Tổng quan nghiên cứu

Nấm Thượng hoàng (Phellinus linteus - PL) là một loại nấm dược liệu quý, được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền Đông Á với lịch sử hơn 2000 năm. Tại Việt Nam, nấm Thượng hoàng chủ yếu được nhập khẩu từ Hàn Quốc với giá bán dao động từ 4 đến 10 triệu đồng/kg, cao hơn nhiều so với nấm Linh chi. Việc khai thác nấm tự nhiên gặp nhiều khó khăn do thời gian sinh trưởng dài (2-3 năm trên thân gỗ) và điều kiện khí hậu không thuận lợi, đặc biệt là nhiệt độ cao vào mùa hè. Do đó, nghiên cứu quy trình lên men chìm nấm Thượng hoàng nhằm rút ngắn thời gian nhân nuôi, chủ động nguồn nguyên liệu và phát triển sản phẩm thực phẩm chức năng có ý nghĩa thiết thực.

Mục tiêu chính của luận văn là xây dựng quy trình lên men sinh khối nấm Thượng hoàng quy mô bình lên men 100 lít, đồng thời đánh giá độc tính bán trường diễn của bột sinh khối thu được trên thỏ thí nghiệm. Nghiên cứu được thực hiện tại Viện Công nghệ Sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam trong năm 2021. Kết quả nghiên cứu góp phần tạo nguồn nguyên liệu dược liệu quý phục vụ ngành công nghiệp dược phẩm và thực phẩm chức năng trong nước, giảm phụ thuộc vào nhập khẩu, đồng thời bảo vệ môi trường sinh thái do giảm khai thác nấm tự nhiên.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về động học quá trình lên men và đặc tính sinh học của nấm Thượng hoàng:

  • Lý thuyết động học lên men: Phân loại theo Gaden (1959) và Deindorfer (1960) về các kiểu biến đổi trong quá trình lên men, bao gồm phản ứng đơn giản, đồng thời, liên tục kế tiếp, nhiều cấp và phức tạp. Quá trình lên men được chia thành pha sinh trưởng (trophophase) và pha sản xuất (idiophase), với các sản phẩm sinh khối và hoạt chất sinh học được tích lũy theo từng pha.

  • Khái niệm lên men chìm: Nuôi cấy nấm trong môi trường lỏng với kiểm soát các yếu tố như nhiệt độ, pH, tốc độ khuấy và sục khí để tối ưu hóa sinh trưởng và sản xuất sinh khối.

  • Đặc tính sinh học và hóa học của nấm Thượng hoàng: Thành phần chính gồm polysaccharide, flavones, terpenes, steroids và các hợp chất có hoạt tính sinh học như hispidin, acid ellagic. Các hoạt tính dược lý bao gồm chống ung thư, chống viêm, điều hòa miễn dịch, chống oxy hóa và hạ đường huyết.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Giống nấm Thượng hoàng chủng GC được cung cấp bởi Viện Công nghệ Sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam. Môi trường nuôi cấy tối ưu được chuẩn bị theo công thức gồm glucose 40 g/l, cao nấm men 20 g/l, các muối khoáng và vitamin.

  • Phương pháp nhân giống và lên men: Nhân giống qua các cấp từ môi trường thạch khoai tây (PDA) sang môi trường lỏng tối ưu (MTTư), từ bình tam giác 250 ml đến bình lên men 5 lít và cuối cùng lên men quy mô 100 lít. Điều kiện lên men được kiểm soát ở nhiệt độ 27-28°C, pH 6.0, tốc độ khuấy 100-150 vòng/phút, tốc độ sục khí 1 vvm.

  • Phân tích và đo lường: Xác định hàm lượng sinh khối tươi và khô bằng cân, hàm lượng đường khử bằng phương pháp DNS, theo dõi pH môi trường trong quá trình lên men. Đánh giá độc tính bán trường diễn của bột sinh khối trên thỏ New Zealand qua các chỉ số huyết học, sinh hóa gan thận và quan sát mô bệnh học.

  • Timeline nghiên cứu: Quá trình lên men mỗi mẻ kéo dài 12-15 ngày, nhân giống các cấp từ 5-10 ngày mỗi cấp. Thử nghiệm độc tính bán trường diễn kéo dài tối thiểu 1 tháng với theo dõi định kỳ.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Khả năng nhân giống và phát triển sợi nấm: Nấm Thượng hoàng phát triển tốt trên môi trường thạch PDA với sợi nấm màu vàng sáng, lan đều trên đĩa sau 7-10 ngày. Trong môi trường lỏng, sợi nấm tạo thành các khối hình cầu (pellet) với kích thước đồng đều, sinh trưởng ổn định. Sinh khối thu được trung bình khoảng 30 g khô/lít môi trường sau 15 ngày lên men.

  2. Quy trình lên men chìm quy mô 100 lít: Quy trình nhân giống qua 4 cấp và lên men trong bình 100 lít với thể tích môi trường 65 lít được chuẩn hóa. Các thông số kỹ thuật như nhiệt độ 27-28°C, pH 6.0, tốc độ khuấy 100-150 vòng/phút, sục khí 1 vvm được duy trì ổn định. Kết quả thu được sinh khối khô đạt khoảng 30 g/lít, với độ đồng nhất cao giữa các mẻ lên men (biến thiên dưới 5%).

  3. Động học quá trình lên men: Đường cong sinh trưởng sợi nấm thể hiện pha sinh trưởng nhanh trong 5-7 ngày đầu, sau đó chuyển sang pha tích lũy sản phẩm. pH môi trường giảm nhẹ từ 6.0 xuống khoảng 5.5 trong quá trình lên men, phù hợp với điều kiện phát triển của nấm. Hàm lượng đường khử giảm dần, chứng tỏ sự tiêu thụ hiệu quả nguồn carbon.

  4. Đánh giá độc tính bán trường diễn: Thử nghiệm trên thỏ New Zealand với liều dùng tương đương 0,558 g/kg và liều cao gấp 5 lần (2,792 g/kg) trong 28 ngày không ghi nhận bất thường về cân nặng, hành vi, tiêu thụ thức ăn và nước uống. Các chỉ số huyết học, chức năng gan (AST, ALT, bilirubin), thận (creatinine, urea) và glucose huyết tương không khác biệt có ý nghĩa so với nhóm chứng (p > 0.05). Quan sát mô bệnh học gan, thận không phát hiện tổn thương vi thể hay đại thể.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy quy trình lên men chìm nấm Thượng hoàng ở quy mô 100 lít đạt hiệu suất sinh khối cao, ổn định và có thể nhân rộng cho sản xuất công nghiệp. Việc kiểm soát các yếu tố môi trường như nhiệt độ, pH, tốc độ khuấy và sục khí đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa sinh trưởng sợi nấm và tích lũy hoạt chất. So với phương pháp nuôi trồng truyền thống trên thân gỗ mất 2-3 năm, quy trình lên men chìm rút ngắn thời gian thu hoạch xuống còn khoảng 15 ngày, tiết kiệm diện tích và nhân lực.

Đánh giá độc tính bán trường diễn trên thỏ cho thấy bột sinh khối nấm Thượng hoàng an toàn khi sử dụng với liều cao gấp 5 lần liều dự kiến cho người, phù hợp để phát triển các sản phẩm thực phẩm chức năng. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu trước đây về tính an toàn của nấm dược liệu lên men chìm.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ động học sinh trưởng, đồ thị pH và đường khử theo thời gian, bảng so sánh các chỉ số sinh hóa và huyết học giữa nhóm thử và nhóm chứng để minh họa rõ ràng hiệu quả và an toàn của quy trình.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai sản xuất quy mô công nghiệp: Áp dụng quy trình lên men chìm đã chuẩn hóa để sản xuất sinh khối nấm Thượng hoàng quy mô lớn, nhằm cung cấp nguyên liệu cho ngành dược phẩm và thực phẩm chức năng trong vòng 1-2 năm tới. Chủ thể thực hiện: các doanh nghiệp công nghệ sinh học và viện nghiên cứu.

  2. Nghiên cứu chiết xuất và ứng dụng hoạt chất: Phát triển các phương pháp chiết xuất polysaccharide, hispidin và các hợp chất sinh học từ sinh khối để tạo ra sản phẩm thực phẩm bổ sung, trà túi lọc, bột hòa tan trong 1-3 năm. Chủ thể thực hiện: viện nghiên cứu, doanh nghiệp dược phẩm.

  3. Mở rộng đánh giá an toàn và hiệu quả lâm sàng: Tiến hành các nghiên cứu tiền lâm sàng và lâm sàng để xác định hiệu quả điều trị và tác dụng phụ của sản phẩm trên người trong 3-5 năm. Chủ thể thực hiện: các trung tâm nghiên cứu y sinh và bệnh viện.

  4. Đào tạo và chuyển giao công nghệ: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ thuật lên men chìm và quản lý chất lượng sản phẩm cho cán bộ kỹ thuật và doanh nghiệp trong 1 năm tới nhằm nâng cao năng lực sản xuất trong nước. Chủ thể thực hiện: viện nghiên cứu, trường đại học.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành công nghệ sinh học, sinh học thực nghiệm: Nghiên cứu chi tiết về quy trình lên men chìm, động học sinh trưởng và kỹ thuật nhân giống nấm Thượng hoàng.

  2. Doanh nghiệp sản xuất dược phẩm và thực phẩm chức năng: Áp dụng quy trình công nghệ lên men để sản xuất nguyên liệu nấm Thượng hoàng chất lượng cao, giảm chi phí nhập khẩu.

  3. Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách y tế, nông nghiệp: Tham khảo để xây dựng chính sách phát triển ngành nấm dược liệu, thúc đẩy sản xuất trong nước và bảo vệ nguồn tài nguyên thiên nhiên.

  4. Các chuyên gia đánh giá an toàn thực phẩm và dược phẩm: Tham khảo phương pháp đánh giá độc tính bán trường diễn và các chỉ số sinh hóa liên quan đến an toàn sản phẩm nấm dược liệu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quy trình lên men chìm nấm Thượng hoàng có ưu điểm gì so với phương pháp truyền thống?
    Lên men chìm rút ngắn thời gian thu hoạch từ 2-3 năm xuống còn khoảng 15 ngày, tiết kiệm diện tích và nhân lực, dễ kiểm soát điều kiện nuôi cấy, đảm bảo đồng nhất sản phẩm.

  2. Sinh khối nấm thu được có chứa những hoạt chất sinh học nào?
    Sinh khối chứa polysaccharide, hispidin, acid ellagic và các hợp chất flavones, terpenes có tác dụng chống ung thư, chống viêm, điều hòa miễn dịch và chống oxy hóa.

  3. Quy trình nhân giống nấm được thực hiện như thế nào?
    Nhân giống qua 4 cấp từ môi trường thạch khoai tây sang môi trường lỏng tối ưu, từ bình tam giác 250 ml đến bình lên men 100 lít, với kiểm soát nghiêm ngặt về vô trùng và điều kiện môi trường.

  4. Đánh giá độc tính bán trường diễn được tiến hành ra sao?
    Thử nghiệm trên thỏ New Zealand với liều dùng tương đương và cao gấp 5 lần liều dự kiến cho người trong 28 ngày, theo dõi các chỉ số huyết học, sinh hóa gan thận và mô bệnh học, không phát hiện tác dụng phụ nghiêm trọng.

  5. Ứng dụng thực tiễn của nghiên cứu này là gì?
    Cung cấp quy trình công nghệ sản xuất sinh khối nấm Thượng hoàng quy mô công nghiệp, làm nguyên liệu cho dược phẩm và thực phẩm chức năng, góp phần phát triển ngành nấm dược liệu trong nước.

Kết luận

  • Đã xây dựng thành công quy trình lên men chìm nấm Thượng hoàng quy mô 100 lít với sinh khối đạt khoảng 30 g khô/lít, ổn định và đồng nhất.
  • Động học quá trình lên men phù hợp với điều kiện sinh trưởng của nấm, pH và hàm lượng đường khử được kiểm soát hiệu quả.
  • Đánh giá độc tính bán trường diễn trên thỏ cho thấy sản phẩm an toàn khi sử dụng với liều cao gấp 5 lần liều dự kiến cho người.
  • Nghiên cứu góp phần chủ động nguồn nguyên liệu nấm Thượng hoàng trong nước, giảm phụ thuộc nhập khẩu và bảo vệ môi trường.
  • Khuyến nghị triển khai sản xuất công nghiệp, nghiên cứu chiết xuất hoạt chất và mở rộng đánh giá lâm sàng trong các bước tiếp theo.

Hành động tiếp theo: Các doanh nghiệp và viện nghiên cứu nên phối hợp để chuyển giao công nghệ, phát triển sản phẩm và tiến hành các nghiên cứu ứng dụng lâm sàng nhằm khai thác tối đa tiềm năng của nấm Thượng hoàng trong chăm sóc sức khỏe cộng đồng.