Nghiên cứu sự tác động của đa phối tử lên đất hiếm tại Trường Đại học Sư phạm Thái Nguyên

Trường đại học

Đại học Thái Nguyên

Chuyên ngành

Hóa học

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận văn

2013

129
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Nghiên Cứu Tác Động Đa Phối Tử Đất Hiếm Lợi Ích

Trong vài thập niên gần đây, hóa học phức chất của các nguyên tố đất hiếm (NTĐH) với các amino axit đang được phát triển mạnh mẽ. Các amino axit là những hợp chất hữu cơ tạp chức, trong phân tử có ít nhất 2 nhóm chức: nhóm amin và nhóm cacboxyl, do đó chúng có khả năng tạo phức chất với rất nhiều ion kim loại, trong đó có các ion nguyên tố Đất hiếm. Phức chất của amino axit và nguyên tố đất hiếm từ lâu đã được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khoa học, kỹ thuật và đời sống. Việc nghiên cứu hằng số bền, quy luật biến đổi độ bền của các hợp chất phức của dãy các nguyên tố đất hiếm với các amino axit có ý nghĩa lớn đối với ngành hóa học nói chung và hóa học phân tích nói riêng, nhằm xác định chính xác thành phần định tính, định lượng chúng trong các hợp chất. Nắm được quy luật cũng như hằng số bền của phức sẽ giúp các nhà khoa học lựa chọn được phương pháp phân tích có độ chọn lọc, độ nhạy cao khi xác định các nguyên tố đất hiếm.

1.1. Tầm Quan Trọng của Hợp Chất Đất Hiếm và Amino Axit

Hợp chất của amino axitnguyên tố đất hiếm có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau, từ y học đến nông nghiệp. Nghiên cứu này giúp hiểu rõ hơn về tính chất và ứng xử của chúng trong môi trường dung dịch. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển các ứng dụng thực tiễn, ví dụ như trong việc tạo ra các chất xúc tác mới hoặc các vật liệu có tính chất đặc biệt. Việc hiểu rõ hằng số bềncấu trúc phức là chìa khóa để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng của các hợp chất này.

1.2. Mục Tiêu Nghiên Cứu và Phương Pháp Tiếp Cận

Nghiên cứu này tập trung vào việc khảo sát sự tạo phức đơn và đa phối tử của các nguyên tố đất hiếm nặng với L-Tyrosine và Axetyl Axeton trong dung dịch. Phương pháp chuẩn độ đo pH được sử dụng để xác định hằng số bền của các phức chất hình thành. Nghiên cứu đặt ra mục tiêu tìm hiểu các điều kiện tối ưu cho sự tạo phức và đánh giá độ bền của các phức chất tạo thành. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp thông tin chi tiết về tương tác giữa các ion kim loại và các phối tử hữu cơ.

II. Thách Thức Nghiên Cứu Phức Đa Phối Tử Đất Hiếm Hiện Nay

Đã có nhiều công trình nghiên cứu về phức chất đơn phối tử của nguyên tố đất hiếm với amino axit như L - Histidin, L - lơxin, L – triptophan, L – glutamin, L– phenylalanin, và phức chất đa phối tử của nguyên tố đất hiếm với các amino axit – axetyl axeton. Tuy nhiên số công trình nghiên cứu về phức đơn phối tử, đa phối tử của các nguyên tố đất hiếm với L – Tyrosin và axetyl axeton trong dung dịch còn rất ít đặc biệt là đối với các nguyên tố đất hiếm nặng. Trên cơ sở đó chúng tôi thực hiện đề tài: “Nghiên cứu sự tạo phức đơn, đa phối tử của các nguyên tố đất hiếm nặng với L–Tyrosin và axetyl axeton trong dung dịch bằng phương pháp chuẩn độ đo pH”.

2.1. Sự Thiếu Hụt Nghiên Cứu về Phức L Tyrosine và Axetyl Axeton

Mặc dù có nhiều nghiên cứu về phức chất của các nguyên tố đất hiếm với các amino axit khác, nhưng số lượng nghiên cứu tập trung vào L-TyrosineAxetyl Axeton còn hạn chế. Điều này đặc biệt đúng đối với các nguyên tố đất hiếm nặng. Sự thiếu hụt này tạo ra một khoảng trống kiến thức về tương tác giữa các ion kim loại này với các phối tử hữu cơ này. Nghiên cứu này nhằm mục đích lấp đầy khoảng trống đó và cung cấp thông tin chi tiết hơn về sự tạo phức của chúng.

2.2. Tầm Quan Trọng của Nghiên Cứu Nguyên Tố Đất Hiếm Nặng

Các nguyên tố đất hiếm nặng có các tính chất hóa học và vật lý đặc biệt khác với các nguyên tố đất hiếm nhẹ. Do đó, việc nghiên cứu sự tạo phức của chúng với L-TyrosineAxetyl Axeton là cần thiết để hiểu rõ hơn về sự khác biệt trong tương tác của chúng. Nghiên cứu này sẽ giúp xác định liệu các nguyên tố đất hiếm nặng có xu hướng tạo phức mạnh hơn hoặc yếu hơn so với các nguyên tố đất hiếm nhẹ và liệu cấu trúc của các phức chất có khác biệt hay không.

III. Phương Pháp Chuẩn Độ pH Nghiên Cứu Phức Đất Hiếm Chi Tiết

Mục tiêu nghiên cứu những vấn đề sau: + Nghiên cứu sự hình thành phức đơn phối tử trong hệ Ln(III) – H2Tyr+, Ln(III) – HAcAc (Ln: Tb, Dy, Ho, Er, Tm, Yb, Lu); tìm các điều kiện tối ưu cho sự tạo phức (tỉ lệ các cấu tử, lực ion); xác định hằng số bền của phức tạo thành. + Nghiên cứu sự hình thành phức đa phối tử trong hệ Ln(III) – H2Tyr+ – HAcAc; tìm các điều kiện tối ưu cho sự tạo phức (tỉ lệ các cấu tử, lực ion); xác định hằng số bền của phức tạo thành. + Qua thực nghiệm, theo giá trị hằng số bền của phức đơn, đa phối tử chỉ ra độ bền của phức với L – Tyrosin và axetyl axeton trong dãy đất hiếm nặng; đánh giá độ bền phức đơn, đa phối tử tạo thành.

3.1. Xác Định Hằng Số Bền của Phức Đơn Phối Tử và Đa Phối Tử

Mục tiêu chính của nghiên cứu là xác định hằng số bền của các phức chất hình thành giữa ion đất hiếm, L-TyrosineAxetyl Axeton. Hằng số bền là một thước đo quan trọng về độ ổn định của phức chất và cung cấp thông tin về mức độ tương tác giữa các ion và phối tử. Phương pháp chuẩn độ pH được sử dụng để xác định các hằng số bền này trong các điều kiện khác nhau, chẳng hạn như tỉ lệ các cấu tử và lực ion khác nhau.

3.2. Tối Ưu Hóa Điều Kiện Tạo Phức cho Phức Đất Hiếm

Nghiên cứu cũng tập trung vào việc tìm kiếm các điều kiện tối ưu cho sự tạo phức. Điều này bao gồm việc xác định tỉ lệ tối ưu của các ion đất hiếm, L-TyrosineAxetyl Axeton để đạt được sự hình thành phức chất tối đa. Ngoài ra, ảnh hưởng của lực ion đến sự tạo phức cũng được nghiên cứu để hiểu rõ hơn về vai trò của môi trường dung dịch trong quá trình này. Việc tối ưu hóa các điều kiện tạo phức là rất quan trọng để phát triển các ứng dụng thực tiễn của các phức chất này.

IV. Kết Quả Nghiên Cứu Ban Đầu và Hướng Phát Triển Phức Đất Hiếm

Nội dung nghiên cứu + Xác định hằng số phân li của L – Tyrosin ở nhiệt độ phòng (30 ±10°C). + Xác định hằng số phân li của axetyl axeton ở nhiệt độ phòng (30 ±10°C). + Nghiên cứu sự hình thành phức đơn phối tử trong các hệ: Ln(III) – H2Tyr+, Ln(III) – HAcAc (Ln: Tb, Dy, Ho, Er, Tm, Yb, Lu); tìm các điều kiện tối ưu cho sự tạo phức (tỉ lệ các cấu tử, lực ion); xác định hằng số bền của phức tạo thành ở điều kiện xác định. + Nghiên cứu sự hình thành phức đa phối tử trong hệ Ln(III) – H2Tyr+ – HAcAc; tìm các điều kiện tối ưu cho sự tạo phức (tỉ lệ các cấu tử, lực ion); xác định hằng số bền của phức tạo thành ở điều kiện xác định.

4.1. Xác Định Hằng Số Phân Ly L Tyrosine và Axetyl Axeton

Bước đầu tiên trong nghiên cứu là xác định hằng số phân ly của L-TyrosineAxetyl Axeton ở nhiệt độ phòng. Các hằng số phân ly này là các tham số quan trọng để hiểu rõ về tính axit-bazơ của các phối tử và ảnh hưởng của chúng đến sự tạo phức. Phương pháp chuẩn độ pH được sử dụng để xác định các hằng số phân ly này một cách chính xác.

4.2. Nghiên Cứu Sự Tạo Phức Đơn và Đa Phối Tử trong Các Hệ Khác Nhau

Nghiên cứu tiến hành khảo sát sự hình thành phức trong các hệ khác nhau, bao gồm hệ chỉ chứa ion đất hiếmL-Tyrosine, hệ chỉ chứa ion đất hiếmAxetyl Axeton, và hệ chứa cả ion đất hiếm, L-TyrosineAxetyl Axeton. Việc so sánh sự tạo phức trong các hệ này giúp hiểu rõ hơn về vai trò của từng phối tử trong quá trình tạo phức và xác định liệu có sự tương tác hiệp lực giữa chúng hay không.

V. Ảnh Hưởng Của Tỷ Lệ Mol và Lực Ion Lên Độ Bền Phức

Chương 1 TỔNG QUAN TÀI LIỆU 1. Đặc điểm chung của các nguyên tố đất hiếm Các nguyên tố đất hiếm (NTĐH) bao gồm: Sc, Y và các nguyên tố họ lantanit (Ln). Họ lantanit bao gồm 15 nguyên tố: lantan (La), xeri (Ce), praseodim (Pr), neodim (Nd), prometi (Pm), samari (Sm), europi (Eu), gadolini (Gd), terbi (Tb), dysprosi (Dy), homi (Ho), erbi (Er), tuli (Tm), ytebi (Yb) và lutexi (Lu)[8]. Cấu hình electron chung của các nguyên tố đất hiếm 1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d10 4s2 4p6 4d10 4fn 5s2 5p6 5dm 6s2 Trong đó: n thay đổi từ 0 đến 14 m chỉ nhận các giá trị là 0 hoặc 1 Dựa vào đặc điểm xây dựng phân lớp 4f, các lantanit được chia thành hai phân nhóm: Phân nhóm xeri (phân nhóm nhẹ): La Ce Pr Nd Pm Sm Eu Gd 4f05d1 4f2 4f3 4f4 4f5 4f6 4f7 4f75d1

5.1. Ảnh Hưởng Của Tỷ Lệ Mol Các Cấu Tử

Tỷ lệ mol giữa các cấu tử (ion đất hiếm, L-Tyrosine, Axetyl Axeton) có ảnh hưởng đáng kể đến sự hình thành và độ bền của phức chất. Nghiên cứu này sẽ khảo sát các tỷ lệ mol khác nhau để xác định tỷ lệ nào tạo ra phức chất ổn định nhất. Việc xác định tỷ lệ tối ưu này có ý nghĩa quan trọng trong việc kiểm soát quá trình tạo phức và tối đa hóa hiệu quả sử dụng của các phối tử.

5.2. Ảnh Hưởng Của Lực Ion Đến Độ Bền Phức

Lực ion của dung dịch cũng có ảnh hưởng đến độ bền của phức chất. Lực ion là một thước đo về nồng độ ion trong dung dịch và có thể ảnh hưởng đến sự tương tác giữa các ion và phối tử. Nghiên cứu này sẽ khảo sát ảnh hưởng của lực ion khác nhau đến hằng số bền của phức chất để hiểu rõ hơn về vai trò của môi trường dung dịch trong quá trình tạo phức.

VI. Đánh Giá Độ Bền Phức Đơn Đa Phối Tử Đất Hiếm So Sánh

Phân nhóm terbi (phân nhóm nặng): Tb Dy Ho Er Tm Yb Lu 4f7+2 4f7+3 4f7+4 4f7+5 4f7+6 4f7+7 4f145d1 Qua cấu hình electron của các nguyên tố này ta nhận thấy chúng chỉ khác nhau về số electron ở phân lớp 4f, phân lớp này nằm sâu bên trong nguyên tử hoặc ion nên ít ảnh hưởng tới tính chất của nguyên tử hoặc ion do vậy tính chất hóa học của chúng rất giống nhau. Trừ La, Gd, Lu tất cả các nguyên tố từ lantan đến lutexi đều không có electron trên phân mức 5d và cấu hình electron của các cation Ln3+ được phân bố electron đều đặn dưới dạng [Xe]4fn. các NTĐH có nhiều mức oxi hóa nhưng mức oxi hóa +3 là bền và đặc trưng nhất. Mức oxi hóa +3 ở các NTĐH được giải thích bằng sự xuất hiện cấu hình ở trạng thái kích thích

6.1. So Sánh Độ Bền Phức Đơn Phối Tử và Đa Phối Tử

Nghiên cứu sẽ so sánh độ bền của phức đơn phối tửphức đa phối tử để xác định liệu việc sử dụng cả L-TyrosineAxetyl Axeton có tạo ra phức chất ổn định hơn so với việc sử dụng chỉ một trong hai phối tử. Việc so sánh này sẽ giúp đánh giá hiệu quả của việc sử dụng phối hợp các phối tử khác nhau để tạo ra các phức chất có tính chất đặc biệt.

6.2. Độ Bền Phức Với L Tyrosin và Axetyl Axeton Trong Dãy Đất Hiếm Nặng

Nghiên cứu này sẽ đánh giá độ bền của phức giữa các nguyên tố đất hiếm nặng (Tb, Dy, Ho, Er, Tm, Yb, Lu) với L – TyrosinAxetyl Axeton. Mục tiêu là xác định xem có sự khác biệt nào về độ bền phức giữa các nguyên tố đất hiếm nặng khác nhau hay không. Việc tìm hiểu sự thay đổi độ bền phức trong dãy đất hiếm nặng có thể cung cấp thông tin về ảnh hưởng của kích thước ion và cấu hình electron đến sự tạo phức.

28/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận văn nghiên cứu sự phức đơn đa phối tử của các nguyên tố đất hiếm nặng với l tyrosin và axetyl axeton bằng phương pháp chuẩn đo ph
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn nghiên cứu sự phức đơn đa phối tử của các nguyên tố đất hiếm nặng với l tyrosin và axetyl axeton bằng phương pháp chuẩn đo ph

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Nghiên cứu sự tác động của đa phối tử lên đất hiếm với L-Tyrosine và Axetyl Axeton" khám phá mối quan hệ giữa các đa phối tử và đất hiếm, đặc biệt là trong việc cải thiện hiệu suất của các phản ứng hóa học. Nghiên cứu này không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách mà L-Tyrosine và Axetyl Axeton tương tác với đất hiếm, mà còn chỉ ra những ứng dụng tiềm năng trong lĩnh vực hóa học và công nghệ vật liệu. Độc giả sẽ tìm thấy những thông tin quý giá về cách tối ưu hóa các phản ứng hóa học, từ đó mở rộng kiến thức và ứng dụng trong nghiên cứu và phát triển.

Để tìm hiểu thêm về các nghiên cứu liên quan, bạn có thể tham khảo tài liệu Luận văn thạc sĩ kỹ thuật hóa học nghiên cứu thực hiện các phản ứng ghép đôi oxy hóa giữa c sp2h của alkene với c sp2h của aldehyde và csp3h bên cạnh dị tố sử dụng xúc tác rắn perovskite lsc64, nơi nghiên cứu về các phản ứng oxy hóa trong hóa học hữu cơ. Bên cạnh đó, tài liệu Luận văn thạc sĩ công nghệ hóa học nghiên cứu xúc tác nano vàng trên chất mang yal2o3 dạng hạt cho phản ứng oxi hóa chọn lọc rượu benzylic trong điều kiện thân thiện môi trường sẽ cung cấp thêm thông tin về các xúc tác nano trong các phản ứng hóa học. Cuối cùng, bạn cũng có thể tham khảo tài liệu Luận văn thạc sĩ kỹ thuật hóa học nghiên cứu phản ứng ghép đôi chéo dehydro hóa để hiểu rõ hơn về các phương pháp ghép đôi trong hóa học. Những tài liệu này sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức và khám phá sâu hơn về các chủ đề liên quan.