Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh dân số thế giới gia tăng nhanh chóng cùng với sự phát triển kinh tế, lượng rác thải đô thị cũng tăng theo cấp số nhân. Tại Việt Nam, lượng chất thải rắn phát sinh ước tính đạt khoảng 44 triệu tấn/năm vào năm 2015, trong đó Hà Nội phát sinh khoảng 8.000 tấn/ngày và có xu hướng tăng mạnh. Công nhân thu gom rác thải (CNTGRT) là lực lượng trực tiếp xử lý lượng rác thải này, phải làm việc trong điều kiện lao động nặng nhọc, tiếp xúc với nhiều yếu tố nguy hiểm như tư thế lao động bất lợi, nhiệt độ khắc nghiệt, và áp lực công việc cao. Theo ước tính, tỷ lệ mắc rối loạn cơ xương khớp liên quan đến nghề nghiệp (RLCXKNN) ở CNTGRT tại Hà Nội năm 2017 là 74,4%, cao hơn nhiều so với các nhóm công nhân khác. Vị trí đau phổ biến nhất là thắt lưng (46,8%), cổ (43,4%) và vai (42,3%). Nghiên cứu nhằm mục tiêu mô tả thực trạng RLCXK và phân tích các yếu tố nghề nghiệp liên quan đến tình trạng này ở CNTGRT Công ty Môi trường Đô thị Hà Nội trong năm 2017. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại chi nhánh URENCO 3, quận Hai Bà Trưng, với 468 công nhân tham gia. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao sức khỏe nghề nghiệp, giảm thiểu gánh nặng bệnh tật và tăng hiệu quả lao động cho lực lượng CNTGRT, đồng thời góp phần xây dựng môi trường làm việc an toàn, lành mạnh hơn.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết về các yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe nghề nghiệp, tập trung vào bốn nhóm yếu tố chính: yếu tố cá nhân, yếu tố nghề nghiệp, yếu tố môi trường và yếu tố tiếp cận dịch vụ y tế. Trong đó, yếu tố cá nhân bao gồm tuổi tác, giới tính, tiền sử bệnh tật, thừa cân/béo phì; yếu tố nghề nghiệp gồm lực tác động trong công việc, tư thế lao động bất lợi, tính chất công việc lặp đi lặp lại, gánh nặng lao động thể lực và tổ chức lao động; yếu tố môi trường liên quan đến điều kiện khí hậu, nhiệt độ và yếu tố tâm lý căng thẳng; yếu tố tiếp cận dịch vụ y tế ảnh hưởng đến khả năng điều trị và phục hồi. Bộ công cụ đánh giá nguy cơ đau mỏi cơ xương khớp Orebro được sử dụng để đo lường mức độ đau và ảnh hưởng của RLCXK đến chức năng, sinh hoạt và lao động. Orebro gồm 25 câu hỏi với thang điểm từ 1 đến 210, điểm cắt 105 được dùng để phân loại nguy cơ RLCXK kéo dài.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu thiết kế cắt ngang có phân tích, tiến hành từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2017 tại chi nhánh URENCO 3, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội. Cỡ mẫu 468 công nhân thu gom rác thải được chọn bằng phương pháp chọn mẫu cụm ngẫu nhiên từ 4 chi nhánh của URENCO. Tiêu chuẩn chọn mẫu là công nhân có hợp đồng lao động, làm việc trực tiếp thu gom rác thải ít nhất 18 tháng trước nghiên cứu. Dữ liệu thu thập qua phỏng vấn trực tiếp sử dụng bộ câu hỏi Orebro và bộ câu hỏi bổ sung về điều kiện làm việc, yếu tố nghề nghiệp, tâm lý và cá nhân. Dữ liệu được nhập bằng phần mềm Epidata 3.1 và phân tích bằng SPSS 18.0. Phân tích mô tả, kiểm định t-test, ANOVA và hồi quy đa biến Linear Regression được sử dụng để xác định các yếu tố liên quan đến tình trạng RLCXK. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, đảm bảo sự tự nguyện và bảo mật thông tin đối tượng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ mắc RLCXK cao: Trong 468 công nhân, 74,4% mắc RLCXK, trong đó 60,7% đau từ 2 vị trí trở lên. Vị trí đau phổ biến nhất là thắt lưng (46,8%), cổ (43,4%) và vai (42,3%). Tỷ lệ nghỉ việc do RLCXK chiếm 99,7%, chủ yếu nghỉ từ 1 ngày trở lên trong năm qua.
Mức độ đau và khả năng phục hồi: 63,5% công nhân có mức độ đau nhiều hoặc thường xuyên, 11,8% rất đau. Thời gian đau kéo dài trên 1 năm chiếm 67,2%. Điểm trung bình bộ câu hỏi Orebro là 97,5, với 36,6% công nhân có điểm trên 105, cho thấy nguy cơ RLCXK mãn tính cao.
Điều kiện làm việc nặng nhọc: 99,4% công nhân làm việc 6 ngày/tuần, 85,9% làm trên 8 tiếng/ngày, 75,2% làm ca đêm. Các tư thế lao động bất lợi như cúi lưng trên 30º (71,2%), cổ cúi trên 45º (57,9%) và tay cao hơn đầu (57,1%) được thực hiện trên 2 giờ mỗi ca làm việc. Hơn 90% công nhân tiếp xúc với điều kiện khí hậu khắc nghiệt như nóng, nắng, lạnh và ẩm ướt, ảnh hưởng lớn đến sức khỏe.
Yếu tố tâm lý và cá nhân: 34,6% công nhân cảm thấy căng thẳng, 40,6% bức bối, chán nản, 16,6% không hài lòng với công việc. Giới tính là yếu tố cá nhân duy nhất có liên quan có ý nghĩa thống kê với tình trạng RLCXK (p<0,05), nữ giới có điểm Orebro trung bình cao hơn nam giới (98,5 so với 88,9).
Thảo luận kết quả
Tỷ lệ mắc RLCXK ở CNTGRT Hà Nội (74,4%) cao hơn nhiều so với các nghiên cứu quốc tế (45-70%), phản ánh điều kiện lao động đặc thù và áp lực công việc lớn. Vị trí đau chủ yếu ở thắt lưng, cổ và vai phù hợp với đặc điểm công việc đòi hỏi nhiều động tác cúi, nâng, mang vác và tư thế bất lợi kéo dài. Mức độ đau cao và thời gian đau kéo dài trên 1 năm cho thấy RLCXK là vấn đề sức khỏe nghề nghiệp nghiêm trọng, ảnh hưởng đến năng suất lao động và chất lượng cuộc sống. Điều kiện làm việc nặng nhọc, tiếp xúc với yếu tố khí hậu khắc nghiệt và căng thẳng tâm lý là những nguyên nhân chính làm tăng nguy cơ RLCXK. Kết quả hồi quy đa biến cũng xác nhận các yếu tố này có ảnh hưởng đáng kể đến điểm tổng Orebro. So sánh với các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam và quốc tế, kết quả này khẳng định tính cấp thiết của việc can thiệp cải thiện điều kiện lao động và hỗ trợ tâm lý cho CNTGRT. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố vị trí đau, bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố nghề nghiệp và điểm Orebro, giúp minh họa rõ ràng mức độ ảnh hưởng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tổ chức lại ca làm việc và thời gian nghỉ ngơi: Giảm số ngày làm việc từ 6 xuống 5 ngày/tuần, giới hạn giờ làm việc không quá 8 tiếng/ngày nhằm giảm áp lực lao động thể lực, dự kiến thực hiện trong vòng 12 tháng, do Ban lãnh đạo URENCO phối hợp với công đoàn.
Cải thiện trang thiết bị bảo hộ và công cụ hỗ trợ: Cung cấp đầy đủ thiết bị bảo hộ cá nhân như găng tay, giày bảo hộ, quần áo chống nắng, đồng thời đầu tư xe đẩy cơ giới để giảm tải công việc thủ công, thực hiện trong 6 tháng tới, do phòng kỹ thuật và quản lý lao động đảm nhiệm.
Đào tạo và tuyên truyền nâng cao nhận thức: Tổ chức các khóa huấn luyện về tư thế lao động đúng, kỹ thuật nâng vật nặng, phòng tránh RLCXK và quản lý căng thẳng tâm lý cho công nhân, triển khai định kỳ hàng quý, do phòng đào tạo và y tế công ty thực hiện.
Hỗ trợ tâm lý và chăm sóc sức khỏe định kỳ: Thiết lập chương trình tư vấn tâm lý, khám sức khỏe chuyên sâu về cơ xương khớp hàng năm, đồng thời tạo điều kiện tiếp cận dịch vụ y tế nhanh chóng khi có dấu hiệu RLCXK, thực hiện liên tục, do phòng y tế và công đoàn phối hợp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Quản lý doanh nghiệp môi trường đô thị: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về tình trạng sức khỏe nghề nghiệp, giúp xây dựng chính sách lao động và cải thiện điều kiện làm việc.
Chuyên gia y tế công cộng và sức khỏe nghề nghiệp: Tài liệu tham khảo quan trọng để phát triển chương trình phòng ngừa và can thiệp RLCXK cho nhóm công nhân có nguy cơ cao.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, an toàn lao động: Cung cấp khung lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn để phát triển các đề tài liên quan.
Cơ quan quản lý nhà nước về lao động và bảo vệ sức khỏe người lao động: Là cơ sở khoa học để xây dựng các quy định, tiêu chuẩn an toàn lao động và chính sách bảo hiểm xã hội phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
RLCXK là gì và tại sao CNTGRT dễ mắc?
RLCXK là các rối loạn gây đau và tổn thương cơ, xương, khớp do tác động nghề nghiệp. CNTGRT dễ mắc do công việc nặng nhọc, tư thế lao động bất lợi, tiếp xúc với yếu tố môi trường khắc nghiệt và áp lực công việc cao.Bộ công cụ Orebro đánh giá như thế nào?
Orebro gồm 25 câu hỏi đánh giá mức độ đau, ảnh hưởng đến sinh hoạt và lao động, với thang điểm từ 1 đến 210. Điểm trên 105 cho thấy nguy cơ RLCXK kéo dài và khó phục hồi.Yếu tố nghề nghiệp nào ảnh hưởng nhiều nhất đến RLCXK?
Các yếu tố như tư thế cúi lưng trên 30º, nâng vật nặng, làm việc trên 8 tiếng/ngày, làm việc 6 ngày/tuần và tiếp xúc với nhiệt độ khắc nghiệt có ảnh hưởng lớn đến nguy cơ RLCXK.Giới tính có ảnh hưởng đến RLCXK không?
Có, nữ giới có điểm trung bình Orebro cao hơn nam giới, cho thấy nữ công nhân dễ bị RLCXK hơn do sức mạnh cơ bắp thấp hơn và chịu tải lớn hơn khi làm cùng công việc.Làm thế nào để giảm thiểu RLCXK ở CNTGRT?
Cần tổ chức lại ca làm việc, cải thiện trang thiết bị bảo hộ, đào tạo kỹ thuật lao động đúng, hỗ trợ tâm lý và chăm sóc sức khỏe định kỳ để giảm thiểu nguy cơ và tác động của RLCXK.
Kết luận
- Tỷ lệ mắc RLCXK ở công nhân thu gom rác thải Hà Nội năm 2017 là 74,4%, với vị trí đau chủ yếu ở thắt lưng, cổ và vai.
- Điều kiện làm việc nặng nhọc, tư thế lao động bất lợi và yếu tố tâm lý căng thẳng là những nguyên nhân chính làm tăng nguy cơ RLCXK.
- Bộ công cụ Orebro cho thấy 36,6% công nhân có nguy cơ RLCXK mãn tính, cần can thiệp sớm để tăng khả năng phục hồi.
- Đề xuất các giải pháp tổ chức lao động, cải thiện trang thiết bị, đào tạo và hỗ trợ tâm lý nhằm giảm thiểu gánh nặng RLCXK.
- Nghiên cứu là cơ sở khoa học quan trọng cho các nhà quản lý, chuyên gia y tế và cơ quan quản lý trong việc nâng cao sức khỏe nghề nghiệp cho CNTGRT.
Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất và theo dõi đánh giá hiệu quả trong vòng 1-2 năm tới. Các bên liên quan được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện điều kiện làm việc và sức khỏe công nhân.