I. Tính cấp thiết của đề tài
Việt Nam, với vị trí địa lý và khí hậu đặc thù, đang phải đối mặt với nhiều thách thức về tài nguyên nước, đặc biệt là xâm nhập mặn và hạn hán. Tỉnh Trà Vinh, nằm trong vùng Đồng bằng sông Cửu Long, là một trong những khu vực chịu ảnh hưởng nặng nề nhất. Theo số liệu từ năm 2019-2020, khoảng 430.000 người dân tại Trà Vinh đã thiếu nước sinh hoạt do tác động của hạn mặn. Việc khai thác nước dưới đất quá mức dẫn đến nhiều hệ lụy như sụt lún mặt đất và ô nhiễm nguồn nước. Do đó, việc nghiên cứu và áp dụng phương pháp trữ nước trong tầng chứa nước trở nên cấp thiết nhằm đảm bảo an ninh nguồn nước cho tỉnh.
II. Đặc điểm nguồn nước ở Trà Vinh
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng tỉnh Trà Vinh có ba nguồn nước chính: nước mặt, nước mưa và nước dưới đất. Nước mặt chủ yếu đến từ sông Hậu và sông Cổ Chiên, nhưng nguồn này đang dần bị cạn kiệt trong mùa khô. Nước dưới đất là nguồn cung cấp chính cho nông nghiệp, nhưng việc khai thác quá mức đã làm suy giảm nghiêm trọng mực nước ngầm. Việc quản lý tài nguyên nước hiệu quả là cần thiết để đảm bảo nguồn nước cho sản xuất và sinh hoạt. Theo Trần Văn Tỷ và cộng sự (2017), 66,86% lượng nước dưới đất được sử dụng cho nông nghiệp, cho thấy tầm quan trọng của nguồn nước này đối với sự phát triển kinh tế của tỉnh.
III. Đánh giá tình trạng xâm nhập mặn và ô nhiễm
Tình trạng xâm nhập mặn tại Trà Vinh đang diễn ra nghiêm trọng, đặc biệt là ở các huyện ven biển. Nước dưới đất bị ô nhiễm do khai thác quá mức, dẫn đến sự gia tăng nồng độ muối trong nước. Theo nghiên cứu, việc đánh giá tác động của xâm nhập mặn là cần thiết để đưa ra các biện pháp ứng phó. Các biện pháp như bổ cập nhân tạo cần được xem xét để phục hồi mực nước ngầm và giảm thiểu tình trạng xâm nhập mặn. Việc áp dụng các công nghệ mới trong quản lý tài nguyên nước sẽ góp phần cải thiện chất lượng nước và đảm bảo an ninh nguồn nước cho tỉnh.
IV. Phương pháp trữ nước và ứng phó
Luận văn đã đề xuất hai phương pháp trữ nước hiệu quả cho Trà Vinh. Thứ nhất, tăng cường khả năng thẩm thấu tự nhiên ở các vùng dồng cát để lưu trữ nước trong mùa khô. Thứ hai, áp dụng kỹ thuật ép nước để đưa nước ngọt từ nước mưa và nước mặt vào tầng chứa nước. Việc này không chỉ giúp phục hồi mực nước mà còn giảm thiểu tình trạng sụt lún mặt đất. Theo các nghiên cứu quốc tế, việc áp dụng các biện pháp bổ cập nhân tạo đã cho thấy hiệu quả trong việc cải thiện chất lượng nước và tăng cường khả năng chống chịu với hạn hán.
V. Ý nghĩa khoa học và thực tiễn
Nghiên cứu này không chỉ làm rõ các vấn đề về tài nguyên nước tại Trà Vinh mà còn cung cấp các giải pháp thực tiễn cho việc quản lý tài nguyên nước. Các kết quả từ nghiên cứu sẽ là cơ sở cho việc xây dựng các chính sách chính sách môi trường phù hợp, nhằm bảo vệ và phát triển bền vững nguồn nước. Hơn nữa, việc áp dụng các phương pháp trữ nước sẽ góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực của hạn hán và xâm nhập mặn, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân trong tỉnh.