Luận án tiến sĩ về phòng ngừa tội phạm do nữ giới thực hiện ở Việt Nam

2014

189
0
0

Phí lưu trữ

40.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tình hình tội phạm nữ giới tại Việt Nam

Tình hình tội phạm nữ giới tại Việt Nam trong giai đoạn 2003 - 2012 cho thấy một xu hướng gia tăng đáng kể. Theo số liệu từ Tòa án nhân dân tối cao, số lượng nữ phạm tội đã tăng từ 4.151 người vào năm 1995 lên 6.895 người vào năm 2012. Sự gia tăng này không chỉ phản ánh thực trạng xã hội mà còn chỉ ra những đặc điểm riêng biệt về tâm sinh lý của nữ giới trong bối cảnh phạm tội. Các loại tội phạm chủ yếu do nữ giới thực hiện bao gồm tội tàng trữ, vận chuyển ma túy, trộm cắp tài sản, và tổ chức đánh bạc. Đặc biệt, tình hình tội phạm này tập trung chủ yếu ở các thành phố lớn như Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh, cho thấy mối liên hệ giữa an ninh xã hội và tình trạng tội phạm nữ giới. Việc nghiên cứu tình hình này là rất cần thiết để có cái nhìn tổng quan và rõ ràng về nguyên nhân tội phạm nữ giới trong xã hội hiện đại.

1.1. Diễn biến tội phạm nữ giới

Trong giai đoạn 2003 - 2012, diễn biến tội phạm do nữ giới thực hiện đã có sự thay đổi rõ rệt. Số liệu cho thấy các tội phạm như tội phạm ma túy và trộm cắp ngày càng gia tăng, đặc biệt là trong nhóm tuổi từ 18 đến 30. Sự gia tăng này không chỉ phản ánh sự phát triển của hệ thống tư pháp hình sự mà còn cho thấy những vấn đề xã hội như nghèo đói, thất nghiệp và bạo lực gia đình. Nữ giới thường bị tác động bởi nhiều yếu tố xã hội, dẫn đến việc tham gia vào tội phạm xã hội. Sự phân tích này không chỉ giúp hiểu rõ hơn về tình hình tội phạm nữ giới mà còn cung cấp thông tin cần thiết cho việc xây dựng các chính sách phòng ngừa tội phạm hiệu quả hơn.

II. Nguyên nhân của tội phạm nữ giới

Nguyên nhân của tội phạm nữ giới tại Việt Nam có thể được phân loại thành ba nhóm chính: nguyên nhân kinh tế - xã hội, nguyên nhân văn hóa - giáo dục, và nguyên nhân từ quản lý nhà nước. Nguyên nhân kinh tế - xã hội bao gồm sự nghèo đói, thiếu việc làm và môi trường sống không an toàn. Những yếu tố này tạo ra áp lực lớn đối với nữ giới, khiến họ dễ dàng rơi vào con đường phạm tội. Nguyên nhân văn hóa - giáo dục liên quan đến sự thiếu hụt kiến thức pháp luật và giáo dục giới tính, dẫn đến việc nữ giới không nhận thức rõ về hậu quả của hành vi phạm tội. Cuối cùng, nguyên nhân từ quản lý nhà nước thể hiện qua sự thiếu sót trong chính sách và chương trình giáo dục cải tạo phạm nhân nữ, góp phần làm gia tăng tội phạm nữ giới trong xã hội.

2.1. Nguyên nhân kinh tế xã hội

Nguyên nhân kinh tế - xã hội là một trong những yếu tố chính dẫn đến tình trạng tội phạm nữ giới. Nhiều phụ nữ rơi vào hoàn cảnh khó khăn, không có việc làm ổn định và phải đối mặt với áp lực tài chính. Điều này khiến họ dễ dàng bị lôi kéo vào các hoạt động phạm tội như buôn bán ma túy hoặc trộm cắp. Hơn nữa, sự phân biệt giới trong công việc và cơ hội phát triển nghề nghiệp cũng góp phần tạo ra khoảng cách trong thu nhập, khiến nữ giới dễ bị tổn thương và dẫn đến hành vi phạm tội. Việc nghiên cứu nguyên nhân này không chỉ giúp nhận diện vấn đề mà còn hỗ trợ trong việc xây dựng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả hơn.

III. Biện pháp phòng ngừa tội phạm nữ giới

Để giảm thiểu tình trạng tội phạm nữ giới, cần có một hệ thống các biện pháp phòng ngừa toàn diện. Các biện pháp này bao gồm việc nâng cao nhận thức cộng đồng về pháp luật, cải thiện điều kiện sống cho phụ nữ, và cung cấp các chương trình giáo dục nghề nghiệp. Cùng với đó, việc xây dựng các chương trình hỗ trợ tâm lý và giáo dục cho phụ nữ có nguy cơ phạm tội cũng rất quan trọng. Chính sách cần tập trung vào việc tạo ra môi trường an toàn cho phụ nữ, khuyến khích họ tham gia vào các hoạt động xã hội tích cực, từ đó giảm thiểu nguy cơ phạm tội. Các chương trình phòng ngừa tội phạm cần được thực hiện đồng bộ và liên tục để đạt được hiệu quả cao nhất.

3.1. Các chương trình giáo dục và hỗ trợ

Các chương trình giáo dục và hỗ trợ cho phụ nữ là một phần quan trọng trong chiến lược phòng ngừa tội phạm nữ giới. Những chương trình này không chỉ cung cấp kiến thức pháp luật mà còn giúp phụ nữ nâng cao kỹ năng sống và kỹ năng nghề nghiệp. Việc tạo ra các cơ hội việc làm cho phụ nữ sẽ giảm thiểu áp lực tài chính, từ đó làm giảm nguy cơ tham gia vào các hoạt động phạm tội. Hơn nữa, các chương trình hỗ trợ tâm lý cũng cần được triển khai để giúp phụ nữ vượt qua những khó khăn trong cuộc sống, đồng thời tạo ra một môi trường xã hội tích cực, khuyến khích sự phát triển và hòa nhập của phụ nữ vào cộng đồng.

11/01/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận án tiến sĩ luật học phòng ngừa tội phạm do nữ giới thực hiện ở việt nam
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận án tiến sĩ luật học phòng ngừa tội phạm do nữ giới thực hiện ở việt nam

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Luận án tiến sĩ mang tên "Luận án tiến sĩ về phòng ngừa tội phạm do nữ giới thực hiện ở Việt Nam" của tác giả Lý Văn Quyền, dưới sự hướng dẫn của PGS. Lê Thị San và PGS. Dương Tuyết Miên, được thực hiện tại Trường Đại Học Luật Hà Nội vào năm 2014. Bài luận án này tập trung nghiên cứu các nguyên nhân, đặc điểm và các biện pháp phòng ngừa tội phạm mà nữ giới thực hiện tại Việt Nam. Tác giả không chỉ phân tích thực trạng mà còn đưa ra những khuyến nghị thiết thực nhằm nâng cao hiệu quả công tác phòng ngừa, từ đó góp phần bảo đảm an ninh trật tự xã hội.

Để mở rộng kiến thức về lĩnh vực pháp luật và phòng ngừa tội phạm, bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu liên quan như "Nghiên Cứu Luận Văn Thạc Sĩ Về Phòng Ngừa Tội Giết Người Tại Tỉnh Thái Bình", nơi cung cấp cái nhìn sâu sắc về phòng ngừa tội phạm giết người. Bên cạnh đó, tài liệu "Luận văn thạc sĩ về tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản trong bộ luật hình sự năm 2015" cũng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các tội phạm khác và các biện pháp phòng ngừa liên quan. Cuối cùng, bạn có thể tìm hiểu thêm về "Luận Văn Thạc Sĩ Về Phòng Chống Di Cư Trái Phép Tại Việt Nam: Kinh Nghiệm và Thực Tiễn", để có cái nhìn tổng quát hơn về các vấn đề pháp lý liên quan đến tội phạm và phòng ngừa tội phạm trong xã hội hiện nay.

Tải xuống (189 Trang - 42.05 MB)