I. Giới thiệu
Luận văn nghiên cứu sự sẵn sàng của doanh nghiệp Việt Nam trong việc thành lập hệ thống giao dịch phát thải (HTGDPT). Với bối cảnh toàn cầu đối mặt với biến đổi khí hậu, việc giảm phát thải khí nhà kính (KNK) trở nên cấp thiết. HTGDPT là một giải pháp thị trường nhằm thúc đẩy kinh tế xanh và bền vững. Luận văn tập trung vào việc đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến sự sẵn sàng của doanh nghiệp, từ đó đề xuất các chính sách hỗ trợ.
1.1 Tính cấp thiết của vấn đề
Biến đổi khí hậu đang gây ra những tác động tiêu cực đến kinh tế và môi trường. Việt Nam, với tổng lượng phát thải KNK đáng kể, cần thực hiện các biện pháp giảm phát thải. HTGDPT được xem là một công cụ hiệu quả để đạt được mục tiêu này. Tuy nhiên, sự thành công của hệ thống phụ thuộc vào sự sẵn sàng của các doanh nghiệp tham gia.
1.2 Mục tiêu và nhiệm vụ nghiên cứu
Mục tiêu chính của luận văn là đánh giá sự sẵn sàng của doanh nghiệp Việt Nam trong việc tham gia HTGDPT. Nhiệm vụ bao gồm tổng quan lý thuyết, phân tích thực nghiệm, và đề xuất chính sách nhằm nâng cao tính sẵn sàng của doanh nghiệp.
II. Tổng quan lý thuyết và tình hình nghiên cứu
Chương này trình bày cơ sở lý luận về HTGDPT và lý thuyết hành vi có kế hoạch (TPB), đồng thời tổng hợp các nghiên cứu liên quan đến sự sẵn sàng của doanh nghiệp trong việc tham gia hệ thống giao dịch phát thải.
2.1 Cơ sở lý luận về HTGDPT
HTGDPT là thị trường nơi các tín chỉ carbon hoặc hạn ngạch phát thải được giao dịch. Hệ thống này giúp kiểm soát lượng phát thải KNK, thúc đẩy sử dụng công nghệ xanh và phát triển kinh tế bền vững. Có hai loại HTGDPT: thị trường bắt buộc và thị trường tự nguyện.
2.2 Lý thuyết hành vi có kế hoạch TPB
TPB là lý thuyết được sử dụng để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự sẵn sàng của doanh nghiệp. Các yếu tố chính bao gồm thái độ, chuẩn mực chủ quan, và nhận thức kiểm soát hành vi. Luận văn áp dụng TPB để đánh giá tác động của các yếu tố này đến ý định tham gia HTGDPT của doanh nghiệp.
III. Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp định lượng và định tính để thu thập và phân tích dữ liệu. Phương pháp chính bao gồm khảo sát và phân tích mô hình PLS-SEM.
3.1 Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện thông qua bảng khảo sát gửi đến các doanh nghiệp tại Việt Nam. Dữ liệu được thu thập từ tháng 12/2022 đến tháng 01/2023. Mẫu nghiên cứu gồm 66 doanh nghiệp, chủ yếu ở Hà Nội và Quảng Ninh.
3.2 Phương pháp phân tích dữ liệu
Dữ liệu được phân tích bằng mô hình PLS-SEM để kiểm định mối quan hệ giữa các yếu tố ảnh hưởng đến sự sẵn sàng của doanh nghiệp. Các yếu tố bao gồm thái độ, chuẩn mực chủ quan, và nhận thức kiểm soát hành vi.
IV. Kết quả và phân tích
Kết quả nghiên cứu cho thấy các yếu tố như thái độ, chuẩn mực chủ quan, và nhận thức kiểm soát có tác động đáng kể đến sự sẵn sàng của doanh nghiệp trong việc tham gia HTGDPT.
4.1 Thực trạng sự sẵn sàng của doanh nghiệp
Phân tích dữ liệu cho thấy phần lớn doanh nghiệp nhận thức được lợi ích của HTGDPT nhưng còn e ngại về chi phí và rủi ro. Các doanh nghiệp sử dụng công nghệ xanh có xu hướng sẵn sàng hơn trong việc tham gia hệ thống.
4.2 Tác động của các yếu tố
Kết quả mô hình PLS-SEM chỉ ra rằng thái độ tích cực và chuẩn mực chủ quan có tác động mạnh đến ý định tham gia HTGDPT. Nhận thức kiểm soát cũng đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định sự tham gia của doanh nghiệp.
V. Hàm ý chính sách
Dựa trên kết quả nghiên cứu, luận văn đề xuất các chính sách nhằm nâng cao sự sẵn sàng của doanh nghiệp Việt Nam trong việc tham gia HTGDPT.
5.1 Xây dựng hệ thống pháp lý
Cần xây dựng khung pháp lý rõ ràng và minh bạch để tạo niềm tin cho doanh nghiệp. Việc thí điểm HTGDPT vào năm 2025 cần được chuẩn bị kỹ lưỡng về cơ sở hạ tầng và dữ liệu.
5.2 Hỗ trợ doanh nghiệp
Chính phủ cần cung cấp các chính sách hỗ trợ tài chính và kỹ thuật để giúp doanh nghiệp chuyển đổi sang công nghệ xanh và tham gia HTGDPT. Các chương trình đào tạo và nâng cao nhận thức cũng cần được triển khai.