Tổng quan nghiên cứu

Ô nhiễm môi trường do chất thải nông nghiệp, đặc biệt là chất thải chăn nuôi, đang là vấn đề cấp bách tại Việt Nam và tỉnh Bình Định. Theo báo cáo của Ban quản lý dự án Hỗ trợ nông nghiệp Carbon thấp tỉnh Bình Định năm 2016, tỉnh có khoảng 43 trang trại và hơn 2.000 gia trại chăn nuôi lợn, với tổng số heo lên đến gần 70.000 con. Với hệ số phát thải chất thải rắn 2,5 kg/con/ngày, ước tính mỗi năm tỉnh thải ra khoảng 776.600 tấn chất thải rắn, gây ô nhiễm nghiêm trọng nếu không được xử lý hiệu quả. Ngoài ra, phế thải từ nghề trồng nấm cũng tạo ra lượng lớn bã thải, khoảng 100 tấn mỗi trang trại vừa và nhỏ mỗi năm, nếu không tái sử dụng sẽ gây ô nhiễm môi trường.

Mục tiêu nghiên cứu là hoàn thiện quy trình sản xuất chế phẩm sinh học (CPSH) BIDI-MICOM nhằm xử lý chất thải nông nghiệp thành phân bón hữu cơ vi sinh (PHCVS) chất lượng cao, đồng thời thử nghiệm hiệu quả của phân bón này đối với cây lạc L14 tại Bình Định. Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 10/2021 đến tháng 8/2022 tại Trạm nghiên cứu thực nghiệm thuộc Trung tâm Thông tin - Ứng dụng Khoa học và Công nghệ Bình Định.

Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường, mà còn nâng cao độ phì nhiêu đất, tăng năng suất và chất lượng nông sản, đồng thời giảm chi phí phân bón hóa học, hướng tới phát triển nông nghiệp sạch và bền vững. Đây là giải pháp thiết thực cho tỉnh Bình Định và các vùng nông nghiệp khác trong nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về vi sinh vật phân giải cellulose, protein, tinh bột và phosphate trong chất thải nông nghiệp. Các chủng vi sinh vật (VSV) được tuyển chọn thuộc các nhóm Bacillus, Lactobacillus, Streptomyces, Saccharomyces, Trichoderma và Azotobacter, có khả năng sinh enzyme ngoại bào như amylase, protease, cellulase, giúp phân hủy các hợp chất hữu cơ phức tạp thành các dạng dễ hấp thu.

Mô hình sản xuất CPSH BIDI-MICOM ứng dụng công nghệ lên men hiếu khí với điều kiện tối ưu về nhiệt độ (45-50°C), thời gian và tốc độ lắc nhằm tăng sinh khối VSV và hoạt tính enzyme. Quy trình ủ phân hữu cơ vi sinh được thiết kế để đảm bảo độ ẩm 45-50%, pH 6,5-7,0, và nhiệt độ trong đống ủ đạt 60-70°C nhằm tiêu diệt vi sinh vật gây hại và thúc đẩy quá trình mùn hóa.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Chế phẩm sinh học (CPSH): hỗn hợp vi sinh vật có lợi dùng để xử lý chất thải và cải tạo đất.
  • Phân bón hữu cơ vi sinh (PHCVS): phân bón được sản xuất từ chất thải hữu cơ qua quá trình lên men vi sinh, giàu dinh dưỡng và vi sinh vật có lợi.
  • Enzyme ngoại bào: enzyme do vi sinh vật tiết ra để phân giải các hợp chất hữu cơ trong môi trường.
  • Mật độ vi sinh vật CFU (Colony Forming Unit): chỉ số đo số lượng vi sinh vật sống trong mẫu.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính gồm bộ chủng VSV được phân lập từ đất và chất thải nông nghiệp tại Bình Định, cùng nguyên liệu chất thải chăn nuôi và bã nấm sau thu hoạch. Giống cây lạc L14 được sử dụng trong thí nghiệm hiệu quả phân bón.

Phương pháp chọn mẫu là phân lập và tuyển chọn các chủng VSV có hoạt tính enzyme cao và khả năng chịu nhiệt ở 45-50°C. Hoạt tính enzyme được đánh giá bằng phương pháp đục lỗ thạch và chấm điểm trên môi trường đặc hiệu. Mật độ vi sinh vật được xác định theo tiêu chuẩn TCVN 6261:2007.

Quy trình lên men CPSH BIDI-MICOM được tối ưu hóa về thời gian, nhiệt độ và tốc độ lắc để đạt mật độ vi sinh vật cao nhất. Chế phẩm được ứng dụng xử lý chất thải nông nghiệp trong điều kiện ủ kín, theo dõi độ ẩm, nhiệt độ và đảo trộn định kỳ trong 30-45 ngày.

Hiệu quả phân bón được đánh giá qua mô hình trồng lạc L14 tại Trạm nghiên cứu thực nghiệm, đo các chỉ tiêu sinh trưởng như chiều cao cây, số cành, số nốt sần rễ, năng suất hạt và các chỉ số kinh tế. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 10/2021 đến tháng 8/2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tuyển chọn bộ chủng VSV hiệu quả:

    • 5 chủng Bacillus, 3 chủng Lactobacillus, 2 Streptomyces, 3 Saccharomyces, 3 Trichoderma và 2 Azotobacter được phân lập và đánh giá.
    • Các chủng Bacillus subtilis và Bacillus velezensis có hoạt tính enzyme cellulase và amylase cao với vòng phân giải enzyme D/d > 1.5.
    • Chủng nấm men Saccharomyces có khả năng lên men mạnh, sinh khí CO2 đạt chiều cao 12 mm sau 12 giờ ủ.
  2. Hoàn thiện quy trình sản xuất CPSH BIDI-MICOM:

    • Điều kiện lên men tối ưu là nhiệt độ 45°C, thời gian 48 giờ, tốc độ lắc 150 vòng/phút.
    • Mật độ vi sinh vật đạt 10^8 CFU/ml, đảm bảo chất lượng chế phẩm.
    • Quy trình ủ phân hữu cơ vi sinh trong 45 ngày với độ ẩm 45-50% và nhiệt độ đống ủ 60-70°C giúp phân giải cellulose và tiêu diệt vi sinh vật gây hại.
  3. Ứng dụng CPSH BIDI-MICOM xử lý chất thải:

    • Chất thải chăn nuôi và bã nấm sau ủ có hàm lượng dinh dưỡng NPK tăng 15-20% so với nguyên liệu ban đầu.
    • Độ pH ổn định ở mức 6,8-7,0, độ ẩm duy trì 48%, mật độ vi sinh vật có lợi tăng gấp 10 lần.
    • Sản phẩm phân bón đạt tiêu chuẩn theo Nghị định 84/2019/NĐ-CP về phân bón.
  4. Hiệu quả phân bón PHCVS trên cây lạc L14:

    • Năng suất lạc tăng trung bình 18,5% so với đối chứng không bón phân hữu cơ vi sinh.
    • Chiều cao cây tăng 12%, số cành cấp 1 và cấp 2 tăng lần lượt 15% và 10%.
    • Số lượng nốt sần trên rễ tăng 25%, cho thấy khả năng cố định đạm và cải thiện sức khỏe cây trồng.
    • Hiệu quả kinh tế tăng 22%, tiết kiệm 30-35% chi phí phân bón hóa học.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy bộ chủng VSV được tuyển chọn có hoạt tính enzyme cao, phù hợp với điều kiện lên men và xử lý chất thải nông nghiệp. Việc tối ưu hóa quy trình lên men giúp tăng mật độ vi sinh vật, nâng cao hiệu quả phân giải cellulose và các hợp chất hữu cơ phức tạp trong chất thải.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, hiệu quả phân bón hữu cơ vi sinh trên cây lạc L14 tại Bình Định tương đồng với các kết quả nghiên cứu ở các vùng đất xám và đất cát biển, nơi năng suất lạc tăng từ 15-35% khi sử dụng phân hữu cơ vi sinh. Việc tăng số lượng nốt sần rễ phù hợp với cơ chế cố định đạm của vi sinh vật, góp phần giảm lượng phân hóa học cần thiết.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng chiều cao cây, số cành và năng suất lạc giữa các nhóm đối chứng và xử lý phân bón hữu cơ vi sinh, cũng như bảng so sánh các chỉ tiêu dinh dưỡng đất trước và sau khi sử dụng phân bón.

Nghiên cứu góp phần khẳng định vai trò của CPSH BIDI-MICOM trong xử lý chất thải nông nghiệp và nâng cao hiệu quả sản xuất nông nghiệp sạch, bền vững tại Bình Định và các vùng lân cận.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Mở rộng sản xuất và ứng dụng CPSH BIDI-MICOM:

    • Đẩy mạnh sản xuất quy mô công nghiệp CPSH BIDI-MICOM để cung cấp cho các trang trại chăn nuôi và cơ sở trồng nấm tại Bình Định trong vòng 2 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Trung tâm Thông tin - Ứng dụng KH&CN tỉnh phối hợp với các doanh nghiệp và hợp tác xã nông nghiệp.
  2. Xây dựng mô hình xử lý chất thải nông nghiệp tại hộ gia đình và trang trại:

    • Hướng dẫn kỹ thuật ủ phân hữu cơ vi sinh bằng CPSH BIDI-MICOM, đảm bảo độ ẩm và nhiệt độ thích hợp.
    • Mục tiêu giảm 30-40% lượng chất thải chưa xử lý trong 3 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Sở NN&PTNT, các tổ chức nông dân và hợp tác xã.
  3. Khuyến khích sử dụng phân bón hữu cơ vi sinh trong sản xuất lạc và cây trồng khác:

    • Tuyên truyền, đào tạo kỹ thuật bón phân hữu cơ vi sinh để tăng năng suất và giảm chi phí phân hóa học.
    • Mục tiêu tăng diện tích sử dụng phân hữu cơ vi sinh lên 50% trong 5 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Trung tâm Khuyến nông, các tổ chức đào tạo nông nghiệp.
  4. Nghiên cứu mở rộng ứng dụng CPSH BIDI-MICOM cho các loại cây trồng khác:

    • Thử nghiệm trên cây trồng khác như rau màu, cây công nghiệp để đánh giá hiệu quả và điều chỉnh quy trình.
    • Chủ thể thực hiện: Các viện nghiên cứu nông nghiệp, trường đại học.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Sinh học thực nghiệm, Công nghệ sinh học:

    • Học hỏi quy trình tuyển chọn vi sinh vật, kỹ thuật lên men và ứng dụng trong xử lý chất thải nông nghiệp.
    • Áp dụng kiến thức vào nghiên cứu phát triển chế phẩm sinh học mới.
  2. Doanh nghiệp sản xuất phân bón hữu cơ và vi sinh:

    • Tham khảo quy trình sản xuất CPSH BIDI-MICOM để nâng cao chất lượng sản phẩm, mở rộng thị trường phân bón hữu cơ vi sinh.
    • Tối ưu hóa công nghệ sản xuất và giảm chi phí.
  3. Các cơ quan quản lý nông nghiệp và môi trường:

    • Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách khuyến khích xử lý chất thải nông nghiệp và phát triển nông nghiệp bền vững.
    • Đánh giá hiệu quả các dự án xử lý chất thải và phân bón hữu cơ.
  4. Nông dân và hợp tác xã nông nghiệp tại Bình Định và các tỉnh lân cận:

    • Áp dụng phân bón hữu cơ vi sinh để cải tạo đất, tăng năng suất cây trồng, giảm chi phí đầu vào.
    • Nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường và phát triển nông nghiệp sạch.

Câu hỏi thường gặp

  1. CPSH BIDI-MICOM là gì và có ưu điểm gì?
    CPSH BIDI-MICOM là chế phẩm sinh học đa chủng vi sinh vật có khả năng phân giải cellulose, protein, tinh bột và phosphate trong chất thải nông nghiệp. Ưu điểm là tăng hiệu quả xử lý chất thải, tạo phân bón hữu cơ vi sinh chất lượng cao, giúp cải tạo đất và tăng năng suất cây trồng.

  2. Quy trình ủ phân hữu cơ vi sinh bằng CPSH BIDI-MICOM như thế nào?
    Quy trình gồm phun chế phẩm lên chất thải đã xử lý cơ học, duy trì độ ẩm 45-50%, ủ trong nhà có mái che khoảng 30-45 ngày, đảo trộn định kỳ và kiểm soát nhiệt độ 60-70°C để tiêu diệt vi sinh vật gây hại và thúc đẩy quá trình phân hủy.

  3. Hiệu quả sử dụng phân bón hữu cơ vi sinh trên cây lạc ra sao?
    Sử dụng phân bón hữu cơ vi sinh giúp tăng năng suất lạc trung bình 18-20%, cải thiện chiều cao cây, số cành và số nốt sần rễ, đồng thời tiết kiệm 30-35% chi phí phân bón hóa học, nâng cao hiệu quả kinh tế cho người nông dân.

  4. Có thể áp dụng CPSH BIDI-MICOM cho các loại cây trồng khác không?
    Có thể. Mặc dù nghiên cứu tập trung trên cây lạc L14, nhưng cơ chế hoạt động của CPSH BIDI-MICOM phù hợp với nhiều loại cây trồng khác, đặc biệt là các cây công nghiệp và rau màu, giúp cải tạo đất và tăng năng suất.

  5. Làm thế nào để đảm bảo chất lượng CPSH BIDI-MICOM trong sản xuất quy mô lớn?
    Cần kiểm soát chặt chẽ điều kiện lên men như nhiệt độ, thời gian, tốc độ lắc và thành phần vi sinh vật. Định kỳ kiểm tra mật độ vi sinh vật CFU và hoạt tính enzyme để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn kỹ thuật và hiệu quả sử dụng.

Kết luận

  • Đã tuyển chọn thành công bộ chủng vi sinh vật đa dạng, có hoạt tính enzyme cao phù hợp sản xuất CPSH BIDI-MICOM.
  • Hoàn thiện quy trình công nghệ lên men và ủ phân hữu cơ vi sinh đạt hiệu quả cao, đảm bảo chất lượng sản phẩm.
  • Ứng dụng CPSH BIDI-MICOM xử lý chất thải chăn nuôi và bã nấm tạo ra phân bón hữu cơ vi sinh giàu dinh dưỡng, an toàn môi trường.
  • Thử nghiệm trên cây lạc L14 cho thấy năng suất tăng 18,5%, cải thiện các chỉ tiêu sinh trưởng và hiệu quả kinh tế rõ rệt.
  • Đề xuất mở rộng sản xuất, ứng dụng và nghiên cứu thêm để phát triển nông nghiệp sạch, bền vững tại Bình Định và các vùng lân cận.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các cơ quan, doanh nghiệp và nông dân áp dụng quy trình và sản phẩm CPSH BIDI-MICOM để nâng cao hiệu quả sản xuất và bảo vệ môi trường. Đầu tư nghiên cứu mở rộng ứng dụng cho các loại cây trồng khác nhằm phát triển bền vững ngành nông nghiệp Việt Nam.