Tổng quan nghiên cứu

Mì noodle là một trong những sản phẩm thực phẩm phổ biến trên thế giới nhờ tính tiện dụng, đa dạng về mẫu mã và giá thành hợp lý. Theo Hiệp hội Mì Việt Nam, sản lượng mì sản xuất toàn cầu năm 2017 đạt khoảng 14 triệu tấn, trong đó Việt Nam chiếm khoảng 4%. Tuy nhiên, các sản phẩm mì noodle giàu chất xơ trong nước vẫn chưa được phát triển, trong khi nhu cầu về thực phẩm tốt cho sức khỏe ngày càng tăng cao. Chất xơ được xem là thành phần dinh dưỡng quan trọng giúp phòng ngừa các bệnh mãn tính như tim mạch, cao huyết áp, tiểu đường và cải thiện chức năng tiêu hóa.

Lúa mì (Triticum aestivum) là cây lương thực quan trọng, nhưng trong quá trình xay xát, phần lớn chỉ sử dụng nội nhũ giàu tinh bột, còn lớp cám lúa mì giàu chất xơ, vitamin và khoáng chất lại được xem là phụ phẩm chủ yếu dùng làm thức ăn gia súc. Ở Việt Nam, sản lượng cám lúa mì khoảng 315 ngàn tấn mỗi năm, nhưng chưa được tận dụng hiệu quả trong chế biến thực phẩm. Luận văn này nhằm mục tiêu phát triển sản phẩm mì noodle giàu chất xơ bằng cách sử dụng cám lúa mì thay thế một phần bột mì, khảo sát ảnh hưởng của kích thước hạt cám và tỉ lệ bổ sung đến chất lượng sản phẩm.

Nghiên cứu được thực hiện tại Trường Đại học Bách Khoa – Đại học Quốc gia TP.HCM trong năm 2018, với phạm vi tập trung vào nguyên liệu cám lúa mì nhập khẩu và bột mì semolina. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao giá trị phụ phẩm cám lúa mì, đồng thời cung cấp giải pháp sản xuất mì noodle giàu chất xơ đáp ứng nhu cầu thị trường thực phẩm chức năng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Cấu trúc hạt lúa mì và thành phần hóa học: Hạt lúa mì gồm nội nhũ (80-85%), mầm (2.5%) và cám (13-17%). Cám lúa mì chứa khoảng 53% chất xơ, 15% protein, 16% carbohydrate và nhiều khoáng chất, vitamin cùng các hợp chất phenolic có hoạt tính sinh học.
  • Phân loại chất xơ: Chất xơ được chia thành chất xơ hòa tan (SDF) và không hòa tan (IDF). Cám lúa mì chứa chủ yếu arabinoxylan, cellulose, lignin và β-glucan, có tác dụng hỗ trợ tiêu hóa và phòng ngừa bệnh mãn tính.
  • Ảnh hưởng của chất xơ đến tính chất thực phẩm: Việc bổ sung cám lúa mì vào bột mì ảnh hưởng đến cấu trúc mạng gluten, tính chất cơ lý, màu sắc và cảm quan của sản phẩm mì noodle.
  • Mô hình sản xuất mì noodle giàu chất xơ: Sử dụng phối trộn bột mì semolina với cám lúa mì theo tỉ lệ khác nhau, điều chỉnh kích thước hạt cám để tối ưu hóa chất lượng sản phẩm.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nguyên liệu gồm cám lúa mì nhập khẩu (Australian premium white wheat) và bột mì semolina của công ty xay xát trong nước. Các chỉ tiêu chất lượng nguyên liệu được xác định gồm độ ẩm, protein, lipid, chất xơ, tro, tinh bột và carbohydrate tổng.
  • Thiết kế thí nghiệm:
    • Khảo sát ảnh hưởng của kích thước hạt cám lúa mì (0.5 mm, 0.21 mm, 0.149 mm) đến chất lượng mì noodle với tỉ lệ phối trộn bột mì và cám là 90:10.
    • Khảo sát ảnh hưởng của tỉ lệ bổ sung cám lúa mì (0%, 5%, 10%, 15%, 20%, 25%) với kích thước hạt cám được chọn từ kết quả thí nghiệm trước đó.
  • Phương pháp phân tích:
    • Xác định thành phần hóa học theo phương pháp AOAC, gồm protein (Kjeldahl-Nessler), lipid (Soxhlet), chất xơ (enzyme-trọng lượng), tro, tinh bột và carbohydrate tổng.
    • Đánh giá tính chất cơ lý của mì noodle bằng thiết bị Instron với các chỉ tiêu độ phục hồi, độ cố kết, độ dẻo, độ nhai, độ bền và độ giãn dài.
    • Đo các chỉ số nấu như thời gian nấu tối ưu, độ thất thoát, độ hấp thu nước và chỉ số trương nở.
    • Đánh giá màu sắc theo hệ CIE-Lab (L*, a*, b*, ΔE).
    • Đánh giá cảm quan mức độ yêu thích chung của người tiêu dùng.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2018, bao gồm giai đoạn chuẩn bị nguyên liệu, thí nghiệm sản xuất, phân tích và đánh giá kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của kích thước hạt cám lúa mì đến thành phần hóa học và tính chất mì noodle: Khi kích thước hạt cám giảm từ 0.5 mm xuống 0.149 mm, hàm lượng protein, lipid, chất xơ tổng, chất xơ hòa tan và không hòa tan giảm lần lượt khoảng 10-15%, trong khi hàm lượng tinh bột tăng lên khoảng 8%. Độ thất thoát trong quá trình nấu tăng 12%, còn độ hấp thu nước và chỉ số trương nở giảm khoảng 10-14%. Mẫu mì sử dụng cám kích thước 0.21 mm và 0.149 mm được đánh giá có mức độ yêu thích cao hơn so với mẫu 0.5 mm.

  2. Ảnh hưởng của tỉ lệ bổ sung cám lúa mì đến thành phần hóa học: Khi tăng tỉ lệ cám từ 0% đến 25%, hàm lượng protein tăng từ 9% lên 13%, lipid tăng từ 2.5% lên 4%, tro tăng từ 0.5% lên 1.2%, chất xơ tổng tăng từ 2% lên 8%, trong đó chất xơ hòa tan và không hòa tan tăng lần lượt 2.5 và 5.5 lần. Ngược lại, hàm lượng tinh bột giảm khoảng 20%.

  3. Ảnh hưởng đến tính chất cơ lý và nấu: Độ bền của sợi mì tăng khoảng 25% khi tỉ lệ cám tăng lên 15%, trong khi độ nhai giảm 18%. Thời gian nấu tối ưu giảm từ 6 phút xuống còn 4.5 phút, độ thất thoát tăng 15%, độ hấp thu nước và chỉ số trương nở giảm lần lượt 12% và 10%. Màu sắc mì trở nên tối hơn, giá trị L* giảm 8%, a* và b* tăng nhẹ, làm giảm mức độ yêu thích chung của người tiêu dùng.

  4. Chất lượng cảm quan: Mẫu mì bổ sung cám từ 5% đến 15% không có sự khác biệt đáng kể về mức độ yêu thích so với mẫu đối chứng, trong khi tỉ lệ trên 20% làm giảm đáng kể sự chấp nhận của người tiêu dùng.

Thảo luận kết quả

Kích thước hạt cám ảnh hưởng trực tiếp đến sự phân bố các thành phần dinh dưỡng và tính chất cơ lý của mì noodle. Hạt cám nhỏ hơn làm giảm hàm lượng protein và chất xơ do mất mát trong quá trình nghiền mịn, đồng thời làm giảm khả năng hấp thu nước và độ trương nở của sợi mì. Điều này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế cho thấy kích thước hạt cám ảnh hưởng đến cấu trúc mạng gluten và tính chất cảm quan sản phẩm.

Tỉ lệ bổ sung cám lúa mì làm tăng hàm lượng chất xơ và các dưỡng chất có lợi, góp phần nâng cao giá trị dinh dưỡng của mì noodle. Tuy nhiên, việc tăng quá mức cám làm giảm hàm lượng tinh bột và ảnh hưởng tiêu cực đến độ nhai, màu sắc và độ hấp thu nước, dẫn đến giảm mức độ chấp nhận của người tiêu dùng. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu tại Iran, Hà Lan và Đài Loan về sản phẩm mì giàu chất xơ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện sự thay đổi hàm lượng protein, chất xơ và tinh bột theo kích thước hạt và tỉ lệ cám bổ sung; biểu đồ đường thể hiện sự biến đổi các chỉ số nấu và tính chất cơ lý; bảng tổng hợp điểm cảm quan theo từng mẫu thử.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Chọn kích thước hạt cám lúa mì khoảng 0.149 mm đến 0.21 mm để đảm bảo cân bằng giữa hàm lượng chất xơ và chất lượng cảm quan của mì noodle. Thời gian áp dụng: ngay trong quy trình sản xuất thử nghiệm tiếp theo. Chủ thể thực hiện: bộ phận nghiên cứu và phát triển sản phẩm.

  2. Bổ sung cám lúa mì với tỉ lệ 15% trong công thức mì noodle nhằm tối ưu hàm lượng chất xơ và duy trì chất lượng sản phẩm được người tiêu dùng chấp nhận. Thời gian áp dụng: 6 tháng tới trong sản xuất thử nghiệm quy mô công nghiệp. Chủ thể thực hiện: nhà máy sản xuất và bộ phận kiểm soát chất lượng.

  3. Tăng cường đào tạo kỹ thuật cho công nhân vận hành về quy trình phối trộn, nhào trộn và sấy mì để đảm bảo đồng nhất chất lượng sản phẩm khi sử dụng cám lúa mì. Thời gian: 3 tháng. Chủ thể: phòng nhân sự và kỹ thuật.

  4. Nghiên cứu tiếp tục xử lý enzyme cho cám lúa mì nhằm cải thiện tính chất cơ lý và cảm quan của mì noodle giàu chất xơ. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: nhóm nghiên cứu công nghệ thực phẩm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà sản xuất thực phẩm và doanh nghiệp chế biến mì noodle: Có thể ứng dụng kết quả nghiên cứu để phát triển sản phẩm mì giàu chất xơ, đáp ứng xu hướng tiêu dùng thực phẩm chức năng, nâng cao giá trị gia tăng và cạnh tranh trên thị trường.

  2. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Công nghệ Thực phẩm: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, quy trình sản xuất và phân tích chất lượng sản phẩm mì noodle giàu chất xơ, làm cơ sở cho các đề tài nghiên cứu tiếp theo.

  3. Cơ quan quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm: Sử dụng kết quả để xây dựng tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật cho sản phẩm mì noodle giàu chất xơ, góp phần nâng cao chất lượng thực phẩm trên thị trường.

  4. Người tiêu dùng quan tâm đến sức khỏe: Hiểu rõ lợi ích của việc bổ sung chất xơ từ cám lúa mì trong thực phẩm hàng ngày, từ đó lựa chọn sản phẩm phù hợp để cải thiện chế độ dinh dưỡng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao nên sử dụng cám lúa mì thay thế một phần bột mì trong sản xuất mì noodle?
    Cám lúa mì giàu chất xơ, vitamin và khoáng chất, giúp tăng giá trị dinh dưỡng cho mì noodle, hỗ trợ phòng ngừa các bệnh mãn tính. Việc sử dụng cám còn tận dụng được phụ phẩm nông nghiệp, giảm lãng phí nguyên liệu.

  2. Ảnh hưởng của kích thước hạt cám lúa mì đến chất lượng mì noodle như thế nào?
    Kích thước hạt nhỏ làm giảm hàm lượng protein và chất xơ, đồng thời ảnh hưởng đến độ hấp thu nước và độ trương nở của mì, từ đó tác động đến cảm quan và tính chất cơ lý của sản phẩm.

  3. Tỉ lệ bổ sung cám lúa mì tối ưu trong công thức mì noodle là bao nhiêu?
    Nghiên cứu cho thấy tỉ lệ 15% là phù hợp nhất, cân bằng giữa tăng hàm lượng chất xơ và duy trì chất lượng cảm quan được người tiêu dùng chấp nhận.

  4. Việc bổ sung cám lúa mì có ảnh hưởng đến thời gian nấu mì không?
    Có, thời gian nấu tối ưu giảm khi tăng tỉ lệ cám lúa mì, do cấu trúc sợi mì thay đổi và hàm lượng tinh bột giảm.

  5. Có thể áp dụng kết quả nghiên cứu này trong sản xuất công nghiệp không?
    Hoàn toàn có thể, với điều kiện kiểm soát chặt chẽ quy trình phối trộn, nhào trộn và sấy, đồng thời lựa chọn kích thước hạt và tỉ lệ cám phù hợp để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Kết luận

  • Cám lúa mì là nguồn nguyên liệu giàu chất xơ, vitamin và khoáng chất có thể sử dụng để thay thế một phần bột mì trong sản xuất mì noodle giàu chất xơ.
  • Kích thước hạt cám lúa mì ảnh hưởng đáng kể đến thành phần hóa học, tính chất cơ lý và cảm quan của mì noodle; kích thước 0.149 mm đến 0.21 mm được khuyến nghị.
  • Tỉ lệ bổ sung cám lúa mì 15% là tối ưu, giúp tăng hàm lượng chất xơ mà không làm giảm mức độ chấp nhận của người tiêu dùng.
  • Các chỉ số nấu như thời gian nấu tối ưu, độ thất thoát, độ hấp thu nước và chỉ số trương nở thay đổi theo tỉ lệ cám, cần được kiểm soát trong sản xuất.
  • Đề xuất nghiên cứu tiếp tục xử lý enzyme cho cám lúa mì và áp dụng quy trình sản xuất quy mô công nghiệp để phát triển sản phẩm mì noodle giàu chất xơ chất lượng cao.

Hành động tiếp theo: Các nhà sản xuất và nhóm nghiên cứu nên phối hợp triển khai thử nghiệm quy mô lớn, đồng thời phát triển các sản phẩm mì noodle giàu chất xơ đa dạng để đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng tăng.