Luận Văn Thạc Sĩ: Khả Năng Tạo Vật Liệu 2D Từ Nucleobase Và Ion Kim Loại Nhóm IB Bằng Phương Pháp Hóa Học Lượng Tử

Trường đại học

Trường Đại Học Quy Nhơn

Người đăng

Ẩn danh

2020

131
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

LỜI CẢM ƠN

1. CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ THUYẾT HÓA HỌC TÍNH TOÁN

1.1. Phương trình Schrödinger

1.2. Nguyên lý không phân biệt các hạt đồng nhất, mô hình các hạt độc lập

1.3. Nguyên lý phản đối xứng

1.4. Hàm sóng của hệ nhiều electron

1.5. Cấu hình electron

1.6. Bộ hàm cơ sở

1.7. Orbital kiểu Slater và Gaussian

1.8. Một số khái niệm về bộ hàm cơ sở

1.9. Phân loại bộ hàm cơ sở. Các phương pháp gần đúng hoá học lượng tử

1.10. Phương pháp bán kinh nghiệm

1.11. Phương pháp Hartree–Fock và phương trình Roothaan

1.12. Phương pháp nhiễu loạn Møller−Plesset (MPn)

1.13. Phương pháp chùm tương tác (Coupled Cluster - CC)

1.14. Thuyết phiếm hàm mật độ

1.15. Thuyết nguyên tử trong phân tử AIM

1.16. Vùng tương tác không cộng hóa trị NCI

1.17. Thuyết orbital liên kết thích hợp NBO

1.18. Orbital phân tử khu trú (LMO)

1.19. Orbital thích hợp (NO), orbital nguyên tử thích hợp (NAO) và orbital liên kết thích hợp (NBO)

2. TỔNG QUAN VỀ HỆ CHẤT NGHIÊN CỨU

2.1. Hệ chất nghiên cứu

2.2. Cấu trúc 2D tự ráp của các nucleobase

2.3. Cấu trúc 2D tự ráp của nucleobase với một số chất phản ứng khác

2.4. Cấu trúc 2D tự ráp của nucleobase với kim loại

2.5. Phương pháp nghiên cứu

3. KẾT QUẢ VÀ THẢO LUẬN

3.1. Cấu trúc hình học giữa nucleobase với các cation kim loại nhóm IB. Độ bền của các hệ phức Nun-M+

3.2. Hệ trimer Nu3-M+

3.3. Hệ tetramer Nu4-M+

3.4. Hệ pentamer Nu5-M+

3.5. So sánh độ bền giữa các hệ phức Nun-M+

3.6. Tương tác giữa Nu3 với ion kim loại nhóm IB

3.6.1. Phân tích NCI

3.6.2. Phân tích AIM

3.6.3. Phân tích NBO

3.7. Tương tác giữa Nu4 với ion kim loại nhóm IB

3.7.1. Phân tích NCI

3.7.2. Phân tích AIM

3.7.3. Phân tích NBO

4. KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ

DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO

PHỤ LỤC QUYẾT ĐỊNH GIAO ĐỀ TÀI LUẬN VĂN (Bản sao)

Tóm tắt

I. Giới thiệu và cơ sở lý thuyết

Nghiên cứu tập trung vào việc tạo vật liệu 2D từ nucleobase (A, T, G, C, U) và ion kim loại nhóm IB (Cu+, Ag+, Au+) bằng phương pháp hóa học lượng tử. Vật liệu 2D tự ráp thông qua các liên kết không cộng hóa trị như liên kết hydrogen, phối trí, và tương tác van der Waals. Các nucleobase có khả năng tự lắp ráp thành các cấu trúc phức tạp, đặc biệt khi có sự tham gia của ion kim loại nhóm IB. Phương pháp hóa học lượng tử được sử dụng để tối ưu hóa cấu trúc và phân tích tính chất của các hệ phức.

1.1. Cơ sở lý thuyết hóa học lượng tử

Phương pháp hóa học lượng tử bao gồm các lý thuyết như phương trình Schrödinger, thuyết phiếm hàm mật độ (DFT), và phương pháp Hartree-Fock. Các phương pháp này giúp tính toán và mô hình hóa cấu trúc electron, năng lượng tương tác, và tính chất liên kết trong các hệ phức. Bộ hàm cơ sở như 6-311++G(2df,2p) và LANL2DZ được sử dụng để đảm bảo độ chính xác trong tính toán.

1.2. Tổng quan về nucleobase và ion kim loại nhóm IB

Các nucleobase (A, T, G, C, U) là thành phần cơ bản của DNA và RNA, có khả năng tự lắp ráp thành các cấu trúc phức tạp. Ion kim loại nhóm IB (Cu+, Ag+, Au+) có khả năng tạo liên kết phối trí với các nucleobase, tạo thành các hệ phức bền vững. Sự kết hợp này hứa hẹn tạo ra các vật liệu 2D với tính chất điện, quang, và cơ học đặc biệt.

II. Phương pháp nghiên cứu và kết quả

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phiếm hàm mật độ (DFT) để tối ưu hóa cấu trúc và tính toán các thông số năng lượng của các hệ phức. Các hệ phức được khảo sát bao gồm trimer, tetramer, và pentamer của nucleobase với ion kim loại nhóm IB. Kết quả cho thấy các hệ phức có độ bền cao và cấu trúc phẳng, phù hợp để phát triển vật liệu 2D.

2.1. Phương pháp tính toán và mô hình hóa

Phương pháp DFT với bộ hàm cơ sở 6-311++G(2df,2p) và LANL2DZ được sử dụng để tối ưu hóa cấu trúc và tính toán năng lượng tương tác. Các phương pháp phân tích như NCI, AIM, và NBO được áp dụng để hiểu rõ bản chất liên kết và tính chất electron của các hệ phức.

2.2. Kết quả và thảo luận

Các hệ phức trimer, tetramer, và pentamer của nucleobase với ion kim loại nhóm IB được tối ưu hóa và phân tích. Kết quả cho thấy các hệ phức có cấu trúc phẳng và độ bền cao, phù hợp để phát triển vật liệu 2D. Phân tích NCIAIM cho thấy sự hiện diện của các liên kết không cộng hóa trị và sự chuyển electron từ nucleobase sang ion kim loại.

III. Ứng dụng và kết luận

Nghiên cứu đã chứng minh khả năng tạo vật liệu 2D từ nucleobaseion kim loại nhóm IB bằng phương pháp hóa học lượng tử. Các vật liệu 2D này có tiềm năng ứng dụng trong lĩnh vực vật liệu nano, cảm biến sinh học, và vật liệu quang. Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở lý thuyết quan trọng cho việc thiết kế và tổng hợp các vật liệu 2D mới.

3.1. Ứng dụng của vật liệu 2D

Các vật liệu 2D được tạo ra từ nucleobaseion kim loại nhóm IB có tiềm năng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như vật liệu nano, cảm biến sinh học, và vật liệu quang. Tính chất điện, quang, và cơ học đặc biệt của các vật liệu 2D này mở ra nhiều hướng nghiên cứu và ứng dụng mới.

3.2. Kết luận và hướng phát triển

Nghiên cứu đã chứng minh khả năng tạo vật liệu 2D từ nucleobaseion kim loại nhóm IB bằng phương pháp hóa học lượng tử. Các kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở lý thuyết quan trọng cho việc thiết kế và tổng hợp các vật liệu 2D mới. Hướng phát triển tiếp theo bao gồm nghiên cứu thực nghiệm và ứng dụng các vật liệu 2D này trong các lĩnh vực cụ thể.

02/03/2025
Luận văn thạc sĩ nghiên cứu về khả năng tạo vật liệu 2d tự ráp giữa nucleobase a t g c và u với ion kim loại nhóm ib cu ag au bằng phương pháp tính toán hóa học lượng tử

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận văn thạc sĩ nghiên cứu về khả năng tạo vật liệu 2d tự ráp giữa nucleobase a t g c và u với ion kim loại nhóm ib cu ag au bằng phương pháp tính toán hóa học lượng tử

Nghiên cứu tạo vật liệu 2D từ nucleobase A, T, G, C, U và ion kim loại nhóm IB bằng hóa học lượng tử là một công trình khoa học đột phá, tập trung vào việc thiết kế và phân tích các vật liệu hai chiều (2D) từ các nucleobase cơ bản (A, T, G, C, U) kết hợp với ion kim loại nhóm IB. Bằng phương pháp hóa học lượng tử, nghiên cứu này không chỉ khám phá cấu trúc và tính chất của các vật liệu mới mà còn mở ra tiềm năng ứng dụng trong lĩnh vực công nghệ nano, điện tử và y sinh. Đây là tài liệu hữu ích cho các nhà nghiên cứu và sinh viên quan tâm đến vật liệu 2D và phương pháp tính toán tiên tiến.

Để mở rộng kiến thức về vật liệu 2D và phương pháp mô phỏng, bạn có thể tham khảo thêm Luận văn thạc sĩ vật lý kỹ thuật nghiên cứu sự hấp phụ hydro trên bề mặt sic 2d bằng phương pháp mô phỏng phiếm hàm mật độ, cung cấp cái nhìn sâu sắc về quá trình hấp phụ hydro trên bề mặt vật liệu 2D. Ngoài ra, Luận án tiến sĩ vật lý kỹ thuật khảo sát cấu trúc và tính chất nhiệt động học của vật liệu hai chiều germanene bằng phương pháp mô phỏng cũng là một tài liệu đáng đọc, giúp hiểu rõ hơn về cấu trúc và tính chất nhiệt động học của germanene. Cả hai tài liệu này đều bổ sung kiến thức chuyên sâu, giúp bạn khám phá thêm về thế giới vật liệu 2D và các phương pháp nghiên cứu hiện đại.