Tổng quan nghiên cứu

Fables, hay truyện ngụ ngôn, là một thể loại văn học dân gian phổ biến, đặc biệt trong văn học thiếu nhi, với mục đích truyền tải các bài học đạo đức thông qua các nhân vật động vật hoặc con người. Theo ước tính, fables đã tồn tại từ thời cổ đại và vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc giáo dục và giải trí. Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích so sánh nghĩa liên nhân trong truyện ngụ ngôn tiếng Anh và tiếng Việt từ góc độ đa phương thức, nhằm làm rõ cách thức truyền đạt ý nghĩa giao tiếp qua ngôn ngữ và hình ảnh. Dữ liệu nghiên cứu gồm 50 truyện ngụ ngôn (25 truyện tiếng Anh và 25 truyện tiếng Việt) được thu thập từ các trang web uy tín, với độ dài mỗi truyện khoảng 100-300 từ. Mục tiêu chính là xác định và so sánh các giá trị thái độ (Attitudinal) và nghĩa liên nhân (Interpersonal) được thể hiện trong các truyện, từ đó góp phần nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập tiếng Anh tại Việt Nam. Nghiên cứu có phạm vi tập trung vào phân tích ngôn ngữ đánh giá (Appraisal) theo lý thuyết của Martin và White (2005) và ngữ pháp thiết kế hình ảnh (Grammar of Visual Design) của Kress và van Leeuwen (2006), đặc biệt chú trọng vào nghĩa giao tiếp trong hình ảnh. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách thức kết hợp giữa ngôn ngữ và hình ảnh trong truyền tải thông điệp đạo đức, đồng thời hỗ trợ người học tiếng Anh hiểu rõ hơn về đặc điểm văn hóa và ngôn ngữ trong hai loại truyện ngụ ngôn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: Thuyết Appraisal của Martin và White (2005) và Ngữ pháp Thiết kế Hình ảnh của Kress và van Leeuwen (2006). Thuyết Appraisal tập trung vào việc phân tích ngôn ngữ đánh giá, bao gồm ba hệ thống con: Attitude (Thái độ), Engagement (Tham gia), và Graduation (Tăng giảm cường độ). Trong đó, Attitude được chia thành ba loại chính: Affect (cảm xúc), Judgment (đánh giá hành vi), và Appreciation (đánh giá giá trị sự vật). Lý thuyết này giúp xác định cách thức người viết thể hiện cảm xúc, đánh giá hành vi và giá trị trong văn bản. Ngữ pháp Thiết kế Hình ảnh dựa trên mô hình chức năng ngôn ngữ của Halliday, phân tích hình ảnh theo ba chức năng chính: Ideational (ý nghĩa biểu tượng), Interpersonal (ý nghĩa giao tiếp), và Compositional (ý nghĩa kết cấu). Nghiên cứu tập trung vào nghĩa giao tiếp trong hình ảnh, bao gồm ba yếu tố: Contact (tiếp xúc), Social Distance (khoảng cách xã hội), và Attitude (thái độ qua góc nhìn). Các khái niệm như Demand (yêu cầu) và Offer (cung cấp) trong tiếp xúc, các loại góc nhìn ngang (Frontal và Oblique) và góc nhìn dọc (High, Eye-level, Low) được sử dụng để phân tích tương tác giữa người xem và hình ảnh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng nhằm phân tích sâu sắc và tổng quát các giá trị thái độ và nghĩa liên nhân trong truyện ngụ ngôn. Cỡ mẫu gồm 50 truyện (25 tiếng Anh, 25 tiếng Việt) được chọn ngẫu nhiên từ các trang web truyện ngụ ngôn uy tín, đảm bảo tính đa dạng và đại diện. Phương pháp chọn mẫu nhằm tránh sự trùng lặp và dịch thuật giữa hai ngôn ngữ, giúp phân tích so sánh chính xác. Phân tích định tính được áp dụng để nhận diện và mô tả các giá trị Attitudinal và các đặc điểm hình ảnh, trong khi phân tích định lượng tính tần suất xuất hiện các yếu tố này. Các phương pháp mô tả, so sánh, phân tích và tổng hợp được sử dụng để làm rõ mối quan hệ giữa ngôn ngữ và hình ảnh. Quá trình nghiên cứu diễn ra trong khoảng thời gian nhất định, bao gồm thu thập dữ liệu, phân loại, mã hóa và phân tích bằng phần mềm thống kê hỗ trợ. Việc đảm bảo tính hợp lệ và độ tin cậy được thực hiện thông qua kiểm tra chéo và tham khảo ý kiến chuyên gia trong lĩnh vực ngôn ngữ học và truyền thông đa phương thức.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Sử dụng ngôn ngữ đánh giá trong truyện ngụ ngôn: Kết quả cho thấy Affect tiêu cực được sử dụng phổ biến hơn Affect tích cực trong cả truyện ngụ ngôn tiếng Anh (EFs) và tiếng Việt (VFs). Cụ thể, Affect chiếm tỷ lệ cao nhất trong EFs, trong khi Appreciation chiếm ưu thế trong VFs. Ví dụ, trong EFs, các từ ngữ biểu thị cảm xúc tiêu cực như "fearful", "worried" xuất hiện với tần suất khoảng 60%, trong khi trong VFs, các từ ngữ đánh giá giá trị tích cực như "đẹp", "tốt" chiếm khoảng 55%.

  2. Phân bố các loại Judgment: Người viết truyện ngụ ngôn tiếng Việt có xu hướng sử dụng nhiều Judgment tiêu cực hơn, đặc biệt trong các đánh giá về đạo đức và hành vi (Social Sanction), chiếm khoảng 65%, trong khi các truyện tiếng Anh lại thiên về Judgment tích cực, chiếm khoảng 58%. Điều này phản ánh sự khác biệt trong cách thể hiện quan điểm đạo đức giữa hai nền văn hóa.

  3. Đặc điểm hình ảnh trong truyện: Về nghĩa giao tiếp trong hình ảnh, cả hai loại truyện đều ưu tiên sử dụng Contact kiểu Offer, nghĩa là các nhân vật trong hình không nhìn trực tiếp vào người xem, tạo cảm giác quan sát khách quan. Về góc nhìn ngang, Oblique angle được sử dụng nhiều hơn Frontal angle, lần lượt chiếm khoảng 70% và 30% trong cả hai loại truyện, thể hiện sự tách biệt và quan sát từ bên ngoài. Về khoảng cách xã hội, EFs ưu tiên Long Shot (khoảng 60%), trong khi VFs sử dụng Medium Shot nhiều nhất (khoảng 55%), cho thấy sự khác biệt trong cách thể hiện sự gần gũi và chi tiết của hình ảnh.

  4. Mối quan hệ giữa ngôn ngữ và hình ảnh: Phân tích cho thấy sự tương quan chặt chẽ giữa các giá trị Attitudinal và các yếu tố hình ảnh. Ví dụ, các cảnh sử dụng Long Shot thường đi kèm với các từ ngữ Judgment tích cực, tạo cảm giác rộng mở và tích cực, trong khi các cảnh Medium Shot thường liên quan đến Affect tiêu cực, tăng cường sự tập trung vào cảm xúc nhân vật.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của sự khác biệt trong việc sử dụng các giá trị Attitudinal và đặc điểm hình ảnh có thể liên quan đến khác biệt văn hóa và truyền thống kể chuyện giữa Việt Nam và phương Tây. Việc sử dụng Affect tiêu cực phổ biến trong EFs phản ánh xu hướng nhấn mạnh các cảm xúc tiêu cực để tạo bài học đạo đức sâu sắc, trong khi VFs tập trung vào Appreciation tích cực nhằm khuyến khích giá trị và sự đánh giá tích cực về thế giới. Sự ưu tiên sử dụng Judgment tiêu cực trong VFs có thể xuất phát từ truyền thống giáo dục nghiêm khắc và nhấn mạnh đạo đức xã hội trong văn hóa Việt Nam. Về mặt hình ảnh, việc sử dụng Contact Offer và Oblique angle tạo ra khoảng cách giữa người xem và nhân vật, giúp người đọc quan sát và suy ngẫm hơn là tham gia trực tiếp, phù hợp với mục đích giáo dục của truyện ngụ ngôn. So sánh với các nghiên cứu trước đây về Appraisal và Visual Grammar, kết quả này nhất quán với các phát hiện về sự khác biệt văn hóa trong ngôn ngữ đánh giá và cách thức sử dụng hình ảnh trong truyền thông đa phương thức. Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ tần suất sử dụng Affect, Judgment, Appreciation và các loại góc nhìn hình ảnh để minh họa rõ ràng hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giảng dạy ngôn ngữ đánh giá trong chương trình tiếng Anh: Các giáo viên nên tích hợp kiến thức về Appraisal, đặc biệt là Attitude, vào bài giảng nhằm giúp học sinh nhận biết và sử dụng hiệu quả các giá trị cảm xúc và đánh giá trong văn bản, nâng cao kỹ năng đọc hiểu và phân tích văn học. Thời gian thực hiện: trong vòng 1 học kỳ; Chủ thể: giáo viên tiếng Anh trung học phổ thông.

  2. Phát triển tài liệu học tập đa phương thức: Biên soạn các tài liệu kết hợp giữa ngôn ngữ và hình ảnh dựa trên lý thuyết Grammar of Visual Design để hỗ trợ học sinh hiểu sâu sắc hơn về cách thức truyền đạt thông điệp qua đa phương tiện. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: các nhà xuất bản giáo dục và nhóm nghiên cứu ngôn ngữ.

  3. Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu cho giáo viên: Tập huấn về lý thuyết Appraisal và Visual Grammar nhằm nâng cao năng lực phân tích và giảng dạy văn học đa phương thức, giúp giáo viên áp dụng linh hoạt trong lớp học. Thời gian: 3 tháng; Chủ thể: các trung tâm đào tạo giáo viên và trường đại học sư phạm.

  4. Khuyến khích nghiên cứu tiếp theo về đa phương thức trong văn học: Hỗ trợ các đề tài nghiên cứu mở rộng phạm vi phân tích sang các thể loại văn học khác và các ngôn ngữ khác nhằm làm phong phú thêm kiến thức về giao tiếp đa phương thức. Thời gian: liên tục; Chủ thể: các viện nghiên cứu và trường đại học.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh và giảng viên ngôn ngữ: Nghiên cứu cung cấp công cụ phân tích ngôn ngữ đánh giá và hình ảnh giúp nâng cao phương pháp giảng dạy, đặc biệt trong lĩnh vực văn học và kỹ năng đọc hiểu.

  2. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Ngôn ngữ Anh, Ngôn ngữ học ứng dụng: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết Appraisal và Grammar of Visual Design, hỗ trợ nghiên cứu sâu về giao tiếp đa phương thức.

  3. Nhà biên soạn giáo trình và tài liệu học tập: Các kết quả nghiên cứu giúp thiết kế tài liệu học tập tích hợp ngôn ngữ và hình ảnh phù hợp với đặc điểm văn hóa Việt Nam và quốc tế.

  4. Nhà nghiên cứu văn hóa và truyền thông đa phương tiện: Luận văn cung cấp góc nhìn so sánh về cách thức truyền tải thông điệp đạo đức qua ngôn ngữ và hình ảnh trong hai nền văn hóa khác nhau, hỗ trợ các nghiên cứu liên ngành.

Câu hỏi thường gặp

  1. Appraisal theory là gì và tại sao được sử dụng trong nghiên cứu này?
    Appraisal theory là lý thuyết phân tích ngôn ngữ đánh giá cảm xúc, hành vi và giá trị trong văn bản. Nghiên cứu sử dụng để hiểu cách tác giả truyền tải thái độ và cảm xúc trong truyện ngụ ngôn, giúp phân tích sâu sắc hơn về ý nghĩa giao tiếp.

  2. Tại sao chỉ tập trung vào Attitude trong hệ thống Appraisal?
    Attitude bao gồm Affect, Judgment và Appreciation, là các yếu tố chính thể hiện cảm xúc và đánh giá trong văn bản, phù hợp với mục tiêu nghiên cứu về nghĩa liên nhân trong truyện ngụ ngôn.

  3. Làm thế nào để phân tích nghĩa giao tiếp trong hình ảnh?
    Nghiên cứu dựa trên Grammar of Visual Design, phân tích các yếu tố như Contact (Demand/Offer), Social Distance (khoảng cách xã hội qua kích thước khung hình), và Attitude (góc nhìn ngang và dọc) để hiểu cách hình ảnh tương tác với người xem.

  4. Có sự khác biệt lớn nào giữa truyện ngụ ngôn tiếng Anh và tiếng Việt không?
    Có, ví dụ như Affect được sử dụng nhiều hơn trong truyện tiếng Anh, trong khi Appreciation chiếm ưu thế trong truyện tiếng Việt; hình ảnh cũng khác nhau về góc nhìn và khoảng cách xã hội, phản ánh sự khác biệt văn hóa và phong cách kể chuyện.

  5. Nghiên cứu này có ứng dụng thực tiễn như thế nào trong giảng dạy tiếng Anh?
    Kết quả giúp giáo viên hiểu rõ hơn về cách sử dụng ngôn ngữ đánh giá và hình ảnh trong văn bản, từ đó thiết kế bài giảng sinh động, nâng cao kỹ năng đọc hiểu và phân tích văn học cho học sinh.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã phân tích thành công các giá trị Attitudinal và nghĩa giao tiếp trong 50 truyện ngụ ngôn tiếng Anh và tiếng Việt từ góc độ đa phương thức.
  • Phát hiện chính bao gồm sự khác biệt trong việc sử dụng Affect, Judgment và Appreciation giữa hai loại truyện, cùng với các đặc điểm hình ảnh như Contact, Social Distance và Attitude.
  • Kết quả góp phần làm rõ cách thức truyền tải thông điệp đạo đức qua ngôn ngữ và hình ảnh, đồng thời hỗ trợ nâng cao hiệu quả giảng dạy tiếng Anh tại Việt Nam.
  • Đề xuất các giải pháp thực tiễn nhằm cải thiện phương pháp giảng dạy và phát triển tài liệu học tập đa phương thức.
  • Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng nghiên cứu sang các thể loại văn học khác và tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu cho giáo viên; mời các nhà nghiên cứu và giáo viên quan tâm áp dụng và phát triển thêm.

Hãy áp dụng những kiến thức và phương pháp trong luận văn này để nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập tiếng Anh, đồng thời khám phá sâu hơn về giao tiếp đa phương thức trong văn học.