Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường ngày càng nghiêm trọng, việc giảm thiểu phát thải khí nhà kính (KNK) trở thành ưu tiên toàn cầu. Theo Bộ Tài nguyên và Môi trường Việt Nam, tổng lượng phát thải KNK năm 2014 đạt khoảng 283.965,53 nghìn tấn CO2, trong đó các ngành năng lượng, nông nghiệp và công nghiệp chiếm tỷ trọng lớn. Việt Nam đã cam kết thực hiện các mục tiêu giảm phát thải theo các hiệp định quốc tế và đang chuẩn bị xây dựng hệ thống giao dịch phát thải (HTGDPT) nhằm thúc đẩy kinh tế xanh và phát triển bền vững. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá sự sẵn sàng của các doanh nghiệp Việt Nam trong việc thành lập HTGDPT, tập trung khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến ý định tham gia của doanh nghiệp trong giai đoạn thí điểm và thị trường chính thức dự kiến vào năm 2025. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các doanh nghiệp tại Hà Nội và Quảng Ninh, với dữ liệu thu thập từ tháng 12/2022 đến tháng 01/2023. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp tham gia HTGDPT, góp phần giảm phát thải KNK và thúc đẩy phát triển kinh tế tuần hoàn tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng lý thuyết hành vi có kế hoạch (Theory of Planned Behavior - TPB) làm khung lý thuyết chính để phân tích sự sẵn sàng của doanh nghiệp tham gia HTGDPT. TPB gồm các khái niệm chính: thái độ (attitude), chuẩn mực chủ quan (subjective norms), nhận thức kiểm soát hành vi (perceived behavioral control) và ý định hành vi (behavioral intention). Thái độ phản ánh quan điểm tích cực hoặc tiêu cực của doanh nghiệp về HTGDPT; chuẩn mực chủ quan thể hiện áp lực xã hội từ các bên liên quan như chủ sở hữu, khách hàng, cơ quan quản lý; nhận thức kiểm soát đánh giá khả năng và nguồn lực của doanh nghiệp để tham gia thị trường; ý định hành vi biểu thị sự sẵn sàng thực hiện hành động tham gia HTGDPT. Ngoài ra, biến nhận thức về môi trường và HTGDPT được đưa vào mô hình như một yếu tố tác động đến thái độ của doanh nghiệp. Mô hình nghiên cứu được xây dựng dựa trên các giả thuyết về tác động tích cực của các biến này đến sự sẵn sàng tham gia HTGDPT.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp định tính và định lượng. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua bảng hỏi khảo sát 66 doanh nghiệp tại Hà Nội và Quảng Ninh trong giai đoạn tháng 12/2022 đến tháng 01/2023. Mẫu được chọn theo phương pháp ngẫu nhiên có chủ đích, đảm bảo đủ cỡ mẫu tối thiểu theo quy tắc 10 lần số đường dẫn lớn nhất trong mô hình PLS-SEM (cỡ mẫu tối thiểu 30, thực tế thu thập 66 mẫu). Bảng hỏi sử dụng thang đo Likert 5 cấp độ để đo lường các biến: nhận thức, thái độ, chuẩn mực chủ quan, nhận thức kiểm soát và ý định hành vi. Phân tích dữ liệu bao gồm kiểm định độ tin cậy thang đo (Cronbach’s Alpha), phân tích mô tả thống kê, phân tích tương quan và mô hình cấu trúc PLS-SEM để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Các phân tích được thực hiện trên ngôn ngữ lập trình Python với thư viện plspm, đảm bảo tính chính xác và khách quan trong đánh giá các mối quan hệ nhân quả giữa các biến.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ sẵn sàng tham gia HTGDPT của doanh nghiệp: Kết quả khảo sát cho thấy ý định hành vi tham gia HTGDPT của các doanh nghiệp đạt mức trung bình trên 3,5 trên thang 5, trong đó 70% doanh nghiệp thể hiện sự sẵn sàng tham gia giai đoạn thí điểm và thị trường chính thức. Khoảng 65% doanh nghiệp sẵn sàng tham gia tự nguyện hoặc theo yêu cầu pháp luật.

  2. Ảnh hưởng của thái độ: Thái độ của doanh nghiệp đối với HTGDPT có tác động tích cực và mạnh mẽ đến ý định tham gia, với hệ số tác động 0,45 (p < 0,01). Doanh nghiệp đánh giá cao lợi ích môi trường và kinh tế của HTGDPT, đồng thời nhận thấy môi trường chính trị, pháp luật và công nghệ tại Việt Nam tương đối phù hợp để triển khai hệ thống.

  3. Ảnh hưởng của chuẩn mực chủ quan: Chuẩn mực chủ quan từ các bên liên quan như chủ sở hữu, khách hàng và cơ quan quản lý cũng có tác động tích cực đến ý định hành vi với hệ số 0,30 (p < 0,05). Doanh nghiệp chịu ảnh hưởng bởi kỳ vọng và sự ủng hộ từ các bên này trong việc tham gia HTGDPT.

  4. Ảnh hưởng của nhận thức kiểm soát: Nhận thức kiểm soát về khả năng và nguồn lực tham gia HTGDPT có tác động tích cực đáng kể (hệ số 0,25, p < 0,05) đến ý định hành vi. Doanh nghiệp có đủ hiểu biết, nguồn lực tài chính, công nghệ và nhân lực sẽ có xu hướng sẵn sàng hơn.

  5. Tác động gián tiếp của nhận thức: Nhận thức về môi trường và HTGDPT ảnh hưởng tích cực đến thái độ của doanh nghiệp (hệ số 0,40, p < 0,01), từ đó gián tiếp nâng cao sự sẵn sàng tham gia.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước về TPB trong lĩnh vực môi trường và công nghệ, khẳng định vai trò quan trọng của thái độ, chuẩn mực chủ quan và nhận thức kiểm soát trong việc hình thành ý định hành vi. Việc doanh nghiệp đánh giá cao lợi ích của HTGDPT và nhận được sự ủng hộ từ các bên liên quan tạo động lực mạnh mẽ cho sự tham gia. Nhận thức kiểm soát phản ánh thực tế nguồn lực và khả năng của doanh nghiệp, là yếu tố then chốt để chuyển ý định thành hành vi thực tế. Các biểu đồ phân tích tương quan và mô hình PLS-SEM minh họa rõ ràng các mối quan hệ này, với các hệ số đường dẫn có ý nghĩa thống kê cao. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này củng cố luận điểm rằng việc nâng cao nhận thức và tạo môi trường thuận lợi sẽ thúc đẩy sự sẵn sàng của doanh nghiệp trong các chính sách môi trường mới như HTGDPT.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông và nâng cao nhận thức: Cơ quan quản lý cần triển khai các chương trình đào tạo, hội thảo nhằm nâng cao hiểu biết của doanh nghiệp về HTGDPT và lợi ích môi trường, kinh tế. Mục tiêu tăng tỷ lệ doanh nghiệp hiểu biết đầy đủ lên trên 80% trong vòng 2 năm.

  2. Xây dựng khung pháp lý rõ ràng và minh bạch: Hoàn thiện hệ thống văn bản pháp luật liên quan đến HTGDPT, đảm bảo quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp được quy định rõ ràng, tạo niềm tin và sự an tâm cho doanh nghiệp tham gia. Thời gian hoàn thiện dự kiến trong 1 năm.

  3. Hỗ trợ nguồn lực cho doanh nghiệp: Cung cấp các gói hỗ trợ tài chính, kỹ thuật và công nghệ cho doanh nghiệp nhỏ và vừa để nâng cao năng lực tham gia HTGDPT, đặc biệt trong giai đoạn thí điểm. Chủ thể thực hiện là các bộ ngành liên quan phối hợp với các tổ chức tài chính trong vòng 3 năm.

  4. Tăng cường sự tham gia của các bên liên quan: Khuyến khích sự phối hợp giữa doanh nghiệp, nhà đầu tư, khách hàng và cơ quan quản lý để tạo chuẩn mực xã hội tích cực, thúc đẩy sự ủng hộ và áp lực tích cực đối với doanh nghiệp tham gia HTGDPT. Triển khai liên tục và đánh giá hàng năm.

  5. Phát triển cơ sở hạ tầng và hệ thống dữ liệu: Đầu tư xây dựng hệ thống kỹ thuật, cơ sở dữ liệu minh bạch, dễ tiếp cận để hỗ trợ doanh nghiệp trong việc giao dịch và quản lý phát thải. Hoàn thành trong vòng 2 năm trước khi thị trường chính thức vận hành.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về môi trường và tài chính: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, hoàn thiện khung pháp lý và thiết kế hệ thống HTGDPT phù hợp với điều kiện Việt Nam.

  2. Doanh nghiệp trong các ngành phát thải cao: Giúp doanh nghiệp hiểu rõ về lợi ích, thách thức và các yếu tố ảnh hưởng đến sự sẵn sàng tham gia HTGDPT, từ đó chủ động chuẩn bị nguồn lực và chiến lược phù hợp.

  3. Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực môi trường và kinh tế: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và mô hình nghiên cứu ứng dụng TPB trong bối cảnh Việt Nam, mở rộng hiểu biết về hành vi tổ chức trong chính sách môi trường.

  4. Tổ chức tài chính và tư vấn môi trường: Hỗ trợ trong việc thiết kế các sản phẩm tài chính xanh, dịch vụ tư vấn phù hợp với nhu cầu và khả năng của doanh nghiệp tham gia HTGDPT.

Câu hỏi thường gặp

  1. HTGDPT là gì và tại sao cần thiết cho Việt Nam?
    HTGDPT là hệ thống giao dịch quyền phát thải khí nhà kính, giúp các doanh nghiệp mua bán quyền phát thải nhằm giảm tổng lượng phát thải. Việt Nam cần HTGDPT để thực hiện cam kết quốc tế, thúc đẩy kinh tế xanh và bảo vệ môi trường.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến sự sẵn sàng của doanh nghiệp tham gia HTGDPT?
    Thái độ tích cực, chuẩn mực xã hội ủng hộ và nhận thức kiểm soát về khả năng tham gia là các yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định tham gia của doanh nghiệp.

  3. Làm thế nào để doanh nghiệp nâng cao nhận thức và chuẩn bị tham gia HTGDPT?
    Doanh nghiệp nên tham gia các khóa đào tạo, cập nhật thông tin về HTGDPT, đồng thời đầu tư nâng cao năng lực tài chính, công nghệ và nhân lực để đáp ứng yêu cầu thị trường.

  4. Vai trò của cơ quan quản lý trong việc thúc đẩy HTGDPT?
    Cơ quan quản lý cần xây dựng khung pháp lý minh bạch, hỗ trợ doanh nghiệp về tài chính và kỹ thuật, đồng thời tạo môi trường xã hội tích cực để khuyến khích sự tham gia của doanh nghiệp.

  5. HTGDPT có ảnh hưởng như thế nào đến kinh tế và môi trường?
    HTGDPT giúp giảm phát thải KNK hiệu quả với chi phí thấp, thúc đẩy đổi mới công nghệ xanh, đồng thời tạo lợi ích kinh tế cho các doanh nghiệp thân thiện môi trường và nâng cao năng lực cạnh tranh.

Kết luận

  • Luận văn đã xác định được mức độ sẵn sàng tham gia HTGDPT của các doanh nghiệp Việt Nam ở mức trung bình khá, với hơn 70% doanh nghiệp thể hiện ý định tham gia.
  • Thái độ tích cực, chuẩn mực chủ quan và nhận thức kiểm soát là các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự sẵn sàng tham gia HTGDPT.
  • Nhận thức về môi trường và HTGDPT đóng vai trò thúc đẩy thái độ tích cực của doanh nghiệp.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp tham gia HTGDPT tại Việt Nam.
  • Các bước tiếp theo bao gồm hoàn thiện khung pháp lý, nâng cao nhận thức doanh nghiệp và phát triển cơ sở hạ tầng kỹ thuật để chuẩn bị cho giai đoạn thí điểm và vận hành chính thức HTGDPT.

Hành động ngay hôm nay: Các cơ quan quản lý và doanh nghiệp cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp nâng cao sự sẵn sàng, góp phần xây dựng thị trường phát thải hiệu quả, bền vững cho Việt Nam.