I. Tổng Quan Về Viêm Gan B Mạn Tính Cập Nhật Mới Nhất
Viêm gan B mạn tính (VGBMT) là vấn đề sức khỏe toàn cầu, đặc biệt ở châu Á. Bệnh do virus viêm gan B (HBV) gây ra, với tỷ lệ nhiễm và tử vong cao. Hơn 40% người nhiễm HBV mạn tính gặp biến chứng nghiêm trọng như xơ gan và ung thư gan. Việc điều trị bằng thuốc kháng virus nucleot(s)ide (NA) gặp nhiều khó khăn do cccDNA tồn tại dai dẳng trong tế bào gan. Điều trị kéo dài với NA có thể gây đột biến kháng thuốc và nguy cơ tổn thương gan. Do đó, việc đánh giá cccDNA rất quan trọng để xác định thời điểm dừng điều trị và hiệu quả điều trị. Tuy nhiên, đánh giá cccDNA đòi hỏi sinh thiết gan, gây khó khăn trong thực tế. HBV RNA, được phát hiện từ năm 1996, là dấu ấn sinh học hứa hẹn trong tiên lượng và đánh giá đáp ứng điều trị. Nghiên cứu này tập trung vào việc xây dựng quy trình định lượng chọn lọc HBV RNA để đánh giá biến động tải lượng virus ở bệnh nhân VGBMT, khắc phục nhược điểm của các quy trình trước đây cần DNase để loại bỏ DNA.
1.1. Dịch Tễ Học Viêm Gan B Mạn Tính Số Liệu Thống Kê
Ước tính có khoảng hai tỷ người từng nhiễm HBV, trong đó 296 triệu người nhiễm viêm gan B mạn tính. Tỷ lệ dương tính HBsAg là 3.6%, thay đổi theo khu vực địa lý. Các khu vực có tỉ lệ lưu hành thấp (dưới 2%) phân bố ở các các khu vực như Bắc Mỹ và Tây Âu; các nước có tỷ lệ trung bình (2-7%) như các nước ở Địa Trung Hải, Đông Âu, Trung Á, Trung Đông và một vài nước Nam Mĩ; và các nước có tỷ lệ cao (trên 8%) là các nước ở Tây Phi, Nam Sudan và Đông Á. Việt Nam nằm trong nhóm có tỷ lệ nhiễm HBV cao, 10-20% dân số. Số ca tử vong do xơ gan và ung thư gan liên quan đến VGBMT tăng 33% giai đoạn 1990-2013, với hơn 686.000 ca năm 2013 trên toàn cầu. Tỷ lệ tiến triển sang mạn tính cao nhất ở trẻ sơ sinh (90%), giảm dần ở trẻ em và người lớn. Các nghiên cứu mô hình đã dự đoán đến năm 2025, nước ta sẽ có khoảng 8 triệu trường hợp nhiễm viêm gan B mạn tính và khoảng 58.600 ca ung thư gan có liên quan đến HBV, và ước tính tỉ lệ tử vong hàng năm liên quan đến HBV là 40.
1.2. Chẩn Đoán Viêm Gan B Mạn Tính Dấu Ấn Virus Học Quan Trọng
Chẩn đoán viêm gan B mạn tính dựa trên đặc điểm sinh hóa, virus học, mô học và loại trừ các nguyên nhân khác. Các xét nghiệm chức năng gan, huyết thanh (HBsAg, HBeAg, anti-HBs, anti-HBc, anti-HBe) được thực hiện để đánh giá giai đoạn bệnh. Nồng độ HBV DNA được theo dõi để đánh giá tiến triển bệnh và hiệu quả điều trị. Sinh thiết gan giúp xác định giai đoạn xơ hóa và tình trạng viêm hoại tử gan. Theo Quyết định 3310/QĐ-BYT, VGBMT được xác định khi HBsAg và/hoặc HBV DNA dương tính ≥ 6 tháng, hoặc HBsAg dương tính và anti-HBc IgM âm tính. Chẩn đoán chính xác là rất quan trọng cho theo dõi và tiên lượng.
II. Thách Thức Điều Trị Viêm Gan B Cần Giải Pháp Mới
Mục tiêu điều trị viêm gan B mạn tính là ức chế nhân lên của HBV, cải thiện chức năng gan, ngăn ngừa xơ gan và ung thư biểu mô tế bào gan (HCC). Các thuốc điều trị hiện nay như interferon-α (IFN-α), lamivudine và adefovir giúp đạt được đáp ứng điều trị (HBV DNA không phát hiện, HBeAg âm tính, cải thiện chức năng gan). Quyết định 3310/QĐ-BYT chỉ dẫn nguyên tắc điều trị: ưu tiên thuốc uống nucleot(s)ide analogues (NA), điều trị lâu dài, tuân thủ điều trị. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất là không thể chữa khỏi hoàn toàn do cccDNA tồn tại trong tế bào gan. Thuốc kháng virus chỉ giảm tổn thương gan, không loại bỏ cccDNA hoàn toàn. Do đó, bệnh nhân thường phải điều trị suốt đời.
2.1. Kháng Thuốc và Tái Phát Vấn Đề Nhức Nhối Khi Điều Trị HBV
Điều trị kháng virus kéo dài có thể dẫn đến kháng thuốc. Mặc dù chuyển đảo huyết thanh HBeAg và ức chế HBV DNA được coi là thời điểm dừng thuốc, tỷ lệ tái phát cao (90%). Thanh thải HBsAg được coi là thời điểm dừng thuốc lý tưởng, nhưng tỉ lệ đạt được thấp khi dùng thuốc đơn lẻ. Chính vì vậy, việc nghiên cứu một phác đồ điều trị lý tưởng hoặc tìm ra những dấu ấn sinh học mới có thể xác định chính xác và hiệu quả thời điểm ngừng thuốc an toàn là vô cùng cần thiết trong quản lý và điều trị viêm gan B mạn tính. Do đó, cần nghiên cứu các dấu ấn sinh học mới để xác định thời điểm ngừng thuốc an toàn và hiệu quả.
2.2. Vai Trò của cccDNA Tại Sao HBV Khó Chữa Khỏi Hoàn Toàn
cccDNA là dạng genome DNA của virus, tồn tại trong tế bào gan và là khuôn mẫu cho quá trình phiên mã các gen của virus. Các loại thuốc kháng virus đang được áp dụng điều trị hiện nay đều chỉ có thể làm giảm tổn thương gan và ngăn ngừa các diễn tiến nghiêm trọng hơn của bệnh gan chứ không hoàn toàn loại bỏ cccDNA, nên viêm gan B mạn tính thường không được chữa khỏi hoàn toàn và bệnh nhân thường điều trị suốt đời.
III. HBV RNA Định Lượng Dấu Ấn Sinh Học Tiềm Năng Mới
HBV RNA được phát hiện trong huyết thanh bệnh nhân viêm gan B mạn tính. Nghiên cứu chỉ ra rằng HBV RNA có thể có ý nghĩa trong tiên lượng và đánh giá đáp ứng điều trị ở bệnh nhân VGBMT. Vai trò của cccDNA đó là khuôn cho quá trình phiên mã cho tất cả các RNA của virus bao gồm pregenomic RNA (pgRNA), từ đó tiếp tục tổng hợp tạo ra các DNA của virion. Do đó, nồng độ và hoạt động phiên mã của cccDNA trong gan sẽ được phản ánh bởi nồng độ RNA của HBV (HBV RNA). Được phát hiện vào những năm 1996 trong huyết thanh của bệnh nhân nhiễm viêm gan B, HBV RNA là một dấu ấn sinh học mới đầy hứa hẹn trong tiên lượng và đánh giá đáp ứng điều trị ở bệnh nhân VGBMT.
3.1. Ý nghĩa của HBV RNA trong huyết tương bệnh nhân VGBMT
Được phát hiện vào những năm 1996 trong huyết thanh của bệnh nhân nhiễm viêm gan B, HBV RNA là một dấu ấn sinh học mới đầy hứa hẹn trong tiên lượng và đánh giá đáp ứng điều trị ở bệnh nhân VGBMT
3.2. Nguồn gốc của HBV RNA huyết tương
Vai trò của cccDNA đó là khuôn cho quá trình phiên mã cho tất cả các RNA của virus bao gồm pregenomic RNA (pgRNA), từ đó tiếp tục tổng hợp tạo ra các DNA của virion. Do đó, nồng độ và hoạt động phiên mã của cccDNA trong gan sẽ được phản ánh bởi nồng độ RNA của HBV (HBV RNA).
IV. Phương Pháp Khuếch Đại Chọn Lọc HBV RNA Tối Ưu Quy Trình
Nghiên cứu này tập trung vào việc phát triển và tối ưu hóa một quy trình khuếch đại chọn lọc HBV RNA mới để định lượng chính xác tải lượng virus ở bệnh nhân viêm gan B mạn tính. Điểm khác biệt của quy trình này là loại bỏ sự cần thiết của DNase trong quá trình tách chiết RNA, giảm thời gian xử lý mẫu và bảo toàn chất lượng RNA tốt hơn. Qua đó cải thiện độ chính xác và hiệu quả của xét nghiệm.
4.1. Thiết kế Primer và Probe Đặc Hiệu cho HBV RNA
Quy trình xây dựng primer và probe cần được thiết kế đặc hiệu để phát hiện RNA của virus viêm gan B (HBV), đồng thời tránh phản ứng chéo với các loại RNA khác. Việc chọn lọc kỹ lưỡng các primer và probe này đảm bảo tính chính xác và độ nhạy của xét nghiệm định lượng HBV RNA.
4.2. Tối Ưu Hóa Các Thông Số RT qPCR Để Định Lượng HBV RNA
Cần tối ưu hóa nồng độ mồi, nồng độ probe, nồng độ chất phụ gia, nhiệt độ bước phiên mã ngược và thời gian bước phiên mã ngược, thể tích mẫu để thực hiện RT-qPCR định lượng HBV RNA hiệu quả, đảm bảo quá trình phiên mã ngược diễn ra hiệu quả và phản ứng qPCR được thực hiện tối ưu.
4.3. Xây dựng đường chuẩn quy trình RT qPCR định lượng chọn lọc HBV RNA
Quy trình này giúp xác định ngưỡng phát hiện và độ đặc hiệu lâm sàng của quy trình định lượng chọn lọc HBV RNA, Đảm bảo quá trình xây dựng đường chuẩn được hiệu quả, nhằm tăng tính chính xác của quy trình định lượng chọn lọc HBV RNA
V. Phân Tích Biến Động Tải Lượng HBV RNA Kết Quả Nghiên Cứu
Nghiên cứu này tiến hành phân tích biến động tải lượng HBV RNA ở các nhóm bệnh nhân viêm gan B mạn tính ở các thời điểm lấy mẫu khác nhau. Tải lượng HBV RNA được đo lường ở các nhóm bệnh nhân khác nhau theo các mốc thời gian khác nhau trong quá trình điều trị, điều này cho phép đánh giá hiệu quả điều trị.
5.1. Biến động tỉ lệ dương tính của HBV RNA liên quan đến HBeAg ở các thời điểm điều trị khác nhau
Kết quả nghiên cứu sẽ giúp làm sáng tỏ mối liên hệ giữa biến động tải lượng HBV RNA và HBeAg ở các thời điểm điều trị khác nhau, từ đó cung cấp thông tin quan trọng về sự thay đổi virus học và đáp ứng điều trị ở bệnh nhân viêm gan B.
5.2. Biến động tỉ lệ dương tính của HBV RNA liên quan đến thanh thải HBeAg ở tháng thứ 6 ở các thời điểm điều trị khác nhau
Qua việc phân tích dữ liệu, nghiên cứu này có thể cung cấp thông tin quan trọng về khả năng sử dụng HBV RNA để dự đoán thanh thải HBeAg và đánh giá hiệu quả điều trị ở bệnh nhân viêm gan B mạn tính.
VI. Tiềm Năng Ứng Dụng của HBV RNA Trong Quản Lý HBV
Nghiên cứu này góp phần khẳng định tiềm năng của HBV RNA như một dấu ấn sinh học quan trọng trong quản lý viêm gan B mạn tính. Kết quả nghiên cứu có thể giúp cải thiện chiến lược điều trị, dự đoán đáp ứng điều trị và theo dõi bệnh nhân hiệu quả hơn.
6.1. HBV RNA giúp cá thể hóa điều trị và nâng cao hiệu quả
Thông qua việc theo dõi tải lượng HBV RNA, các bác sĩ có thể đưa ra quyết định điều trị phù hợp với từng bệnh nhân, từ đó tối ưu hóa hiệu quả điều trị và giảm thiểu các tác dụng phụ không mong muốn.
6.2. Nghiên cứu sâu hơn về HBV RNA và vai trò của nó trong viêm gan B
Nghiên cứu sâu hơn về HBV RNA có thể giúp khám phá các cơ chế bệnh sinh mới và phát triển các phương pháp điều trị tiên tiến hơn cho bệnh nhân viêm gan B mạn tính.