Tổng quan nghiên cứu

Interleukin-33 (IL-33) là một cytokine thuộc họ Interleukin-1, đóng vai trò quan trọng trong các bệnh tự miễn và viêm nhiễm, đặc biệt liên quan đến các bệnh như hen suyễn, viêm khớp dạng thấp, và các bệnh lý thần kinh như Alzheimer. Gần đây, IL-33 cũng được phát hiện tăng cao ở bệnh nhân COVID-19 trẻ tuổi, liên quan đến cơn bão cytokine, mở ra hướng nghiên cứu mới về vai trò của IL-33 và thụ thể ST2 trong điều trị các bệnh lý này. Tuy nhiên, IL-33 chưa được sản xuất thương mại rộng rãi và giá thành rất cao, gây khó khăn cho các nghiên cứu trong nước và quốc tế.

Luận văn tập trung vào việc tổng hợp IL-33 người tái tổ hợp trên vi khuẩn Escherichia coli nhằm tạo nguồn IL-33 nguyên thể với độ tinh khiết cao phục vụ nghiên cứu. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2019-2021 tại Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh, sử dụng chủng E. coli BL21(DE3) mang vector biểu hiện pET-SUMO-IL-33, nuôi cấy trong môi trường ZYP-5052 ở 25 °C trong 40 giờ. Mục tiêu cụ thể bao gồm khảo sát điều kiện nuôi cấy, tinh chế protein dạng dung hợp SUMO-IL-33, thủy phân để thu IL-33 nguyên thể, định lượng protein và khảo sát tương tác in silico giữa IL-33 và thụ thể ST2.

Nghiên cứu có ý nghĩa lớn trong việc cung cấp nguồn IL-33 tái tổ hợp phục vụ các thử nghiệm sinh học, góp phần thúc đẩy phát triển thuốc ức chế IL-33 tại Việt Nam, đồng thời giảm chi phí và phụ thuộc vào nguồn nhập khẩu. Kết quả nghiên cứu cũng mở ra cơ sở cho các nghiên cứu sâu hơn về cơ chế hoạt động và ứng dụng IL-33 trong điều trị các bệnh viêm và tự miễn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Cấu trúc và chức năng của Interleukin-33: IL-33 là một chuỗi polypeptid gồm 270 acid amin, có cấu trúc β-trefoil đặc trưng của họ IL-1, với vùng C-terminal (acid amin 112-270) chịu trách nhiệm chức năng cytokine thông qua tương tác với thụ thể ST2. IL-33 tồn tại dưới dạng tiền chất và dạng trưởng thành, trong đó dạng trưởng thành có hoạt tính sinh học mạnh hơn gấp 10 lần.

  • Biểu hiện protein tái tổ hợp trên Escherichia coli: E. coli BL21(DE3) được sử dụng làm vật chủ biểu hiện protein nhờ ưu điểm tăng sinh nhanh, dễ biến nạp plasmid, và khả năng biểu hiện protein hòa tan cao. Vector pET-SUMO được chọn vì khả năng tăng hòa tan protein, biểu hiện mạnh và dễ dàng loại bỏ đoạn dung hợp SUMO bằng enzym SUMO protease.

  • Tinh chế protein bằng sắc ký ái lực kim loại (IMAC): Sử dụng cột Ni-Sepharose để tinh chế protein chứa đuôi His-tag, dựa trên sự liên kết chọn lọc giữa histidin và ion Ni2+. Phương pháp này cho hiệu suất tinh chế cao và giữ nguyên cấu trúc protein.

  • Mô hình hóa cấu trúc 3D và docking protein-protein: Kỹ thuật homology modeling với các công cụ I-TASSER, C-I-TASSER và RoseTTAFold được áp dụng để xây dựng mô hình 3D của IL-33 gắn với SUMO và dạng tự nhiên. Docking protein-protein sử dụng ClusPro để khảo sát khả năng tương tác của IL-33 với thụ thể ST2, đánh giá ảnh hưởng của đoạn dung hợp SUMO đến chức năng liên kết.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Sử dụng chủng vi khuẩn E. coli BL21(DE3) mang plasmid pET-SUMO-IL-33 chứa gen IL-33 người đã được tối ưu hóa codon cho biểu hiện trên E. coli. Môi trường nuôi cấy gồm LB, TB và ZYP-5052 với kháng sinh kanamycin 50 µg/mL.

  • Phương pháp phân tích: Protein được biểu hiện trong môi trường ZYP-5052 ở 25 °C trong 40 giờ, sau đó thu nhận và tinh chế bằng sắc ký ái lực Ni-Sepharose. Protein dạng dung hợp SUMO-IL-33 được thủy phân bằng SUMO protease để thu IL-33 nguyên thể. Định lượng protein bằng phương pháp Bradford và ELISA sử dụng bộ kit Thermo Fisher. Protein được kiểm định bằng SDS-PAGE. Mô hình cấu trúc 3D được xây dựng và đánh giá bằng các công cụ mô phỏng homology và docking.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong khóa học thạc sĩ 2019-2021, với các giai đoạn chính gồm khảo sát điều kiện nuôi cấy, biểu hiện và tinh chế protein, thủy phân và định lượng IL-33, cuối cùng là phân tích in silico tương tác protein.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Sử dụng các bình nuôi cấy 200 mL nhân lên thành 1 L để khảo sát điều kiện nuôi cấy tối ưu. Các mẫu protein được thu thập tại các thời điểm khác nhau để đánh giá hiệu suất biểu hiện và tinh chế.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Điều kiện nuôi cấy tối ưu: Ở nhiệt độ 25 °C, môi trường ZYP-5052 cho hiệu suất biểu hiện SUMO-IL-33 dạng hòa tan cao nhất so với LB và TB. Nồng độ IPTG 0,1 mM và 0,5 mM trong môi trường LB cho biểu hiện thấp, với tỷ lệ protein hòa tan chỉ khoảng 20% tổng protein tế bào.

  2. Hiệu suất tinh chế và thu IL-33 nguyên thể: Sau 40 giờ nuôi cấy, thu được 38,56 mg IL-33 nguyên thể với hiệu suất 17,4% sau khi loại bỏ đoạn dung hợp SUMO bằng SUMO protease và tinh chế qua cột Ni-Sepharose.

  3. Định lượng protein: Kết quả định lượng bằng phương pháp Bradford và ELISA cho thấy nồng độ IL-33 nguyên thể đạt mức đủ cao để phục vụ nghiên cứu sinh học, khẳng định tính khả thi của quy trình biểu hiện và tinh chế.

  4. Phân tích in silico: Mô hình 3D của IL-33 gắn với SUMO cho thấy đoạn dung hợp SUMO che lấp vị trí liên kết với thụ thể ST2, làm giảm khả năng tương tác. Docking protein-protein xác nhận IL-33 chứa đoạn SUMO không thể sử dụng trong các thử nghiệm có mặt thụ thể ST2, trong khi IL-33 nguyên thể có khả năng gắn kết hiệu quả với ST2.

Thảo luận kết quả

Hiệu suất biểu hiện protein cao ở 25 °C trong môi trường ZYP-5052 phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy nhiệt độ thấp giúp tăng hòa tan protein tái tổ hợp và giảm hình thành thể vùi. Việc sử dụng vector pET-SUMO giúp tăng khả năng hòa tan và biểu hiện protein, đồng thời cho phép loại bỏ dễ dàng đoạn dung hợp SUMO để thu IL-33 nguyên thể.

Hiệu suất thu IL-33 nguyên thể 17,4% là mức khả quan, đáp ứng nhu cầu nghiên cứu trong nước, giảm chi phí so với mua IL-33 thương mại. Kết quả định lượng bằng ELISA và Bradford tương thích, đảm bảo độ chính xác và tin cậy.

Phân tích mô hình 3D và docking protein-protein cung cấp bằng chứng cơ sở cho việc không sử dụng IL-33 dạng dung hợp SUMO trong các thử nghiệm tương tác với thụ thể ST2, do đoạn SUMO gây cản trở vị trí liên kết. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của bước thủy phân để thu IL-33 nguyên thể trong nghiên cứu chức năng và phát triển thuốc.

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo quốc tế về biểu hiện protein tái tổ hợp trên E. coli và vai trò của IL-33 trong các bệnh viêm và tự miễn. Việc tạo nguồn IL-33 nguyên thể trong nước sẽ thúc đẩy các nghiên cứu tiếp theo về thuốc ức chế IL-33 và các ứng dụng lâm sàng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa quy trình nuôi cấy và biểu hiện protein: Khuyến nghị duy trì nhiệt độ 25 °C và sử dụng môi trường ZYP-5052 tự cảm ứng để đạt hiệu suất biểu hiện cao, giảm chi phí và thời gian nuôi cấy. Thời gian nuôi cấy nên duy trì khoảng 40 giờ để tối đa sinh khối và protein hòa tan.

  2. Nâng cao hiệu quả thủy phân SUMO-IL-33: Đề xuất khảo sát thêm các điều kiện enzym SUMO protease như nồng độ enzym, thời gian và nhiệt độ phản ứng để tăng hiệu suất thu IL-33 nguyên thể, giảm tạp chất và thời gian xử lý.

  3. Phát triển quy trình tinh chế protein quy mô lớn: Khuyến nghị mở rộng quy mô tinh chế bằng sắc ký ái lực Ni-Sepharose và kết hợp với các phương pháp sắc ký bổ sung như sắc ký rây phân tử để nâng cao độ tinh khiết và thu hồi protein.

  4. Ứng dụng mô hình in silico trong thiết kế thuốc: Khuyến khích sử dụng mô hình 3D và docking protein-protein để thiết kế các phân tử nhỏ hoặc kháng thể ức chế IL-33 tương tác với thụ thể ST2, hỗ trợ phát triển thuốc điều trị các bệnh viêm và tự miễn.

  5. Chủ thể thực hiện: Các phòng thí nghiệm nghiên cứu protein tái tổ hợp, các trung tâm phát triển thuốc và các nhóm nghiên cứu về bệnh viêm, tự miễn nên áp dụng quy trình này để tạo nguồn IL-33 phục vụ nghiên cứu và phát triển thuốc trong vòng 1-2 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Dược học, Sinh học phân tử: Luận văn cung cấp quy trình chi tiết về biểu hiện và tinh chế protein tái tổ hợp, giúp nâng cao kỹ năng thực nghiệm và hiểu biết về công nghệ protein tái tổ hợp.

  2. Các phòng thí nghiệm phát triển thuốc sinh học: Nghiên cứu cung cấp nguồn IL-33 nguyên thể với độ tinh khiết cao, hỗ trợ thử nghiệm hoạt tính các chất ức chế IL-33, rút ngắn thời gian và chi phí nghiên cứu.

  3. Bệnh viện và trung tâm nghiên cứu lâm sàng: Thông tin về vai trò của IL-33 trong các bệnh viêm và tự miễn giúp định hướng nghiên cứu lâm sàng và phát triển liệu pháp điều trị mới.

  4. Các công ty công nghệ sinh học và dược phẩm: Quy trình biểu hiện và tinh chế protein tái tổ hợp có thể ứng dụng trong sản xuất protein tái tổ hợp phục vụ nghiên cứu và phát triển sản phẩm sinh học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao chọn Escherichia coli làm vật chủ biểu hiện IL-33?
    E. coli có tốc độ sinh trưởng nhanh, dễ biến nạp plasmid, chi phí nuôi cấy thấp và khả năng biểu hiện protein hòa tan cao, phù hợp cho sản xuất protein tái tổ hợp quy mô lớn.

  2. Vector pET-SUMO có ưu điểm gì trong biểu hiện protein?
    Vector này giúp tăng khả năng hòa tan protein tái tổ hợp nhờ đoạn dung hợp SUMO, đồng thời cho phép loại bỏ dễ dàng đoạn dung hợp bằng enzym SUMO protease để thu protein nguyên thể.

  3. Hiệu suất thu IL-33 nguyên thể đạt được là bao nhiêu?
    Nghiên cứu thu được 38,56 mg IL-33 nguyên thể với hiệu suất 17,4% sau khi thủy phân và tinh chế, đáp ứng nhu cầu nghiên cứu trong nước.

  4. Tại sao cần loại bỏ đoạn dung hợp SUMO trước khi sử dụng IL-33?
    Đoạn SUMO che lấp vị trí liên kết của IL-33 với thụ thể ST2, làm giảm hoặc mất khả năng tương tác, do đó chỉ IL-33 nguyên thể mới có hoạt tính sinh học đầy đủ.

  5. Phương pháp định lượng IL-33 được sử dụng là gì?
    Sử dụng phương pháp Bradford để định lượng tổng protein và bộ kit ELISA “Sandwich” của Thermo Fisher để định lượng chính xác IL-33 nguyên thể dựa trên phản ứng kháng nguyên - kháng thể đặc hiệu.

Kết luận

  • Đã thành công trong việc biểu hiện và tinh chế IL-33 người tái tổ hợp trên E. coli BL21(DE3) với hiệu suất thu IL-33 nguyên thể đạt 17,4%.
  • Môi trường ZYP-5052 và nhiệt độ 25 °C là điều kiện tối ưu cho biểu hiện protein hòa tan.
  • Đoạn dung hợp SUMO làm cản trở tương tác của IL-33 với thụ thể ST2, do đó cần thủy phân để thu IL-33 nguyên thể có hoạt tính sinh học.
  • Mô hình 3D và docking protein-protein cung cấp cơ sở khoa học cho việc phát triển thuốc ức chế IL-33.
  • Nghiên cứu mở ra hướng phát triển nguồn protein tái tổ hợp trong nước, hỗ trợ nghiên cứu và ứng dụng trong điều trị các bệnh viêm và tự miễn.

Next steps: Tối ưu hóa quy trình thủy phân và tinh chế, mở rộng quy mô sản xuất, ứng dụng trong thử nghiệm hoạt tính các chất ức chế IL-33.

Call-to-action: Các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp công nghệ sinh học nên hợp tác để phát triển và ứng dụng nguồn IL-33 tái tổ hợp này trong nghiên cứu và sản xuất thuốc mới.