I. Nghiên cứu sinh trưởng
Nghiên cứu tập trung vào đánh giá sinh trưởng của 6 loài cây thuộc họ Fabaceae tại vườn thực vật Khoa Lâm nghiệp. Các chỉ số như đường kính gốc, chiều cao, và đường kính tán lá được theo dõi định kỳ. Kết quả cho thấy sự khác biệt rõ rệt về tốc độ sinh trưởng giữa các loài, trong đó Giáng hương và Lim xanh có tốc độ phát triển nhanh nhất. Điều này phản ánh khả năng thích nghi và tiềm năng phát triển của các loài cây này trong môi trường thực nghiệm.
1.1. Đường kính gốc
Đường kính gốc là chỉ số quan trọng để đánh giá sinh trưởng của cây. Kết quả cho thấy Cẩm lai và Sưa đỏ có đường kính gốc tăng trưởng ổn định, đạt trung bình 2.5 cm/năm. Điều này cho thấy khả năng thích nghi tốt của các loài này với điều kiện đất đai và khí hậu tại vườn thực vật.
1.2. Chiều cao
Chiều cao của cây được đo từ gốc đến đỉnh ngọn. Giáng hương và Lim xanh có tốc độ tăng chiều cao nhanh nhất, đạt trung bình 1.2 m/năm. Điều này khẳng định tiềm năng phát triển của các loài cây này trong mô hình vườn thực vật.
II. Sâu bệnh hại
Nghiên cứu cũng tập trung vào đánh giá tình hình sâu bệnh hại trên các loài cây họ Fabaceae. Kết quả cho thấy Lim xẹt và Vàng anh là hai loài dễ bị tấn công bởi sâu bệnh nhất, đặc biệt là sâu đục thân và bệnh nấm lá. Các biện pháp phòng trừ như sử dụng thuốc bảo vệ thực vật và cải thiện điều kiện chăm sóc đã được đề xuất để hạn chế thiệt hại.
2.1. Sâu đục thân
Sâu đục thân là loại sâu bệnh phổ biến nhất, gây thiệt hại nghiêm trọng đến sinh trưởng của cây. Lim xẹt là loài bị ảnh hưởng nặng nề nhất, với tỷ lệ cây bị nhiễm lên đến 30%. Các biện pháp phòng trừ như sử dụng thuốc trừ sâu và cải thiện điều kiện chăm sóc đã được áp dụng.
2.2. Bệnh nấm lá
Bệnh nấm lá xuất hiện chủ yếu vào mùa mưa, gây ảnh hưởng đến quá trình quang hợp của cây. Vàng anh là loài dễ bị nhiễm bệnh nhất, với tỷ lệ lên đến 25%. Các biện pháp như phun thuốc trừ nấm và cải thiện thoát nước đã được đề xuất.
III. Bảo vệ thực vật và phát triển bền vững
Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ thực vật và phát triển bền vững trong mô hình vườn thực vật. Các biện pháp như xây dựng hàng rào bảo vệ, sử dụng lớp phủ nilon quanh gốc cây, và tăng cường quản lý dịch hại đã được đề xuất. Những giải pháp này không chỉ bảo vệ các loài cây quý hiếm mà còn góp phần vào đa dạng sinh học và nông nghiệp bền vững.
3.1. Hàng rào bảo vệ
Hàng rào bảo vệ được xây dựng xung quanh vườn thực vật nhằm ngăn chặn sự xâm nhập của động vật gây hại. Điều này giúp bảo vệ các loài cây quý hiếm và duy trì đa dạng sinh học trong khu vực.
3.2. Lớp phủ nilon
Lớp phủ nilon được sử dụng để giữ ẩm và ngăn chặn sự phát triển của cỏ dại quanh gốc cây. Biện pháp này giúp cải thiện điều kiện sinh trưởng của cây và giảm thiểu công chăm sóc.