Trường đại học
Học viện Nông nghiệp Việt NamChuyên ngành
Thú yNgười đăng
Ẩn danhThể loại
luận văn2019
Phí lưu trữ
30.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
Chăn nuôi gia cầm, đặc biệt là gà đẻ, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế nông nghiệp Việt Nam. Tuy nhiên, sự phát triển của ngành này đối mặt với nhiều thách thức, trong đó có dịch bệnh. Hội chứng giảm đẻ (EDS) là một trong những bệnh gây thiệt hại lớn, ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và chất lượng trứng. Bệnh do Adenovirus gây ra, khiến gà giảm đẻ đột ngột từ 10-40%. Hiện nay, biện pháp phòng bệnh hiệu quả nhất là sử dụng vắc xin phòng EDS. Các sản phẩm vắc xin trên thị trường chủ yếu là vắc xin ngoại nhập, giá thành cao. Do đó, việc nghiên cứu và sản xuất vắc xin nhũ dầu phòng EDS trong nước là vô cùng cần thiết, giúp giảm chi phí chăn nuôi và nâng cao hiệu quả kinh tế. Nghiên cứu này tập trung vào việc xây dựng quy trình sản xuất vắc xin vô hoạt nhũ dầu phòng EDS tại công ty FIVEVET.
Vắc xin đóng vai trò then chốt trong việc kiểm soát và phòng ngừa hội chứng giảm đẻ (EDS) ở gà. Việc sử dụng vắc xin giúp tạo miễn dịch chủ động, bảo vệ đàn gà khỏi sự tấn công của virus EDS. Theo nghiên cứu của Nguyễn Văn Đức, vắc xin là biện pháp an toàn và hiệu quả kinh tế nhất để phòng tránh bệnh truyền nhiễm trên gà đẻ. Do đó, việc tiếp cận nguồn vắc xin chất lượng, giá cả hợp lý là yếu tố quan trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành chăn nuôi gà đẻ.
Nghiên cứu này hướng đến việc xây dựng quy trình sản xuất vắc xin nhũ dầu phòng EDS hiệu quả, an toàn và có tính khả thi cao trong điều kiện thực tế tại Việt Nam. Các mục tiêu cụ thể bao gồm: Nghiên cứu và xây dựng quy trình sản xuất vắc xin đơn giá vô hoạt nhũ dầu phòng hội chứng giảm đẻ ở gà EDS’76; Xây dựng một số chỉ tiêu kỹ thuật cơ bản trong qui trình sản xuất và kiểm nghiệm vắc xin EDS’76 vô hoạt nhũ dầu; Thông qua quá trình thử nghiệm đánh giá được hiệu lực, độ dài miễn dịch của vắc xin EDS’76 vô hoạt nhũ dầu.
Hội chứng giảm đẻ (EDS) là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm ở gà đẻ, gây ra bởi Adenovirus. Bệnh lây lan nhanh chóng và gây thiệt hại lớn về kinh tế do giảm sản lượng trứng và chất lượng trứng. Theo Nguyễn Văn Đức, gà đang đẻ bình thường có thể giảm đẻ đột ngột từ 10-40% khi mắc bệnh. Hiện nay, chưa có thuốc điều trị đặc hiệu cho bệnh EDS, do đó, phòng bệnh là biện pháp quan trọng nhất. Tuy nhiên, việc phòng bệnh EDS gặp nhiều khó khăn do virus có thể tồn tại lâu trong môi trường và lây lan qua nhiều con đường khác nhau, bao gồm cả lây truyền dọc từ mẹ sang con.
Virus EDS có khả năng lây lan qua nhiều con đường khác nhau, gây khó khăn cho việc kiểm soát dịch bệnh. Theo tài liệu nghiên cứu, virus có thể lây truyền qua trứng (lây truyền dọc), qua tiếp xúc trực tiếp giữa gà bệnh và gà khỏe, hoặc qua các vật dụng trung gian bị nhiễm virus. Sự lây lan nhanh chóng của virus EDS đòi hỏi các biện pháp phòng bệnh phải được thực hiện một cách toàn diện và đồng bộ.
Mặc dù vắc xin là biện pháp phòng bệnh EDS hiệu quả nhất, nhưng hiện nay, các loại vắc xin phòng bệnh EDS trên thị trường chủ yếu là vắc xin ngoại nhập, có giá thành cao. Điều này gây khó khăn cho người chăn nuôi, đặc biệt là các hộ chăn nuôi nhỏ lẻ. Do đó, việc nghiên cứu và sản xuất vắc xin phòng EDS trong nước với giá thành hợp lý là vô cùng cần thiết để đảm bảo khả năng tiếp cận của người chăn nuôi.
Nghiên cứu sản xuất vắc xin nhũ dầu phòng EDS bao gồm nhiều giai đoạn, từ việc lựa chọn chủng virus, nuôi cấy virus, bất hoạt virus, nhũ hóa vắc xin, đến kiểm tra chất lượng vắc xin. Theo Nguyễn Văn Đức, quy trình sản xuất vắc xin cần tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của sản phẩm. Các phương pháp nghiên cứu được sử dụng bao gồm: Tiêm vào xoang niệu mô, phương pháp nhân vi rút trên trứng vịt có phôi 10-11 ngày tuổi, phương pháp làm HA, HI, phương pháp xác định EID50, phương pháp xác định virus và chuẩn độ virus EDS trong nước trứng thu được, phương pháp bất hoạt virus, phương pháp nhũ hóa vắc xin, phương pháp kiểm tra sau nhũ hóa vắc xin, quy trình sản xuất vắc xin, kiểm tra chất lượng vắc xin, phương pháp tiêm vắc xin và thu thập huyết thanh, phương pháp thu thập số liệu, xử lý thống kê sinh học.
Việc lựa chọn chủng virus EDS phù hợp là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả của vắc xin. Chủng virus được lựa chọn cần có khả năng sinh miễn dịch tốt, an toàn và có khả năng thích ứng với quy trình sản xuất vắc xin. Theo nghiên cứu, giống virus EDS’76 có các đặc điểm và chỉ số phù hợp cho việc sản xuất vắc xin.
Virus EDS được nuôi cấy trên trứng vịt có phôi 10-11 ngày tuổi để thu được lượng virus đủ lớn cho sản xuất vắc xin. Sau khi thu hoạch, virus được bất hoạt bằng formol để đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Theo kết quả nghiên cứu, bất hoạt vi rút ở nồng độ Formol 0,1% ở điều kiện 40C trong 24 giờ là hiệu quả.
Sau khi bất hoạt, virus được nhũ hóa với dầu khoáng để tạo thành vắc xin nhũ dầu. Quá trình nhũ hóa cần được thực hiện cẩn thận để đảm bảo vắc xin có độ ổn định cao và khả năng giải phóng kháng nguyên từ từ, giúp kéo dài thời gian miễn dịch. Vắc xin sau khi nhũ hóa cần được kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn về vô trùng, an toàn và hiệu lực.
Việc đánh giá hiệu quả của vắc xin nhũ dầu phòng EDS là bước quan trọng để đảm bảo sản phẩm có khả năng bảo vệ đàn gà khỏi bệnh. Hiệu quả của vắc xin được đánh giá thông qua các chỉ tiêu như: Khả năng tạo kháng thể, khả năng bảo vệ gà khỏi nhiễm bệnh, và thời gian miễn dịch. Theo kết quả nghiên cứu của Nguyễn Văn Đức, vắc xin EDS đạt các chỉ tiêu vô trùng, an toàn, hiệu lực trong quá trình kiểm nghiệm.
Khả năng tạo kháng thể là một trong những chỉ tiêu quan trọng để đánh giá hiệu quả của vắc xin. Gà được tiêm vắc xin và sau đó được lấy máu để kiểm tra nồng độ kháng thể kháng virus EDS. Nồng độ kháng thể cao cho thấy vắc xin có khả năng kích thích hệ miễn dịch của gà sản xuất kháng thể bảo vệ.
Để đánh giá khả năng bảo vệ của vắc xin, gà được tiêm vắc xin và sau đó được gây nhiễm virus EDS. Tỷ lệ gà được bảo vệ (không bị bệnh hoặc bệnh nhẹ) cho thấy hiệu quả của vắc xin trong việc ngăn ngừa bệnh EDS.
Thời gian miễn dịch là khoảng thời gian mà vắc xin có khả năng bảo vệ gà khỏi bệnh. Thời gian miễn dịch được xác định bằng cách theo dõi nồng độ kháng thể và khả năng bảo vệ của vắc xin trong một khoảng thời gian dài sau khi tiêm phòng.
Nghiên cứu sản xuất vắc xin nhũ dầu phòng EDS đã đạt được những kết quả khả quan, mở ra triển vọng mới cho việc phòng bệnh EDS ở gà tại Việt Nam. Vắc xin được sản xuất có tính an toàn, hiệu quả và giá thành hợp lý, giúp người chăn nuôi giảm chi phí và nâng cao hiệu quả kinh tế. Tuy nhiên, cần tiếp tục nghiên cứu và hoàn thiện quy trình sản xuất để nâng cao chất lượng và hiệu quả của vắc xin.
Vắc xin nhũ dầu phòng EDS sản xuất trong nước có nhiều ưu điểm so với vắc xin nhập khẩu, bao gồm: Giá thành hợp lý, dễ dàng tiếp cận, và phù hợp với điều kiện chăn nuôi tại Việt Nam. Việc sử dụng vắc xin trong nước giúp giảm sự phụ thuộc vào nguồn cung từ nước ngoài và đảm bảo an ninh dịch bệnh.
Trong tương lai, cần tiếp tục nghiên cứu và phát triển các loại vắc xin EDS mới, có hiệu quả cao hơn, thời gian miễn dịch dài hơn, và dễ dàng sử dụng hơn. Các hướng nghiên cứu có thể bao gồm: Nghiên cứu vắc xin đa giá (phòng nhiều bệnh cùng lúc), vắc xin tái tổ hợp, và vắc xin DNA.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Luận văn thạc sĩ nghiên cứu sản xuất vacxin nhũ đầu phòng hội chứng giảm đẻ ở gà egg drop syndrome eds76 tại công ty fivevet