giảm áp lực khai thác rừng tự nhiên. Thời gian thực hiện: 3-5 năm; Chủ thể: Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, các dự án phát triển nông thôn.

  4. Bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa, tín ngưỡng liên quan đến rừng
    Ghi nhận và bảo vệ các nghi lễ, tập quán liên quan đến rừng thiêng, rừng ma nhằm duy trì sự gắn kết cộng đồng và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: UBND xã, các tổ chức văn hóa, cộng đồng người Ma Coong.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý tài nguyên thiên nhiên và lâm nghiệp
    Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách giao khoán rừng, phát triển mô hình quản lý cộng đồng phù hợp với đặc thù văn hóa và sinh thái địa phương.

  2. Các nhà nghiên cứu về dân tộc học và văn hóa truyền thống
    Tài liệu cung cấp thông tin chi tiết về tập quán, tín ngưỡng và kiến thức bản địa của người Ma Coong, góp phần làm phong phú thêm kho tàng nghiên cứu về các dân tộc thiểu số Việt Nam.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và dự án phát triển bền vững
    Có thể áp dụng các giải pháp đề xuất để triển khai các chương trình bảo tồn đa dạng sinh học, phát triển sinh kế bền vững và bảo tồn văn hóa dân tộc.

  4. Cộng đồng người Ma Coong và các dân tộc thiểu số khác
    Nghiên cứu giúp nâng cao nhận thức về giá trị tập quán và kiến thức bản địa, từ đó phát huy vai trò cộng đồng trong bảo vệ và sử dụng tài nguyên rừng một cách bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tập quán quản lý rừng của người Ma Coong có điểm gì đặc biệt?
    Người Ma Coong phân chia rừng thành rừng ma, rừng thiêng và rừng sản xuất, với các quy định nghiêm ngặt về khai thác và bảo vệ, dựa trên tín ngưỡng và vai trò của già làng, trưởng họ trong cộng đồng.

  2. Kiến thức bản địa giúp gì trong việc bảo vệ tài nguyên rừng?
    Kiến thức bản địa cung cấp các kỹ thuật chọn đất, khai thác hợp lý, sử dụng cây thuốc và săn bắt bền vững, góp phần duy trì đa dạng sinh học và bảo vệ rừng đầu nguồn.

  3. Người Ma Coong sử dụng tài nguyên rừng như thế nào để cải thiện sinh kế?
    Họ khai thác gỗ gia dụng, củi, lâm sản ngoài gỗ như cây thuốc, rau rừng và săn bắt cá, động vật hoang dã để phục vụ nhu cầu sinh hoạt và nâng cao thu nhập.

  4. Những thách thức nào đang đặt ra cho việc bảo tồn tập quán và kiến thức bản địa?
    Áp lực dân số, thay đổi kinh tế xã hội và sự xâm nhập của văn hóa hiện đại làm giảm vai trò của tập quán truyền thống, đòi hỏi sự điều chỉnh và hỗ trợ từ chính sách nhà nước.

  5. Làm thế nào để phát huy hiệu quả vai trò của cộng đồng trong quản lý rừng?
    Cần xây dựng mô hình giao khoán rừng, tăng cường truyền thông giáo dục, phát triển sinh kế bền vững và bảo tồn văn hóa tín ngưỡng liên quan đến rừng để cộng đồng chủ động tham gia quản lý.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã làm rõ vai trò quan trọng của tập quán và kiến thức bản địa trong quản lý, bảo vệ và khai thác tài nguyên rừng của cộng đồng người Ma Coong tại xã Thượng Trạch, tỉnh Quảng Bình.
  • Người Ma Coong duy trì các quy ước truyền thống về phân chia và bảo vệ rừng ma, rừng thiêng và rừng sản xuất, góp phần bảo vệ đa dạng sinh học và tài nguyên rừng đầu nguồn.
  • Kiến thức bản địa về kỹ thuật canh tác, khai thác lâm sản và săn bắt bền vững là nguồn lực quý giá giúp nâng cao sinh kế và bảo vệ môi trường.
  • Áp lực phát triển kinh tế và thay đổi xã hội đặt ra thách thức cho việc duy trì tập quán truyền thống, cần có sự hỗ trợ từ chính sách và các chương trình phát triển bền vững.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm bảo tồn, phát triển kiến thức bản địa và tăng cường vai trò cộng đồng trong quản lý tài nguyên rừng, hướng tới phát triển bền vững và nâng cao đời sống người dân.

Next steps: Triển khai các chương trình đào tạo, xây dựng mô hình giao khoán rừng, phát triển sinh kế bền vững và bảo tồn văn hóa tín ngưỡng tại địa phương.

Call to action: Các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và tổ chức phát triển cần phối hợp chặt chẽ để bảo tồn và phát huy giá trị tập quán, kiến thức bản địa trong quản lý tài nguyên rừng, góp phần phát triển bền vững vùng miền núi Việt Nam.