Tổng quan nghiên cứu
Huyện Cao Phong, tỉnh Hòa Bình, với địa hình vùng cao, nguồn tài nguyên đất đai màu mỡ và khí hậu ôn hòa, là vùng trọng điểm phát triển cây cam có múi. Theo số liệu của UBND huyện Cao Phong, vụ sản xuất cam, quýt năm 2018-2019 đạt diện tích 3.954 ha, trong đó diện tích cam, quýt thời kỳ kinh doanh là 1.344,6 ha, sản lượng trên 35.000 tấn. Bình quân 1 ha cam, quýt mang lại giá trị thu nhập gần 600 triệu đồng, trong đó người nông dân thu lãi ròng đạt khoảng 2/3 tổng thu nhập. Tuy nhiên, phát triển sản xuất cam trên địa bàn vẫn chưa thực sự bền vững, thể hiện qua tăng trưởng kinh tế không ổn định, đầu ra sản phẩm thiếu ổn định, cung vượt cầu trong vụ thu hoạch, và thu nhập người dân chưa ổn định do hạn chế về nội lực và sự hỗ trợ từ chính quyền. Môi trường cũng bị ảnh hưởng tiêu cực do việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật bừa bãi và xử lý rác thải chưa khoa học.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa cơ sở lý thuyết về phát triển sản xuất cam theo hướng bền vững, xây dựng tiêu chí đánh giá, phân tích thực trạng phát triển sản xuất cam tại Cao Phong giai đoạn 2015-2019, đánh giá kết quả, hạn chế và nguyên nhân, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển bền vững cho giai đoạn 2020-2025. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường, góp phần phát triển kinh tế nông nghiệp bền vững tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết phát triển bền vững, phát triển nông nghiệp bền vững và quản lý sản xuất nông nghiệp. Khái niệm phát triển bền vững được định nghĩa theo báo cáo Brundtland (1987) là phát triển đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai, kết hợp hài hòa giữa kinh tế, xã hội và môi trường. Phát triển sản xuất cam theo hướng bền vững được hiểu là quá trình mở rộng quy mô, tổ chức, đầu tư, kỹ thuật và liên kết nhằm tăng sản lượng và chất lượng sản phẩm cam, đồng thời đảm bảo hiệu quả kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Hiệu quả kinh tế: Đánh giá qua tỷ suất doanh thu theo chi phí, giá trị gia tăng và thu nhập thuần.
- Hiệu quả xã hội: Số lượng lao động, tỷ lệ hộ nghèo, trình độ lao động, tỷ lệ hộ đạt gia đình văn hóa, sự tham gia của phụ nữ.
- Hiệu quả môi trường: Tác động của phân bón, thuốc bảo vệ thực vật đến đất, nước, không khí và cảnh quan môi trường.
Mô hình sản xuất cam theo hướng bền vững được triển khai qua các mô hình VietGAP và ứng dụng công nghệ cao, nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm và bảo vệ môi trường.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp thu thập dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các cơ quan quản lý như Phòng Nông nghiệp huyện Cao Phong, UBND huyện, Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình, các báo cáo và tài liệu khoa học liên quan. Dữ liệu sơ cấp gồm khảo sát trực tiếp 100 hộ gia đình trồng cam (27 hộ theo mô hình VietGAP, 65 hộ theo mô hình truyền thống) tại 4 xã chiếm 60% diện tích cam của huyện (Bắc Phong, Tây Phong, Hợp Phong, Dũng Phong). Phương pháp chọn mẫu thuận tiện được áp dụng để đảm bảo tính đại diện.
Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả (số tuyệt đối, tỷ lệ, bình quân, tốc độ tăng trưởng), so sánh giữa các năm và giữa các mô hình sản xuất. Phương pháp phân tích kinh tế được dùng để đánh giá hiệu quả kinh tế dựa trên các chỉ tiêu doanh thu, chi phí, giá trị gia tăng và thu nhập thuần. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2015-2019, với đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2020-2025.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Phát triển quy mô sản xuất cam: Diện tích trồng cam tăng nhanh, từ 3.015,6 ha năm 2018 lên 3.954 ha năm 2019, với số hộ tham gia sản xuất cũng tăng. Tuy nhiên, nhiều hộ vẫn có diện tích nhỏ, chưa có quy hoạch cụ thể, dẫn đến sản xuất tự phát.
Hiệu quả kinh tế: Mô hình VietGAP cho giá trị gia tăng đạt 51 triệu đồng/1.000 m², thu nhập thuần 42,968 triệu đồng/1.000 m², cao hơn đáng kể so với mô hình truyền thống (giá trị gia tăng 32,502 triệu đồng, thu nhập thuần 26,116 triệu đồng). Điều này cho thấy mô hình VietGAP mang lại hiệu quả kinh tế vượt trội.
Hiệu quả xã hội: Số việc làm từ sản xuất cam tăng từ 4.791 việc làm năm 2017 lên 6.011 việc làm năm 2019, tốc độ tăng trưởng 12,41%. Tỷ lệ hộ nghèo trong số hộ trồng cam giảm từ 1,75% (21 hộ) năm 2017 xuống còn 0,30% (4 hộ) năm 2019. Tỷ lệ hộ đạt gia đình văn hóa cao hơn mức trung bình toàn huyện.
Hiệu quả môi trường: Việc sử dụng phân bón và thuốc bảo vệ thực vật ở mô hình VietGAP an toàn hơn, các hộ gia đình VietGAP chú trọng cải tạo đất để giảm thiểu tác động tiêu cực. Trong khi đó, mô hình truyền thống còn tồn tại việc sử dụng thuốc BVTV bừa bãi, ảnh hưởng đến môi trường đất, nước và không khí.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy phát triển sản xuất cam tại Cao Phong đã đạt được nhiều thành tựu về kinh tế và xã hội, góp phần nâng cao thu nhập và giảm nghèo cho người dân. Mô hình VietGAP thể hiện rõ ưu thế vượt trội về hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường so với mô hình truyền thống, phù hợp với xu hướng phát triển bền vững. Sự gia tăng việc làm và giảm tỷ lệ hộ nghèo phản ánh tác động tích cực của sản xuất cam đến phát triển xã hội địa phương.
Tuy nhiên, việc phát triển quy mô sản xuất còn manh mún, thiếu quy hoạch đồng bộ, cùng với hạn chế về liên kết sản xuất và tiêu thụ, cũng như nhận thức kỹ thuật của người dân còn hạn chế, là những nguyên nhân chính gây ra sự không ổn định trong sản xuất và thị trường. Việc sử dụng thuốc BVTV chưa khoa học cũng làm giảm tính bền vững môi trường.
So sánh với các nghiên cứu về phát triển nông nghiệp bền vững, kết quả nghiên cứu phù hợp với quan điểm rằng phát triển bền vững phải đồng thời đảm bảo hiệu quả kinh tế, xã hội và môi trường. Việc thúc đẩy mô hình VietGAP và ứng dụng công nghệ cao là hướng đi phù hợp để nâng cao tính bền vững trong sản xuất cam.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh giá trị gia tăng và thu nhập thuần giữa hai mô hình, bảng thống kê số việc làm và tỷ lệ hộ nghèo qua các năm, cũng như biểu đồ đánh giá mức độ sử dụng phân bón và thuốc BVTV theo mô hình sản xuất.
Đề xuất và khuyến nghị
Quy hoạch đất đai và chính sách hỗ trợ: Các cấp chính quyền cần nghiêm túc quán triệt và thực hiện quy hoạch phát triển sản xuất cam, hạn chế gia tăng diện tích tự phát, phát triển vùng sản xuất tập trung. Hỗ trợ xây dựng mô hình hợp tác xã kiểu mới và áp dụng hệ thống tem điện tử truy xuất nguồn gốc sản phẩm nhằm nâng cao giá trị và uy tín sản phẩm. Thời gian thực hiện: 2020-2025; Chủ thể: UBND huyện, các xã, Sở Nông nghiệp.
Tăng cường ứng dụng mô hình sản xuất bền vững: Đẩy mạnh phát triển mô hình VietGAP và ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất cam, nâng cao năng suất, chất lượng và bảo vệ môi trường. Tổ chức tập huấn kỹ thuật, hỗ trợ vốn đầu tư ban đầu cho người dân. Thời gian: 2020-2025; Chủ thể: Phòng Nông nghiệp, các tổ chức khuyến nông.
Phát triển liên kết trong sản xuất và tiêu thụ: Kết nối thị trường giữa nhà cung cấp vật tư nông nghiệp và tổ chức nông dân; củng cố và thành lập các tổ chức nông dân, hợp tác xã; tăng cường liên kết hỗ trợ vốn cho các tác nhân trong chuỗi giá trị cam Cao Phong. Thời gian: 2020-2025; Chủ thể: Hợp tác xã, doanh nghiệp, chính quyền địa phương.
Ứng dụng khoa học công nghệ: Xác định cơ cấu chủng loại cây có múi phù hợp với điều kiện sinh thái, tổng kết và phổ biến các mô hình thiết kế vườn cam thích hợp, kết hợp cây ngắn ngày để nâng cao hiệu quả sử dụng đất. Đẩy mạnh nghiên cứu và chuyển giao công nghệ bảo quản, chế biến để mở rộng thị trường tiêu thụ. Thời gian: 2020-2025; Chủ thể: Viện nghiên cứu, Sở Khoa học Công nghệ, các tổ chức khuyến nông.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý nông nghiệp và chính quyền địa phương: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng chính sách phát triển sản xuất cam bền vững, quy hoạch vùng trồng cam, hỗ trợ kỹ thuật và thị trường.
Hộ nông dân và hợp tác xã trồng cam: Tham khảo các mô hình sản xuất bền vững như VietGAP, ứng dụng công nghệ cao, nâng cao nhận thức về kỹ thuật canh tác, bảo vệ môi trường và liên kết tiêu thụ sản phẩm.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kinh tế nông nghiệp, quản lý môi trường: Tài liệu tham khảo về cơ sở lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn phát triển sản xuất cam bền vững tại vùng miền núi.
Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong lĩnh vực nông nghiệp: Hiểu rõ tiềm năng, hiệu quả kinh tế và các thách thức trong sản xuất cam tại Cao Phong để có chiến lược đầu tư, phát triển chuỗi giá trị cam bền vững.
Câu hỏi thường gặp
Phát triển sản xuất cam theo hướng bền vững là gì?
Phát triển sản xuất cam theo hướng bền vững là quá trình mở rộng quy mô, tổ chức, đầu tư và kỹ thuật nhằm tăng sản lượng và chất lượng cam, đồng thời đảm bảo hiệu quả kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường hiện tại và tương lai.Mô hình VietGAP có ưu điểm gì so với mô hình truyền thống?
Mô hình VietGAP mang lại giá trị gia tăng và thu nhập thuần cao hơn lần lượt 51 triệu và 42,968 triệu đồng/1.000 m², đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường nhờ sử dụng phân bón và thuốc BVTV an toàn hơn.Những hạn chế chính trong phát triển sản xuất cam tại Cao Phong là gì?
Hạn chế gồm quy mô sản xuất nhỏ lẻ, thiếu quy hoạch đồng bộ, liên kết sản xuất và tiêu thụ chưa chặt chẽ, nhận thức kỹ thuật của người dân còn hạn chế, và việc sử dụng thuốc BVTV chưa khoa học gây ảnh hưởng môi trường.Các giải pháp chính để phát triển sản xuất cam bền vững là gì?
Bao gồm quy hoạch đất đai và chính sách hỗ trợ, phát triển mô hình VietGAP và công nghệ cao, tăng cường liên kết sản xuất và tiêu thụ, ứng dụng khoa học công nghệ trong chọn giống, kỹ thuật và bảo quản.Làm thế nào để người nông dân tiếp cận được các mô hình sản xuất bền vững?
Thông qua các chương trình tập huấn kỹ thuật, hỗ trợ vốn đầu tư ban đầu, xây dựng hợp tác xã, kết nối thị trường và sự hỗ trợ từ các cấp chính quyền và tổ chức khuyến nông.
Kết luận
- Phát triển sản xuất cam tại huyện Cao Phong đã đạt được nhiều kết quả tích cực về kinh tế, xã hội và môi trường trong giai đoạn 2015-2019.
- Mô hình VietGAP thể hiện hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường vượt trội so với mô hình truyền thống.
- Các hạn chế về quy mô sản xuất, liên kết và nhận thức kỹ thuật cần được khắc phục để nâng cao tính bền vững.
- Đề xuất các giải pháp quy hoạch, ứng dụng công nghệ, liên kết chuỗi giá trị và hỗ trợ chính sách nhằm phát triển sản xuất cam bền vững giai đoạn 2020-2025.
- Luận văn là tài liệu tham khảo quan trọng cho các nhà quản lý, nông dân, nhà nghiên cứu và doanh nghiệp trong lĩnh vực phát triển nông nghiệp bền vững.
Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu về hiệu quả kinh tế từng giống cam và doanh thu thực tế, đồng thời tăng cường đào tạo, hỗ trợ kỹ thuật cho người trồng cam nhằm nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Các cơ quan quản lý và tổ chức liên quan cần phối hợp chặt chẽ để thúc đẩy phát triển sản xuất cam bền vững tại Cao Phong.