Tổng quan nghiên cứu
Dị tật khe hở môi - vòm miệng (KHM - VM) là một dị tật bẩm sinh phổ biến với tỷ lệ mắc khoảng 1,42/1000 ca sinh trên thế giới, trong đó tỷ lệ tại Việt Nam là khoảng 1/700 trẻ sinh ra. Dị tật này ảnh hưởng nghiêm trọng đến cấu trúc giải phẫu vùng môi, mũi và cung hàm, gây khó khăn trong chức năng ăn uống, phát âm và ảnh hưởng thẩm mỹ khuôn mặt, từ đó tác động tiêu cực đến sức khỏe và tâm lý của trẻ. Việc điều trị KHM - VM là một quá trình phức tạp, đòi hỏi phối hợp đa chuyên khoa từ lúc sơ sinh đến trưởng thành.
Nghiên cứu tập trung vào sự thay đổi kích thước mô mềm môi mũi sau phẫu thuật khe hở môi toàn bộ một bên ở trẻ đã được chỉnh hình trước phẫu thuật bằng khí cụ nắn chỉnh mũi - xương ổ răng (khí cụ N.). Mục tiêu chính là so sánh kích thước mô mềm môi mũi bên khe hở trước và sau phẫu thuật, cũng như so sánh giữa bên khe hở và bên lành tại các thời điểm ngay sau phẫu thuật và sau 2 tháng. Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Nhi Đồng 1, TP. Hồ Chí Minh, trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 9 năm 2022, với mẫu gồm 31 trẻ dị tật KHM toàn bộ một bên.
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá khách quan hiệu quả phẫu thuật và chỉnh hình trước phẫu thuật, góp phần cải tiến kỹ thuật phẫu thuật và nâng cao chất lượng điều trị cho trẻ dị tật KHM - VM.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
- Phôi thai học và cơ chế hình thành khe hở môi - vòm miệng: Sự hình thành các nụ mặt và vòm miệng trong giai đoạn phôi thai, cùng với cơ chế kết dính các nụ mặt, giải thích nguyên nhân gây ra khe hở môi một bên hoặc hai bên và khe hở vòm miệng.
- Biến đổi hình thái môi mũi ở khe hở môi toàn bộ một bên: Bao gồm các thay đổi về cấu trúc da, niêm mạc môi, cơ vòng môi, cơ ngang mũi và biến dạng mũi như lệch trụ mũi, xoắn vặn sụn cánh mũi, dẹt lỗ mũi.
- Khí cụ nắn chỉnh mũi - xương ổ răng (khí cụ N.): Dựa trên đặc tính mềm dẻo của sụn mũi trẻ sơ sinh, khí cụ N. giúp nắn chỉnh mũi và xương ổ răng trước phẫu thuật, tăng sự cân xứng mũi và thu hẹp khe hở.
- Phương pháp phẫu thuật Millard: Kỹ thuật vạt xoay đẩy với các cải tiến như đường cắt ngược (back cut) và vạt da chữ Z, giúp bảo tồn các điểm mốc giải phẫu, phục hồi cơ vòng môi và tạo hình mũi cân xứng.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả lâm sàng, tiến cứu.
- Mẫu nghiên cứu: 31 trẻ dị tật KHM toàn bộ một bên, tuổi phẫu thuật trung bình 18,7 tuần, đã được chỉnh hình với khí cụ N. trung bình 14,3 tuần.
- Thu thập dữ liệu: Hình ảnh 3D vùng môi mũi được thu nhận bằng máy quét 3D cầm tay Creality tại 3 thời điểm: trước phẫu thuật (T0), ngay sau phẫu thuật (T1), và sau phẫu thuật 2 tháng (T2).
- Phân tích dữ liệu: Xác định các điểm mốc môi mũi trên ảnh 3D, đo đạc các kích thước mô mềm như độ dài môi, độ rộng môi, độ rộng nền mũi, độ cao cánh mũi, độ dài trụ mũi và độ lệch trụ mũi. Sử dụng phần mềm Geomagic Design X và phần mềm Stata IC 14 để phân tích thống kê, kiểm định T bắt cặp và Wilcoxon signed ranks với mức ý nghĩa p < 0,05.
- Kiểm soát sai lệch: Toàn bộ phẫu thuật do hai phẫu thuật viên có kinh nghiệm thực hiện theo quy trình chuẩn; đo đạc và phân tích bởi cùng một nghiên cứu viên với đánh giá độ tin cậy cao (ICC > 0,8).
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Thay đổi kích thước mô mềm bên khe hở sau phẫu thuật: Độ dài môi tăng từ 8,74 mm lên 11,68 mm (tăng 33,8%), độ rộng môi tăng từ 12,87 mm lên 15,62 mm (tăng 21,4%), độ cao cánh mũi tăng từ 4,15 mm lên 6,25 mm (tăng 50,6%), độ dài trụ mũi tăng từ 3,62 mm lên 5,29 mm (tăng 46,1%) ngay sau phẫu thuật (p < 0,001).
- Giảm biến dạng mũi: Độ rộng nền mũi bên khe hở giảm từ 15,86 mm xuống 7,77 mm (giảm 51,0%), độ lệch trụ mũi giảm từ 37,6 độ xuống 1,29 độ (giảm 96,6%) ngay sau phẫu thuật (p < 0,001).
- So sánh bên khe hở và bên lành: Sau phẫu thuật 2 tháng, kích thước mô mềm môi mũi bên khe hở gần tương đương bên lành, thể hiện sự cân xứng được cải thiện rõ rệt.
- Độ tin cậy đo lường cao: Hệ số tương quan nội lớp (ICC) của các biến số đều trên 0,8, đảm bảo tính chính xác và nhất quán của dữ liệu.
Thảo luận kết quả
Sự gia tăng đáng kể các kích thước mô mềm môi mũi bên khe hở sau phẫu thuật phản ánh hiệu quả của phương pháp Millard kết hợp chỉnh hình trước phẫu thuật bằng khí cụ N. Việc giảm đáng kể độ rộng nền mũi và độ lệch trụ mũi cho thấy phẫu thuật đã thành công trong việc cải thiện hình thái mũi, tăng sự cân xứng khuôn mặt. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước trước đây, đồng thời khẳng định vai trò quan trọng của khí cụ N. trong việc chuẩn bị mô mềm trước phẫu thuật.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện sự thay đổi các kích thước mô mềm tại các thời điểm T0, T1 và T2, cũng như bảng so sánh chi tiết các chỉ số giữa bên khe hở và bên lành. Những cải tiến này góp phần nâng cao chất lượng phẫu thuật, giảm biến dạng lâu dài và cải thiện thẩm mỹ cho bệnh nhân.
Đề xuất và khuyến nghị
- Áp dụng rộng rãi khí cụ nắn chỉnh mũi - xương ổ răng cho trẻ dị tật KHM - VM ngay từ giai đoạn sơ sinh nhằm tối ưu hóa điều kiện mô mềm trước phẫu thuật, nâng cao tỷ lệ thành công phẫu thuật.
- Chuẩn hóa quy trình phẫu thuật Millard với các cải tiến như đường back cut và vạt da chữ Z để đảm bảo phục hồi hình thái môi mũi cân xứng, giảm biến dạng sau phẫu thuật.
- Đào tạo chuyên sâu cho phẫu thuật viên và nhân viên y tế về kỹ thuật quét 3D và phân tích hình ảnh để đánh giá khách quan kết quả điều trị, từ đó điều chỉnh phương pháp phù hợp.
- Theo dõi dài hạn bệnh nhân sau phẫu thuật để đánh giá sự ổn định của hình thái môi mũi, phát hiện sớm các biến chứng và can thiệp kịp thời.
- Khuyến khích nghiên cứu tiếp tục mở rộng mẫu và thời gian theo dõi nhằm hoàn thiện dữ liệu khoa học, nâng cao hiệu quả điều trị và phát triển các kỹ thuật mới.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Phẫu thuật viên tạo hình hàm mặt: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu khách quan về hiệu quả phẫu thuật Millard kết hợp khí cụ N., hỗ trợ cải tiến kỹ thuật và nâng cao chất lượng điều trị.
- Chuyên gia chỉnh hình răng hàm mặt: Tham khảo quy trình chỉnh hình trước phẫu thuật và các chỉ số mô mềm môi mũi để phối hợp điều trị toàn diện.
- Nhà nghiên cứu y học và sinh học phát triển: Cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực nghiệm về sự phát triển mô mềm và biến đổi hình thái sau phẫu thuật.
- Bệnh viện và trung tâm y tế chuyên khoa: Áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng phác đồ điều trị chuẩn, nâng cao hiệu quả và sự hài lòng của bệnh nhân.
Câu hỏi thường gặp
Khí cụ nắn chỉnh mũi - xương ổ răng có tác dụng gì trong điều trị KHM?
Khí cụ này giúp thu hẹp khe hở, nâng đỡ và tạo hình mũi cân xứng, cải thiện điều kiện mô mềm trước phẫu thuật, từ đó tăng hiệu quả phẫu thuật và giảm số lần phẫu thuật cần thiết.Phẫu thuật Millard có ưu điểm gì so với các phương pháp khác?
Phương pháp Millard bảo tồn các điểm mốc giải phẫu quan trọng, dễ dàng điều chỉnh theo từng cá thể, phục hồi tốt cơ vòng môi và tạo hình mũi cân xứng, được sử dụng phổ biến nhất hiện nay.Tại sao cần sử dụng hình ảnh 3D trong đánh giá kết quả phẫu thuật?
Hình ảnh 3D cho phép đo đạc chính xác các kích thước mô mềm theo ba chiều, đánh giá khách quan sự thay đổi hình thái, giúp theo dõi tiến trình điều trị và cải tiến kỹ thuật.Tuổi phẫu thuật ảnh hưởng thế nào đến kết quả điều trị?
Phẫu thuật ở độ tuổi trung bình khoảng 18,7 tuần, kết hợp chỉnh hình trước phẫu thuật giúp mô mềm dễ định hình, tăng khả năng phục hồi và cân xứng sau phẫu thuật.Có những biến chứng nào sau phẫu thuật KHM và cách phòng tránh?
Biến chứng có thể gồm sẹo co rút, mất cân xứng môi mũi. Phòng tránh bằng kỹ thuật phẫu thuật chính xác, chỉnh hình trước phẫu thuật, theo dõi và can thiệp kịp thời sau mổ.
Kết luận
- Nghiên cứu đã chứng minh sự thay đổi có ý nghĩa thống kê về kích thước mô mềm môi mũi sau phẫu thuật khe hở môi toàn bộ một bên ở trẻ đã được chỉnh hình với khí cụ nắn chỉnh mũi - xương ổ răng.
- Phương pháp phẫu thuật Millard kết hợp khí cụ N. giúp cải thiện đáng kể sự cân xứng và hình thái môi mũi, giảm biến dạng mũi.
- 31 trẻ tham gia nghiên cứu với dữ liệu thu thập qua máy quét 3D cầm tay, đảm bảo độ chính xác và khách quan trong đánh giá.
- Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao hiệu quả điều trị, hỗ trợ phẫu thuật viên cải tiến kỹ thuật và xây dựng phác đồ điều trị toàn diện.
- Đề xuất tiếp tục nghiên cứu mở rộng và ứng dụng công nghệ 3D trong theo dõi dài hạn để tối ưu hóa kết quả điều trị.
Hành động tiếp theo: Áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn điều trị tại các cơ sở y tế chuyên khoa, đồng thời phát triển các nghiên cứu tiếp theo nhằm hoàn thiện kỹ thuật và nâng cao chất lượng cuộc sống cho trẻ dị tật khe hở môi - vòm miệng.